Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ khám phá vẻ đẹp văn hóa và con người Indonesia, việc nắm vững vốn từ vựng cơ bản là bước khởi đầu quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Indonesia thông dụng nhất, cùng với những mẹo học tập hữu ích, giúp bạn dễ dàng chinh phục ngôn ngữ này.
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Indonesia Đầy Đủ Và Chi Tiết Từ A – Z
Giới Thiệu Về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia), là ngôn ngữ chính thức của Indonesia, quốc gia đông dân thứ tư trên thế giới. Đây là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Malayo-Polynesia, trong đó có tiếng Malaysia, Tagalog (Philippines) và một số ngôn ngữ khác trong khu vực Đông Nam Á.
Tiếng Indonesia sử dụng bảng chữ cái Latinh và có một hệ thống ngữ pháp đơn giản, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng.

Một điểm đặc biệt của tiếng Indonesia là mặc dù có nhiều phương ngữ và sắc thái vùng miền khác nhau, ngôn ngữ này vẫn duy trì tính thống nhất cao nhờ vào sự chuẩn hóa trong các văn bản chính thức, tài liệu học tập và phương tiện truyền thông.
Việc học tiếng Indonesia mang đến nhiều cơ hội để khám phá văn hóa, giao lưu với người dân Indonesia và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Indonesia Chất Lượng Cao
Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Indonesia
Việc học từ vựng tiếng Indonesia đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này và mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt trong việc học tiếng Indonesia:
Cơ Sở Giao Tiếp
Từ vựng là nền tảng của bất kỳ cuộc hội thoại nào. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Indonesia, việc biết và sử dụng từ vựng thông dụng là vô cùng quan trọng.
Khi bạn nắm vững từ vựng, bạn có thể dễ dàng hiểu và đáp lại trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc hỏi đường đến việc trò chuyện với người bản xứ.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Indonesia Sang Tiếng Việt Chuẩn
Tăng Cường Hiểu Biết Văn Hóa
Mỗi ngôn ngữ đều phản ánh nét đặc trưng văn hóa của quốc gia đó. Khi bạn học từ vựng tiếng Indonesia, bạn không chỉ hiểu được ngôn ngữ mà còn tiếp cận được những giá trị văn hóa đặc sắc của Indonesia.
Điều này giúp bạn dễ dàng hòa nhập khi sống hoặc làm việc ở Indonesia, đồng thời làm phong phú thêm kiến thức về lịch sử và truyền thống của đất nước này.
Cải Thiện Kỹ Năng Đọc và Nghe
Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn hiểu và đọc các tài liệu tiếng Indonesia dễ dàng hơn, từ sách báo đến các tài liệu học tập và hướng dẫn. Bên cạnh đó, khả năng nghe của bạn cũng sẽ được cải thiện khi bạn có thể nhận diện và hiểu được các từ vựng trong các cuộc trò chuyện hoặc khi nghe tin tức.

Tăng Cường Kỹ Năng Viết và Nói
Khi có một kho từ vựng phong phú, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác hơn trong cả viết lẫn nói. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng mà còn khiến câu nói hoặc bài viết của bạn trở nên tự nhiên và cuốn hút hơn.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Indonesia: Dịch Công Chứng, Uy Tín
Hỗ Trợ Thi Các Kỳ Thi Ngôn Ngữ
Đối với những ai có ý định thi các kỳ thi ngôn ngữ tiếng Indonesia, việc học từ vựng sẽ giúp bạn làm tốt hơn trong các bài kiểm tra từ vựng, đọc hiểu và giao tiếp. Thậm chí, từ vựng là yếu tố quyết định khi bạn tham gia các bài thi học thuật hoặc chứng chỉ ngôn ngữ.
Dễ Dàng Học Các Ngôn Ngữ Khác Trong Khu Vực
Tiếng Indonesia có sự tương đồng nhất định với một số ngôn ngữ khác trong khu vực Đông Nam Á như tiếng Malaysia và tiếng Tagalog. Học từ vựng tiếng Indonesia sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc học các ngôn ngữ này sau này, giúp bạn dễ dàng nhận ra các từ và cấu trúc ngữ pháp tương đồng.
Việc học từ vựng tiếng Indonesia không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra cơ hội học hỏi và phát triển trong nhiều lĩnh vực.
👉Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Indonesia Sang Tiếng Việt Chuyên Nghiệp
Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Indonesia Thông Dụng
Học từ vựng tiếng Indonesia sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn chia thành các chủ đề cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Indonesia thông dụng mà người học có thể bắt đầu:
Từ Vựng Tiếng Indonesia Chủ Đề Chào Hỏi Cơ Bản
Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với những câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Indonesia, hỗ trợ bạn trong giao tiếp hàng ngày với người bản xứ!
STT | Tiếng Indonesia | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Halo | Xin chào | /ˈha.lo/ |
2 | Selamat pagi | Chào buổi sáng | /səˈla.mat ˈpa.ɡi/ |
3 | Selamat siang | Chào buổi trưa | /səˈla.mat ˈsi.aŋ/ |
4 | Selamat sore | Chào buổi chiều | /səˈla.mat ˈso.re/ |
5 | Selamat malam | Chào buổi tối | /səˈla.mat ˈma.lam/ |
6 | Apa kabar? | Bạn có khỏe không? | /ˈa.pa ˈka.bar/ |
7 | Saya baik, terima kasih | Tôi khỏe, cảm ơn | /ˈsa.ja ˈba.ik təˈri.ma ˈka.sih/ |
8 | Siapa nama Anda? | Bạn tên gì? | /siˈa.pa ˈna.ma ˈan.da/ |
9 | Nama saya… | Tên tôi là… | /ˈna.ma ˈsa.ja/ |
10 | Senang bertemu dengan Anda | Rất vui được gặp bạn | /səˈnaŋ bərˈtə.mu dəŋˈan ˈan.da/ |
11 | Sampai jumpa | Hẹn gặp lại | /ˈsam.pai ˈjum.pa/ |
12 | Sampai nanti | Hẹn gặp sau | /ˈsam.pai ˈnan.ti/ |
13 | Selamat tinggal | Tạm biệt (người ở lại nói) | /səˈla.mat ˈtiŋ.ɡal/ |
14 | Selamat jalan | Tạm biệt (người đi nói) | /səˈla.mat ˈja.lan/ |
15 | Terima kasih | Cảm ơn | /təˈri.ma ˈka.sih/ |
16 | Sama-sama | Không có gì | /ˈsa.ma ˈsa.ma/ |
17 | Maaf | Xin lỗi | /maˈaf/ |
18 | Tolong | Làm ơn | /ˈto.loŋ/ |
19 | Ya | Vâng / Có | /ja/ |
20 | Tidak | Không | /ˈti.dak/ |

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Indonesia Bởi Chuyên Gia Bản Xứ
Từ Vựng Tiếng Indonesia Chủ Đề Gia Đình
Bảng từ vựng tiếng Indonesia dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ phổ biến về gia đình trong:
STT | Tiếng Indonesia | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Keluarga | Gia đình | /kəˈlu.ar.ɡa/ |
2 | Ayah | Bố | /ˈa.jah/ |
3 | Ibu | Mẹ | /ˈi.bu/ |
4 | Orang tua | Cha mẹ | /ˈo.raŋ ˈtu.a/ |
5 | Anak | Con cái | /ˈa.nak/ |
6 | Anak laki-laki | Con trai | /ˈa.nak ˈla.ki ˈla.ki/ |
7 | Anak perempuan | Con gái | /ˈa.nak pə.rəmˈpu.an/ |
8 | Saudara | Anh chị em | /saʊˈda.ra/ |
9 | Kakak | Anh / Chị | /ˈka.kak/ |
10 | Adik | Em trai / Em gái | /ˈa.dik/ |
11 | Kakek | Ông | /ˈka.kɛk/ |
12 | Nenek | Bà | /ˈne.nek/ |
13 | Cucu | Cháu (nội, ngoại) | /ˈʧu.ʧu/ |
14 | Paman | Chú / Bác (Nam) | /ˈpa.man/ |
15 | Bibi | Cô / Dì | /ˈbi.bi/ |
16 | Sepupu | Anh chị em họ | /səˈpu.pu/ |
17 | Suami | Chồng | /ˈsu.a.mi/ |
18 | Istri | Vợ | /ˈis.tri/ |
19 | Mertua | Bố mẹ chồng / vợ | /mərˈtu.a/ |
20 | Menantu | Con rể / Con dâu | /məˈnan.tu/ |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Indonesia Sang Tiếng Anh: Uy Tín Chất Lượng
Từ Vựng Tiếng Indonesia Chủ Đề Thực Phẩm và Đồ Uống
Khi học tiếng Indonesia, từ vựng về thực phẩm và đồ uống là một trong những chủ đề quan trọng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi đi du lịch hay gọi món tại nhà hàng.
STT | Tiếng Indonesia | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Makanan | Thức ăn | /maˈka.nan/ |
2 | Minuman | Đồ uống | /miˈnu.man/ |
3 | Nasi | Cơm | /ˈna.si/ |
4 | Roti | Bánh mì | /ˈro.ti/ |
5 | Daging | Thịt | /ˈda.ɡiŋ/ |
6 | Ikan | Cá | /ˈi.kan/ |
7 | Ayam | Gà | /ˈa.jam/ |
8 | Sayur | Rau | /ˈsa.jur/ |
9 | Buah | Trái cây | /ˈbu.aʔ/ |
10 | Susu | Sữa | /ˈsu.su/ |
11 | Telur | Trứng | /təˈlur/ |
12 | Keju | Phô mai | /ˈke.ju/ |
13 | Gula | Đường | /ˈɡu.la/ |
14 | Garam | Muối | /ˈɡa.ram/ |
15 | Kopi | Cà phê | /ˈko.pi/ |
16 | Teh | Trà | /ˈteh/ |
17 | Jus | Nước ép | /ˈʤus/ |
18 | Air | Nước | /a.ir/ |
19 | Madu | Mật ong | /ˈma.du/ |
20 | Cokelat | Sô-cô-la | /ˈʧo.ke.lat/ |

Từ Vựng Tiếng Indonesia Chủ Đề Màu Sắc
STT | Tiếng Indonesia | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Warna | Màu sắc | /ˈwar.na/ |
2 | Merah | Đỏ | /ˈme.rah/ |
3 | Biru | Xanh dương | /ˈbi.ru/ |
4 | Hijau | Xanh lá cây | /ˈhi.ʤau/ |
5 | Kuning | Vàng | /ˈku.ning/ |
6 | Hitam | Đen | /ˈhi.tam/ |
7 | Putih | Trắng | /ˈpu.tih/ |
8 | Abu-abu | Xám | /ˈa.bu ˈa.bu/ |
9 | Cokelat | Nâu | /ˈʧo.ke.lat/ |
10 | Jingga / Oranye | Cam | /ˈʤiŋ.ga/ – /oˈra.nje/ |
11 | Ungu | Tím | /ˈuŋ.u/ |
12 | Merah Muda | Hồng | /ˈme.rah ˈmu.da/ |
13 | Emas | Vàng kim | /əˈmas/ |
14 | Perak | Bạc | /ˈpe.rak/ |
15 | Tua | Đậm (màu) | /ˈtu.a/ |
16 | Muda | Nhạt (màu) | /ˈmu.da/ |
17 | Biru Laut | Xanh biển | /ˈbi.ru ˈla.ut/ |
18 | Hijau Lumut | Xanh rêu | /ˈhi.ʤau ˈlu.mut/ |
19 | Merah Tua | Đỏ đậm | /ˈme.rah ˈtu.a/ |
20 | Krem | Kem (Be) | /krem/ |
Từ Vựng Tiếng Indonesia Chủ Đề Thời Tiết
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Indonesia về màu sắc, kèm theo phiên âm để bạn có thể phát âm chính xác và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.
STT | Tiếng Indonesia | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Warna | Màu sắc | /ˈwar.na/ |
2 | Merah | Đỏ | /ˈme.rah/ |
3 | Biru | Xanh dương | /ˈbi.ru/ |
4 | Hijau | Xanh lá cây | /ˈhi.ʤau/ |
5 | Kuning | Vàng | /ˈku.ning/ |
6 | Hitam | Đen | /ˈhi.tam/ |
7 | Putih | Trắng | /ˈpu.tih/ |
8 | Abu-abu | Xám | /ˈa.bu ˈa.bu/ |
9 | Cokelat | Nâu | /ˈʧo.ke.lat/ |
10 | Jingga / Oranye | Cam | /ˈʤiŋ.ga/ – /oˈra.nje/ |
11 | Ungu | Tím | /ˈuŋ.u/ |
12 | Merah Muda | Hồng | /ˈme.rah ˈmu.da/ |
13 | Emas | Vàng kim | /əˈmas/ |
14 | Perak | Bạc | /ˈpe.rak/ |
15 | Tua | Đậm (màu) | /ˈtu.a/ |
16 | Muda | Nhạt (màu) | /ˈmu.da/ |
17 | Biru Laut | Xanh biển | /ˈbi.ru ˈla.ut/ |
18 | Hijau Lumut | Xanh rêu | /ˈhi.ʤau ˈlu.mut/ |
19 | Merah Tua | Đỏ đậm | /ˈme.rah ˈtu.a/ |
20 | Krem | Kem (Be) | /krem/ |
Từ Vựng Tiếng Indonesia Chủ Đề Cảm Xúc
Việc nắm vững các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ cảm xúc và hiểu rõ hơn khi giao tiếp với người bản xứ Indonesia.
STT | Tiếng Indonesia | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Senang | Vui vẻ | /səˈnaŋ/ |
2 | Bahagia | Hạnh phúc | /baˈha.ɡi.a/ |
3 | Sedih | Buồn | /səˈdih/ |
4 | Marah | Giận dữ | /ˈma.rah/ |
5 | Takut | Sợ hãi | /ˈta.kut/ |
6 | Terkejut | Ngạc nhiên | /tərˈkə.ʤut/ |
7 | Malu | Xấu hổ | /ˈma.lu/ |
8 | Bangga | Tự hào | /ˈbaŋ.ɡa/ |
9 | Cemas | Lo lắng | /ˈʧə.mas/ |
10 | Tenang | Bình tĩnh | /təˈnaŋ/ |
11 | Kecewa | Thất vọng | /kəˈʧe.wa/ |
12 | Jenuh | Chán nản | /ˈʤə.nuh/ |
13 | Rindu | Nhớ nhung | /ˈrin.du/ |
14 | Bingung | Bối rối | /ˈbi.ŋuŋ/ |
15 | Kasihan | Thương hại | /kaˈsi.han/ |
16 | Puas | Hài lòng | /ˈpu.as/ |
17 | Lelah | Mệt mỏi | /ləˈlah/ |
18 | Semangat | Hăng hái, có động lực | /səˈmaŋ.at/ |
19 | Jijik | Ghê tởm | /ˈʤi.ʤik/ |
20 | Tertawa | Cười | /tərˈta.wa/ |

Từ Vựng Tiếng Indonesia Chủ Đề Sức Khỏe
Sức khỏe luôn là yếu tố quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và việc hiểu biết về các từ vựng liên quan đến sức khỏe sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và chăm sóc bản thân tốt hơn.
STT | Tiếng Indonesia | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Kesehatan | Sức khỏe | /kəˈse.hat.an/ |
2 | Sakit | Ốm, đau | /ˈsa.kit/ |
3 | Penyakit | Bệnh | /pəˈnja.kit/ |
4 | Demam | Sốt | /ˈdə.mam/ |
5 | Batuk | Ho | /ˈba.tuk/ |
6 | Pilek | Cảm lạnh | /ˈpi.lək/ |
7 | Kepala Pusing | Đau đầu | /kəˈpa.la ˈpu.sɪŋ/ |
8 | Mual | Buồn nôn | /ˈmu.al/ |
9 | Lelah | Mệt mỏi | /ləˈlah/ |
10 | Kelelahan | Mệt nhọc | /kəˈlɛ.lah.an/ |
11 | Sehat | Khỏe mạnh | /ˈse.hat/ |
12 | Dokter | Bác sĩ | /ˈdok.tər/ |
13 | Rumah Sakit | Bệnh viện | /ˈru.maʔ ˈsa.kit/ |
14 | Obat | Thuốc | /ˈo.bat/ |
15 | Vaksin | Vắc xin | /ˈvak.sin/ |
16 | Cek Kesehatan | Kiểm tra sức khỏe | /ʧɛk kəˈse.hat.an/ |
17 | Imun | Miễn dịch | /ˈi.muŋ/ |
18 | Gizi | Dinh dưỡng | /ˈɡi.zi/ |
19 | Olahraga | Thể dục | /o.laˈra.ɡa/ |
20 | Diet | Chế độ ăn kiêng | /ˈdi.et/ |
Nguồn Tài Liệu Tự Học Tiếng Indonesia Mang Lại Hiệu Quả Tốt Nhất
Để tự học tiếng Indonesia một cách hiệu quả, bạn cần lựa chọn những tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mình. Dưới đây là những nguồn tài liệu chất lượng giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng.
Sách Học Tiếng Indonesia
- “Teach Yourself Indonesian” – Sách cung cấp kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp thông dụng.
- “Colloquial Indonesian” – Giúp người học tiếp cận tiếng Indonesia qua các đoạn hội thoại thực tế.
- “Indonesian for Beginners” – Phù hợp với những ai muốn bắt đầu học từ những cấu trúc đơn giản.
- “A Comprehensive Indonesian Grammar” – Tài liệu chuyên sâu về ngữ pháp, giúp nâng cao khả năng sử dụng câu từ.
- “Indonesian: A Coursebook” – Cuốn sách tổng hợp bài học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người muốn học chuyên sâu.

Ứng Dụng Học Tiếng Indonesia
- Duolingo – Học từ vựng và câu giao tiếp cơ bản qua các bài học gamification thú vị.
- Memrise – Cung cấp các bài học giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả bằng hình ảnh và âm thanh.
- Anki – Ứng dụng tạo flashcard để học từ vựng theo phương pháp lặp lại ngắt quãng.
- LingQ – Học tiếng Indonesia qua các đoạn hội thoại và bài đọc thực tế.
- Pimsleur Indonesian – Tập trung vào kỹ năng nghe và nói với các bài luyện tập lặp lại.
Kênh Học Tiếng Indonesia
- Bahasa Indonesia Sehari-hari – Chia sẻ những bài học thực tế về giao tiếp hàng ngày.
- IndonesianPod101 – Kênh nổi tiếng với các bài học từ vựng, ngữ pháp và hội thoại.
- Cakap – Cung cấp các bài giảng chuyên sâu về tiếng Indonesia.
- IndonesianPod101 Podcast – Các bài nghe giúp luyện tập khả năng nghe hiểu.
- SBS Indonesian Podcast – Tin tức và hội thoại bằng tiếng Indonesia dành cho người học.
- Learn Indonesian by Cakap – Các bài giảng về từ vựng và ngữ pháp cho người mới bắt đầu.
Bằng cách xây dựng vốn từ vựng đa dạng theo từng chủ đề, áp dụng các phương pháp học hiệu quả và duy trì thói quen học hàng ngày, bạn sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Hãy kiên trì và không ngừng mở rộng vốn từ để có thể giao tiếp tự tin và sử dụng tiếng Indonesia thông thạo!
Dịch Thuật Tiếng Indonesia – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Indonesia. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác và tốc độ xử lý nhanh chóng.
Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết, cùng sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ nhân viên của Dịch Thuật Số 1.