Tên trong tiếng Ấn Độ không chỉ đẹp mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa, tôn giáo, và truyền thống lâu đời của đất nước. Dưới đây là một số gợi ý về những cái tên Ấn Độ hay, đi kèm với ý nghĩa đặc biệt và phù hợp cho cả nam và nữ.
>>>Xem thêm: Dịch thuật tiếng Ấn Độ - gần 20 năm kinh nghiệm
Nguồn gốc và ý nghĩa của tên Ấn Độ
Hầu hết các tên Ấn Độ đều có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit và thường liên quan đến thần thoại, tôn giáo hoặc những phẩm chất tốt đẹp. Việc chọn tên cho một đứa trẻ Ấn Độ thường được thực hiện cẩn trọng, với mong muốn rằng tên sẽ mang lại may mắn, bình an và thành công trong cuộc sống.
- Từ thần thoại và tôn giáo: Nhiều tên người Ấn Độ bắt nguồn từ thần thoại Hindu, mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về các vị thần, quyền lực và sự may mắn. Những tên này thường gắn liền với các vị thần như Krishna (Thần Krishna), Shiva (Thần Shiva), Lakshmi (Nữ thần giàu có), và Saraswati (Nữ thần tri thức).
- Từ thiên nhiên: Một số tên được lấy cảm hứng từ các yếu tố thiên nhiên như sông, núi, cây cối, và động vật, phản ánh sự tôn kính và kết nối mật thiết với môi trường. Ví dụ: Ganga (sông Hằng), Himalaya (dãy Himalaya), và Surya (Mặt Trời).
- Từ các phẩm chất tốt đẹp: Các tên gọi này thể hiện hy vọng về những đức tính cao quý mà con cái sẽ đạt được, như lòng dũng cảm, trí tuệ và sự thanh tao. Ví dụ: Vikram (dũng cảm), Aryan (cao quý), và Priya (yêu thương).
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Ấn Độ Chuyên Nghiệp, Nhanh Chóng
Đặc điểm của tên người Ấn Độ
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của tên Ấn Độ:
- Dài và nhiều âm tiết: Tên Ấn Độ thường có nhiều âm tiết và mang âm hưởng du dương, tạo nên sự uyển chuyển và tinh tế.
- Sử dụng nhiều nguyên âm và phụ âm: Hệ thống chữ viết Ấn Độ Devanagari của tiếng Hindi được sử dụng để viết tên Ấn Độ, giàu nguyên âm và phụ âm, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho tên gọi.
- Có nhiều cách phát âm: Một số tên có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vùng miền.
>>>Xem thêm: 8 Điều Doanh Nghiệp Cần Biết Về Ngôn Ngữ Của Ấn Độ
Cách đặt tên của người Ấn Độ
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cách đặt tên của người Ấn Độ, cùng với các quy tắc và ý nghĩa của chúng:
Tên cá nhân (Given Name)
Đây là phần tên chính của cá nhân và thường được đặt dựa trên các yếu tố như tôn giáo, gia đìn, hoặc ý nghĩa đặc biệt. Tên cá nhân có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc liên quan đến thần thánh, như "Lakshmi" (thần tài) hoặc "Krishna" (vị thần nổi tiếng trong đạo Hindu).
Tên cha (Father's Name)
Trong một số cộng đồng, tên của cha thường được đưa vào tên của con để thể hiện mối quan hệ gia đình. Điều này cũng giúp xác định nguồn gốc và danh tính của cá nhân.
Ví dụ: Nếu tên của cha là Rajesh, con có thể được đặt tên là Anil Rajesh.
Họ (Surname)
Họ thường phản ánh nguồn gốc gia đình, nghề nghiệp hoặc vùng miền của tổ tiên. Đây là phần tên cuối cùng trong cấu trúc tên Ấn Độ.
Ví dụ: Patel (họ phổ biến trong cộng đồng Gujrati), Sharma (họ phổ biến trong cộng đồng Brahmin).
Tên đệm (Middle Name)
Một số gia đình có thể chọn sử dụng tên đệm, thường là tên của cha hoặc một tên có ý nghĩa đặc biệt. Tên đệm có thể giúp phân biệt giữa những người có tên giống nhau.
Ví dụ: Raj Kumar Singh (ở đây "Kumar" là tên đệm).
Cách sắp xếp tên Ấn Độ
- Thứ tự thông thường: Trong nhiều trường hợp, thứ tự tên sẽ là Tên cá nhân + Tên cha + Họ. Ví dụ: "Amit Rajesh Sharma" (Amit là tên cá nhân, Rajesh là tên cha, và Sharma là họ).
- Tên kép (Double Name): Một số người có thể sử dụng tên kép, thường là tên cá nhân và tên liên quan. Ví dụ: "Anita Kumari" (Kumari có thể được sử dụng như một danh hiệu cho phụ nữ trẻ).
Cấu trúc tên có thể khác nhau giữa các vùng miền và cộng đồng. Ví dụ, người Tamil có thể sử dụng tên cha như một phần của tên, trong khi người Bengali thường đặt tên theo truyền thống khác nhau. Bên cạnh đó, một số cộng đồng ở miền Bắc Ấn Độ cũng có thể sử dụng các danh hiệu như "Singh" (đối với nam) và "Kaur" (đối với nữ) để thể hiện dòng dõi và gia đình.
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Ấn Độ Sang Tiếng Anh - Cam Kết Chất Lượng Tuyệt Đối
Tên Ấn Độ hay cho nam mang ý nghĩa sâu sắc
Dưới đây là bảng danh sách tên Ấn Độ hay dành cho nam, bao gồm phiên âm và nghĩa được dịch từ tiếng Ấn sang tiếng Việt cho từng tên:
STT |
Tên Ấn Độ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Aarav |
A-ra-v |
Bình an |
2 |
Aayush |
A-yu-sh |
Cuộc sống |
3 |
Abhinav |
A-bi-na-v |
Mới mẻ, tươi mới |
4 |
Aditya |
A-di-tya |
Mặt trời |
5 |
Akash |
A-kash |
Bầu trời |
6 |
Aman |
A-man |
Hòa bình |
7 |
Aniket |
A-ni-ket |
Không có định mệnh |
8 |
Arjun |
A-ru-n |
Chiến binh |
9 |
Aryan |
A-ry-an |
Quý tộc |
10 |
Bhavesh |
Bha-vesh |
Chủ nhân của thế giới |
11 |
Chaitanya |
Chai-ta-nya |
Tâm trí, trí tuệ |
12 |
Darshak |
Dar-shak |
Người chỉ đường |
13 |
Devendra |
De-ven-dra |
Vị thần của các vị thần |
14 |
Dhruv |
Dhu-rv |
Bất diệt |
15 |
Gaurav |
Gau-rav |
Vinh quang |
16 |
Harsh |
Har-sh |
Vui vẻ |
17 |
Ishan |
I-shan |
Vị thần, ánh sáng |
18 |
Jai |
Jai |
Chiến thắng |
19 |
Karan |
Ka-ran |
Nguyên nhân |
20 |
Krish |
Krish |
Người bảo vệ |
21 |
Lakshya |
Lak-shya |
Mục tiêu |
22 |
Manish |
Ma-nish |
Thông minh |
23 |
Mukesh |
Mu-kesh |
Thần của mặt trăng |
24 |
Naman |
Na-man |
Đấng thánh thiện |
25 |
Nikhil |
Ni-khil |
Không có giới hạn |
26 |
Om |
Om |
Âm thanh vũ trụ |
27 |
Parth |
Par-th |
Người chiến thắng |
28 |
Pranav |
Pra-nav |
Âm thanh thiêng liêng |
29 |
Rahul |
Ra-hul |
Người chiến thắng |
30 |
Rajesh |
Ra-jesh |
Vị vua |
31 |
Rohan |
Ro-han |
Người chiến thắng |
32 |
Sahil |
Sa-hil |
Bãi biển |
33 |
Samarth |
Sa-mar-th |
Có khả năng |
34 |
Sandeep |
San-deep |
Ánh sáng |
35 |
Shashank |
Sha-shank |
Mặt trăng |
36 |
Siddharth |
Sid-dhar-th |
Người đạt được |
37 |
Sudhir |
Su-dhir |
Thông minh |
38 |
Tarun |
Ta-run |
Thanh niên |
39 |
Uday |
U-day |
Xuất hiện, ánh sáng |
40 |
Varun |
Va-run |
Vị thần của nước |
41 |
Vishal |
Vi-shal |
Vĩ đại |
42 |
Yash |
Ya-sh |
Danh tiếng |
43 |
Aarush |
Aa-rush |
Ánh sáng ban đầu |
44 |
Abhay |
Ab-hay |
Không sợ hãi |
45 |
Akshay |
Ak-shay |
Bất diệt |
46 |
Anand |
A-nand |
Niềm vui |
47 |
Ansh |
An-sh |
Một phần |
48 |
Arnav |
Ar-nav |
Biển lớn |
49 |
Ashwin |
Ash-win |
Thời điểm thu hoạch |
50 |
Bhavya |
Bha-vya |
Vĩ đại, cao cả |
51 |
Chiranjeevi |
Chi-ran-ji-vi |
Người bất tử |
52 |
Deepak |
Dee-pak |
Ngọn đèn |
53 |
Eshan |
E-shan |
Mặt trời |
54 |
Firoz |
Fi-roz |
Người hòa bình |
55 |
Gagan |
Ga-gan |
Bầu trời |
56 |
Harshil |
Har-shil |
Vui vẻ |
57 |
Indra |
In-dra |
Vị thần mạnh mẽ |
58 |
Jai Prakash |
Jai Pra-kash |
Ánh sáng chiến thắng |
59 |
Kamal |
Ka-mal |
Hoa sen |
60 |
Krunal |
Kru-nal |
Vinh quang |
61 |
Lavish |
La-vish |
Sang trọng |
62 |
Manav |
Ma-nav |
Nhân loại |
63 |
Naman |
Na-man |
Tôn kính, danh dự |
64 |
Nitesh |
Ni-tesh |
Ánh sáng ban ngày |
65 |
Prakash |
Pra-kash |
Ánh sáng |
66 |
Rajan |
Ra-jan |
Vị vua |
67 |
Ritesh |
Ri-tesh |
Tôn trọng |
68 |
Rishi |
Ri-shi |
Người hiền triết |
69 |
Sameer |
Sa-meer |
Đồng nghiệp |
70 |
Sanjay |
San-jay |
Người chiến thắng |
71 |
Shivendra |
Shi-ven-dra |
Vị thần của sự thịnh vượng |
72 |
Sourabh |
Sou-rabh |
Hương thơm |
73 |
Sudhanshu |
Su-dhan-shu |
Ánh sáng trắng |
74 |
Tanmay |
Tan-may |
Tâm hồn, suy tư |
75 |
Umesh |
U-mesh |
Vị thần của vũ trụ |
76 |
Vikram |
Vik-ram |
Người mạnh mẽ |
77 |
Abhishek |
Ab-hi-shek |
Nghi lễ tôn kính |
78 |
Akhilesh |
Akhi-lesh |
Vị thần tối cao |
79 |
Bhargav |
Bha-r-gaav |
Đứa con của Agni |
80 |
Chandan |
Chan-dan |
Gỗ đàn hương |
81 |
Debasish |
De-ba-sish |
Người thánh thiện |
82 |
Eshwar |
Esh-war |
Vị thần |
83 |
Gitesh |
Gi-te-sh |
Vị thần của âm nhạc |
84 |
Hitesh |
Hi-tesh |
Người tốt bụng |
85 |
Kamlesh |
Kam-lesh |
Vị thần của hoa sen |
86 |
Kunal |
Ku-nal |
Con trai của một dòng tộc |
87 |
Manik |
Ma-nik |
Vòng cổ, trang sức |
88 |
Mohit |
Mo-hit |
Quyến rũ |
89 |
Naresh |
Naresh |
Vị thần của con người |
90 |
Parvesh |
Par-vesh |
Người dẫn đường |
91 |
Pranav |
Pra-nav |
Lời cầu nguyện |
92 |
Rahul |
Ra-hul |
Người chiến thắng |
93 |
Rishi |
Ri-shi |
Nhà hiền triết |
94 |
Samit |
Sa-mit |
Sáng suốt |
95 |
Santosh |
San-tosh |
Hài lòng |
96 |
Shivam |
Shi-vam |
Vị thần Shiva |
97 |
Sudarshan |
Su-dar-shan |
Tầm nhìn tốt đẹp |
98 |
Surya |
Su-rya |
Mặt trời |
99 |
Tushar |
Tu-shar |
Giọt sương |
100 |
Vikas |
Vi-kas |
Phát triển |
101 |
Vinay |
Vi-nay |
Khiêm tốn |
102 |
Vishnu |
Vish-nu |
Vị thần Vishnu |
103 |
Yuvraj |
Yu-vraj |
Thái tử, hoàng tử |
104 |
Abhiraj |
Ab-hi-raj |
Vị vua dũng cảm |
105 |
Ajay |
A-jay |
Không thể bị đánh bại |
106 |
Amrit |
Am-rit |
Bất tử |
107 |
Arvind |
Ar-vind |
Hoa sen |
108 |
Bhaskar |
Bha-skar |
Mặt trời |
109 |
Chetan |
Che-tan |
Nhận thức, sống động |
110 |
Deven |
De-ven |
Vị thần của bầu trời |
111 |
Eklavya |
E-kla-vya |
Học sinh kiên trì |
112 |
Gaurav |
Gau-rav |
Tự hào, vinh quang |
113 |
Harsha |
Har-sha |
Vui vẻ |
114 |
Ishaan |
I-shaan |
Vị thần của sự giàu có |
115 |
Jayant |
Ja-yant |
Chiến thắng |
116 |
Kishore |
Ki-shore |
Tuổi trẻ |
117 |
Lalit |
La-lit |
Thanh lịch, duyên dáng |
118 |
Mohan |
Mo-han |
Quyến rũ, thu hút |
119 |
Nakul |
Na-kul |
Con trai của Pandu |
120 |
Omkar |
Om-kar |
Âm thanh thiêng liêng "Om" |
121 |
Param |
Pa-ram |
Tối cao, cao quý |
122 |
Pavan |
Pa-van |
Gió, không khí |
123 |
Raghav |
Ra-ghav |
Dòng dõi của vua Raghu |
124 |
Sahil |
Sa-hil |
Bờ biển |
125 |
Samar |
Sa-mar |
Cuộc chiến, người đồng đội |
126 |
Shankar |
Shan-kar |
Vị thần Shiva |
127 |
Siddharth |
Sid-dharth |
Người đạt được mục tiêu |
128 |
Tanmay |
Tan-may |
Trầm tư, suy ngẫm |
129 |
Uday |
U-day |
Bình minh, ánh sáng |
130 |
Vibhav |
Vi-bhav |
Thịnh vượng, giàu có |
131 |
Yashwant |
Yash-want |
Người có danh tiếng |
132 |
Aarush |
Aa-rush |
Nhiệt huyết, ánh sáng ban đầu |
133 |
Anant |
A-nant |
Vô tận |
134 |
Anuj |
A-nuj |
Người em nhỏ |
135 |
Arpit |
Ar-pit |
Hiến dâng |
136 |
Bhanu |
Bha-nu |
Mặt trời |
137 |
Chiranjeev |
Chi-ran-jeev |
Người bất tử |
138 |
Deep |
Deep |
Ánh sáng, đèn |
139 |
Hemant |
He-mant |
Mùa đông |
140 |
Jeet |
Jeet |
Chiến thắng |
141 |
Keshav |
Ke-shav |
Một tên khác của thần Krishna |
142 |
Lavit |
La-vit |
Thông minh, trí tuệ |
143 |
Mehul |
Me-hul |
Giọt mưa |
144 |
Navin |
Na-vin |
Mới mẻ, hiện đại |
145 |
Pratap |
Pra-tap |
Vinh quang, quyền lực |
146 |
Ranbir |
Ran-bir |
Chiến binh dũng cảm |
147 |
Saurabh |
Sau-rabh |
Hương thơm |
148 |
Tejas |
Te-jas |
Rực rỡ, sáng ngời |
149 |
Utkarsh |
Ut-karsh |
Tiến bộ, thành công |
150 |
Vishesh |
Vi-shesh |
Đặc biệt, nổi bật |
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Ấn Độ - Đảm Bảo Chất Lượng - Lấy Nhanh
Tên Ấn Độ cho nữ đẹp và mang ý nghĩa tốt lành
Dưới đây là bảng tổng hợp tên Ấn Độ đẹp dành cho nữ, kèm theo phiên âm và ý nghĩa trong tiếng Việt:
STT |
Tên Ấn Độ hay cho nữ |
Phiên âm tiếng Việt |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Aadhya |
Aad-hya |
Sự khởi đầu |
2 |
Aahana |
Aa-ha-na |
Bình minh, ánh sáng |
3 |
Aarushi |
Aa-ru-shi |
Ánh sáng ban mai |
4 |
Abha |
Ab-ha |
Ánh sáng |
5 |
Adhira |
Ad-hi-ra |
Mạnh mẽ, sấm chớp |
6 |
Aditi |
A-di-ti |
Tự do, không giới hạn |
7 |
Ahana |
A-ha-na |
Mặt trời mọc |
8 |
Akira |
A-ki-ra |
Mạnh mẽ, quyền lực |
9 |
Alisha |
A-li-sha |
Bảo vệ bởi Thượng đế |
10 |
Amaya |
A-ma-ya |
Đêm mưa |
11 |
Anika |
A-ni-ka |
Ân huệ, phước lành |
12 |
Anjali |
An-ja-li |
Lời cầu nguyện |
13 |
Anvi |
An-vi |
Nữ thần của rừng |
14 |
Arpita |
Ar-pi-ta |
Sự hiến dâng |
15 |
Asmita |
As-mi-ta |
Tự hào, vinh quang |
16 |
Avani |
A-va-ni |
Trái đất |
17 |
Bhavya |
Bha-vya |
Lộng lẫy, to lớn |
18 |
Chaitra |
Chai-tra |
Một tháng trong lịch Hindu |
19 |
Charu |
Cha-ru |
Xinh đẹp, duyên dáng |
20 |
Chhaya |
Chha-ya |
Bóng mát, bóng râm |
21 |
Damini |
Da-mi-ni |
Tia chớp |
22 |
Darika |
Da-ri-ka |
Nữ hoàng |
23 |
Deepika |
Dee-pi-ka |
Ngọn đèn nhỏ |
24 |
Dhara |
Dha-ra |
Dòng chảy, trái đất |
25 |
Divya |
Div-ya |
Thiên thần, thần thánh |
26 |
Esha |
E-sha |
Khát khao, mong muốn |
27 |
Gauri |
Gau-ri |
Trắng, sáng |
28 |
Gayatri |
Ga-ya-tri |
Thánh ca, thần chú |
29 |
Isha |
I-sha |
Nữ thần |
30 |
Ishita |
I-shi-ta |
Ham muốn, tham vọng |
31 |
Jaya |
Ja-ya |
Chiến thắng |
32 |
Jyoti |
Jyo-ti |
Ánh sáng, ngọn đèn |
33 |
Kajal |
Ka-jal |
Mắt kẻ, bóng mắt |
34 |
Kalpana |
Kal-pa-na |
Ý tưởng, tưởng tượng |
35 |
Kavya |
Kav-ya |
Thơ ca |
36 |
Kirti |
Kir-ti |
Danh tiếng, vinh quang |
37 |
Lakshmi |
Lak-shmi |
Nữ thần thịnh vượng |
38 |
Lata |
La-ta |
Dây leo, cây nhỏ |
39 |
Lavanya |
La-va-nya |
Vẻ đẹp, quyến rũ |
40 |
Madhavi |
Mad-ha-vi |
Nữ thần mùa xuân |
41 |
Manisha |
Ma-ni-sha |
Trí tuệ, ý chí |
42 |
Meera |
Mee-ra |
Đại dương, ngọn đèn |
43 |
Mitali |
Mi-ta-li |
Tình bạn |
44 |
Mohini |
Mo-hi-ni |
Người quyến rũ |
45 |
Nalini |
Na-li-ni |
Hoa sen |
46 |
Neha |
Ne-ha |
Tình yêu, tình thương |
47 |
Nisha |
Ni-sha |
Đêm, bóng tối |
48 |
Pallavi |
Pal-la-vi |
Chồi non, lá non |
49 |
Parvati |
Par-va-ti |
Nữ thần Parvati |
50 |
Pooja |
Poo-ja |
Lời cầu nguyện |
51 |
Priya |
Pri-ya |
Được yêu thương |
52 |
Radha |
Ra-dha |
Người bạn của thần Krishna |
53 |
Rani |
Ra-ni |
Nữ hoàng |
54 |
Rhea |
Rhe-a |
Dòng chảy, nước |
55 |
Ritika |
Ri-ti-ka |
Vui vẻ, lễ hội |
56 |
Sahana |
Sa-ha-na |
Kiên nhẫn |
57 |
Sakshi |
Sak-shi |
Chứng nhân |
58 |
Shakti |
Shak-ti |
Sức mạnh, quyền lực |
59 |
Shalini |
Sha-li-ni |
Hiền lành, duyên dáng |
60 |
Shanta |
Shan-ta |
Bình an, yên tĩnh |
61 |
Shashi |
Sha-shi |
Mặt trăng |
62 |
Shruti |
Shru-ti |
Lời dạy thánh thiêng |
63 |
Sita |
Si-ta |
Nữ thần Sita |
64 |
Smita |
Smi-ta |
Nụ cười |
65 |
Sneha |
Sne-ha |
Tình thương |
66 |
Sonal |
So-nal |
Vàng |
67 |
Sunita |
Su-ni-ta |
Tốt bụng, hiền lành |
68 |
Swara |
Swa-ra |
Âm thanh, giai điệu |
69 |
Tanvi |
Tan-vi |
Mảnh mai, xinh xắn |
70 |
Trishna |
Trish-na |
Khát khao |
71 |
Uma |
U-ma |
Nữ thần Uma |
72 |
Urvashi |
Ur-va-shi |
Nàng tiên trên thiên đường |
73 |
Vandana |
Van-da-na |
Sự kính trọng |
74 |
Varsha |
Var-sha |
Mưa, mùa mưa |
75 |
Vasudha |
Va-su-dha |
Đất, trái đất |
76 |
Veena |
Vee-na |
Nhạc cụ Veena |
77 |
Vidya |
Vid-ya |
Tri thức, hiểu biết |
78 |
Vishwa |
Vish-wa |
Vũ trụ |
79 |
Yami |
Ya-mi |
Chị gái của thần Yama |
80 |
Yashika |
Ya-shi-ka |
Thành công, nổi bật |
81 |
Zoya |
Zo-ya |
Cuộc sống |
82 |
Aaradhya |
Aa-ra-dhya |
Được tôn thờ |
83 |
Aastha |
Aas-tha |
Niềm tin, lòng tin |
84 |
Aishwarya |
Aish-war-ya |
Giàu có, thịnh vượng |
85 |
Anaya |
A-na-ya |
Tự do, tự lập |
86 |
Anushka |
A-nush-ka |
Ân sủng, ân điển |
87 |
Aparna |
A-par-na |
Một tên gọi của nữ thần Parvati |
88 |
Archana |
Ar-cha-na |
Lời cầu nguyện, tôn kính |
89 |
Bhavna |
Bhav-na |
Cảm xúc, suy nghĩ |
90 |
Bindiya |
Bin-di-ya |
Điểm trang sức trên trán |
91 |
Chandni |
Chand-ni |
Ánh trăng |
92 |
Darshini |
Dar-shi-ni |
Người được kính trọng |
93 |
Ekta |
Ek-ta |
Sự thống nhất, đoàn kết |
94 |
Gitanjali |
Gi-tan-ja-li |
Bài ca thánh |
95 |
Hema |
He-ma |
Vàng |
96 |
Indira |
In-di-ra |
Nữ thần Lakshmi, thịnh vượng |
97 |
Ishwari |
Ish-wa-ri |
Nữ thần, quyền lực |
98 |
Janvi |
Jan-vi |
Sự sống |
99 |
Jasmin |
Jas-min |
Hoa nhài |
100 |
Karishma |
Ka-rish-ma |
Phép màu, điều kỳ diệu |
101 |
Kashish |
Ka-shish |
Sự cuốn hút |
102 |
Kaveri |
Ka-ve-ri |
Một con sông Ấn Độ |
103 |
Khushi |
Khu-shi |
Niềm vui, hạnh phúc |
104 |
Laila |
Lai-la |
Đêm đen |
105 |
Leela |
Lee-la |
Trò chơi thần thánh |
106 |
Mahi |
Ma-hi |
Đại dương |
107 |
Manvi |
Man-vi |
Trái tim tốt |
108 |
Misha |
Mi-sha |
Món quà của Thượng đế |
109 |
Nandini |
Nan-di-ni |
Con gái đáng yêu |
110 |
Nikita |
Ni-ki-ta |
Đất nước, trái tim |
111 |
Nitya |
Nit-ya |
Vĩnh viễn, mãi mãi |
112 |
Pallavi |
Pal-la-vi |
Mùa xuân |
113 |
Priti |
Pri-ti |
Tình yêu, yêu mến |
114 |
Rajni |
Raj-ni |
Ban đêm, nữ hoàng |
115 |
Reva |
Re-va |
Con sông |
116 |
Roshni |
Rosh-ni |
Ánh sáng |
117 |
Sagarika |
Sa-ga-ri-ka |
Con gái của biển cả |
118 |
Sanjana |
San-ja-na |
Nhẹ nhàng, điềm tĩnh |
119 |
Shreya |
Shre-ya |
May mắn, thành công |
120 |
Simran |
Sim-ran |
Sự suy ngẫm |
121 |
Sudha |
Su-dha |
Sữa, sự tinh khiết |
122 |
Suhani |
Su-ha-ni |
Dễ thương, ngọt ngào |
123 |
Suman |
Su-man |
Hoa sen, trí tuệ |
124 |
Surbhi |
Sur-bhi |
Hương thơm ngọt ngào |
125 |
Swati |
Swa-ti |
Một ngôi sao |
126 |
Tara |
Ta-ra |
Ngôi sao |
127 |
Tejaswini |
Te-jas-wi-ni |
Tỏa sáng, rực rỡ |
128 |
Trupti |
Trup-ti |
Sự hài lòng, thỏa mãn |
129 |
Vandita |
Van-di-ta |
Được tôn kính |
130 |
Varuni |
Va-ru-ni |
Nữ thần nước |
131 |
Vidhi |
Vid-hi |
Định mệnh, số phận |
132 |
Vinita |
Vi-ni-ta |
Khiêm tốn, điềm tĩnh |
133 |
Yashasvi |
Ya-shas-vi |
Thành công, nổi bật |
134 |
Yamini |
Ya-mi-ni |
Ban đêm |
135 |
Zaina |
Zai-na |
Xinh đẹp, xuất sắc |
136 |
Zarina |
Za-ri-na |
Vàng, giàu có |
137 |
Zoya |
Zo-ya |
Cuộc sống |
138 |
Anvi |
An-vi |
Nữ thần của rừng |
139 |
Ishana |
I-sha-na |
Nữ thần thịnh vượng |
140 |
Dhriti |
Dhri-ti |
Sự can đảm, kiên định |
141 |
Amrita |
Am-ri-ta |
Bất tử, tinh khiết |
142 |
Kiran |
Ki-ran |
Tia sáng, ánh nắng |
143 |
Maitri |
Mai-tri |
Tình bạn, hòa bình |
144 |
Malini |
Ma-li-ni |
Nữ thần hoa |
145 |
Shaila |
Sha-i-la |
Núi |
146 |
Sanvi |
San-vi |
Nữ thần Lakshmi |
147 |
Tanya |
Tan-ya |
Công chúa, Nữ hoàng |
148 |
Ira |
I-ra |
Nữ thần trí tuệ |
149 |
Aanya |
Aa-nya |
Tự do, không bị ràng buộc |
150 |
Devi |
De-vi |
Nữ thần |
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Ấn Độ Bởi 100% Dịch Giả Bản Xứ - Đáp Ứng Chất Lượng Cao Nhất
Những điều cần lưu ý khi đặt tên Ấn Độ
- Tìm hiểu ý nghĩa: Trước khi chọn một cái tên, hãy tìm hiểu ý nghĩa của nó trong tiếng Hindi hoặc ngôn ngữ địa phương. Nên chọn những cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn con cái sẽ sở hữu những phẩm chất tốt đẹp như lòng dũng cảm, trí tuệ, sự thanh tao,...
- Phát âm và cách viết: Nên chọn những cái tên dễ phát âm, dễ nghe và dễ nhớ. Tránh những cái tên quá dài, quá nhiều âm tiết hoặc khó phát âm.
- Tôn trọng truyền thống: Nên chọn những cái tên Ấn Độ phù hợp với truyền thống và văn hóa của gia đình. Hãy hỏi ý kiến của người lớn tuổi trong gia đình về việc đặt tên.
- Lưu ý về giới tính: Chọn những cái tên phù hợp với giới tính của con bạn. Bạn có thể tham khảo ở 2 bảng trên.
- Tên không quá khác biệt: Bạn có thể chọn những cái tên độc đáo, nhưng không nên quá khác biệt so với văn hóa địa phương.
Đặt tên cho con là một việc trọng đại, cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng và lựa chọn một cái tên phù hợp nhất với con bạn. Nên tham khảo ý kiến của nhiều người, đặc biệt là những người am hiểu về văn hóa Ấn Độ.
Tóm lại, việc chọn tên Ấn Độ hay cho nam và nữ không chỉ đơn thuần là một quá trình tìm kiếm cái tên đẹp mà còn là sự cân nhắc về ý nghĩa, giá trị văn hóa và tôn giáo. Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đã lựa chọn được tên Ấn Độ hay cho bé yêu của mình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!