Trong thời đại hội nhập quốc tế, nhu cầu sử dụng từ vựng chuyên ngành tiếng Hàn ngày càng tăng cao. 

Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.

>>> Xem thêmDịch Thuật Tiếng Hàn Quốc Chuẩn Xác

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kế toán

Ngành kế toán đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hàn Quốc, tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho người có chuyên môn. Khi ứng tuyển vào vị trí kế toán tại các doanh nghiệp Hàn Quốc, khả năng sử dụng tiếng Hàn chuyên ngành là yếu tố then chốt.

Xu hướng đầu tư của các công ty Hàn Quốc vào Việt Nam cũng tạo ra nhu cầu tuyển dụng kế toán và nhu cầu dịch thuật chuyên ngành Kế toán chuyên nghiệp. Việc nắm vững vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kế toán sẽ là lợi thế lớn cho bạn trong việc tìm kiếm công việc hấp dẫn tại các doanh nghiệp Hàn Quốc cả trong và ngoài nước.

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kế toán
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
고정자산 Go-jeong ja-san Tài sản cố định
고정자산처분손실 Go-jeong ja-san cheo-bun son-sil
Mất mát về bố trí tài sản cố định
대차대조표 감사 Dae-cha dae-jo-pyo gam-sa
Kiểm tra bảng tổng kết tài sản
유동자산 Yu-dong ja-san
Tài sản lưu động
재고자산 Jae-go ja-san Tài sản tồn kho
비용동자산 Bi-yong dong ja-san Tài sản dài hạn
현금흐름표 Hyeon-geum heul-reum-pyo
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
대여금 Dae-yeo-geum Tiền cho vay
미수금 Mi-su-geum Tiền chưa thu
미수수익 Mi-su su-ik
Tiền lãi chưa thu
선급금 Seon-geup-geum Tiền trả trước
당좌 계절 Dang-jwa gye-jeol
Tài khoản vãng lai
자본 잉여금 Ja-bon ing-yeo-geum
Tiền vốn dư thừa
자본 Ja-bon Tiền vốn
잔여이익 Jan-yeo i-ik
Lợi nhuận còn lại
외상매출금 Oe-sang mae-chul-geum Tiền nợ
외상매입금 Oe-sang mae-ib-geum
Tiền mua chịu hàng
지급어음 Ji-geup eo-eum Chi trả hối phiếu
현금 Hyeon-geum Tiền mặt
예금 Ye-geum
Tiền gửi ngân hàng
베트남 돈 예금 Be-teu-nam don ye-geum Tiền VN
외환 예금 Oe-hwan ye-geum Ngoại tệ
외환 Oe-hwan Ngoại tệ
기한예금 Gi-han ye-geum
Tiền gửi có kỳ hạn
무형자산 Mu-hyeong ja-san
TSCĐ vô hình (Tài sản cố định vô hình)
재무제표 Jae-mu je-pyo
Bản báo cáo tài chính
감각상각비 Gam-gak sang-gak-bi Khấu hao
잉여가치 Ing-yeo ga-chi Giá trị thặng dư
이익잉여금 I-ik ing-yeo-geum
Lợi nhuận thặng dư
원가계산 Won-ga gye-san Tính nguyên giá

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thuế

Khi làm việc với các đối tác, cơ quan thuế Hàn Quốc hoặc khi tiếp cận tài liệu thuế tiếng Hàn, việc thành thạo các từ vựng tiếng Hàn về thuế sẽ giúp bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin, tránh hiểu nhầm, đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
Se Thuế
각종세금 Gak-jong se-geum Các loại thuế
갑종근로소득세 Gap-jong geun-ro so-deuk-se Thuế thu nhập
개인소득세 Gae-in so-deuk-se
Thuế thu nhập cá nhân
개인소득세율 표 Gae-in so-deuk-se-yul py-o
Bảng thuế thu nhập cá nhân
갑근세 Gap-geun-se
Thuế thu nhập lao động
법인세 Beop-in-se
Thuế thu nhập doanh nghiệp
수입 과세 Su-ib gwa-se Thuế nhập khẩu
수출 세금 Su-chul se-geum Thuế xuất khẩu
부가가치세 Bu-ga ga-chi-se
Thuế giá trị gia tăng VAT
물품세 Mul-pum-se Thuế tiêu thụ đặc biệt
상속세 Sang-sok-se Thuế tài sản

>>> Xem thêmHọc 150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thuế Phổ Biến

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thẩm mỹ, Spa

Ngành thẩm mỹ là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ tại Hàn Quốc, thu hút nhiều người theo đuổi với mức lương hấp dẫn. Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ để bạn tham khảo.

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thẩm mỹ, Spa
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
미학 Mi-hak Thẩm mỹ
미용실 Mi-yong-sil Thẩm mỹ viện
화장품 Hwa-jang-pum Mỹ phẩm
미화 Mi-hwa Làm đẹp
성형 수술 Seong-hyeong su-sul
Phẫu thuật thẩm mỹ
악안면 수술 Ak-an-myeon su-sul
Phẫu thuật hàm mặt
정형 외과 수술 Jeong-hyeong oe-gwa su-sul
Phẫu thuật chỉnh hình
피부과 Pi-bu-gwa Da liễu
체중 감량 Che-jung gam-ryang Giảm cân
지방 흡입술 Ji-bang heup-ib-sul Hút mỡ
코 성형술 Ko seong-hyeong-sul Nâng mũi
유방 강화 Yu-bang gang-hwa Nâng ngực
눈을 잘라 Nun-eul jal-la Cắt mắt
턱 다듬기 Teok da-deum-gi Gọt cằm
회춘 Hoe-chun Trẻ hóa

>>> Xem thêm100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thẩm Mỹ, Làm Đẹp

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành May mặc

Ngành xuất nhập khẩu may mặc đang rất phát triển và luôn cần những nhân lực giỏi, đặc biệt là những người thông thạo tiếng Hàn. Để tạo lợi thế trong việc ứng tuyển, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành May mặc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản giúp bạn bắt đầu:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
봉제 Bong-je Ngành may
봉제공장 Bong-je gong-jang Nhà máy may
봉제틀 Bong-je-teul
Máy may (nói chung các loại máy may)
재단 (하다) Jae-dan (hada) Cắt
재단판 Jae-dan-pan Bàn cắt
재단기 Jae-dan-gi Máy cắt
특종미싱 Teuk-jong mi-sing
Máy chuyên dụng
연단기 Yeon-dan-gi Máy cắt đầu xà
오바 O-ba
Vắt sổ, máy vắt sổ
삼봉 Sam-bong
Xử lý phần gấu áo, tay
삼봉사 Sam-bong-sa Người thợ làm công việc này
아이롱(하다) A-i-rong (hada) Là, ủi
미싱(하다) Mi-sing (hada) May
미싱기 Mi-sing-gi Máy may
미싱가마 Mi-sing ga-ma Ổ (máy may)
시다 Si-da Phụ may
재단보조 Jae-dan bo-jo
Phụ cắt, trải vải để cắt
자재카드 Ja-jae ka-deu Bảng màu

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế

Cùng với sự hợp tác phát triển giữa Việt Nam - Hàn Quốc, nhu cầu biên - phiên dịch tiếng Hàn ngành Kinh tế ngày càng tăng lên. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế thông dụng nhất giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
경제 Gyeong-je Kinh tế
경제계약 Gyeong-je gye-yak
Hợp đồng kinh tế
경제구 Gyeong-je-gu Khu kinh tế
경제공황 Gyeong-je gong-hwang
Khủng hoảng kinh tế
경제의활성화 Gyeong-je-ui hwal-seong-hwa
Thúc đẩy nền kinh tế
경제인 Gyeong-je-in
Người làm kinh tế
경제지표 Gyeong-je ji-pyo Chỉ số kinh tế
경품권 Gyeong-pum-gwon
Quyền bán đấu giá
경기변동 Gyeong-gi byeon-dong
Biến động kinh tế
경제발전 Gyeong-je bal-jeon
Phát triển kinh tế
경제권 Gyeong-je-gwon Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
경제상황 Gyeong-je sang-hwang
Tình hình kinh tế
경제성장 Gyeong-je seong-jang
Tăng trưởng kinh tế

>>> Xem thêmTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế, Luật Doanh Nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Cơ khí

Biết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Cơ khí giúp bạn nổi bật trong thị trường lao động, đặc biệt khi ứng tuyển vào các vị trí liên quan đến cơ khí tại các doanh nghiệp Hàn Quốc.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
기계 Gi-gae Máy móc
부품 Bu-pum Linh kiện
조립 Jo-rip Lắp ráp
용접 Yong-jeop Hàn
가공 Ga-gong Gia công
절삭 Jeol-sak Cắt gọt
선반 Seon-ban Máy tiện
밀링 Mil-ling Máy phay
드릴 Deu-ril Máy khoan
그라인더 Geu-rain-deo Máy mài
프레스 Peure-seu Máy ép
Top Cưa
망치 Mang-chi Búa
렌치 Ren-chi Cờ lê
스패너 Seu-pa-neo Cờ lê ống
측정 Cheuk-jeong Đo lường
설계 Seol-gye Thiết kế
도면 Do-myeon Bản vẽ
제품 Je-pum Sản phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Điện tử

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Điện tử

Hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành Điện tử sẽ giúp bạn trao đổi với các chuyên gia, đối tác Hàn Quốc trong lĩnh vực này dễ dàng hơn, tránh hiểu nhầm, giúp công việc diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
전자 Jeon-ja Điện tử
전기 Jeon-gi Điện
회로 Hoe-ro Mạch
전류 Jeon-ryu Dòng điện
전압 Jeon-ap Điện áp
저항 Jeo-hang Điện trở
커패시터 Keo-pae-si-teo Tụ điện
인덕터 In-deok-teo Cuộn cảm
트랜지스터 Teu-ran-ji-seu-teo Tranzito
다이오드 Da-i-o-deu Đi-ốt
IC I-si Vi mạch tích hợp
Chip Con chip
센서 Sen-seo Cảm biến
액추에이터 Aek-chu-e-i-teo Bộ truyền động
디스플레이 Di-seu-peu-rei Màn hình
LED El-i-di
Đi-ốt phát quang
LCD El-si-di
Màn hình tinh thể lỏng
OLED Ou-el-i-di Màn hình hữu cơ phát quang

>>> Xem thêmHọc Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Tử

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành IT

Hàn Quốc là một cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới với nhiều tập đoàn công nghệ lớn như Samsung, LG, Hyundai, Naver, Kakao,...Điều này dẫn đến nhu cầu tuyển dụng nhân lực IT có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Hàn cũng như tuyển dụng biên - phiên dịch viên tiếng Hàn am hiểu về lĩnh vực này. 

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
정보기술 Jeong-bo gi-sul
Công nghệ thông tin (CNTT)
소프트웨어 So-peu-teu-weo Phần mềm
하드웨어 Ha-deu-weo Phần cứng
프로그래밍 Peu-reu-geu-ra-ming Lập trình
개발 Gae-bal Phát triển
Web Mạng lưới
웹사이트 Web-sa-i-teu Trang web
웹페이지 Web-pe-i-ji Trang web
웹디자인 Web di-jain Thiết kế web
웹개발 Web gae-bal Phát triển web
데이터베이스 De-i-teo-be-i-seu Cơ sở dữ liệu
데이터 분석 De-i-teo bun-seok
Phân tích dữ liệu
Aep Ứng dụng
모바일 Mo-bai-il Di động
스마트폰 Seu-ma-teu-pon
Điện thoại thông minh
컴퓨터 Keom-pyu-teo Máy tính
서버 Seo-beo Máy chủ
클라이언트 Keu-rai-eon-teu Máy khách
네트워크 Ne-teu-wo-keu Mạng lưới

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Xây dựng

Dưới đây là bảng một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Xây dựng thông dụng nhất:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
건설 Geon-seol Xây dựng
건축 Geon-chuk Kiến trúc
토목 To-mok
Xây dựng dân dụng
건축물 Geon-chuk-mul
Công trình kiến trúc
건축 설계 Geon-chuk seol-gye
Thiết kế kiến trúc
건축 시공 Geon-chuk si-gong
Thi công xây dựng
설계 Seol-gye Thiết kế
시공 Si-gong Thi công
감리 Gam-ri Giám sát
도면 Do-myeon Bản vẽ
설계 도면 Seol-gye do-myeon Bản vẽ thiết kế
시공 도면 Si-gong do-myeon Bản vẽ thi công
공사 Gong-sa Công trình
건축 공사 Geon-chuk gong-sa
Công trình xây dựng
토목 공사 To-mok gong-sa
Công trình xây dựng dân dụng
현장 Hyeon-jang Công trường
공사 현장 Gong-sa hyeon-jang
Công trường xây dựng
건축 자재 Geon-chuk ja-jae Vật liệu xây dựng
콘크리트 Kon-keu-ri-teu Bê tông
철근 Cheol-geun Thép

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật

Kỹ thuật tạo ra các sản phẩm vật chất như xe cộ, máy móc, thiết bị điện tử, công trình xây dựng,... giúp con người giải quyết các nhu cầu cơ bản như đi lại, sản xuất, sinh hoạt,... Theo đó, trong môi trường làm việc Hàn Quốc, việc thành thạo từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật là rất quan trọng.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
펜치 Pen-chi Kìm
이마 I-ma
Kìm cắt dây thép
몽키 Mong-ki Mỏ lết
스패너 Seu-pa-neo Cờ lê
드라이버 Deu-rai-beo Tô vít
야술이 (줄) Ya-sul-i (jul) Dũa
가본 Ga-bon Chổi than
커터날 Keo-teo-nal Đá cắt sắt
경첩 Gyeong-cheop Bản lề
연마석 Yeon-ma-seok Đá mài
볼트 Bol-teu Ốc vít
용접봉 Yong-jeop-bong Que hàn
사포 Sa-po Giấy ráp
가위 Ga-wi Kéo
Kal Dao
랜치 Ren-chi Mỏ lết

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Du lịch

Hàn Quốc là điểm đến được nhiều người lựa chọn cho những chuyến du lịch. Theo đó, việc chuẩn bị một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Du lịch cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn tại xứ sở kim chi.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
관광 Gwan-gwang Du lịch
관광객 Gwan-gwang-gaek Du khách
여행 Yeo-haeng
Du lịch, đi du lịch
여행사 Yeo-haeng-sa Công ty du lịch
호텔 Ho-tel Khách sạn
숙박 Suk-bak Lưu trú
숙소 Suk-so Nơi ở
여행 상품 Yeo-haeng sang-pum
Sản phẩm du lịch
패키지 여행 Pae-ki-ji yeo-haeng Du lịch trọn gói
자유 여행 Ja-yu yeo-haeng Du lịch tự túc
가이드 Gai-deu Hướng dẫn viên du lịch
관광 명소 Gwan-gwang myeong-so Điểm du lịch
유적지 Yu-jeok-ji Di tích lịch sử
자연 경관 Ja-yeon gyeong-gwan
Phong cảnh thiên nhiên
문화 유산 Mun-hwa yu-san Di sản văn hóa
축제 Chuk-je Lễ hội
박물관 Bak-mul-gwan Bảo tàng
미술관 Mi-sul-gwan Bảo tàng nghệ thuật
동물원 Dong-mul-won Vườn thú
식당 Sik-dang Nhà hàng

>>> Xem thêmBỏ Túi 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Du Lịch Hay Dùng Nhất

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhân sự

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhân sự thông dụng nhất:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
인사 In-sa Nhân sự
인사부 In-sa-bu Phòng nhân sự
인사 관리 In-sa gwan-ri
Quản lý nhân sự
채용 Chae-yong Tuyển dụng
채용 공고 Chae-yong gong-go
Thông báo tuyển dụng
면접 Myeon-jeop Phỏng vấn
입사 Ib-sa
Nhập học, vào làm
퇴사 Toe-sa Nghỉ việc
교육 Gyo-yuk Đào tạo
훈련 Hun-ryeon Huấn luyện
승진 Seung-jin Thăng chức
승급 Seung-geup Thăng lương
연봉 Yeon-bong Lương năm
급여 Geup-yeo Lương
복리후생 Bok-ri hu-saeng Phúc lợi
성과 Seong-gwa Kết quả
평가 Pyeong-ga Đánh giá
인사 고과 In-sa go-gwa Đánh giá nhân sự
징계 Jing-gye Kỷ luật

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Y tế

Tự học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Y tế sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, y tá và nhân viên y tế ở Hàn Quốc. Điều này giúp bạn hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình, thảo luận về các triệu chứng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
의료 Ui-ryo Y tế
의사 Ui-sa Bác sĩ
간호사 Gan-ho-sa Y tá
병원 Byeong-won Bệnh viện
진료 Jin-ryo Khám bệnh
진찰 Jin-chal Khám bệnh
처방 Cheo-bang Kê đơn
Yak Thuốc
주사 Ju-sa Tiêm
수술 Su-sul Phẫu thuật
응급실 Eung-geup-sil Phòng cấp cứu
환자 Hwan-ja Bệnh nhân
증상 Jeung-sang Triệu chứng
질병 Jil-byeong Bệnh tật
건강 Geon-gang Sức khỏe
건강검진 Geon-gang geom-jin Khám sức khỏe
예방 접종 Ye-bang jeop-jong Tiêm phòng
약국 Yak-guk Nhà thuốc
의료보험 Ui-ryo bo-heom Bảo hiểm y tế
의료비 Ui-ryo-bi Chi phí y tế
의료기기 Ui-ryo gi-gi Thiết bị y tế
엑스레이 Ek-seu-rei Tia X
초음파 Cho-eum-pa Siêu âm
MRI Em-ai-ai
Chụp cộng hưởng từ
CT Si-ti Chụp cắt lớp

>>> Xem thêmHọc Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế - Bệnh Viện - Các Khoa

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu

Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu mà Dịch Thuật Số 1 thường gặp trong các tài liệu dịch thuật đó là:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
수출 Su-chul Xuất khẩu
수입 Su-ib Nhập khẩu
무역 Mu-yeok Thương mại
국제 무역 Guk-je mu-yeok
Thương mại quốc tế
수출입 Su-chul-ib Xuất nhập khẩu
수출입업체 Su-chul-ib eop-che
Công ty xuất nhập khẩu
무역 회사 Mu-yeok hoe-sa
Công ty thương mại
수출 상품 Su-chul sang-pum
Hàng hóa xuất khẩu
수입 상품 Su-ib sang-pum
Hàng hóa nhập khẩu
관세 Gwan-se Thuế quan
부가가치세 Bu-ga ga-chi-se Thuế giá trị gia tăng (VAT)
통관 Tong-gwan Thông quan
선적 Seon-jeok
Vận chuyển hàng hóa
운송 Un-song Vận chuyển
선박 Seon-bak Tàu biển
항공 Hang-gong Hàng không
컨테이너 Keon-tei-neo Container
물류 Mul-ryu Logistics
무역 금융 Mu-yeok geum-yung
Tài chính thương mại

>>> Xem thêmTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Hóa học

Hóa chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả may mặc, in ấn, nhựa và cao su. Để bạn có thể bắt đầu tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Hóa học, Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp cho bạn một số từ vựng cơ bản sau:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
화학 Hwa-hak Hóa học
화학 물질 Hwa-hak mul-jil Hóa chất
원소 Won-so Nguyên tố
원자 Won-ja Nguyên tử
분자 Bun-ja Phân tử
화합물 Hwa-hap-mul Hợp chất
화학 반응 Hwa-hak ban-eung
Phản ứng hóa học
San Axit
염기 Yeom-gi Bazơ
Yeom Muối
산화 San-hwa Oxi hóa
환원 Hwan-won Khử
촉매 Chok-mae Chất xúc tác
용액 Yong-aek Dung dịch
농도 Nong-do Nồng độ
pH Pi-eic-eu Độ pH
온도 On-do Nhiệt độ
압력 Ap-ry-ok Áp suất
부피 Bu-pi Thể tích

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhựa

Những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhựa phổ biến gồm:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
플라스틱 Peul-la-s-tik Nhựa
플라스틱 제품 Peul-la-s-tik je-pum Sản phẩm nhựa
플라스틱 가공 Peul-la-s-tik ga-gong Gia công nhựa
플라스틱 사출 Peul-la-s-tik sa-chul Nhựa phun
플라스틱 성형 Peul-la-s-tik seong-hyeong Tạo hình nhựa
플라스틱 재활용 Peul-la-s-tik jae-hwal-yong Tái chế nhựa
플라스틱 폐기물 Peul-la-s-tik pwe-gi-mul Rác thải nhựa
플라스틱 원료 Peul-la-s-tik won-ryo
Nguyên liệu nhựa
플라스틱 수지 Peul-la-s-tik su-ji
Nhựa nguyên chất
플라스틱 첨가제 Peul-la-s-tik cheom-ga-je
Chất phụ gia nhựa
플라스틱 혼합물 Peul-la-s-tik hon-hap-mul Hỗn hợp nhựa
플라스틱 압출 Peul-la-s-tik ap-chul Ép nhựa
플라스틱 열가소성 Peul-la-s-tik yeol-ga-so-seong Nhựa nhiệt dẻo
플라스틱 열경화성 Peul-la-s-tik yeol-gyeong-hwa-seong Nhựa nhiệt rắn
플라스틱 용융 Peul-la-s-tik yong-yung
Nhựa nóng chảy

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành PCCC

Công tác phòng cháy chữa cháy rất được quan tâm hiện nay. Theo đó, bạn nên trang bị một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành PCCC để sử dụng hiệu quả trong trường hợp cần thiết: 

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
소방 So-bang
Phòng cháy chữa cháy
소방서 So-bang-seo
Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
소방관 So-bang-gwan
Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
화재 Hwa-jae Cháy
화재 발생 Hwa-jae bal-saeng Cháy nổ
화재 경보 Hwa-jae gyeong-bo Cảnh báo cháy
화재 진압 Hwa-jae jin-ap Dập lửa
소화기 So-hwa-gi Bình chữa cháy
소화전 So-hwa-jeon Vòi chữa cháy
소화수 So-hwa-su
Nước chữa cháy
소화약제 So-hwa-yak-je Chất chữa cháy
연기 감지기 Yeon-gi gam-ji-gi Cảm biến khói
열 감지기 Yeol gam-ji-gi Cảm biến nhiệt
스프링클러 Seu-peul-ring-keul-leo
Hệ thống phun nước tự động
소방 설비 So-bang seol-bi
Thiết bị phòng cháy chữa cháy
소방 시설 So-bang si-seol
Cơ sở vật chất phòng cháy chữa cháy
소방 훈련 So-bang hun-ryeon
Huấn luyện phòng cháy chữa cháy
소방 안전 So-bang an-jeon An toàn phòng cháy chữa cháy

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Quản trị kinh doanh

Những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Quản trị kinh doanh (QTKD) thường gặp đó là:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
경영 Gyeong-yeong
Quản trị kinh doanh
경영학 Gyeong-yeong-hak
Quản trị kinh doanh
기업 Gi-eop Doanh nghiệp
회사 Hoe-sa Công ty
CEO Si-i-ou
Giám đốc điều hành
CFO Si-e-e-ef-ou
Giám đốc tài chính
COO Si-ou-ou
Giám đốc điều hành
CMO Si-e-em-ou
Giám đốc tiếp thị
마케팅 Ma-ke-ting Tiếp thị
광고 Gwang-go Quảng cáo
홍보 Hong-bo Truyền thông
판매 Pan-mae Bán hàng
영업 Yeong-eop Kinh doanh
매출 Mae-chul Doanh thu
비용 Bi-yong Chi phí
경쟁 Gyeong-jeong Cạnh tranh
시장 Si-jang Thị trường
고객 Go-geok Khách hàng

Dịch thuật tiếng Hàn mọi chuyên ngành tại Dịch Thuật Số 1

Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng cao và dịch vụ tận tâm cho mọi chuyên ngành. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu rộng về chuyên môn và ngôn ngữ, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn bản dịch chính xác, lưu loát và phù hợp với văn hóa Hàn Quốc. Chúng tôi nhận dịch thuật đa chuyên ngành từ tài liệu kỹ thuật, y tế, pháp lý, kinh tế, du lịch, giáo dục đến các lĩnh vực chuyên biệt khác. Dịch Thuật Số 1 luôn sẵn sàng phục vụ bạn với dịch vụ dịch thuật uy tín, nhanh chóng và hiệu quả. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ dịch thuật chuyên nghiệp nhất!

Trên đây, bài viết đã tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thông dụng nhất. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp bạn giao tiếp bằng lời nói hoặc văn bản tự tin và chuẩn xác hơn. Nếu gặp bất cứ khó khăn nào trong việc biên - phiên dịch tiếng Hàn, liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được hỗ trợ tốt nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!