Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp để phục vụ cho công việc hoặc học tập của mình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế.
>>> Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực nông nghiệp
Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp toàn cầu, giúp thúc đẩy phát triển công nghệ, quản lý và thương mại. Dưới đây là những lý do chính giải thích tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành này:
-
Tiếp cận công nghệ tiên tiến:
Các công nghệ mới trong nông nghiệp như trồng cây thông minh, tự động hóa tài nguyên thường được nghiên cứu bởi các nước nói tiếng Anh. Việc nắm vững tiếng Anh giúp nông dân và chuyên gia nông nghiệp tiếp cận được các tài liệu nghiên cứu, hướng dẫn kỹ thuật và giải pháp công nghệ tiên tiến.
-
Trao đổi kiến thức và nghiên cứu:
Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của cộng đồng khoa học toàn cầu. Các bài báo, nghiên cứu khoa học và công trình về nông nghiệp thường được dịch sang tiếng Anh. Điều này giúp các nhà nghiên cứu, kỹ sư nông nghiệp có thể học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao hợp tác quốc tế.
-
Thương mại và xuất khẩu nông sản:
Đối với các doanh nghiệp nông sản, việc giao tiếp bằng tiếng Anh giúp họ tiếp cận được nhiều thị trường quốc tế hơn, xây dựng mối quan hệ đối tác và thúc đẩy xuất khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế nông nghiệp ngày càng phụ thuộc vào thị trường toàn cầu.
-
Giáo dục và đào tạo nông nghiệp:
Các khóa học, chương trình đào tạo về nông nghiệp tiên tiến trên thế giới thường sử dụng tiếng Anh. Điều này mang lại cơ hội học tập, nghiên cứu từ các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu, giúp nâng cao trình độ chuyên môn của lực lượng lao động trong ngành.
>>> Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Thuật Tiếng Anh Thương Mại Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp cho từng khía cạnh trong ngành mà Dịch Thuật Số 1 muốn giới thiệu đến bạn:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp về đất trồng và phân bón
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Soil |
/sɔɪl/ |
Đất |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Loam |
/loʊm/ |
Đất pha loãng |
Silt |
/sɪlt/ |
Bùn đất |
Humus |
/ˈhjuːməs/ |
Đất phù sa |
Topsoil |
/ˈtɑpˌsɔɪl/ |
Lớp đất trên cùng |
Subsoil |
/ˈsʌbˌsɔɪl/ |
Lớp đất dưới cùng |
Fertilizer |
/ˈfɜr.təˌlaɪzər/ |
Phân bón |
Organic fertilizer |
/ɔrˈɡænɪk ˈfɜr.təˌlaɪzər/ |
Phân hữu cơ |
Chemical fertilizer |
/ˈkɛmɪkəl ˈfɜr.təˌlaɪzər/ |
Phân hóa học |
Manure |
/məˈnjʊr/ |
Phân bón gia súc |
Nitrogen |
/ˈnaɪ.trə.dʒən/ |
Nitơ |
Phosphorus |
/ˈfɑs.fɔr.əs/ |
Phốt pho |
Potassium |
/pəˈtæs.i.əm/ |
Kali |
Slow-release fertilizer |
/sloʊ rɪˈlis ˈfɜr.təˌlaɪzər/ |
Phân bón giải phóng chậm |
Liquid fertilizer |
/ˈlɪkwɪd ˈfɜr.təˌlaɪzər/ |
Phân bón lỏng |
Từ vựng tiếng Anh về hạt giống và cây trồng
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Crop |
/krɒp/ |
Mùa vụ |
Seed |
/siːd/ |
Hạt giống |
Hybrid |
/ˈhaɪbrɪd/ |
Giống lai |
Genetic modification |
/dʒɪˈnɛtɪk ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ |
Biến đổi gen |
Heirloom |
/ˈeər.luːm/ |
Giống cổ truyền |
Cultivar |
/ˈkʌltɪvɑːr/ |
Giống cây được lai tạo |
Germination |
/ˌdʒɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ |
Nảy mầm |
Pollination |
/ˌpɒlɪˈneɪʃən/ |
Thụ phấn |
Cross-pollination |
/ˌkrɒsˌpɒlɪˈneɪʃən/ |
Thụ phấn chéo |
Self-pollination |
/ˌself ˌpɒlɪˈneɪʃən/ |
Tự thụ phấn |
Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Cultivation |
/ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/ |
Sự chăm sóc, canh tác |
Irrigation |
/ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
Tưới nước |
Fertilization |
/ˌfɜr.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/ |
Bón phân |
Pruning |
/ˈpruː.nɪŋ/ |
Cắt tỉa |
Mulching |
/ˈmʌl.tʃɪŋ/ |
Phủ phân |
Weed control |
/wiːd kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát cỏ dại |
Pest control |
/pɛst ˈmænɪdʒmənt/ |
Phòng trừ sâu bệnh |
Pesticide |
/ˈpɛstɪˌsaɪd/ |
Thuốc trừ sâu |
Herbicide |
/ˈhɜːr.bɪ.saɪd/ |
Thuốc diệt cỏ |
Fungicide |
/ˈfʌŋ.ɡə.saɪd/ |
Thuốc diệt nấm |
Insecticide |
/ɪnˈsɛk.tɪˌsaɪd/ |
Thuốc diệt côn trùng |
Organic farming |
/ɔrˈɡænɪk ˈfɑrmɪŋ/ |
Nông nghiệp hữu cơ |
Crop rotation |
/krɑp ˌroʊˈteɪ.ʃən/ |
Luân canh, đổi mùa |
Companion planting |
/kəmˈpænjən ˈplæntɪŋ/ |
Trồng xen kẽ, trồng kết hợp |
Greenhouse |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
Nhà kính |
Hydroponics |
/ˌhaɪ.drəˈpɒnɪks/ |
Thủy canh |
Integrated pest management |
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý sâu bệnh tích hợp |
Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp chăn nuôi
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Livestock |
/ˈlaɪv.stɒk/ |
Gia súc |
Poultry |
/ˈpoʊltri/ |
Gia cầm |
Cattle |
/ˈkæt.əl/ |
Trâu bò |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Cừu |
Goat |
/ɡoʊt/ |
Dê |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Hatchery |
/ˈhætʃəri/ |
Trại ấp trứng |
Barn |
/baːn/ |
Chuồng trại |
Veterinary |
/ˌvɛtəˈrɪnəri/ |
Thuộc về thú y |
Vaccination |
/ˌvæksəˈneɪʃən/ |
Tiêm phòng |
Deworming |
/diːˈwɔːrmɪŋ/ |
Tiêu giun |
Antibiotic |
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/ |
Kháng sinh |
Từ vựng về thủy sản
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Aquafeed |
/ˈækwəˌfiːd/ |
Thức ăn thủy sản |
Net barrier |
/net ˈbærɪər/ |
Hàng rào lưới |
Catch basin |
/kætʃ ˈbeɪsən/ |
Vũng thu cá |
Broodstock |
/bruːdstɒk/ |
Đàn giống, đàn bố mẹ |
Brood fish |
/bruːd fɪʃ/ |
Cá bố mẹ |
Breeding cycle |
/ˈbriːdɪŋ ˈsaɪkl/ |
Chu kỳ sinh sản |
Semi-natural propagation |
/ˈsɛmi ˈnætʃərəl ˌprɒpəˈgeɪʃən/ |
Sinh sản nửa tự nhiên |
Artificial propagation |
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˌprɒpəˈgeɪʃən/ |
Sinh sản nhân tạo |
Cage |
/keɪdʒ/ |
Lồng nuôi |
Crossbreeding |
/krɒsˈbriːdɪŋ/ |
Lai giống |
Crumbles |
/ˈkrʌmbəlz/ |
Thức ăn viên |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Cockle |
/ˈkɒkəl/ |
Sò |
Mussel |
/ˈmʌsəl/ |
Trai |
Shrimp |
/ʃrɪmp/ |
Tôm |
Crustacean |
/krʌˈsteɪʃən/ |
Động vật giáp xác |
Fish culturist |
/fɪʃ ˈkʌltʃərɪst/ |
Người nuôi cá |
Fish farm |
/fɪʃ fɑːm/ |
Trại nuôi cá |
Từ vựng tiếng Anh về máy móc và công nghệ nông nghiệp
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Machinery |
/məˈʃiːnəri/ |
Máy móc, thiết bị |
Tractor |
/ˈtræktər/ |
Máy kéo |
Harvester |
/ˈhɑːrvɪstər/ |
Máy gặt |
Planter |
/ˈplæntər/ |
Máy gieo hạt |
Irrigation system |
/ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ thống tưới tiêu |
Sprinkler system |
/ˈsprɪŋklər ˈsɪstəm/ |
Hệ thống phun nước |
Plows |
/plaʊz/ |
Máy cày |
Balers |
/ˈbeɪlərz/ |
Máy đóng cỏ |
Sprayer |
/ˈspreɪər/ |
Máy phun |
Manure Spreader |
/məˈnjʊər ˈsprɛdər/ |
Máy rải phân bón |
Cultivator |
/ˈkʌltɪˌveɪtər/ |
Máy cày xới đất |
Rake |
/reɪk/ |
Cái cào |
Roller Crimper |
/ˈroʊlər ˈkrɪmpər/ |
Máy làm mịn đất trồng |
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Cơ Bản
Thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh ngành nông nghiệp
-
Agricultural value chain /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈvæljuː tʃeɪn/: Chuỗi giá trị nông nghiệp
-
Natural Farming /ˈnæʧrəl ˈfɑːrmɪŋ/: Nông nghiệp tự nhiên
Agricultural reform /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl rɪˈfɔːrm/: Cải cách nông nghiệp
Agreement on Agriculture /əˈɡriːmənt ɒn ˈæɡrɪkʌltʃər/: Hiệp định về Nông nghiệp -
Agrochemistry /ˌæɡroʊˈkɛmɪstri/: Hóa học nông nghiệp
-
Agricultural sector /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsɛktər/: Khu vực nông nghiệp
-
The Principles of Organic Agriculture /ðə ˈprɪnsəpəlz ʌv ɔːrˈɡænɪk ˈæɡrɪkʌltʃər/: Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ
-
Principle of health /ˈprɪnsəpəl ʌv hɛlθ/: Nguyên tắc sức khoẻ
-
Principle of ecology /ˈprɪnsəpəl ʌv ɪˈkɒlədʒi/: Nguyên tắc sinh thái
-
Principle of fairness /ˈprɪnsəpəl ʌv ˈfɛrnɪs/: Nguyên tắc công bằng
-
Principle of care /ˈprɪnsəpəl ʌv kɛər/: Nguyên tắc giữ gìn.
>>> Xem thêm: Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Tài Chính
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh ngành nông nghiệp hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh ngành nông nghiệp hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Học theo chủ đề
Chia từ vựng thành các nhóm chủ đề như cây trồng, vật nuôi, phương pháp canh tác, hoá chất nông nghiệp, công nghệ nông nghiệp, v.v. Điều này giúp bạn dễ nhớ hơn và hình thành các liên kết giữa các từ.
Sử dụng flashcards
Tạo các thẻ flashcards với một mặt là từ vựng tiếng Anh và mặt kia là nghĩa dịch tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc hình ảnh liên quan. Đồng thời, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để ôn tập từ vựng một cách dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn.
Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế
Đọc các bài báo, tài liệu chuyên ngành nông nghiệp bằng tiếng Anh để thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng từ.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các diễn đàn, blog nông nghiệp bằng tiếng Anh để học thêm nhiều từ mới và cách diễn đạt chuyên ngành.
Xem video và tài liệu học trực quan
Xem các video tài liệu hoặc hướng dẫn bằng tiếng Anh về nông nghiệp, canh tác, hoặc các hội thảo quốc tế để nghe người bản xứ sử dụng từ vựng trong giao tiếp, từ đó cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ từ mới.
Bạn có thể tham khảo một số kênh YouTube chuyên về nông nghiệp có thể cung cấp từ vựng phong phú như "Farmers Weekly" hoặc "Sustainable Agriculture".
Ghi chú và ôn tập thường xuyên
Khi gặp từ mới, hãy ghi chú lại vào sổ tay hoặc ứng dụng điện thoại để tiện ôn lại. Mỗi ngày dành thời gian ôn tập để từ vựng không bị quên. Bên cạnh đó, áp dụng phương pháp “Spaced Repetition” (lặp lại ngắt quãng) để ôn tập từ vựng theo khoảng thời gian, giúp ghi nhớ hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm: Phương Pháp Rèn Luyện Cách Dịch Tiếng Anh Hiệu Quả
Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp tại Dịch Thuật Số 1
-
Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm: Dịch Thuật Số 1 tự hào sở hữu đội ngũ biên dịch viên có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực nông nghiệp và nhiều năm kinh nghiệm trong dịch thuật chuyên ngành, đảm bảo xử lý tốt các tài liệu phức tạp.
-
Chất lượng dịch thuật đạt chuẩn cao nhất: Với cam kết về chất lượng, Dịch Thuật Số 1 đã nhận được sự hài lòng từ 98% khách hàng nhờ vào các bản dịch tiếng Anh chuyên ngành không chỉ chính xác mà còn lưu loát và tự nhiên.
-
Quy trình dịch thuật nghiêm ngặt và chuyên nghiệp: Chúng tôi áp dụng một quy trình dịch thuật với nhiều bước kiểm tra nghiêm ngặt, từ phân tích tài liệu, dịch thuật đến hiệu đính và kiểm tra chất lượng.
-
Dịch vụ dịch thuật đa dạng tài liệu: Dịch Thuật Số 1 nhận dịch thuật nhiều loại tài liệu khác nhau trong ngành nông nghiệp, bao gồm báo cáo nghiên cứu khoa học, luận văn, tài liệu giảng dạy, sách chuyên ngành và các tài liệu liên quan.
-
Dịch vụ công chứng bản dịch nhanh chóng và uy tín: Chúng tôi cung cấp dịch vụ công chứng bản dịch với quy trình nhanh chóng và hiệu quả. Bản dịch của bạn sẽ được công chứng chính xác, hợp pháp và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý, với chi phí hợp lý.
-
Giao nhận tài liệu miễn phí trên toàn quốc: Dịch Thuật Số 1 mang đến dịch vụ giao nhận tài liệu tận nơi miễn phí trên toàn quốc, đảm bảo sự tiện lợi, nhanh chóng và an toàn.
Trên đây là tổng hợp danh sách thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp mà Dịch Thuật Số 1 muốn giới thiệu đến bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp uy tín và chuyên nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!