Tiếng Ba Lan (Polski) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan và được sử dụng khoảng 40 triệu người trên toàn thế giới. Để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này, việc nắm vững bảng chữ cái là bước đầu tiên quan trọng. Bảng chữ cái tiếng Ba Lan từ A đến Z sẽ được trình bày một cách rõ ràng trong bài viết dưới đây.
👉Xem thêm: Dịch thuật tiếng Ba Lan Chuyên Nghiệp Hàng Đầu
Bảng Chữ Cái Tiếng Ba Lan
Bảng chữ cái tiếng Ba Lan (“Alfabet Polski”) có nguồn gốc từ hệ chữ Latinh nhưng được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm phát âm và ngữ âm của tiếng Ba Lan. Tổng cộng, bảng chữ cái này bao gồm 32 chữ cái, được phân loại như sau:
Cấu Trúc Bảng Chữ Cái Tiếng Ba Lan
- Nguyên âm: Bảng chữ cái tiếng Ba Lan có 8 nguyên âm, bao gồm: a; ą; e; ę; i; o; u; y.
- Phụ âm: Tiếng Ba Lan sử dụng 23 phụ âm, bao gồm: b, c, ć, d, f, g, h, j, k, l, ł, m, n, ń, p, r, s, ś, t, w, z, ź, ż.
- Các ký tự không xuất hiện: Tiếng Ba Lan không sử dụng các chữ cái Q, V, X trong bảng chữ cái chính thức. Tuy nhiên, các ký tự này vẫn có mặt trong một số từ mượn từ ngôn ngữ khác, chẳng hạn như taxi hoặc video.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ba Lan Sang Tiếng Việt Chuẩn
Bảng Chữ Cái Tiếng Ba Lan Đầy đủ
Chữ Cái | Tên Chữ Cái (tiếng Ba Lan) | Phiên Âm IPA |
A a | a | /a/ |
Ą ą | ą | /ɔ̃/ |
B b | be | /b/ |
C c | ce | /t͡s/ |
Ć ć | cie | /t͡ɕ/ |
D d | de | /d/ |
E e | e | /ɛ/ |
Ę ę | ę | /ɛ̃/ |
F f | ef | /f/ |
G g | gie | /ɡ/ |
H h | ha | /x/ |
I i | i | /i/ |
J j | jot | /j/ |
K k | ka | /k/ |
L l | el | /l/ |
Ł ł | eł | /w/ |
M m | em | /m/ |
N n | en | /n/ |
Ń ń | eń | /ɲ/ |
O o | o | /ɔ/ |
Ó ó | ó | /u/ |
P p | pe | /p/ |
R r | er | /r/ |
S s | es | /s/ |
Ś ś | eś | /ɕ/ |
T t | te | /t/ |
U u | u | /u/ |
W w | wu | /v/ |
Y y | y | /ɨ/ |
Z z | zet | /z/ |
Ź ź | źet | /ʑ/ |
Ż ż | żet | /ʐ/ |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ba Lan Sang Tiếng Anh Bởi 100% Dịch Giả Bản Xứ
Nguyên Âm Tiếng Ba Lan Và Cách Phát Âm
Nguyên âm trong tiếng Ba Lan đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định âm điệu và ý nghĩa của từ. Tiếng Ba Lan có tổng cộng 8 nguyên âm cơ bản, với nhiều trường hợp đặc biệt như âm mũi hoặc những nguyên âm có dấu.
Bảng các nguyên âm cơ bản:
Nguyên Âm | Phiên Âm IPA |
A a | /a/ |
E e | /ɛ/ |
I i | /i/ |
O o | /ɔ/ |
U u | /u/ |
Y y | /ɨ/ |
Ą ą | /ɔ̃/ |
Ę ę | /ɛ̃/ |

Các Nguyên Âm Mũi
Trong tiếng Ba Lan, có hai nguyên âm mũi đặc trưng: Ą ą và Ę ę. Đây là những âm mũi, nghĩa là chúng được phát âm qua mũi, không chỉ qua miệng như các nguyên âm thông thường.
- Ą ą: Phát âm gần giống như “oong” trong tiếng Việt, với sự nhấn mạnh vào âm mũi. Ví dụ: ząb (răng).
- Ę ę: Phát âm gần giống như “eng”, một âm mũi nhẹ hơn, phổ biến trong các từ tiếng Ba Lan.
Nguyên Âm Có Dấu
Tiếng Ba Lan sử dụng một số nguyên âm với dấu đặc biệt. Những dấu này làm thay đổi cách phát âm của nguyên âm, giúp phân biệt các từ có nghĩa khác nhau.
- Ó ó: Phát âm giống như “u” kéo dài trong tiếng Việt.
- Ć ć và Ś ś: Cả hai nguyên âm này đều mềm và gần giống với âm “ch” trong “cho”, nhưng nhẹ và mềm hơn.
- Ł ł: Đây là nguyên âm đặc biệt, phát âm giống như âm “w” trong tiếng Anh, nhưng tròn môi hơn.
Một Số Nguyên Âm Đặc Biệt Khác
- I i: Âm này rất quan trọng trong tiếng Ba Lan và là nguyên âm phổ biến trong các từ, tương tự như âm “i” trong tiếng Việt.
- Y y: Âm này không hoàn toàn giống với âm “y” trong tiếng Việt. Phát âm của nó là sự kết hợp giữa âm “i” và “u”, rất đặc trưng trong tiếng Ba Lan.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ba Lan Bản Xứ – Przetłumaczone Na Język Polski
Phụ Âm Tiếng Ba Lan Và Cách Phát Âm
Tiếng Ba Lan có một hệ thống phụ âm khá đa dạng với những quy tắc phát âm đặc biệt mà người học cần lưu ý. Việc hiểu và nắm vững cách phát âm phụ âm sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tạo ấn tượng tốt với người bản xứ.
Bảng Phụ Âm Tiếng Ba Lan Đầy Đủ
Phụ Âm | Phiên Âm IPA |
b | /b/ |
c | /t͡s/ |
ć | /t͡ɕ/ |
d | /d/ |
f | /f/ |
g | /ɡ/ |
h | /x/ |
j | /j/ |
k | /k/ |
l | /l/ |
ł | /w/ |
m | /m/ |
n | /n/ |
ń | /ɲ/ |
p | /p/ |
r | /r/ |
s | /s/ |
ś | /ɕ/ |
t | /t/ |
w | /v/ |
z | /z/ |
ź | /ʑ/ |
ż | /ʐ/ |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Ba Lan – Dịch Bởi Dịch Giả Người Ba Lan

Quy Tắc Phát Âm Phụ Âm Cứng Và Mềm
- C c: Phát âm như “ts” trong tiếng Anh (như trong “cats”). Ví dụ: co (cái gì).
- Ć ć: Phát âm mềm hơn, tương tự âm “ch” trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn và đặt lưỡi ở vòm miệng. Ví dụ: ćwiczenie (bài tập).
- S s: Phát âm như “x” trong tiếng Việt. Ví dụ: samochód (ô tô).
- Ś ś: Phát âm giống “sh” trong tiếng Anh (như trong “she”) nhưng mềm hơn và lưỡi đặt gần vòm miệng. Ví dụ: środa (thứ tư).
- Z z: Phát âm giống “z” trong tiếng Anh (như trong “zoo”). Ví dụ: zegar (đồng hồ).
- Ź ź: Phát âm mềm, gần giống âm “j” trong tiếng Việt, nhưng hơi khàn và lưỡi đặt gần vòm miệng. Ví dụ: źródło (nguồn).
- Ż ż: Phát âm giống âm “zh” trong tiếng Nga hoặc âm “j” trong tiếng Pháp (như trong “jour”). Ví dụ: żółty (màu vàng).
Quy Tắc Phát Âm Các Phụ Âm Đặc Biệt
- Ł ł: Phát âm giống “w” trong tiếng Anh (như trong “water”), nhưng tròn môi hơn và âm thanh có phần vang hơn. Ví dụ: łatwy (dễ dàng).
- J j: Phát âm giống “y” trong tiếng Việt (như trong “ya”). Ví dụ: jajo (quả trứng).
- R r: Phát âm rung lưỡi, giống “r” trong tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Ý, âm rung mạnh và rõ. Ví dụ: radio (radio).
Phát Âm Các Phụ Âm Giống Tiếng Việt
- B b: Giống âm “b” trong tiếng Việt (như trong “ba”). Ví dụ: biuro (văn phòng).
- D d: Giống âm “d” trong tiếng Việt (như trong “da”). Ví dụ: daleko (xa).
- M m: Giống âm “m” trong tiếng Việt (như trong “ma”). Ví dụ: mleko (sữa).
- N n: Giống âm “n” trong tiếng Việt (như trong “na”). Ví dụ: noga (chân).
- P p: Giống âm “p” trong tiếng Việt (như trong “pa”). Ví dụ: piwo (bia).
- T t: Giống âm “t” trong tiếng Việt (như trong “ta”). Ví dụ: trawa (cỏ).
Phát Âm Các Phụ Âm Khác Biệt
- V v: Phát âm giống âm “v” trong tiếng Anh (như trong “video”), hoặc có thể gần giống âm “w” trong một số trường hợp cụ thể, nhưng không phổ biến. Ví dụ: wakacje (kỳ nghỉ).
- F f: Phát âm giống âm “ph” trong tiếng Việt (như trong “phố”), hoặc âm “f” trong tiếng Anh (như trong “fish”). Ví dụ: fotel (ghế bành).
👉Xem thêm: Cách Học Tiếng Ba Lan Hiệu Quả
Quy Tắc Nhấn Trọng Âm Chính
Quy Tắc Chung
Trong tiếng Ba Lan, quy tắc nhấn trọng âm cơ bản là trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai từ cuối của từ. Quy tắc này áp dụng cho hầu hết các từ trong tiếng Ba Lan, bao gồm danh từ, động từ và tính từ.
Ví dụ:
- ko-bi-e-ta (phụ nữ) – Trọng âm rơi vào âm tiết “bi”.
- in-for-ma-cja (thông tin) – Trọng âm rơi vào âm tiết “ma”.
- u-ni-wer-sy-tet (trường đại học) – Trọng âm rơi vào âm tiết “sy”.

Các Trường Hợp Ngoại Lệ
Mặc dù quy tắc chung áp dụng cho phần lớn từ vựng tiếng Ba Lan, vẫn tồn tại một số trường hợp ngoại lệ mà trọng âm có thể rơi vào vị trí khác:
- Từ mượn: Một số từ mượn từ tiếng Latinh, Hy Lạp hoặc các ngôn ngữ khác có thể giữ trọng âm ở âm tiết thứ ba từ cuối thay vì theo quy tắc chung. Tuy nhiên, nhiều từ mượn đã được điều chỉnh theo quy tắc trọng âm chung của tiếng Ba Lan.
- Từ có hậu tố: Một số từ có hậu tố đặc biệt có thể thay đổi vị trí của trọng âm. Những trường hợp này rất hiếm gặp và chủ yếu áp dụng cho các từ ngữ học thuật hoặc phức tạp hơn.
- Từ ghép: Các từ ghép trong tiếng Ba Lan có thể có hai trọng âm. Trọng âm chính vẫn rơi vào âm tiết thứ hai từ cuối của từ ghép, trong khi trọng âm phụ có thể rơi vào một âm tiết khác trong từ, thường là âm tiết thứ nhất của phần thứ hai trong từ ghép.
- Từ có “Się”: Khi một từ có thêm “się” (một từ phản thân), trọng âm có thể dịch chuyển vào âm tiết thứ ba từ cuối của từ, tùy thuộc vào từ gốc và ngữ cảnh sử dụng.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về bảng chữ cái tiếng Ba Lan, từ đó có thể tự tin hơn khi học và sử dụng ngôn ngữ này. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Ba Lan!
Dịch Thuật Tiếng Ba Lan – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Ba Lan, cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng với mức chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và được hỗ trợ tận tâm ngay hôm nay!