Trong môi trường bệnh viện tại Hàn Quốc, từ vựng về các khoa chuyên môn và các loại bệnh là điều không thể thiếu, giúp người sử dụng thông tin về sức khỏe của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn.
Dịch Thuật Số 1 sẽ cung cấp cho bạn danh sách các loại bệnh thông dụng trong tiếng Hàn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về vấn đề sức khỏe, đồng thời hiểu rõ hơn về các bệnh phổ biến tại Hàn Quốc.
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Y tế
Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh thường gặp
Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về một số loại bệnh thường gặp hiện nay.
Từ vựng Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
감기 (gamgi) |
Cảm lạnh |
독감 (doggam) |
Cúm |
기침 (gichim) |
Ho |
두통 (dutong) |
Đau đầu |
발열 (bal-yeol) |
Sốt |
구토 (guto) |
Nôn |
설사 (seolsa) |
Tiêu chảy |
변비 (byeonbi) |
Táo bón |
복통 (boktong) |
Đau bụng |
위염 (wi-yeom) |
Viêm dạ dày |
알레르기 (allergi) |
Dị ứng |
식중독 (sikjungdok) |
Ngộ độc thức ăn |
치통 (chitung) |
Đau răng |
콜레라 (kolera) |
Bệnh dịch tả |
한기가 느껴진다 (hangiga neukkyeojinda) |
Cảm lạnh |
충치가 있다 (chungchiga itta) |
Sâu răng |
목이 쉬었다 (mogi swieotta) |
Rát họng |
내분비 질환 (naebunbi jilhwan) |
Các bệnh về nội tiết |
비만증 (bimanjeung) |
Bệnh béo phì |
뼈엉성증, 골다공증 (ppyeo-eongseongjeung, gol-dagongjeung) |
Bệnh loãng xương |
위장관 질환 (wijangwan jilhwan) |
Các bệnh về đường tiêu hóa |
소화궤양 (sohwageuyang) |
Bệnh loét dạ dày |
근골격 질환 (geungolgyeok jilhwan) |
Vấn đề về cơ xương khớp |
부비강염 (bubigangyeom) |
Viêm xoang |
장염 (jangyeom) |
Viêm ruột |
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
알약 (정제) |
Thuốc viên |
캡슐 |
Thuốc con nhộng |
진통제 |
Thuốc giảm đau |
물약 (액제) |
Thuốc nước |
항생제 |
Thuốc kháng sinh |
가루약 (분말약) |
Thuốc bột |
수면제 (최면제) |
Thuốc ngủ |
주사약 (주사액) |
Thuốc tiêm |
마취제 (마비약) |
Thuốc gây mê |
스프레이 (분무 ,분무기) |
Thuốc xịt |
소염제 |
Thuốc chống viêm |
두통약 |
Thuốc đau đầu |
피임약 |
Thuốc ngừa thai |
보약 (건강제) |
Thuốc bổ |
감기약 |
Thuốc cảm cúm |
다이어트약 |
Thuốc giảm cân |
소독약 |
Thuốc sát trùng, tẩy, rửa |
파스 (파스타 – Pasta) |
Thuốc xoa bóp |
물파스 |
Thuốc xoa bóp dạng nước |
Từ vựng tiếng Hàn về các khoa trong bệnh viện
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
내과 (nae-gwa) |
Khoa nội |
외과 (oe-gwa) |
Khoa ngoại |
소아과 (soa-gwa) |
Khoa nhi |
산부인과 (sanbu-ingwa) |
Khoa sản phụ khoa |
정형외과 (jeonghyeong-oe-gwa) |
Khoa chỉnh hình |
신경과 (sin-gyeong-gwa) |
Khoa thần kinh |
피부과 (pibu-gwa) |
Khoa da liễu |
이비인후과 (ibi-inhugwa) |
Khoa tai mũi họng |
안과 (an-gwa) |
Khoa mắt |
치과 (chiga) |
Khoa răng hàm mặt |
응급실 (eunggeum-sil) |
Phòng cấp cứu |
재활의학과 (jae-hwal-uihak-gwa) |
Khoa phục hồi chức năng |
영상의학과 (yeongsang-uihak-gwa) |
Khoa chẩn đoán hình ảnh |
병리과 (byeongri-gwa) |
Khoa bệnh lý |
마취통증의학과 (machwi-tongjeung-uihak-gwa) |
Khoa gây mê hồi sức |
심장내과 (simjang-nae-gwa) |
Khoa tim mạch |
혈액종양내과 (hyeol-aek-jongyang-nae-gwa) |
Khoa huyết học ung thư |
호흡기내과 (ho-hub-gi-nae-gwa) |
Khoa hô hấp |
신장내과 (sinjang-nae-gwa) |
Khoa thận |
소화기내과 (sohwagi-nae-gwa) |
Khoa tiêu hóa |
내분비내과 (naebunbi-nae-gwa) |
Khoa nội tiết |
감염내과 (gamyeom-nae-gwa) |
Khoa nhiễm trùng |
흉부외과 (hungbu-oe-gwa) |
Khoa lồng ngực |
비뇨기과 (bino-gi-gwa) |
Khoa tiết niệu |
Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ y tế
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
의료기구 (uiryogigu) |
Dụng cụ y tế |
청진기 (cheongjinggi) |
Ống nghe |
체온계 (cheonge) |
Nhiệt kế |
혈압계 (hyeol-apgye) |
Máy đo huyết áp |
주사기 (jusagi) |
Ống tiêm |
주사바늘 (jusabaneul) |
Kim tiêm |
소독제 (sodokje) |
Chất khử trùng |
붕대 (bungdae) |
Băng gạc |
알코올솜 (alkoholsom) |
Bông tẩm cồn |
산소 마스크 (san-so maseukeu) |
Mặt nạ oxy |
인공호흡기 (ingonghoheubgi) |
Máy thở |
수술칼 (susulkal) |
Dao phẫu thuật |
수술장갑 (susuljanggab) |
Găng tay phẫu thuật |
체온측정기 (cheon-cheokjeonggi) |
Thiết bị đo nhiệt độ |
심전도계 (simjeondogye) |
Máy điện tâm đồ |
초음파기계 (choeumpagye) |
Máy siêu âm |
방사선 촬영기 (bang-saseon chwalyeonggi) |
Máy chụp X-quang |
의학적 검사도구 (uihakjeok geomsa dogu) |
Dụng cụ kiểm tra y tế |
휠체어 (hwilcheo) |
Xe lăn |
환자 침대 (hwanja chimdae) |
Giường bệnh nhân |
링거 (ringgeo) |
Dây truyền dịch |
멸균장갑 (myeolgungjanggab) |
Găng tay tiệt trùng |
수술포 (susulpo) |
Khăn phẫu thuật |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về các vấn đề sức khỏe mà còn đảm bảo rằng bạn có thể hiểu rõ và truyền đạt thông tin chính xác khi cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người sinh sống, học tập và làm việc tại Hàn Quốc.
Nếu bạn cần dịch thuật các tài liệu y tế chuyên sâu từ tiếng Hàn sang tiếng Việt hoặc ngược lại, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ dịch thuật chất lượng cao, chính xác và nhanh chóng, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!