Malaysia là một quốc gia đa văn hóa với sự giao thoa của nhiều ngôn ngữ và phong tục. Tuy nhiên, ngôn ngữ chính thức của Malaysia là tiếng Mã Lai (Bahasa Malaysia). Vậy bảng chữ cái Malaysia có gì đặc biệt? Cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
👉Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Malaysia Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Nguồn Gốc Và Lịch Sử Bảng Chữ Cái Malaysia
Để hiểu rõ về bảng chữ cái tiếng Mã Lai (Bahasa Malaysia) hiện đại, chúng ta cần nhìn lại một hành trình lịch sử đầy thú vị, trải qua nhiều giai đoạn và chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác nhau.
Giai Đoạn Chữ Jawi (Chữ Ả Rập)
Chữ Jawi (chữ Ả Rập) là hệ thống chữ viết phổ biến nhất được sử dụng để viết tiếng Mã Lai. Sự du nhập của đạo Hồi vào khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Malaysia, vào khoảng thế kỷ 13 đã mang theo chữ Ả Rập và dần dần nó được điều chỉnh để phù hợp với âm vị của tiếng Mã Lai.
Chữ Jawi không chỉ được sử dụng trong các văn bản tôn giáo mà còn trong các tác phẩm văn học, tài liệu hành chính và thư từ cá nhân. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa Mã Lai trong nhiều thế kỷ.
Tuy nhiên, chữ Jawi có một số hạn chế, đặc biệt là trong việc biểu thị chính xác các nguyên âm trong tiếng Mã Lai, gây ra sự khó khăn cho việc đọc và viết.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Việt Chuẩn
Giai Đoạn Chuyển Đổi sang Bảng Chữ Cái Latinh
Sự xuất hiện của người phương Tây, đặc biệt là các nhà truyền giáo và thương nhân, vào thế kỷ 16 đã mở đầu cho quá trình tiếp xúc với bảng chữ cái Latinh. Ban đầu, chữ Latinh chủ yếu được sử dụng trong các văn bản của người châu Âu và dần dần lan rộng sang các cộng đồng bản địa.
Vào thế kỷ 19 và 20, các học giả và nhà ngôn ngữ học bắt đầu nỗ lực chuẩn hóa chữ Latinh để viết tiếng Mã Lai. Họ đã đưa ra nhiều đề xuất và tranh luận về việc lựa chọn các chữ cái và cách phát âm phù hợp nhất.
Hệ thống chữ Latinh được chấp nhận và sử dụng rộng rãi cho tiếng Mã Lai được gọi là “Rumi”. Sự phát triển của Rumi đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chữ viết của tiếng Mã Lai.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Malaysia (Mã Lai): Uy Tín, Chất Lượng
Giai Đoạn Hiện Đại
Bảng chữ cái Latinh (Rumi) đã được chính phủ Malaysia chính thức công nhận và sử dụng trong tất cả các văn bản chính thức, giáo dục và truyền thông.
Mặc dù Rumi là hệ thống chữ viết chính thức, chữ Jawi vẫn được duy trì và sử dụng trong các bối cảnh nhất định, đặc biệt là trong các trường học tôn giáo, văn bản cổ và một số biển hiệu truyền thống.
Ngôn ngữ Mã Lai, giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, vẫn đang tiếp tục phát triển và thích nghi với thời đại. Tuy nhiên, bảng chữ cái Latinh vẫn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển này.

Cấu Trúc Của Bảng Chữ Cái Malaysia
Bảng chữ cái Malaysia gồm hai hệ thống chính: Rumi (dựa trên bảng chữ cái Latin) và Jawi (chữ viết Ả Rập được điều chỉnh). Hai hệ thống này có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau, phục vụ các mục đích cụ thể trong văn viết và văn hóa Malaysia.
👉Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Việt Chuyên Nghiệp
Bảng Chữ Cái Malaysia Rumi (Latin)
Bảng chữ cái Malaysia – Rumi bao gồm 26 chữ cái của hệ Latin tiêu chuẩn, được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu chính thức, giao tiếp hàng ngày và giáo dục tại Malaysia.
Chữ cái | Phát âm IPA |
A, a | [ɑː] |
B, b | [b] |
C, c | [tʃ] |
D, d | [d] |
E, e | [e, ɛ] hoặc [ə] |
F, f | [f] |
G, g | [ɡ] |
H, h | [h] |
I, i | [i] |
J, j | [dʒ] |
K, k | [k] |
L, l | [l] |
M, m | [m] |
N, n | [n] |
O, o | [ɔ, o] |
P, p | [p] |
Q, q | [q] |
R, r | [r] |
S, s | [s] |
T, t | [t] |
U, u | [u] |
V, v | [v, ʋ] hoặc [f] |
W, w | [w] |
X, x | [ks] |
Y, y | [j] |
Z, z | [z] |
Bảng chữ cái Rumi của tiếng Mã Lai dựa trên bảng chữ cái Latinh cơ bản, nhưng có một số khác biệt nhỏ trong cách phát âm và sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn nắm vững:
Nguyên Âm (Vokal)
Tiếng Mã Lai có 6 nguyên âm chính và cách phát âm của chúng khá đơn giản, thường chỉ có một cách đọc duy nhất:
- a: Phát âm giống âm “a” trong tiếng Việt (ví dụ: “ba”, “ma”). Ví dụ: anak (đứa trẻ), bapa (bố).
- e: Có hai cách phát âm:
- /ə/ (Schwa): Phát âm giống âm “ơ” trong tiếng Việt (ví dụ: “kơ”, “lơ”). Ví dụ: kertas (giấy), emas (vàng).
- /e/: Phát âm giống âm “e” trong tiếng Việt (ví dụ: “me”, “be”). Ví dụ: petak (ô vuông), ekor (đuôi).
- i: Phát âm giống âm “i” trong tiếng Việt (ví dụ: “đi”, “bi”). Ví dụ: ikan (cá), biji (hạt).
- o: Phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt (ví dụ: “bo”, “lo”). Ví dụ: bola (quả bóng), orang (người).
- u: Phát âm giống âm “u” trong tiếng Việt (ví dụ: “tủ”, “bù”). Ví dụ: buku (sách), ular (rắn).

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Anh: Dịch Vụ Bản Xứ, Cam Kết Chất Lượng
Phụ Âm (Konsonan)
Phần lớn các phụ âm trong tiếng Mã Lai có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh, nhưng vẫn có một vài lưu ý:
- r: Phát âm rung lưỡi nhẹ
- c: Phát âm như “ch” trong tiếng Việt (ví dụ: “chợ”). Ví dụ: cinta (tình yêu), cepat (nhanh).
- j: Phát âm như “gi” trong tiếng Việt (ví dụ: “già”). Ví dụ: jalan (con đường), jari (ngón tay).
- y: Phát âm như “y” trong tiếng Việt (ví dụ: “yêu”, “y tá”). Ví dụ: ya (vâng), yang (mà).
Các Tổ Hợp Phụ Âm Đặc Biệt
Một số tổ hợp phụ âm đặc biệt tạo thành một âm riêng biệt:
- ng: Phát âm như “ng” trong tiếng Việt (ví dụ: “nghĩ”, “ngơ”). Ví dụ: makan (ăn), sungai (dòng sông).
- ny: Phát âm như “nh” trong tiếng Việt (ví dụ: “nhà”, “nhớ”). Ví dụ: nyanyi (hát), nyamuk (muỗi).
- kh: Phát âm gần giống âm “h” mạnh, có thể tương tự như âm /x/ trong tiếng Đức (“Bach”) (ít phổ biến trong tiếng Mã Lai hiện đại). Ví dụ: khabar (tin tức).
- sy: Phát âm tương tự “sh” trong tiếng Anh (ít phổ biến trong tiếng Mã Lai hiện đại). Ví dụ: syukur (biết ơn).
Quy Tắc Đọc và Phát Âm
- Phát âm rõ ràng: Tiếng Mã Lai thường được phát âm rõ ràng từng âm tiết, không có sự nuốt âm hay lướt âm.
- Nhấn âm: Thông thường, trọng âm rơi vào âm tiết cuối của từ, nhưng không quá quan trọng và thường không làm thay đổi ý nghĩa của từ.
- Không có thanh điệu: Tiếng Mã Lai không có thanh điệu như tiếng Việt, vì vậy bạn không cần lo lắng về việc lên xuống giọng.
Bảng Chữ Cái Malaysia Jawi
Chữ Jawi là phiên bản điều chỉnh của chữ viết Ả Rập, bao gồm 37 ký tự, được sử dụng trong các văn bản tôn giáo (Hồi giáo), văn hóa và lịch sử tại Malaysia.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Malaysia: Dịch Bản Xứ, Chất Lượng Tuyệt Đối
Chữ cái | Tên (Tiếng Ả Rập) | Tên Latinh | Phát âm |
خ | خاء | kha | [x] |
ح | حاء | ha | [ħ/h] |
چ | چاء | ca | [t͡ʃt͡] |
ج | جيم | jim | [d͡ʒd͡] |
ث | ثاء | sa | [θ/s] |
ت | تاء | ta | [t] |
ب | باء | ba | [b] |
ا | ألف | alif | [a/ə] |
ض | ضاد | dad | [d] |
ص | صاد | sad | [s] |
ش | شني | syin | [ʃ] |
س | سني | sin | [s] |
ز | زاي | zal | [z] |
ر | راء | ra | [r] |
ذ | ذال | zal | [ð/z] |
د | دال | dal | [d] |
ق | قاف | qaf | [ʔ/q] |
ڤ | ڤاء | pa | [p] |
ف | فاء | fa | [f] |
ڠ | ڠاء | nga | [ŋ] |
غ | غني | ghain | [ɣ] |
ع | عني | ain | [ʔ] |
ظ | ظاء | za | [z] |
ط | طاء | ta | [t] |
ه | هاء | ha | [h] |
ۏ | ۏاء | va | [v] |
و | واو | wau | [w/u/o/ɔ] |
ن | نون | nun | [n] |
م | ميم | mim | [m] |
ل | الم | lam | [l] |
ݢ | ݢاء | gaf | [ɡ] |
ک | کاف | kaf | [k] |
ال | لام ألف | lam-alif | [la] |
ة | ta/marbutah | ta/marbutah | [t/h] |
ڽ | ڽاء | nya | [ɲ] |
ى | ياء | ye | [ə/a] |
ي | ياء | ya | [j/i/e/ɛ] |
ء | همزه | hamzah | [ʔ] |
👉Xem thêm: Đại Sứ Quán Malaysia Tại Việt Nam: Thông Tin Chi Tiết Và Hướng Dẫn Liên Hệ

Phụ Âm (Konsonan) trong Jawi
Hầu hết phụ âm trong tiếng Mã Lai đều có ký tự Jawi riêng, giúp thể hiện chúng một cách rõ ràng và chính xác. Nhiều phụ âm trong Jawi có cách phát âm tương tự tiếng Ả Rập, nhưng được điều chỉnh để phù hợp với tiếng Mã Lai. Dưới đây là một số ví dụ:
Chữ Jawi | Tên Jawi | Phiên âm IPA | Ví dụ trong tiếng Mã Lai |
ب | باء | [b] | باڤا (bapa – bố) |
ت | تاء | [t] | تانم (tanam – trồng) |
ج | جيم | [d͡ʒ] | جالن (jalan – đường) |
د | دال | [d] | داڤت (dapat – có thể) |
ر | راء | [r] | رمڤه (rempah – gia vị) |
ز | زاي | [z] | زامان (zaman – thời) |
س | سين | [s] | ساكو (saku – túi) |
ش | شين | [ʃ] | شاريكت (syarikat – công ty) |
ص | صاد | [s] | صاݢي (sagi – vuông) |
ض | ضاد | [d] | ضن (dhan – chắc hẳn) |
ط | طاء | [t] | طاڤي (tapi – nhưng) |
ظ | ظاء | [z] | ظاهر (zahir – hiển nhiên) |
ف | فاء | [f] | فيقير (fikir – suy nghĩ) |
ق | قاف | [ʔ/q] | قلبو (qalbu – trái tim) |
ک | كاف | [k] | کاكي (kaki – chân) |
ل | لام | [l] | لاوک (lauk – món ăn) |
م | ميم | [m] | ماكن (makan – ăn) |
ن | نون | [n] | ناسيب (nasib – số phận) |
ه | هاء | [h] | هاري (hari – ngày) |
Các phụ âm bổ sung:
- چ (ca): /t͡ʃ/ (giống “ch” trong tiếng Việt).
- ݢ (gaf): /ɡ/.
- ڠ (nga): /ŋ/ (giống “ng” trong tiếng Việt).
- ۏ (va): /v/.
- ڽ (nya): /ɲ/ (giống “nh” trong tiếng Việt).
👉Xem thêm: Thủ Tục Hồ Sơ Đi Malaysia
Nguyên Âm (Vokal) trong Jawi
Các nguyên âm trong tiếng Mã Lai (a, e, i, o, u) thường không có ký tự Jawi riêng mà được suy luận dựa trên ngữ cảnh và sự kết hợp với phụ âm.
Sự hỗ trợ của các ký tự đặc biệt:
- ا (alif): Thường biểu thị nguyên âm /a/ hoặc /ə/, nhưng không phải lúc nào cũng xuất hiện. Ví dụ: باڤا (bapa – bố).
- و (wau): Dùng để biểu thị /u/, /o/, /ɔ/ hoặc phụ âm /w/. Ví dụ: بوكو (buku – sách), بولا (bola – quả bóng).
- ي (ya): Dùng để biểu thị /i/, /e/, /ɛ/ hoặc phụ âm /j/. Ví dụ: بيجي (biji – hạt), يا (ya – vâng).
Quy Tắc Đọc Jawi
- Hướng đọc: Từ phải sang trái.
- Kết hợp ký tự: Các ký tự Jawi kết hợp để tạo thành từ.
- Suy luận nguyên âm: Dựa vào ngữ cảnh và kinh nghiệm.
- Nguyên âm dài: Một số ký tự có thể tạo ra âm nguyên âm dài.
Ứng Dụng Bảng Chữ Cái Malaysia: Rumi và Jawi
Chữ Rumi
- Giao tiếp hàng ngày: Được sử dụng phổ biến trong tin nhắn, email và các biển hiệu công cộng.
- Giáo dục: Hệ chữ chính trong sách giáo khoa, bài giảng và bài kiểm tra ở trường học.
- Công việc: Dùng trong soạn thảo tài liệu, báo cáo và giao tiếp với đối tác.
- Truyền thông: Xuất hiện rộng rãi trên báo chí, truyền hình và nền tảng số.
- Thương mại, kinh doanh: Thích hợp cho biển hiệu quảng cáo, tài liệu kinh doanh và giao dịch quốc tế.
- Công nghệ: Sử dụng trong máy tính, ứng dụng và giao diện người dùng.
Chữ Jawi
- Tôn giáo: Liên kết với Hồi giáo, được dùng trong kinh Qur’an và nghi lễ tôn giáo.
- Văn hóa: Xuất hiện trong thư pháp, văn học cổ điển và các sản phẩm thủ công.
- Giáo dục tôn giáo: Giảng dạy tại các trường Hồi giáo và chương trình học kinh Qur’an.
- Biển hiệu truyền thống: Thường thấy tại nhà thờ, chợ truyền thống và các khu di tích lịch sử.
Bảng chữ cái Malaysia, với sự hòa quyện độc đáo giữa hệ thống Rumi (Latinh) hiện đại và chữ Jawi (dựa trên chữ Ả Rập) truyền thống, không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là biểu tượng của sự đa dạng văn hóa và lịch sử phong phú của đất nước.
Dịch Thuật Tiếng Malaysia – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Malaysia, cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng với mức chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và được hỗ trợ tận tâm ngay hôm nay!