Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học đóng vai trò quan trọng, không chỉ giúp người học nắm bắt kiến thức từ tài liệu quốc tế mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này.
Vì vậy, việc sử dụng các công cụ dịch thuật để hỗ trợ nghiên cứu, tìm tòi và dịch tiếng Anh chuyên ngành là điều rất cần thiết. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học phổ biến, đồng thời là các phần mềm hỗ trợ bạn tốt nhất trong học tập và công việc.
>>> Xem thêm:
-
Tổng Hợp 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông Dụng Nhất
-
100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc
Chuyên ngành Hóa học trong tiếng Anh là gì?
Ngành Hóa học trong tiếng Anh được gọi là Chemistry. Đây là một ngành khoa học nghiên cứu về cấu tạo, thuộc tính của vật chất và cách các chất tương tác, kết hợp với nhau để tạo thành các chất mới.
Ngành Hóa học được chia thành 5 lĩnh vực chính, cụ thể là:
-
Organic Chemistry (Hóa hữu cơ)
-
Inorganic Chemistry (Hóa vô cơ)
-
Physical Chemistry (Hóa lý)
-
Biochemistry (Hóa sinh)
-
Analytical Chemistry (Hóa phân tích).
>>> Xem thêm:
-
Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Chuyên Nghiệp Nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng dịch thuật chuyên ngành Hóa học bạn cần biết:
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
alkali |
ˈæl.kəl.aɪ |
chất kiềm |
absolute temperature |
ˈæbsəluːt ˈtɛmprɪʧə |
nhiệt độ tuyệt đối |
absolute zero |
ˈæbsəluːt ˈzɪərəʊ |
nhiệt độ không (0) tuyệt đối |
accuracy |
ˈækjʊrəsi |
sự chính xác |
acid |
ˈæsɪd |
axit |
base |
beɪs |
bazơ |
alkaline |
ˈælkəlaɪn |
kiềm |
amphoteric |
ˌæmfəˈterɪk |
lưỡng tính |
precipitate |
prɪˈsɪp.ə.teɪt |
chất kết tủa |
acid dissociation constant |
ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt |
hằng số phân li axit |
activated complex |
ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks |
phức hợp hoạt hóa |
activation energy |
ˌæktɪˈveɪʃ(ə)n ˈɛnəʤi |
năng lượng hoạt hóa |
activity series |
ækˈtɪvɪti ˈsɪəriːz |
chuỗi hoạt động |
actual yield |
ˈækʧʊəl jiːld |
thu nhập thực tế |
addition reaction |
əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən |
phản ứng cộng |
absorption |
ædˈsɔːpʃ(ə)n |
hấp phụ |
alcohol |
ˈælkəhɒl |
cồn |
bond energy |
bɒnd ˈɛnəʤi |
năng lượng liên kết |
binary compound |
ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd |
hợp chất nhị phân |
calorimetry |
ˌka-lə-ˈri-mə-tər |
nhiệt lượng |
catalyst |
ˈkætəlɪst |
chất xúc tác |
anode |
ˈæn.oʊd |
cực dương |
cathode |
ˈkæθəʊd |
cực âm |
chain reaction |
ʧeɪn ri(ː)ˈækʃən |
phản ứng dây chuyền |
chemical equation |
ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʃən |
phương trình hóa học |
circuit |
ˈsɜːkɪt |
mạch |
common ion effect |
ˈkɒmən ˈaɪən ɪˈfɛkt |
hiệu ứng ion |
conductance |
kənˈdʌktəns |
độ dẫn |
condensation |
ˌkɒndɛnˈseɪʃən |
sự ngưng tụ |
covalent bond |
kəʊˈveɪlənt bɒnd |
liên kết cộng hóa trị |
crystal lattice |
ˈkrɪstl ˈlætɪs |
mạng tinh thể |
denature |
diːˈneɪʧə |
biến tính, sự đổi tính, sự biến chất |
diffusion |
dɪˈfjuːʒən |
khuếch tán |
electrolysis |
ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs |
điện phân |
enantiomer |
i-ˈnan-tē-ə-mər |
chất đối quang, đồng phân quang học |
energy level |
ˈɛnəʤi ˈlɛvl |
mức năng lượng |
functional group |
ˈfʌŋkʃənl gruːp |
nhóm chức năng |
geometrical isomer |
ʤɪəˈmɛtrɪkəl isomer |
đồng phân hình học |
ground state |
graʊnd steɪt |
trạng thái cơ bản |
inhibitor |
ɪnˈhɪbɪtə |
chất ức chế |
molar volume |
ˈməʊlə ˈvɒljʊm |
khối lượng mol |
neutralization reaction |
ˌnjuːtrəlaɪˈzeɪʃən ri(ː)ˈækʃən |
phản ứng trung hòa |
organic compound |
ɔːˈgænɪk ˈkɒmpaʊnd |
hợp chất hữu cơ |
pressure |
ˈprɛʃə |
sức ép |
product |
ˈprɒdʌkt |
sản phẩm |
quantum theory |
ˈkwɒntəm ˈθɪəri |
lý thuyết lượng tử |
radioactive |
ˌreɪdɪəʊˈæktɪv |
phóng xạ |
redox reaction |
redox ri(ː)ˈækʃən |
phản ứng oxi hóa - khử |
reversible reaction |
rɪˈvɜːsəbl ri(ː)ˈækʃən |
Phản ứng thuận nghịch |
salt |
sɒlt |
muối |
saturated |
ˈsæʧəreɪtɪd |
bão hòa |
Second law of thermodynamics |
ˈsɛkənd lɔː əv ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks |
định luật II nhiệt động lực học |
semiconductor |
ˌsɛmɪkənˈdʌktə |
chất bán dẫn |
shielding effect |
ˈʃiːldɪŋ ɪˈfɛkt |
hiệu ứng che chắn |
significant figure |
sɪgˈnɪfɪkənt ˈfɪgə |
con số đáng kể |
solubility |
ˌsɒljʊˈbɪlɪti |
độ hòa tan |
solvent |
ˈsɒlvənt |
dung môi |
standard temperature and pressure |
ˈstændəd ˈtɛmprɪʧər ənd ˈprɛʃə |
nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn |
stoichiometry |
ˌstɔɪ.kiˈɑː.mə.tri |
Phép tỷ lượng |
strong nuclear force |
strɒŋ ˈnjuːklɪə fɔːs |
lực hạt nhân mạnh |
surface tension |
ˈsɜːfɪs ˈtɛnʃən |
sức căng bề mặt |
synthesis |
ˈsɪnθɪsɪs |
sự tổng hợp |
temperature |
ˈtɛmprɪʧə |
nhiệt độ |
thermodynamics |
ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks |
nhiệt động lực học |
unit cell |
ˈjuːnɪt sɛl |
ô đơn vị |
vaporization |
ˌveɪpəraɪˈzeɪʃən |
sự hóa hơi, bốc hơi |
enzyme |
ˈɛnzaɪm |
Enzym, men, chất xúc tác |
substrate |
ˈsʌbstreɪt |
cơ chất |
isomer |
ˈaɪ.soʊ.mɚ |
đồng phân |
reaction |
ri(ː)ˈækʃən |
phản ứng |
balance |
ˈbæləns |
sự cân bằng |
formula |
ˈfɔːmjʊlə |
công thức |
molecule |
ˈmɒlɪkjuːl |
phân tử |
atom |
ˈætəm |
nguyên tử |
molarity |
moʊˈlær·ɪ·t̬i |
nồng độ phân tử |
proton |
ˈprəʊtɒn |
proton |
neutron |
ˈnjuːtrɒn |
nơtron |
electron |
ɪˈlɛktrɒn |
điện tử |
quark |
kwɔːk |
hạt quark |
orbital |
ˈɔːbɪtl |
quỹ đạo |
litmus |
ˈlɪtməs |
quỳ tím |
chelate |
ˈkiː.leɪt |
Phức chất |
ligand |
ˈlɪɡ.ənd |
phối tử |
beta particle |
ˈbiːtə ˈpɑːtɪkl |
hạt beta |
binding energy |
ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi |
Năng lượng liên kết |
chemical property |
ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti |
Tính chất hóa học |
covalent bond |
kəʊˈveɪlənt bɒnd |
liên kết cộng hóa trị |
dissociation |
dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən |
phân ly |
effusion |
ɪˈfjuːʒən |
tràn ra |
electrolysis |
ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs |
điện phân |
endpoint |
ˈɛndˌpɔɪnt |
Phép đo điểm cuối |
entropy |
ˈɛntrəpi |
Sự hỗn loạn |
equilibrium |
ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm |
Cân bằng hóa học |
equivalence point |
ɪˈkwɪvələns pɔɪnt |
điểm tương đương |
excess reagent |
ɪkˈsɛs ri(ː)ˈeɪʤənt |
chất phản ứng dư |
excited state |
ɪkˈsaɪtɪd steɪt |
Trạng thái kích thích |
family |
ˈfæmɪli |
nhóm nguyên tố |
kinetic energy |
kaɪˈnɛtɪk ˈɛnəʤi |
động năng |
mass |
mæs |
khối lượng |
oxidation number |
ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈnʌmbə |
Số oxi hóa |
nucleon |
ˈnuː.kli.ɑːn |
hạt nhân nguyên tử |
pressure |
ˈprɛʃə |
sức ép |
volatile |
ˈvɒlətaɪl |
bay hơi |
the periodic table |
ðə ˌpɪərɪˈɒdɪk ˈteɪbl |
bảng tuần hoàn |
turbidity |
tɜːˈbɪdɪti |
độ đục |
carbon chain |
ˈkɑːbən ʧeɪn |
chuỗi carbon |
chemist |
ˈkɛmɪst |
nhà hóa học |
nonchemical |
ˌnɑːnˈkem.ɪ.kəl |
phi hóa học |
hydrogenated |
haɪˈdrɑː.dʒə.neɪ.t̬ɪd |
hydro hóa |
Yeast |
jiːst |
Men |
>>> Xem thêm:
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Cho Học Sinh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Cơ Bản
Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Hóa học
Giải thích nghĩa của một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Hóa học như sau:
Từ vựng (Vocabulary) |
Viết đầy đủ |
Nghĩa (Meaning) |
pH |
potential of hydrogen |
Độ pH |
AAS |
(Atomic Absorption Spectroscopy) |
quang phổ hấp thụ nguyên tử |
AT NO |
(Atomic Number) |
số nguyên tử |
BP |
(Boiling Point) |
điểm sôi |
CBR |
(Chemical, Biological, Radiological) |
hóa chất, sinh học, phóng xạ |
CSAC |
(Chemical Safety Analysis and Control) |
phân tích & kiểm soát an toàn hóa chất |
CSTR |
(Continuously Stirred Tank Reactor) |
lò phản ứng trong bể khuấy liên tục |
CVCS |
(Chemical Volume Control System) |
hệ thống kiểm soát thể tích |
CWA |
(Chemical Warfare Agent) |
tác nhân chiến tranh hóa học |
DLS |
(Dynamic Light Scattering) |
phân tán ánh sáng động |
DM |
(Dry Matter) |
vật chất khô |
DM |
(Dipole Moment) |
mô men lưỡng cực |
DOC |
(Dissolved Organic Compounds) |
hợp chất hữu cơ hòa tan |
DRR |
(Double Replacement Reaction) |
trạng thái lượng tử rời rạc |
EEC |
(Equilibrium Equivalent Concentration) |
nồng độ tương đương cân bằng |
EER |
(Equilibrium Exchange Rate) |
tỷ lệ trao đổi cân bằng |
EM |
(ElectroMagnetic) |
điện từ |
EM |
(Elevated Moisture) |
độ ẩm tăng cao |
FC |
(Fragment Crystallization) |
kết tinh mảnh |
FE |
(Free Energy) |
năng lượng tự do |
FIPS |
(Fast Imaging Plasma Spectrometer) |
máy quang phổ plasma hình ảnh nhanh |
Ngoài ra, bạn cũng cần tìm hiểu và nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Hóa học để có thể đọc các tài liệu và dịch chúng một cách dễ dàng hơn:
-
Addition reaction: Phản ứng cộng
-
Analytical chemistry: Hóa phân tích
-
Atom: Nguyên tử
-
Atomic number: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
-
Biochemistry: Hóa sinh
-
Bond: Liên kết
-
Chiral: Bất đối / thủ tính
-
Colloid chemistry: Hóa keo
-
Compound: Thành phần/ hỗn hợp
-
Covalent bond: Liên kết cộng hóa trị
-
Element: Nguyên tố
-
Elimination reaction: Phản ứng thế
-
Food chemistry: Hóa thực phẩm
-
Formula: Công thức
-
Inorganic chemistry: Hóa vô cơ
-
Ionic bonds: Liên kết ion
-
Isomer: Đồng phân
-
Mass number – Số khối (A=Z+N)
-
Metal: Kim loại
-
Molecule: Phân tử
-
Noble gas: Khí trơ (khí hiếm)
-
Nonmetal: Phi kim
-
Organic chemistry: Hóa hữu cơ
-
Periodic table: Bảng hệ thống tuần hoàn
-
Physical chemistry: Hóa lý
-
Quantum chemistry: Hóa lượng tử
-
Radiochemistry: Hóa phóng xạ
-
Reaction: Phản ứng
-
Stereochemistry: Hóa lập thể
-
Substance: Chất
>>> Xem thêm:
Tham khảo các nguyên tố Hóa học bằng tiếng Anh
Nguyên tố Hóa học chính là kiến thức quan trọng bắt buộc bạn phải biết khi muốn phát triển trong lĩnh vực này. Dưới đây là bảng giải thích chi tiết các nguyên tố Hóa học và tên dịch tiếng Anh của chúng:
Nguyên tố |
Tên Tiếng Anh |
He |
Helium |
Li |
Lithium |
Be |
Beryllium |
B |
Boron |
C |
Carbon |
N |
Nitrogen |
O |
Oxygen |
F |
Fluorine |
Ne |
Neon |
Na |
Sodium |
Mg |
Magnesium |
Al |
Aluminium |
Si |
Silicon |
P |
Phosphorus |
S |
Sulfur |
Cl |
Chlorine |
Ar |
Argon |
K |
Potassium |
Ca |
Calcium |
Sc |
Scandium |
Ti |
Titanium |
V |
Vanadium |
Cr |
Chromium |
Mn |
Manganese |
Fe |
Iron |
Co |
Cobalt |
Ni |
Nickel |
Cu |
Copper |
Zn |
Zinc |
Ga |
Gallium |
Ge |
Germanium |
As |
Arsenic |
Se |
Selenium |
Br |
Bromine |
Kr |
Krypton |
Rb |
Rubidium |
Sr |
Strontium |
Y |
Yttrium |
Zr |
Zirconium |
Nb |
Niobium |
Mo |
Molybdenum |
Tc |
Technetium |
Ru |
Ruthenium |
Rh |
Rhodium |
Pd |
Palladium |
Ag |
Silver |
Cd |
Cadmium |
In |
Indium |
Sn |
Tin |
Sb |
Antimony |
Te |
Tellurium |
I |
Iodine |
Xe |
Xenon |
Cs |
Caesium |
Ba |
Barium |
La |
Lanthanum |
Ce |
Cerium |
Pr |
Praseodymium |
Nd |
Neodymium |
Pm |
Promethium |
Sm |
Samarium |
Eu |
Europium |
Gd |
Gadolinium |
Tb |
Terbium |
Dy |
Dysprosium |
Ho |
Holmium |
Er |
Erbium |
Tm |
Thulium |
Yb |
Ytterbium |
Lu |
Lutetium |
Hf |
Hafnium |
Ta |
Tantalum |
W |
Tungsten |
Re |
Rhenium |
Os |
Osmium |
Ir |
Iridium |
Pt |
Platinum |
Au |
Gold |
Hg |
Mercury |
Tl |
Thallium |
Pb |
Lead |
Bi |
Bismuth |
Po |
Polonium |
At |
Astatine |
Rn |
Radon |
Fr |
Francium |
Ra |
Radium |
Ac |
Actinium |
Th |
Thorium |
Pa |
Protactinium |
U |
Uranium |
Np |
Neptunium |
Pu |
Plutonium |
Am |
Americium |
Cm |
Curium |
Bk |
Berkelium |
Cf |
Californium |
Es |
Einsteinium |
Fm |
Fermium |
Md |
Mendelevium |
No |
Nobelium |
Lr |
Lawrencium |
Rf |
Rutherfordium |
Db |
Dubnium |
Sg |
Seaborgium |
Bh |
Bohrium |
Hs |
Hassium |
Mt |
Meitnerium |
Ds |
Darmstadtium |
Rg |
Roentgenium |
Cn |
Copernicium |
Nh |
Nihonium |
Fl |
Flerovium |
Mc |
Moscovium |
Lv |
Livermorium |
Ts |
Tennessine |
Og |
Oganesson |
Phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành Hóa học phổ biến
Trong quá trình học tập và nghiên cứu ngành Hóa học, việc tiếp cận các tài liệu dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải lúc nào người học cũng có đủ vốn từ vựng để hiểu toàn bộ nội dung.
Để hỗ trợ quá trình này, có nhiều phần mềm dịch thuật hữu ích giúp người dùng dễ dàng dịch tiếng Anh chuyên ngành Hóa học, bao gồm:
Cambridge Dictionary
Cambridge Dictionary là một trong những từ điển uy tín và được nhiều người tin dùng. Ngoài khả năng dịch thuật từ vựng thông thường, Cambridge còn cung cấp các định nghĩa rõ ràng và chi tiết cho các thuật ngữ chuyên ngành.
Đây là công cụ hữu ích cho việc tra cứu từ vựng chính xác và dễ hiểu, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học như hóa học.
Microsoft Bing
Bing Translator của Microsoft là một công cụ hỗ trợ dịch tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại. Công cụ này có thể dịch nhanh chóng các đoạn văn bản dài và hỗ trợ các thuật ngữ chuyên ngành Hóa học với độ chính xác tương đối cao.
Với giao diện thân thiện và khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, Bing là một trong những phần mềm dịch thuật hiệu quả cho người học Hóa học.
Babelxl
Babelxl là một phần mềm dịch thuật mạnh mẽ, cho phép dịch các đoạn văn bản dài và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ. Phần mềm này rất hữu ích cho những ai cần dịch thuật tiếng Anh sang tiếng Việt các tài liệu chuyên ngành hóa học hoặc ngược lại.
Với khả năng xử lý ngữ pháp và cấu trúc câu khá tốt, Babelxl là công cụ phù hợp cho việc dịch các tài liệu học thuật.
Google Translate
Google Translate là công cụ dịch thuật phổ biến nhất hiện nay. Với kho dữ liệu khổng lồ, Google Translate hỗ trợ dịch thuật trên 100 ngôn ngữ khác nhau , bao gồm cả tiếng Anh chuyên ngành hóa học.
Mặc dù độ chính xác của Google Translate không hoàn toàn tuyệt đối với các thuật ngữ chuyên ngành, nhưng nhờ vào khả năng dịch nhanh và hỗ trợ giọng nói, đây vẫn là một trong những công cụ hữu ích trong quá trình học tập.
Viki Translator
Viki Translator là một phần mềm dịch thuật hỗ trợ dịch tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác. Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, Viki Translator giúp dịch nhanh chóng các đoạn văn bản, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành hóa học.
Tuy nhiên, đối với các thuật ngữ phức tạp hơn, người dùng có thể cần đối chiếu với các nguồn khác để đảm bảo tính chính xác.
English to Vietnamese Translation
Đây là một trang web dịch tiếng Anh chuyên ngành được nhiều người dùng ưa chuộng nhất. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người học Hóa học muốn dịch các thuật ngữ và tài liệu chuyên ngành từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
Với cơ chế dịch tập trung vào ngữ pháp và từ vựng, phần mềm giúp tăng cường độ chính xác của bản dịch trong các ngữ cảnh chuyên môn.
QTranslate
QTranslate là một phần mềm dịch thuật đa ngôn ngữ với khả năng hỗ trợ dịch trực tuyến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm Google Translate, Bing và nhiều công cụ dịch thuật khác.
Đồng thời, QTranslate cho phép người dùng chọn nguồn dịch thuật phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Đối với lĩnh vực hóa học, QTranslate có thể hỗ trợ dịch thuật nhanh chóng và chính xác các thuật ngữ chuyên ngành.
>>> Xem thêm:
-
10 App Dịch Tiếng Anh Không Cần Mạng Chuẩn Xác
-
Top 6 App Phiên Dịch Tiếng Anh Bằng Giọng Nói Tốt Và Hiệu Quả Nhất
Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành Hóa học tại Dịch Thuật Số 1
Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Hóa học là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao. Để đáp ứng nhu cầu này, Dịch Thuật Số 1 cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành hóa Học với chất lượng hàng đầu, cam kết mang đến cho khách hàng những bản dịch chính xác và chuyên nghiệp.
-
Đội ngũ dịch giả chuyên nghiệp và chuyên môn cao: Đội ngũ biên dịch viên của chúng tôi là những chuyên gia có nền tảng vững chắc về ngành hóa học và ngoại ngữ. Nhờ vậy, các bản dịch không chỉ đảm bảo đúng ngữ nghĩa mà còn phản ánh chính xác các khái niệm khoa học.
-
Dịch thuật đa dạng loại tài liệu:
- Tài liệu nghiên cứu
- Sách giáo trình
- Hướng dẫn kỹ thuật
- Tài liệu phân tích và báo cáo.
- Quy trình dịch thuật chuyên nghiệp và tối ưu:
- Phân tích tài liệu: Tìm hiểu nội dung và ngữ cảnh của tài liệu cần dịch để chọn đội ngũ dịch giả phù hợp.
- Dịch thuật: Các dịch giả chuyên ngành sẽ tiến hành dịch thuật với độ chính xác cao, đảm bảo thuật ngữ và nội dung khoa học được dịch một cách mạch lạc.
- Hiệu đính và kiểm tra: Sau khi dịch xong, tài liệu được kiểm tra cẩn thận bởi đội ngũ biên tập viên nhằm đảm bảo không có lỗi sai sót.
- Bàn giao tài liệu: Bản dịch được bàn giao đúng thời hạn, đồng thời đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chất lượng và độ chính xác.
- Tính bảo mật cao: Dịch Thuật Số 1 cam kết giữ bí mật tuyệt đối thông tin của khách hàng, đảm bảo các dữ liệu không bị tiết lộ ra bên ngoài.
- Giá cả cạnh tranh và thời gian xử lý nhanh chóng: Dịch Thuật Số 1 cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh, phù hợp với mọi đối tượng. Bên cạnh đó, thời gian hoàn thành bản dịch luôn nhanh chóng, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng cao.
Bài viết trên đã chia sẻ đến bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học dành cho người đi làm thông dụng nhất hiện nay, cùng với các loại phần mềm trực tuyến hỗ trợ quá trình học tập thuận lợi hơn. Hy vọng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và có thể áp dụng vào con đường phát triển sau này.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!