Tự học tiếng Hàn về Phòng cháy Chữa cháy không chỉ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng mà còn là cách để bạn tiếp cận kiến thức chuyên môn một cách sâu sắc hơn.
Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Phòng cháy Chữa cháy giúp bạn ứng dụng trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ vựng tiếng Hàn về Phòng cháy Chữa cháy cơ bản
Học từ vựng tiếng Hàn về Phòng cháy Chữa cháy cơ bản đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nâng cao ý thức an toàn và khả năng ứng phó khi xảy ra sự cố cháy nổ. Bằng việc nắm vững các từ ngữ liên quan đến thiết bị, dụng cụ chữa cháy,... bạn có thể hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến phòng cháy chữa cháy, từ đó chủ động phòng ngừa và ứng phó hiệu quả trong trường hợp cần thiết.
Từ vựng tiếng Hàn về loại cháy
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
불 | bul | lửa |
화재 | hwa-jae | hỏa hoạn, cháy |
산불 | san-bul | cháy rừng |
건물 화재 | geon-mul hwa-jae | Cháy nhà, cháy tòa nhà |
자동차 화재 | ja-dong-cha hwa-jae | Cháy xe |
전기 화재 | jeon-gi hwa-jae | Cháy điện |
가스 화재 | ga-seu hwa-jae | Cháy gas |
폭발 | pok-bal | Nổ |
기름 화재 | gireum hwa-jae | Cháy dầu |
플라스틱 화재 | peula-sti-keu hwa-jae | Cháy nhựa |
화학 화재 | hwa-hak hwa-jae | Cháy hóa chất |
>>> Xem thêm: Dịch Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt Chuẩn Xác Từ Đơn Giản Đến Phức Tạp
Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong phòng cháy chữa cháy
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
소화기 | so-hwa-gi | Bình chữa cháy |
소화전 | so-hwa-jeon | Vòi chữa cháy |
소화용수 | so-hwa-yong-su | Nước chữa cháy |
소방 호스 | so-bang ho-seu | Ống chữa cháy |
소방 펌프 | so-bang peom-peu | Bơm chữa cháy |
소방차 | so-bang-cha | Xe cứu hỏa |
소방관 | so-bang-gwan | Lính cứu hỏa |
경보기 | gyeong-bo-gi | Chuông báo cháy |
연기 감지기 | yeon-gi gam-ji-gi | Cảm biến khói |
화재 경보기 | hwa-jae gyeong-bo-gi | Chuông báo cháy |
안전 표지판 | an-jeon pyo-ji-pan | Biển báo an toàn |
비상구 | bi-sang-gu | Lối thoát hiểm |
대피 공간 | dae-pi gong-gan | Không gian sơ tán |
방화복 | bang-hwa-bok | Áo chống cháy |
방화 장갑 | bang-hwa jang-gap | Găng tay chống cháy |
방화 마스크 | bang-hwa ma-seu-keu | Mặt nạ chống cháy |
방화 용품 | bang-hwa yong-pum | Dụng cụ phòng cháy |
소화 약제 | so-hwa yak-je | Thuốc chữa cháy |
소방 설비 | so-bang seol-bi | Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
>>> Xem thêm:
- 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Dành Cho Dân Kỹ Thuật Thông Dụng Nhất
- Những Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng Nhất
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động khi có cháy
Phát hiện cháy | ||
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
발견하다 | bal-gyeon-ha-da | Phát hiện |
목격하다 | mok-gyeok-ha-da | Chứng kiến |
신고하다 | sin-go-ha-da | Báo cáo |
경보를 울리다 | gyeong-bo-reul ul-ri-da | Báo động |
대피하다 | dae-pi-ha-da | Sơ tán |
탈출하다 | tal-chul-ha-da | Thoát khỏi |
안전한 곳으로 이동하다 | an-jeon-han got-eu-ro i-dong-ha-da | Di chuyển đến nơi an toàn |
비상구로 나가다 | bi-sang-gu-ro na-ga-da | Thoát hiểm |
Chữa cháy | ||
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
소화하다 | so-hwa-ha-da | Dập lửa |
진화하다 | jin-hwa-ha-da | Chữa cháy |
소화기를 사용하다 | so-hwa-gi-reul sa-yong-ha-da | Sử dụng bình chữa cháy |
물을 뿌리다 | mul-eul ppu-ri-da | Phun nước |
소방차를 부르다 | so-bang-cha-reul bu-reu-da | Gọi xe cứu hỏa |
Hỗ trợ | ||
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
부상자를 돕다 | bu-sang-ja-reul dop-da | Hỗ trợ người bị thương |
긴급 구조를 요청하다 | gin-geup gu-jo-reul yo-cheong-ha-da | Yêu cầu cứu hộ |
안전을 확인하다 | an-jeon-eul hwa-in-ha-da | Kiểm tra an toàn |
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Phòng cháy Chữa cháy
Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành Phòng cháy Chữa cháy, nắm bắt các quy định, tiêu chuẩn an toàn giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin hiệu quả với các chuyên gia, nhân viên cứu hỏa, đồng thời nâng cao năng lực xử lý tình huống.
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên nhân gây cháy
Nguyên nhân chủ quan | ||
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
부주의 | bu-ju-ui | Bất cẩn |
방화 | bang-hwa | Cháy cố ý |
과실 | gwa-sil | Sai lầm |
무관심 | mu-gwan-sim | Bỏ mặc, thờ ơ |
담뱃불 | dam-baet-bul | Thuốc lá |
불장난 | bul-jang-nan | Chơi đùa với lửa |
전기 고장 | jeon-gi go-jang | Hỏng hóc điện |
가스 누출 | ga-seu nu-chul | Rò rỉ gas |
용접 불티 | yong-jeop bul-ti | Tia lửa hàn |
Nguyên nhân khách quan | ||
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
자연 발화 | ja-yeon bal-hwa | Tự bốc cháy |
번개 | beon-gae | Sét đánh |
지진 | ji-jin | Động đất |
화산 폭발 | hwa-san pok-bal | Núi lửa phun trào |
Thuật ngữ tiếng Hàn về xử lý hậu quả cháy
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
화재 현장 | hwa-jae hyeon-jang | Hiện trường cháy |
화재 원인 | hwa-jae won-in | Nguyên nhân cháy |
화재 조사 | hwa-jae jo-sa | Điều tra cháy |
화재 감정 | hwa-jae gam-jeong | Giám định cháy |
화재 보고서 | hwa-jae bo-go-seo | Báo cáo cháy |
화재 피해 조사 | hwa-jae pi-hae jo-sa | Điều tra thiệt hại cháy |
화재 손실 | hwa-jae son-sil | Thiệt hại cháy |
재산 피해 규모 | jae-san pi-hae gyu-mo | Quy mô thiệt hại tài sản |
인명 피해 현황 | in-myeong pi-hae hyeon-hwang | Tình trạng thiệt hại về người |
화재 현장 사진 | hwa-jae hyeon-jang sa-jin | Ảnh hiện trường cháy |
화재 현장 증거물 | hwa-jae hyeon-jang jeung-geo-mul |
Bằng chứng tại hiện trường cháy
|
화재 안전 기준 | hwa-jae an-jeon gi-jun |
Tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy
|
화재 안전 시설 | hwa-jae an-jeon si-seol | Cơ sở vật chất an toàn phòng cháy chữa cháy |
소방 시설 점검 | so-bang si-seol jeom-geom | Kiểm tra các thiết bị chữa cháy |
소방 훈련 | so-bang hun-ryeon | Huấn luyện chữa cháy |
화재 진압 전략 | hwa-jae jin-ap jeon-ryak | Chiến lược dập lửa |
화재 진압 기술 | hwa-jae jin-ap gi-sul | Kỹ thuật dập lửa |
소방용 장비 | so-bang-yong jang-bi | Trang thiết bị chữa cháy |
소방 호스 | so-bang ho-seu | Vòi chữa cháy |
소방차 | so-bang-cha | Xe chữa cháy |
소화기 | so-hwa-gi | Bình chữa cháy |
화재 경보기 | hwa-jae gyeong-bo-gi | Chuông báo cháy |
연기 감지기 | yeon-gi gam-ji-gi | Báo khói |
스프링클러 | seupeuringeulreou | Bình phun nước tự động |
소화약제 | so-hwa-yak-je | Chất chữa cháy |
화재 방지 대책 | hwa-jae bang-ji dae-chaek | Biện pháp phòng cháy chữa cháy |
화재 안전 교육 | hwa-jae an-jeon gyo-yuk | Giáo dục an toàn phòng cháy chữa cháy |
Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành PCCC
Học từ vựng chuyên ngành PCCC giúp bạn hiểu rõ các quy định, tiêu chuẩn, quy trình và kỹ thuật trong công tác phòng cháy chữa cháy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc, mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Đồng thời, việc học từ vựng chuyên ngành giúp bạn dễ dàng trao đổi, hợp tác với các chuyên gia trong và ngoài nước, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn và kiến thức về PCCC.
Trong trường hợp bạn cần dịch thuật tiếng Hàn các tài liệu chuyên ngành liên quan đến Phòng cháy Chữa cháy chính xác, lấy nhanh, Dịch Thuật Số 1 hoàn toàn có thể hỗ trợ bạn. Với kinh nghiệm gần 20 năm dịch thuật, chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật đa chuyên ngành, cam kết:
- Hoàn tiền 100% nếu dịch sai từ 10%.
- Miễn phí giao nhận tài liệu.
- Đội ngũ dịch giả bản ngữ giàu kinh nghiệm, đảm bảo bản dịch chính xác và lưu loát.
- Báo giá rõ ràng, minh bạch, không có phí ẩn và phát sinh các chi phí khác.
- Đảm bảo tài liệu được hoàn thành chính xác thời gian.
- Luôn cập nhật các chương trình khuyến mãi mới nhất, tạo ra các giá trị thiết thực cho khách hàng, luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu.
- Tư vấn, hỗ trợ chuyên nghiệp, tận tình phục vụ 24/24 giờ.
Trên đây, bài viết đã tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Phòng cháy Chữa cháy thông dụng nhất. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu, xử lý và ứng dụng tiếng Hàn vào thực tiễn tốt hơn, từ đó đảm bảo an toàn trong PCCC. Thêm vào đó, đừng quên liên hệ Dịch Thuật Số 1 khi cần dịch thuật để được tư vấn và báo giá sớm nhất!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!