Tiếng Đức giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học tập của các sinh viên du học tại Đức. Để học tốt và hiểu sâu bài giảng, việc thành thạo các kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Đức là cần thiết.
Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp cho bạn các mẫu câu cơ bản tiếng Đức giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi du lịch, làm việc với người Đức.
Các mẫu câu giao tiếp chào hỏi và tạm biệt bằng tiếng Đức
Việc ghi nhớ các mẫu câu chào hỏi và tạm biệt bằng tiếng Đức thông dụng là điều tối quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tránh nhầm lẫn với những cụm từ tương đồng với tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Câu tiếng Đức | Phiên âm | Câu tiếng Việt |
Guten Morgen | Gooten Mòrgen | Chào buổi sáng |
Guten Tag | Gooten Tag | Chào buổi chiều |
Guten Abend | Gooten Abent | Chào buổi tối |
Hallo | Hallo | Xin chào |
Servus | Zervus | Xin chào |
Grüß Gott | Grüs Gott | Xin chào |
Wie geht es Ihnen/dir? | Vee geet es Inen/dir? | Bạn khỏe không? |
Gut, danke | Goot, danke | Tôi khỏe, cảm ơn |
Auf Wiedersehen | Auf Viederzeen | Tạm biệt |
Tschüss | Tschüs | Tạm biệt |
Bis bald | Bis balt | Hẹn gặp lại sớm |
>>> Xem thêm: 13 Lý Do Cần Học Tiếng Đức
Những mẫu câu hội thoại bằng tiếng Đức thông dụng
Những mẫu câu hội thoại tiếng Đức thông dụng bao gồm những câu giao tiếp liên quan đến cảm ơn, xin lỗi, thể hiện mong muốn,...
Câu tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Was kostet das? | Was kostet das? | Cái này giá bao nhiêu? |
Ich möchte zahlen, bitte. | Ich möchte zahlen, bitte. | Tôi muốn thanh toán, làm ơn. |
Ich hätte gerne [món ăn]. | Ich hätte gerne [Món ăn]. | Tôi muốn [món ăn]. |
Haben Sie noch einen freien Tisch? | Haben Sie noch einen freien Tisch? | Bạn còn bàn trống không? |
Danke! | Danke! | Cảm ơn! |
Vielen Dank! | Vielen Dank! | Cảm ơn rất nhiều! |
Entschuldigung! | Entschuldigen Sie! | Xin lỗi! |
Ja. | Ja | Vâng. |
Nein. | Nein | Không. |
Bitte. | Bitte. | Xin vui lòng. |
Kein Problem. | Kein Problem | Không sao. |
Gern geschehen. | Gern geschehen | Không có gì. |
Mẫu câu hỏi đáp và trả lời bằng tiếng Đức
Khi cần hỏi một vấn đề nào đó hay khi cần giải đáp thắc mắc, bạn sẽ sử dụng các mẫu câu cơ bản tiếng Đức để hỏi đáp. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản:
Câu giao tiếp bằng tiếng Đức dùng để hỏi:
Câu tiếng Đức | Phiên âm | Câu tiếng Việt |
Was? | vas | Là gì? |
Wer? | veːɐ̯ | Ai? |
Was? | vas | Cái gì? |
Wann? | van | Khi nào? |
Wo? | voː | Ở đâu? |
Warum? | vaˈʁum | Tại sao? |
Wie? | viː | Như thế nào? |
Womit? | ˈvɔmɪt | Bằng cái gì? |
Wohin? | ˈvoːhɪn | Đi đâu? |
Wovon? | ˈvoːfɔn | Về cái gì? |
Wofür? | ˈvoːfʏɐ̯ | Để làm gì? |
Bist du...? | bist du... | Bạn có...? |
Hast du...? | hast du... | Bạn có...? |
Kannst du...? | kanst du... | Bạn có thể...? |
Möchtest du...? | mœçtəst du... | Bạn muốn...? |
Willst du...? | vilst du... | Bạn muốn...? |
Wie heißt du? | viː haɪst duː | Tên bạn là gì? |
Wie alt bist du? | viː alt bist duː | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Was machst du? | vas maxst duː | Bạn làm nghề gì? |
Wo kommst du her? | voː komst duː heːɐ̯ | Bạn đến từ đâu? |
Was ist dein Hobby? | vas ɪst daɪn ˈhɔbiː | Sở thích của bạn là gì? |
Und du? | unt duː | Còn bạn? |
Wirklich? | ˈvɪɐ̯klɪç | Thật sao? |
Warum? | vaˈʁum | Tại sao? |
Können Sie das bitte wiederholen? | kœnən ziː das ˈbitə ˈviːdɐˌhoːlən |
Anh/chị có thể lặp lại điều đó được không?
|
Was bedeutet das? | vas bəˈdɔɪ̯tət das | Điều đó có nghĩa là gì? |
Các câu giao tiếp bằng tiếng Đức cơ bản dùng để trả lời gồm:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
Ja. | jaː | Vâng. |
Nein. | naɪn | Không. |
Ich weiß nicht. | ɪç vaɪs nɪçt | Tôi không biết. |
Vielleicht. | fəlˈlaɪçt | Có lẽ. |
Sicher. | ˈzɪçɐ | Chắc chắn rồi. |
Natürlich. | naˈtʏɐ̯lɪç | Dĩ nhiên rồi. |
Gerne. | ˈɡɛɐ̯nə | Rất vui lòng. |
Danke. | ˈdɑŋkə | Cảm ơn. |
Bitte. | ˈbɪtə | Không có gì. |
Entschuldigung. | ɛntˈʃʊldiˌɡʊŋ | Xin lỗi. |
Ich verstehe. | ɪç fɛɐ̯ˈʃteːə | Tôi hiểu. |
Ich verstehe nicht. | ɪç fɛɐ̯ˈʃteːə nɪçt | Tôi không hiểu. |
Das ist richtig. | das ɪst ˈrɪçtɪç | Đúng vậy. |
Das ist falsch. | das ɪst ˈfalʃ | Sai rồi. |
Ich bin einverstanden. | ɪç bɪn aɪnˈfɛɐ̯ʃtaːndən | Tôi đồng ý. |
Ich bin nicht einverstanden. | ɪç bɪn nɪçt aɪnˈfɛɐ̯ʃtaːndən | Tôi không đồng ý. |
Das ist gut. | das ɪst ɡuːt | Tốt đấy. |
Das ist schlecht. | das ɪst ˈʃlɛçt | Tệ đấy. |
Ich bin glücklich. | ɪç bɪn ˈɡlʏklɪç | Tôi vui. |
Ich bin traurig. | ɪç bɪn ˈtraʊ̯rɪç | Tôi buồn. |
Ich habe keine Zeit. | ɪç haːbə kaɪnə tsaɪt | Tôi không có thời gian. |
Ich habe keine Ahnung. | ɪç haːbə kaɪnə ˈaːnʊŋ | Tôi không biết gì cả. |
Ich habe es vergessen. | ɪç haːbə ɛs fɛɐ̯ˈɡɛsən | Tôi quên mất rồi. |
Các mẫu câu cơ bản tiếng Đức dùng để chúc
Lời chúc là điều không thể thiếu khi giao tiếp tiếng Đức. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản mang ý nghĩa lời chúc, giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong mắt đối phương.
Câu tiếng Đức | Phiên âm | Câu tiếng Việt |
Guten Morgen! | ˈɡuːtn ˈmɔɐ̯ɡən | Chào buổi sáng! |
Guten Tag! | ˈɡuːtn taːk | Chào buổi chiều! |
Guten Abend! | ˈɡuːtn ˈaːbənt | Chào buổi tối! |
Gute Nacht! | ˈɡuːtə naxt | Chúc ngủ ngon! |
Auf Wiedersehen! | ˈaʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən | Hẹn gặp lại! |
Tschüss! | ˈtʃʏs | Tạm biệt! |
Alles Gute! | ˈaləs ˈɡuːtə | Chúc may mắn! |
Viel Glück! | fiːl ˈɡlʏk | Chúc may mắn! |
Frohe Weihnachten! | ˈfʁoːə ˈvaɪ̯naxtən | Chúc Giáng Sinh vui vẻ! |
Frohes Neues Jahr! | ˈfʁoːəs ˈnɔɪ̯əs jaːɐ̯ | Chúc mừng năm mới! |
Herzlichen Glückwunsch! | ˈhɛɐ̯tslɪçən ˈɡlʏkˌvʊnʃ | Chúc mừng! |
Alles Liebe! | ˈaləs ˈliːbə | Chúc hạnh phúc! |
Prosit! | proˈziːt | Chúc mừng! |
Mẫu câu hỏi đường thường dùng trong tiếng Đức
Dưới đây là các mẫu câu hỏi đường thông dụng trong tiếng Đức, giúp bạn tìm đường dễ dàng hơn:
Câu tiếng Đức | Phiên âm | Câu tiếng Việt |
Entschuldigung, können Sie mir bitte sagen, wo ... ist?
|
ɛntˈʃʊldiˌɡʊŋ, kœnən ziː miːr ˈbitə zaːɡən, voː ... ɪst? | Xin lỗi, anh/chị có thể cho tôi biết ... ở đâu không? |
Entschuldigung, wie komme ich zu ...?
|
ɛntˈʃʊldiˌɡʊŋ, viː kɔmɛ ɪç tsuː ...? | Xin lỗi, làm sao để tôi đến ...? |
Ist ... in der Nähe? | ɪst ... ɪn deːɐ̯ ˈneːə? | ... có gần đây không? |
Wo ist die nächste ...? | voː ɪst diː ˈnɛçstə ...? | ... gần nhất ở đâu? |
Wie weit ist es bis ...? | viː vaɪt ɪst ɛs bis ...? | Khoảng cách đến ... là bao xa? |
Wie lange dauert es zu Fuß bis ...? | viː ˈlaŋə ˈdaʊ̯ɐt ɛs tsuː fuːs bis ...? | Đi bộ đến ... mất bao lâu? |
Welche Straßenbahn fährt nach ...?
|
ˈvɛlçə ˈʃtʁaːsənbaːn feːɐ̯t naːx ...? | Xe điện nào đi đến ...? |
Gibt es hier einen Stadtplan? | ɡɪpt ɛs hiːɐ̯ aɪnən ˈʃtatˌplan? |
Ở đây có bản đồ thành phố không?
|
Können Sie mir bitte helfen? | kœnən ziː miːr ˈbitə ˈhɛlfən? |
Anh/chị có thể giúp tôi được không?
|
Gợi ý một số đoạn hội thoại tiếng Đức giao tiếp
1. Gặp gỡ lần đầu:
- A: Hallo! Mein Name ist [Tên của bạn]. Schön, Sie kennenzulernen.
- (Xin chào! Tên tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn.)
- B: Guten Tag! Ich bin [Tên của người kia]. Es freut mich, Sie kennenzulernen.
- (Chào buổi chiều! Tôi là [Tên của người kia]. Rất vui được gặp bạn.)
2. Hỏi thăm sức khỏe:
- A: Wie geht es Ihnen?
- (Bạn khỏe không?)
- B: Danke, gut. Und Ihnen?
- (Cảm ơn, tôi khỏe. Còn bạn?)
- A: Mir geht es auch gut, danke.
- (Tôi cũng khỏe, cảm ơn.)
3. Hỏi đường:
- A: Entschuldigen Sie, könnten Sie mir bitte sagen, wo die [Nơi bạn muốn đến] ist?
- (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết [Nơi bạn muốn đến] ở đâu không?)
- B: Ja, klar. Gehen Sie geradeaus und biegen Sie dann an der zweiten Kreuzung rechts ab.
- (Được rồi, cứ đi thẳng rồi rẽ phải ở ngã tư thứ hai.)
- A: Vielen Dank!
- (Cảm ơn bạn!)
Hy vọng tổng hợp các mẫu câu cơ bản tiếng Đức trên sẽ giúp bạn mở ra cơ hội giao tiếp với người bản ngữ và khám phá một nền văn hóa phong phú và đa dạng.
Trong những trường hợp cần dịch tiếng Đức chuyên nghiệp cho hội thảo, sự kiện, du lịch,... hãy liên hệ Dịch Thuật Số 1 để nhận được dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp, giá tốt nhất thị trường.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!