Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ, phương pháp làm đẹp, mà còn là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. 

Bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ cơ bản, giúp bạn bước đầu làm quen với ngôn ngữ này và tự tin chinh phục con đường sự nghiệp trong ngành làm đẹp.

>>> Xem thêmDịch tiếng Hàn chuyên nghiệp, giá tốt

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Từ vựng tiếng Hàn về thẩm mỹ 

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành thẩm mỹ
Từ vựng tiếng Hàn về thẩm mỹ 

Ngành thẩm mỹ không chỉ đơn thuần là làm đẹp bề ngoài mà còn là một ngành mang ý nghĩa to lớn về mặt tinh thần và xã hội. Nó giúp con người tự tin hơn, yêu bản thân mình hơn, từ đó sống trọn vẹn và hạnh phúc hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thẩm mỹ cơ bản giúp bạn giao tiếp hoặc dịch thuật tài liệu thuận lợi hơn:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
미용 mi-yong Thẩm mỹ
mom Thân thể
미백 mi-baek Tắm trắng
제모 je-mo Triệt lông
마사지 ma-sa-ji Massage
스파 seu-pa Spa
화장 hwa-jang Trang điểm
paek Mặt nạ
클렌징 keul-len-jing Làm sạch
톤업 ton-eop Tăng tone
성형 수술 seong-hyeong su-sul
Phẫu thuật thẩm mỹ
코 성형 ko seong-hyeong Nâng mũi
쌍꺼풀 수술 ssang-kkeo-pul su-sul Cắt mí mắt
가슴 확대 ga-seum hwag-dae
Tăng kích thước ngực
필러 pil-leo Filler
보톡스 bo-tok-seu Botox
레이저 re-i-jeo Laser
초음파 cho-eum-pa Siêu âm
미세 박피술 mi-se bak-pi-sul
Microdermabrasion
흉터 hyung-teo Sẹo
주름 ju-reum Nếp nhăn
탄력 tan-lyeok Độ đàn hồi
자외선 ja-ui-seon Tia cực tím
미용실 mi-yong-sil Salon
피부과 pi-bu-gwa
Phòng khám da liễu
성형외과 seong-hyeong-oe-gwa
Phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ
피부 탄력 개선 pi-bu tan-lyeok gae-seon Căng da
각질 제거 gak-jil je-geo Tẩy da chết
전신 비만 관리 jeon-sin bi-man gwan-ri
Giảm béo toàn thân
튼살 teon-sal Rạn da
건선 geon-seon Bệnh vảy nến
바디 처짐 방지 ba-di cheo-jim bang-ji
Chống chảy xệ body

>>> Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về da và chăm sóc da

Việc đầu tư cho chăm sóc da là đầu tư cho vẻ đẹp và sức khỏe của bản thân. Theo đó, các từ vựng về chăm sóc da cũng được nhiều người tìm kiếm giúp việc giao tiếp và học hỏi về lĩnh vực này thêm thuận lợi:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
피부 pi-bu Da
건성 geon-seong Da khô
지성 ji-seong Da dầu
복합성 bok-hap-seong Da hỗn hợp
민감성 min-gam-seong Da nhạy cảm
트러블 teu-reo-beul Mụn
여드름 yeo-deu-reum Mụn trứng cá
뾰루지 pyo-lu-ji Mụn mủ
화이트헤드 hwa-i-teu-he-deu Mụn đầu trắng
블랙헤드 beul-laek-he-deu Mụn đầu đen
기미 gi-mi Nám
잡티 jap-ti Tàn nhang
주름 ju-reum Nếp nhăn
탄력 tan-lyeok Độ đàn hồi
ton Tone da
톤업 ton-eop Tăng tone da
칙칙함 chik-chik-ham Da xỉn màu
붉은기 bul-geun-gi Da đỏ
칙칙함 chik-chik-ham Da xỉn màu
건조함 geon-jo-ham Da khô
번들거림 beon-deul-geo-rim Da bóng dầu
트러블 teu-reo-beul Mụn
각질 gak-jil Tế bào chết
모공 mo-gong Lỗ chân lông
클렌징 keul-len-jing Làm sạch
미백 mi-baek Tắm trắng
주름 개선 ju-reum gae-seon Chống lão hóa
피부 진정 pi-bu jin-jeong Làm dịu da
스킨케어 seu-kin-keo Chăm sóc da
트러블 관리 teu-reo-beul gwan-ri
Chăm sóc da mụn
천연 화장품 cheon-yeon hwa-jang-pum
Mỹ phẩm thiên nhiên

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Mỹ phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những hình ảnh đẹp, thu hút trong các lĩnh vực nghệ thuật, thời trang, giải trí, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ và tinh thần của con người. Dưới đây là một số từ vựng về mỹ phẩm thông dụng giúp bạn tự học tiếng Hàn hiệu quả:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
화장품 hwa-jang-pum Mỹ phẩm
기초 화장품 gi-cho hwa-jang-pum Mỹ phẩm cơ bản
색조 화장품 saek-jo hwa-jang-pum Mỹ phẩm màu
클렌징 keul-len-jing Làm sạch
클렌징 오일 keul-len-jing o-il Dầu tẩy trang
클렌징 폼 keul-len-jing pom Sữa rửa mặt
클렌징 워터 keul-len-jing wo-teo Nước tẩy trang
토너 to-neo Nước hoa hồng
수분 크림 su-bun keu-rim Kem dưỡng ẩm
영양 크림 yeong-yang keu-rim Kem dưỡng da
아이 크림 a-i keu-rim Kem mắt
선크림 seon-keu-rim Kem chống nắng
자외선 차단제 ja-ui-seon cha-dan-je Kem chống nắng
paek Mặt nạ
마스크 팩 ma-seu-keu paek Mặt nạ giấy
슬리핑 팩 seul-ri-ping paek Mặt nạ ngủ
워터 밤 wo-teo bam
Kem dưỡng ẩm dạng gel
톤업 크림 ton-eop keu-rim Kem nâng tone
프라이머 peu-ra-i-meo Kem lót
파운데이션 pa-un-de-i-seon Kem nền
쿠션 ku-seon
Kem nền dạng cushion
컨실러 kon-sil-leo
Kem che khuyết điểm
파우더 pa-u-deo Phấn phủ
섀도우 syae-do-u Phấn mắt
아이라이너 a-i-ra-i-neo Kẻ mắt
마스카라 ma-seu-ka-ra Mascara
립스틱 lip-seu-tik Son môi
립밤 lip-bam Son dưỡng môi
틴트 tin-teu Son tint
블러셔 beul-reo-seo Má hồng
치크 chi-keu Má hồng
립글로스 lip-geul-los Son bóng
립라이너 lip-ra-i-neo Kẻ môi
섀딩 syae-ding Phấn tạo khối
하이라이터 ha-i-ra-i-teo Phấn highlight
브러쉬 beu-reo-seu Cọ trang điểm
스펀지 seu-pen-ji Mút trang điểm

>>> Xem thêmCách Dịch Tiếng Hàn Nhanh Và Hiệu Quả

Từ vựng tiếng Hàn về Spa

Khi tổng hợp các từ vựng chuyên ngành thẩm mỹ không thể không nhắc đến những từ vựng tiếng Hàn về Spa như:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
스파 seu-pa Spa
에스테틱 e-seu-te-tik
Spa chăm sóc da
마사지 ma-sa-ji Massage
아로마 테라피 a-ro-ma te-ra-pi
Liệu pháp hương thơm
릴랙싱 마사지 lil-laek-sing ma-sa-ji
Massage thư giãn
스웨디시 마사지 seu-e-di-si ma-sa-ji
Massage Thụy Điển
타이 마사지 ta-i ma-sa-ji
Massage Thái Lan
아유르베다 마사지 a-yu-reu-be-da ma-sa-ji Massage Ấn Độ
핫스톤 마사지 hat-seu-ton ma-sa-ji
Massage đá nóng
풋 마사지 put ma-sa-ji Massage chân
바디 마사지 ba-di ma-sa-ji
Massage toàn thân
얼굴 마사지 eol-gul ma-sa-ji Massage mặt
목 마사지 mok ma-sa-ji Massage cổ
어깨 마사지 eo-kke ma-sa-ji Massage vai
등 마사지 deung ma-sa-ji Massage lưng
발 마사지 bal ma-sa-ji
Massage bàn chân
림프 마사지 lim-peu ma-sa-ji
Massage bạch huyết
경락 마사지 gyeong-lak ma-sa-ji
Massage kinh lạc
페이셜 pei-seol
Chăm sóc da mặt
클렌징 keul-len-jing Làm sạch da
미백 관리 mi-baek gwan-ri
Chăm sóc da trắng sáng
주름 개선 ju-reum gae-seon Chống lão hóa
피부 재생 pi-bu jae-saeng Tái tạo da
힐링 hil-ling Thư giãn
휴식 hyu-sik Nghỉ ngơi
스파 패키지 seu-pa pae-ki-ji Gói dịch vụ spa
예약 ye-yak Đặt chỗ
관리사 gwan-ri-sa Chuyên viên spa

Nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ, làm đẹp giúp các cá nhân, doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực của mình.

Trong quá trình dịch thuật các văn bản, tài liệu chuyên ngành thẩm mỹ hay cần phiên dịch tiếng Hàn cho những buổi hội thảo về làm đẹp, liên hệ Dịch Thuật Số 1 để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác với giá ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi tự hào là đơn vị dịch thuật chuyên nghiệp với hơn 200 chuyên ngành khác nhau, trong đó có dịch thuật ngành thẩm mỹ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!