Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y không chỉ giúp bạn có cơ hội phát triển sự nghiệp mà còn là nền tảng để bạn tiếp cận những kiến thức chuyên ngành từ các tài liệu tiếng Anh trong và ngoài nước.

Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành thú y thông dụng, được nhiều người sử dụng nhất hiện nay.

>>> Xem thêm: Báo Giá Dịch Thuật Tài Liệu Tiếng Anh Chuyên Ngành

Ngành thú y trong tiếng Anh là gì?

Ngành thú y trong tiếng Anh được gọi là "Veterinary Medicine". Đây là một lĩnh vực chuyên nghiên cứu về sức khỏe và chăm sóc động vật, bao gồm cả các loài thú cưng, gia súc, động vật hoang dã và cả động vật trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y thường xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả cấu trúc giải phẫu, chức năng sinh lý của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể động vật, cho đến việc phân tích các bệnh lý, rối loạn, chấn thương và các phương pháp chẩn đoán, điều trị hiệu quả. 

Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y là rất quan trọng, bởi nó giúp các bác sĩ, chuyên gia hoặc người đang theo đuổi lĩnh vực này nắm bắt được những thông tin mới nhất, từ đó nâng cao kiến thức chuyên môn và bảo vệ sức khỏe động vật tốt hơn.

>>> Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Xác - Chất Lượng Cao

Ngành thú y trong tiếng Anh được gọi là

 

Ngành thú y trong tiếng Anh được gọi là "Veterinary Medicine"

Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành thú y?

Học tiếng Anh chuyên ngành thú y không chỉ mang lại lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố cần thiết để bạn có thể phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thú y này, những lợi ích được cụ thể như sau:

  • Tiếp cận trực tiếp với kiến thức mới: Ngành thú y liên tục phát triển với nhiều nghiên cứu và phát minh mới. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tiếp cận trực tiếp với những tài liệu khoa học, bài báo và nghiên cứu quốc tế mới nhất mà không bị hạn chế bởi ngôn ngữ.

  • Giao tiếp hiệu quả: Trong môi trường làm việc toàn cầu, tiếng Anh là điều cần thiết để bạn trao đổi hiệu quả với các đối tác, chuyên gia quốc tế và tham dự các hội thảo, hội nghị một cách tự tin nhất.

  • Mở rộng cơ hội việc làm: Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành thú y giúp bạn có cơ hội làm việc và hợp tác với các đối tác quốc tế, từ đó tạo điều kiện tiếp cận với các vị trí công việc ở các công ty đa quốc gia.

  • Tiếp cận với nguồn tài liệu nước ngoài: Hầu hết các tài liệu, sách giáo khoa và bài báo khoa học trong ngành thú y đều được viết bằng tiếng Anh. Thành thạo ngôn ngữ này giúp bạn tiếp cận với các nguồn tài nguyên phong phú và chất lượng mà không cần phụ thuộc vào các bản dịch.

  • Tự tin và độc lập trong công việc: Khi dịch tiếng Anh thành thạo, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tìm hiểu và giải quyết các vấn đề chuyên môn. Điều này giúp bạn làm việc một cách độc lập, chủ động trong công việc và không cần phụ thuộc vào người hỗ trợ dịch thuật.

  • Lợi thế cạnh tranh: Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa, giúp bạn nổi bật trong ngành và gia tăng cơ hội thăng tiến.

>>> Xem thêm: 9 Bước Để Hoàn Thiện Một Bản Dịch Tài Liệu Chuyên Ngành

Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành thú y?
Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành thú y?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y hiệu quả, bạn có thể phân thành các nhóm từ vựng theo vị trí cơ thể, tế bào, bệnh lý,... như sau:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y về các vị trí trên cơ thể

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt 

Ventral

/ˈven.trəl/

Thuộc phần bụng

Cranial

/ˈkreɪ.ni.əl/

Thuộc phần sọ

Anterior

/ænˈtɪə.ri.ər/

Phần phía trước

Posterior

/pɒsˈtɪə.ri.ər/

Phần phía sau

Medial

/ˈmiː.di.əl/

Phần chính giữa

Superior

/suːˈpɪə.ri.ər/

Phần cao nhất

Inferior

/ɪnˈfɪə.ri.ər/

Phần thấp nhất

Proximal

/ˈprɒk.sɪ.məl/

Phần gần nhất

Distal

/ˈdɪs.təl/

Phần xa nhất

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Cho Học Sinh

Về các tư thế nằm và hướng di chuyển

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ để miêu tả việc “nằm” như “lay, lie, laid. lying”. Tuy nhiên, đối với chuyên ngành thú y, bạn chỉ cần nhớ một từ là “recumbency”.

  • Dorsal recumbency /ˈdɔːrsəl rɪˈkʌmbənsi/: nằm ngửa

  • Ventral recumbency /ˈvɛntrəl rɪˈkʌmbənsi/: nằm sấp

  • Left lateral recumbency /lɛft ˈlætərəl rɪˈkʌmbənsi/: nằm nghiêng bên trái

  • Right lateral recumbency /raɪt ˈlætərəl rɪˈkʌmbənsi/: nằm nghiêng bên phải.

Ngoài ra, để diễn tả hướng di chuyển, bạn có thể dùng các từ vựng kết hợp với các tiền tố hay hậu tố khác nhau.

  • Adduction /əˈdʌkʃən/: bước tiến

  • Abduction /æbˈdʌkʃən/: bước lùi

  • Flexion /ˈflɛkʃən/: co, gập

  • Extension /ɪkˈstɛnʃən/: duỗi

  • Hyperflexion /ˌhaɪpərˈflɛkʃən/: co, gập quá mức

  • Hyperextension /ˌhaɪpərɪkˈstɛnʃən/: duỗi quá mức

  • Rotation /roʊˈteɪʃən/: xoay.

>>> Xem thêm: Tổng Hợp 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông Dụng Nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng

Về những tế bào và gen

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

Nucleus

/ˈnjuːkliəs/

Nhân tế bào

Lysosome

/ˈlaɪsəˌsoʊm/

Lysosome

Golgi apparatus

/ˈɡoʊldʒi əˈpærətəs/

Bộ máy Golgi

Chromosomes

/ˈkroʊməˌsoʊmz/

Nhiễm sắc thể

Endoplasmic reticulum

/ˌɛndoʊˌplæzmɪk rɪˈtɪkjʊləm/

Lưới nội chất

Cytoplasm

/ˈsaɪtəˌplæzəm/

Tế bào chất

Ribosomes

/ˈraɪbəˌsoʊmz/

Ribosome

Vacuole

/ˈvækjuˌoʊl/

Không bào

Cell or plasma membrane

/sɛl ɔːr ˈplæzmə ˈmɛmˌbreɪn/

Màng tế bào/ màng sinh chất

Mitochondria

/ˌmaɪtoʊˈkɑːndriə/

Ty thể

>>> Xem thêm: 100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc

Về các bệnh lý trong thú y

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

Feline Leukaemia Virus

/ˈfiːlaɪn luːˈkiːmiə ˈvaɪrəs/

Virus gây bệnh bạch cầu ở mèo

Canine Parvovirus

/ˈkeɪnaɪn ˈpɑːrvoʊˌvaɪrəs/

Virus gây bệnh Parvo ở chó

Rabies

/ˈreɪbiːz/

Bệnh dại

Feline Immunodeficiency Virus

/ˈfiːlaɪn ɪˌmjunəʊdɪˈfɪʃənsi ˈvaɪrəs/

Virus gây suy giảm miễn dịch ở mèo

Zoonotic disease

/zoʊəˈnɒtɪk dɪˈziːz/

Bệnh do động vật truyền sang người

Cushing’s disease

/ˈkʊʃɪŋz dɪˈziːz/

Bệnh Cushing

Ataxia

/əˈtæksiə/

Bệnh mất điều hòa vận động

>>> Xem thêm: Tổng hợp thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông

Về các ngành học tiếng Anh thú y

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa 

Anatomy

/əˈnæt.ə.mi/

Giải phẫu học

Physiology

/ˌfɪz.iˈɒl.ə.dʒi/

Sinh lý học

Pathology

/pəˈθɒl.ə.dʒi/

Bệnh lý học

Pathophysiology

/ˌpæθ.əʊ.fɪz.iˈɒl.ə.dʒi/

Sinh lý bệnh học

Etiology

/ˌiː.tiˈɒl.ə.dʒi/

Bệnh nguyên học

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính - Ngân Hàng

Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y 

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là thứ rất khó để học và ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách phân biệt giữa hậu tố (suffix) và tiền tố (prefix) thì việc học sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn:

Thuật ngữ tiếng Anh ngành thú y phân theo tiền tố

Tiền tố 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

A- (không có)

Atraumatic

/ˌeɪtrəˈmætɪk/

Không chấn thương

Dys- (khó, thiếu hụt, không)

Dysphagia

/dɪsˈfeɪdʒiə/

Chứng khó nuốt

Endo- (bên trong)

Endocrine

/ˈɛndəʊkrɪn/

Nội tiết

Hyper- (quá nhiều)

Hyperglycemia

/ˌhaɪpərɡlaɪˈsiːmiə/

Chứng tăng đường huyết

Poly- (đa)

Polyuria

/ˌpɒliˈjʊəriə/

Chứng đa niệu

Pre- (trước)

Preanesthetic

/priːˌænəsˈθɛtɪk/

Tiền mê

Eu- (bình thường)

Euthyroid

/ˈjuːθaɪrɔɪd/

Tuyến giáp bình thường

Intra- (bên trong)

Intramuscular

/ˌɪntrəˈmʌskjʊlər/

Tiêm bắp

Oli- (quá ít)

Oliguria

/ˌɒlɪˈɡjʊəriə/

Chứng thiểu niệu

Exo- (bên ngoài)

Exocrine

/ˈɛksəʊkrɪn/

Ngoại tiết

Supra- (bên trên)

Suprascapular

/ˌsuːprəˈskæpjʊlər/

Trên vai

Thuật ngữ tiếng Anh ngành thú y theo các hậu tố

Hậu tố 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

-ac

Cardiac

/ˈkɑːrdiæk/

Thuộc về tim

-al

Renal

/ˈriːnəl/

Thuộc về thận

-an

Ovarian

/oʊˈvɛəriən/

Thuộc về buồng trứng

-ic

Enteric

/ɪnˈtɛrɪk/

Thuộc về ruột

-ous

Cutaneous

/kjuːˈteɪniəs/

Thuộc về da

-ectomy

Mastectomy

/mæˈstɛktəmi/

Phẫu thuật cắt bỏ vú

-pexy

Gastropexy

/ˈɡæstroʊˌpɛksi/

Thủ thuật cố định dạ dày

-plasty

Rhinoplasty

/ˈraɪnəˌplæsti/

Chỉnh hình mũi

-stomy

Colostomy

/kəˈlɒstəmi/

Phẫu thuật hậu môn nhân tạo

-gram

Electrocardiogram

/ɪˌlɛktroʊˈkɑrdiəˌɡræm/

Điện tâm đồ

-lysis

Urinalysis

/ˌjʊrəˈnælɪsɪs/

Phân tích nước tiểu

-scopy

Endoscopy

/ɛnˈdɒskəpi/

Nội soi

-therapy

Chemotherapy

/ˌkiːmoʊˈθɛrəpi/

Hóa trị liệu

-rrhea

Diarrhea

/ˌdaɪəˈriːə/

Bệnh tiêu chảy

-itis

Hepatitis

/ˌhɛpəˈtaɪtɪs/

Bệnh viêm gan

-malacia

Osteomalacia

/ˌɒstiˌoʊməˈleɪʃə/

Bệnh nhuyễn xương

-sclerosis

Arteriosclerosis

/ɑːrˌtɪərioʊskləˈroʊsɪs/

Bệnh xơ vữa động mạch

Thuật ngữ tiếng Anh ngành thú y thường gặp

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

Veterinary clinic/ hospital

/ˈvɛtərɪnɛri ˈklɪnɪk/

Phòng khám/ bệnh viện thú y

Veterinarian/ vet

/ˌvɛtərɪˈnɛəriən/

Bác sĩ thú y

Veterinary technician/nurse

/ˈvɛtərɪnɛri tɛkˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên/ y tá thú y

Consultation

/ˌkɒnsəlˈteɪʃən/

Buổi tư vấn

Physical examination

/ˈfɪzɪkəl ˌɛɡzæmɪˈneɪʃən/

Buổi kiểm tra thể chất

Vaccination

/ˌvæksɪˈneɪʃən/

Tiêm chủng

Spay/neuter

/speɪ/ˈnjuːtər/

Thiến

Blood work

/blʌd wɜːrk/

Xét nghiệm máu

Faecal examination

/ˈfiːkəl ˌɛɡzæmɪˈneɪʃən/

Xét nghiệm phân

Heartworm test

/ˈhɑːrtwɜːrm tɛst/

Xét nghiệm giun tim

Flea and tick prevention

/fliː ænd tɪk prɪˈvɛnʃən/

Phòng ngừa bọ chét và ve rận

X-ray

/ˈɛks reɪ/

Chụp X-quang

Ultrasound

/ˈʌltrəˌsaʊnd/

Siêu âm

Microchip

/ˈmaɪkrəʊˌʧɪp/

Gắn chip vi mạch

Deworming

/diːˈwɜːrmɪŋ/

Tẩy giun

Dental cleaning

/ˈdɛntəl ˈkliːnɪŋ/

Vệ sinh nha khoa

Prescription medication

/prɪˈskrɪpʃən ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Thuốc theo toa

Euthanasia

/ˌjuːθəˈneɪʒə/

An tử

Medical record

/ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːrd/

Bệnh án

Pet insurance

/pɛt ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm cho vật nuôi

Emergency care

/ɪˈmɜːrdʒənsi kɛr/

Chăm sóc khẩn cấp

Preventive care

/prɪˈvɛntɪv kɛr/

Chăm sóc dự phòng

Geriatric care

/ˌdʒɛriˈætrɪk kɛr/

Chăm sóc lão khoa

E-collar

/ˈiː ˈkɒlər/

Vòng cổ điện tử

Orthopaedic surgery

/ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật chỉnh hình

Analgesic

/ˌænəlˈdʒiːzɪk/

Thuốc giảm đau

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho các bác sĩ thú y

Đoạn hội thoại mẫu về tiêm phòng cho thú cưng

Veterinarian: Hello! It's time for your pet's vaccination. Have you noticed any changes in their behavior recently?

Pet Owner: Hi! No, they seem fine, just a little more playful than usual.

Veterinarian: That’s great to hear! We'll administer the vaccines to protect them from common diseases. This includes rabies and distemper.

Pet Owner: Thank you! I want to make sure they stay healthy.

  • Bản dịch tiếng Việt:

Bác sĩ thú y: Xin chào! Đã đến lúc tiêm phòng cho thú cưng của bạn. Gần đây bạn có nhận thấy thay đổi gì về hành vi của chúng không?

Chủ thú cưng: Chào bác sĩ! Không có gì, chúng có vẻ bình thường, chỉ là vui chơi nhiều hơn một chút.

Bác sĩ thú y: Thật tốt khi nghe vậy! Chúng tôi sẽ tiêm các loại vắc-xin để bảo vệ chúng khỏi các bệnh thường gặp, bao gồm bệnh dại và bệnh sài sốt.

Chủ thú cưng: Cảm ơn bác sĩ! Tôi muốn đảm bảo chúng luôn khỏe mạnh.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho các bác sĩ thú y
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho các bác sĩ thú y

Đoạn hội thoại mẫu về chăm sóc thú cưng sau khi phẫu thuật

Veterinarian: After the surgery, it's important to keep an eye on your pet. Have they been eating and drinking normally?

Pet Owner: Yes, they ate a little bit last night and have been drinking water.

Veterinarian: That’s a good sign! Just make sure to limit their activity for a few days to help them recover.

Pet Owner: Thank you for the advice! I’ll make sure to keep them calm.

  • Bản dịch tiếng Việt:

Bác sĩ thú y: Sau phẫu thuật, điều quan trọng là theo dõi thú cưng của bạn. Chúng có ăn uống bình thường không?

Chủ thú cưng: Vâng, chúng đã ăn một chút tối qua và đã uống nước.

Bác sĩ thú y: Đó là dấu hiệu tốt! Chỉ cần đảm bảo hạn chế hoạt động của chúng trong vài ngày để giúp chúng hồi phục.

Chủ thú cưng: Cảm ơn bác sĩ vì những lời khuyên! Tôi sẽ đảm bảo giữ chúng bình tĩnh.

Đoạn hội thoại mẫu về tình trạng dị ứng của thú cưng

Veterinarian: I see that your pet has some skin irritation. Have you noticed any changes in their diet or environment recently?

Pet Owner: Yes, I switched their food last week, and they’ve been scratching a lot since then.

Veterinarian: It's possible they may be allergic to something in the new food. We can do some tests to determine the cause.

Pet Owner: That sounds like a good idea. I just want to make sure they feel better.

  • Bản dịch tiếng Việt:

Bác sĩ thú y: Tôi thấy thú cưng của bạn có dấu hiệu kích ứng da. Bạn có nhận thấy thay đổi nào trong chế độ ăn hoặc môi trường của chúng gần đây không?

Chủ thú cưng: Có, tôi đã đổi thức ăn cho chúng tuần trước, và từ đó chúng đã gãi nhiều hơn.

Bác sĩ thú y: Có khả năng chúng bị dị ứng với một thành phần nào đó trong thức ăn mới. Chúng ta có thể làm một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân.

Chủ thú cưng: Nghe có vẻ là một ý hay. Tôi chỉ muốn đảm bảo rằng chúng sẽ cảm thấy tốt hơn.

Đoạn hội thoại mẫu về kiểm tra sức khỏe định kỳ cho thú cưng

Veterinarian: Welcome! It's time for your pet's annual health check-up. How have they been feeling lately?

Pet Owner: Hi! They've been energetic and playful, but I want to make sure everything is okay.

Veterinarian: That’s great to hear! We'll check their weight, listen to their heart, and do some routine blood tests to ensure they are healthy.

Pet Owner: Thank you! I appreciate the thorough examination.

  • Bản dịch tiếng Việt:

Bác sĩ thú y: Chào mừng bạn! Đã đến lúc kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm cho thú cưng của bạn. Gần đây chúng có cảm thấy thế nào?

Chủ thú cưng: Chào bác sĩ! Chúng rất năng động và vui chơi, nhưng tôi muốn đảm bảo mọi thứ đều ổn.

Bác sĩ thú y: Thật tốt khi nghe vậy! Chúng tôi sẽ kiểm tra trọng lượng, nghe tim và làm một số xét nghiệm máu thường lệ để đảm bảo sức khỏe của chúng.

Chủ thú cưng: Cảm ơn bác sĩ! Tôi rất cảm kích vì sự kiểm tra kỹ lưỡng.

Đoạn hội thoại mẫu về kiểm tra sức khỏe định kỳ cho thú cưng
Đoạn hội thoại mẫu về kiểm tra sức khỏe định kỳ cho thú cưng

Đoạn hội thoại mẫu về chăm sóc thú cưng đang mắc bệnh

Veterinarian: I'm glad you brought your pet in today. Can you describe the symptoms they’ve been experiencing?

Pet Owner: They’ve been coughing and seem more lethargic than usual.

Veterinarian: It sounds like they might have a respiratory infection. We’ll need to run some tests to confirm and determine the best treatment.

Pet Owner: Thank you, I just want to make sure they get better soon.

  • Bản dịch tiếng Việt:

Bác sĩ thú y: Tôi rất vui vì bạn đã đưa thú cưng của mình đến hôm nay. Bạn có thể mô tả các triệu chứng mà chúng đang gặp phải không?

Chủ thú cưng: Chúng đã ho và có vẻ uể oải hơn bình thường.

Bác sĩ thú y: Có vẻ như chúng có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp. Chúng tôi sẽ cần làm một số xét nghiệm để xác nhận và xác định phương pháp điều trị tốt nhất.

Chủ thú cưng: Cảm ơn bác sĩ, tôi chỉ muốn đảm bảo rằng chúng sẽ sớm khỏe lại.

Phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành thú y phổ biến nhất hiện nay

Để hỗ trợ người dùng trong việc dịch thuật chuyên ngành, nhiều phần mềm trực tuyến đã ra đời, mang lại sự thuận tiện và chuẩn xác cao. Dưới đây là 5 phần mềm dịch Tiếng Anh chuyên ngành được ưa chuộng nhất hiện nay:

1. SDL Trados Studio – Phần mềm dịch thuật chuyên ngành tốt nhất 

SDL Trados Studio là một trong những trang web dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng đầu, tương thích trên mọi hệ điều hành. Phần mềm này không chỉ giúp người dùng duy trì 100% định dạng của tài liệu gốc mà còn cung cấp các công cụ kiểm tra từ vựng và câu văn đã dịch. 

Nhờ vậy, người dùng có thể dễ dàng thực hiện các điều chỉnh cần thiết để giảm thiểu sai sót trong bản dịch.

>>> Xem thêm: 10 App Dịch Tiếng Anh Không Cần Mạng Chuẩn Xác

2. Wordfast – Dịch thuật đa dạng ngôn ngữ chuyên ngành

Wordfast nổi bật với khả năng lưu trữ lịch sử dịch, phân đoạn văn bản và chuyển đổi định dạng tài liệu. Với khả năng hỗ trợ dịch tới 17 ngôn ngữ khác nhau, Wordfast giúp tối ưu hóa thời gian dịch thuật và mang lại bản dịch chuẩn xác cho tài liệu chuyên ngành thú y.

3. Google Translate – Phần mềm dịch thuật phổ biến nhất

Google Translate đã trở thành công cụ quen thuộc đối với nhiều người dùng khi có nhu cầu dịch thuật. Phần mềm này hỗ trợ dịch hàng trăm ngôn ngữ khác nhau và cung cấp chức năng dịch qua hình ảnh và giọng nói, tạo điều kiện thuận lợi cho việc dịch thuật nhanh chóng và hiệu quả.

4. Từ Điển Oxford – Trợ thủ dịch thuật đắc lực

Từ điển Oxford được coi là một “trợ thủ” không thể thiếu cho việc dịch Tiếng Anh chuyên ngành thú y. Với kho từ điển phong phú, từ thuật ngữ chuyên ngành cho đến từ vựng thông dụng, từ lóng và từ cổ, Từ điển Oxford cung cấp các nguồn thông tin hữu ích để đảm bảo tính chính xác trong bản dịch.

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Phần Mềm Hỗ Trợ Dịch Tiếng Anh Y Khoa

5. Kool Dictionary – Phần mềm tra từ điển chất lượng cao

Kool Dictionary hỗ trợ người dùng tra cứu nhanh các từ phức tạp trong quá trình dịch thuật. Ngoài ra, phần mềm còn cung cấp khả năng tra cứu từ đồng nghĩa, trái nghĩa, giúp người dịch có thể làm phong phú thêm nội dung bản dịch mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của văn bản.

>>> Xem thêm: Top 8 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất Hiện Nay

Tại sao nên chọn dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành thú y tại Dịch Thuật Số 1?

Dịch thuật Số 1 tự hào là đơn vị dịch thuật hàng đầu Việt Nam, được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn khi có nhu cầu dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật đa ngôn ngữ, đặc biệt là dịch Tiếng Anh chuyên ngành thú y

Với nhiều năm kinh nghiệm và đạt được các thành tích vượt trội, Dịch thuật Số 1 cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp và chất lượng cao nhất.

Đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp

Dịch thuật Số 1 tự hào sở hữu đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp, không chỉ thông thạo kiến thức chuyên ngành mà còn am hiểu sâu rộng về các thuật ngữ và khái niệm liên quan.

Đáp ứng nhu cầu đa dạng

Ngoài việc cung cấp dịch vụ dịch thuật trong lĩnh vực thú y, Dịch thuật Số 1 còn hỗ trợ nhiều chuyên ngành quan trọng khác như:

Và các chuyên ngành phổ biến khác.

Giá cả cạnh tranh

Chúng tôi hiểu rằng chi phí dịch thuật là một yếu tố quan trọng trong quyết định của khách hàng. Do đó, mức giá dịch thuật tại Dịch thuật Số 1 được đưa ra ở mức cực kỳ hữu nghị và cạnh tranh, giúp khách hàng vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo chất lượng dịch vụ.

>>> Xem thêm: Giá Dịch Thuật 1 Trang A4 Bao Nhiêu Tiền?

Quy trình dịch thuật chuyên nghiệp

Dịch thuật Số 1 áp dụng quy trình dịch thuật nghiêm ngặt, khép kín. Chúng tôi cam kết hoàn thành  bản dịch đúng theo thời gian đã cam kết, đồng thời thực hiện chính sách bảo mật tài liệu tuyệt đối cho khách hàng trong lĩnh vực thú y.

Hình thức gửi tài liệu linh hoạt

Khách hàng có thể gửi tài liệu đến Dịch thuật Số 1 thông qua nhiều hình thức khác nhau như gửi qua địa chỉ văn phòng, email hoặc bưu điện, miễn sao đảm bảo sự tiện lợi và an toàn cho tài liệu. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ dịch gấp khi khách hàng có nhu cầu, với chất lượng được đảm bảo.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng và phổ biến nhất hiện nay. Nếu bạn có nhu cầu dịch tiếng Anh chuyên ngành thú y hoặc cần thêm tư vấn chi tiết về các dịch vụ khác, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1 để được hỗ trợ ngay hôm nay!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!