Học từ vựng tiếng Hàn về giao thông không chỉ giúp bạn di chuyển dễ dàng, thuận tiện mà còn giúp bạn giao tiếp, dịch thuật hiệu quả với những người dùng tiếng Hàn.
Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông thú vị, hữu ích mà Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp cho bạn.
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông
Học từ vựng tiếng Hàn về giao thông là điều vô cùng quan trọng bởi nó giúp bạn di chuyển dễ dàng và an toàn trong môi trường tiếng Hàn. Việc nắm vững từ vựng về giao thông cũng giúp bạn hiểu rõ hơn văn hóa giao thông của người Hàn Quốc và ứng dụng tốt khi giao tiếp cũng như khi cần dịch thuật văn bản liên quan đến giao thông vận tải.
>>> Xem thêm: Dịch Tài Liệu Chuyên Ngành Vận Tải Logistic Chuẩn Xác, Nhanh Chóng
Bảng từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
Một số từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ thông dụng gồm:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
자동차 | ja-dong-cha | Ô tô |
버스 | beo-seu | Xe buýt |
택시 | taek-si | Taxi |
트럭 | teu-reok | Xe tải |
덤프트럭 | deom-peu-teu-reok | Xe ben |
밴 | baen | Xe van |
오토바이 | o-to-bai | Xe máy |
자전거 | ja-jeon-geo | Xe đạp |
굴삭기 | gul-sag-gi | Máy xúc |
지게차 | ji-ge-cha | Xe nâng |
레미콘 | re-mi-kon | Xe trộn bê tông |
견인차 | gyeon-in-cha | Xe kéo |
앰뷸런스 | aem-byul-reons | Xe cứu thương |
소방차 | so-bang-cha | Xe cứu hỏa |
경찰차 | gyeong-chal-cha | Xe cảnh sát |
폐차 | pye-cha | Xe phế thải |
중고차 | jung-go-cha | Xe cũ |
신차 | sin-cha | Xe mới |
승용차 | seung-yong-cha | Ô tô con |
화물차 | hwa-mul-cha | Xe chở hàng |
대형버스 | dae-hyeong-beo-seu | Xe buýt lớn |
소형버스 | so-hyeong-beo-seu | Xe buýt nhỏ |
시내버스 | si-nae-beo-seu |
Xe buýt nội thành
|
시외버스 | si-we-beo-seu |
Xe buýt ngoại thành
|
고속버스 | go-sok-beo-seu | Xe buýt cao tốc |
전세버스 | jeon-se-beo-seu | Xe buýt thuê |
택시 | taek-si | Taxi |
모터사이클 | mo-teo-sai-keol | Mô tô |
스쿠터 | seu-ku-teo | Xe tay ga |
자전거 | ja-jeon-geo | Xe đạp |
자전거 | ja-jeon-geo | Xe đạp |
전동 킥보드 | jeon-dong kik-bo-deu | Xe đạp điện |
휠체어 | hwils-che-eo | Xe lăn |
교통 체증 | gyo-tong che-jeung |
Ùn tắc giao thông
|
>>> Xem thêm:
- 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế, Thương Mại Thông Dụng Nhất
- 100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông bao gồm những từ vựng về phương tiện giao thông đường sắt như:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
기차 | gi-cha | Tàu hỏa |
열차 | yeol-cha | Tàu hỏa |
지하철 | ji-ha-cheol | Tàu điện ngầm |
고속열차 | go-sok-yeol-cha | Tàu cao tốc |
KTX | KTX | Tàu cao tốc KTX |
SRT | SRT | Tàu cao tốc SRT |
ITX-새마을 | ITX-sae-ma-eul |
Tàu ITX-Saemaeul
|
무궁화호 | mu-gung-hwa-ho | Tàu Mugunghwa |
누리로 | nu-ri-ro | Tàu Nuriro |
통근열차 | tong-geun-yeol-cha | Tàu đi làm |
전동차 | jeon-dong-cha | Tàu điện |
객차 | gaek-cha | Toa xe khách |
화물차 | hwa-mul-cha | Toa xe hàng |
기관차 | gi-gwan-cha | Toa đầu máy |
승강장 | seung-gang-jang | Sân ga |
역 | yeok | Ga |
철도 | cheol-do | Đường sắt |
선로 | seon-ro | Đường ray |
레일 | re-il | Đường ray |
궤도 | gye-do | Đường ray |
차표 | cha-pyo | Vé |
승차권 | seung-cha-gwon | Vé |
지하철 노선 | ji-ha-cheol no-seon |
Tuyến tàu điện ngầm
|
환승 | hwan-seung | Chuyển tuyến |
역무원 | yeok-mu-won | Nhân viên ga |
안내방송 | an-nae-bang-song | Thông báo |
출발 | chul-bal | Khởi hành |
도착 | do-chak | Đến nơi |
탑승 | tap-seung | Lên tàu |
하차 | ha-cha | Xuống tàu |
>>> Xem thêm: Cách Dịch Tiếng Hàn Nhanh Và Hiệu Quả
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường biển
Những từ vựng về giao thông tiếng Hàn khi di chuyển đường biển thường gặp gồm:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
배 | bae | Tàu |
선박 | seon-bak | Tàu |
유람선 | yu-ram-seon | Tàu du lịch |
여객선 | yeo-gaek-seon | Tàu khách |
화물선 | hwa-mul-seon | Tàu hàng |
컨테이너선 | keon-tei-neo-seon | Tàu container |
잠수함 | jam-su-ham | Tàu ngầm |
군함 | gun-ham | Tàu chiến |
요트 | yo-teu | Du thuyền |
페리 | pe-ri | Phà |
크루즈 | keu-reu-jeu | Tàu du lịch biển |
항공모함 | hang-gong-mo-ham | Tàu sân bay |
벌크선 | beol-keu-seon |
Tàu chở hàng rời
|
탱커 | taeng-keo | Tàu chở dầu |
낚시배 | nak-si-bae | Tàu câu cá |
어선 | eo-seon | Tàu đánh cá |
해운 | hae-un | Hàng hải |
항구 | hang-gu | Cảng |
부두 | bu-du | Bến tàu |
선착장 | seon-chak-jang | Bến tàu |
항해 | hang-hae | Hàng hải |
선장 | seon-jang | Thuyền trưởng |
선원 | seon-won | Thủy thủ |
닻 | deok | Mỏ neo |
닻을 내리다 | deok-eul nae-ri-da | Neo neo |
닻을 올리다 | deok-eul ol-ri-da | Kéo neo lên |
출항 | chul-hang | Xuất bến |
입항 | ib-hang | Vào bến |
항로 | hang-ro | Lộ trình |
조류 | jo-ryu | Dòng chảy |
파도 | pa-do | Sóng |
폭풍 | pok-pung | Bão |
나침반 | na-chim-ban | La bàn |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không thông dụng, giúp bạn tự học tiếng Hàn tốt hơn:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
비행기 | bi-haeng-gi | Máy bay |
항공기 | hang-gong-gi | Máy bay |
여객기 | yeo-gaek-gi |
Máy bay chở khách
|
화물기 | hwa-mul-gi |
Máy bay chở hàng
|
전투기 | jeon-tu-gi |
Máy bay chiến đấu
|
헬리콥터 | hel-ri-kop-teo |
Máy bay trực thăng
|
드론 | deu-ron |
Máy bay không người lái
|
활공기 | hwal-gong-gi | Máy bay lượn |
비행장 | bi-haeng-jang | Sân bay |
공항 | gong-hang | Sân bay |
활주로 | hwal-ju-ro | Đường băng |
탑승구 | tap-seung-gu |
Cổng lên máy bay
|
터미널 | teo-mi-neol | Nhà ga |
게이트 | ge-i-teu | Cổng |
탑승권 | tap-seung-gwon | Vé máy bay |
수하물 | su-ha-mul | Hành lý |
기내식 | gi-nae-sik |
Bữa ăn trên máy bay
|
이륙 | i-lyuk | Cất cánh |
착륙 | chak-lyuk | Hạ cánh |
비행 고도 | bi-haeng go-do | Độ cao bay |
조종사 | jo-jong-sa | Phi công |
승무원 | seung-mu-won | Phi hành đoàn |
구명조끼 | gu-myeong-jo-kki | Áo phao |
연료 | yeon-ryo | Nhiên liệu |
항공편 | hang-gong-pyeon | Chuyến bay |
예약 | ye-yak | Đặt chỗ |
취소 | chwi-so | Hủy |
지연 | ji-yeon | Trì hoãn |
환승 | hwan-seung | Chuyển tuyến |
도착 | do-chak | Đến nơi |
출발 | chul-bal | Khởi hành |
공항세 | gong-hang-se | Phí sân bay |
>>> Xem thêm:
- Tổng Hợp Giáo Trình Tự Học Tiếng Hàn Tại Nhà Hiệu Quả
- 1000 Câu Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày (Phần 3)
Bảng từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông liên quan đến đường xá
Đường xá bao gồm tên gọi và những chỉ dẫn cụ thể. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Hàn về đường xá bạn sẽ gặp thường xuyên:
Tên gọi đường xá: | ||
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
도로 | do-ro | Đường |
고속도로 | go-sok-do-ro | Đường cao tốc |
국도 | guk-do | Quốc lộ |
지방도 | ji-bang-do | Đường tỉnh |
시도 | si-do |
Đường thành phố
|
읍면도 | eop-myeon-do | Đường huyện |
자동차 전용도로 | ja-dong-cha jeon-yong-do-ro |
Đường dành riêng cho ô tô
|
일방통행로 | il-bang-tong-haeng-ro |
Đường một chiều
|
왕복도로 | wang-bok-do-ro | Đường hai chiều |
터널 | teo-neol | Đường hầm |
교량 | gyo-ryang | Cầu |
다리 | da-ri | Cầu |
횡단보도 | hoeng-dan-bo-do | Vạch kẻ đường |
인도 | in-do | Vỉa hè |
차도 | cha-do | Lòng đường |
중앙선 | jung-ang-seon |
Vạch kẻ giữa đường
|
표지판 | pyo-ji-pan | Biển báo |
Chỉ dẫn đường xá: | ||
좌회전 | jwa-hoe-jeon | Rẽ trái |
우회전 | u-hoe-jeon | Rẽ phải |
직진 | jik-jin | Đi thẳng |
유턴 | yu-teon | Quay đầu |
주차 | ju-cha | Đỗ xe |
정차 | jeong-cha | Dừng xe |
속도 제한 | sok-do je-han | Giới hạn tốc độ |
주의 | ju-ui | Chú ý |
위험 | wi-heom | Nguy hiểm |
금지 | geum-ji | Cấm |
허용 | heo-yong | Cho phép |
신호등 | sin-ho-deung | Đèn tín hiệu |
Từ vựng về an toàn giao thông tiếng Hàn
Những từ vựng về an toàn giao thông tiếng Hàn thông dụng gồm:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
교통 안전 | gyo-tong an-jeon |
An toàn giao thông
|
안전 운전 | an-jeon un-jeon | Lái xe an toàn |
운전 면허 | un-jeon myeon-heo | Bằng lái xe |
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
운전 면허 | un-jeon myeon-heo | Bằng lái xe |
도로 | do-ro | Đường |
차량 | cha-ryang | Xe cộ |
보행자 | bo-haeng-ja | Người đi bộ |
운전자 | un-jeon-ja | Người lái xe |
속도 제한 | sok-do je-han | Giới hạn tốc độ |
주의 | ju-ui | Chú ý |
위험 | wi-heom | Nguy hiểm |
사고 | sa-go | Tai nạn |
사망 | sa-mang | Tử vong |
부상 | bu-sang | Bị thương |
음주 운전 | eum-ju un-jeon |
Lái xe khi say rượu
|
졸음 운전 | jol-eum un-jeon |
Lái xe khi buồn ngủ
|
휴대폰 사용 | hyu-dae-phon sa-yong |
Sử dụng điện thoại di động
|
안전벨트 | an-jeon-bel-teu | Dây an toàn |
교통 규칙 | gyo-tong gyu-chik |
Luật lệ giao thông
|
교통 경찰 | gyo-tong gyeong-chal |
Cảnh sát giao thông
|
벌금 | beol-geum | Phạt tiền |
면허 취소 | myeon-heo chwi-so | Thu hồi bằng lái |
안전 의식 | an-jeon ui-sik | Ý thức an toàn |
Hy vọng, tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông trên đây sẽ giúp bạn thông thái hơn khi giao tiếp bằng lời nói hoặc văn bản với các đối tác Hàn Quốc.
Trong quá trình dịch thuật các văn bản, tài liệu chuyên ngành giao thông vận tải hay cần phiên dịch tiếng Hàn cho những cuộc họp quan trọng, liên hệ Dịch Thuật Số 1 để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác với giá ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi tự hào là đơn vị dịch thuật chuyên nghiệp với hơn 200 chuyên ngành khác nhau, trong đó có dịch tiếng Hàn chủ đề giao thông vận tải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!