Tiếng Indonesia là một dạng tiêu chuẩn của tiếng Mã Lai, một ngôn ngữ Nam Đảo có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai cổ. Đây cũng là ngôn ngữ quốc gia của Indonesia.
Mặc dù tiếng Mã Lai đã được sử dụng ở quần đảo Indonesia hàng thế kỷ, tuy nhiên tiếng Indonesia hiện đại chỉ được phát triển và chính thức công nhận sau khi Indonesia giành độc lập vào năm 1945.
>>> Xem thêm: Dịch thuật tiếng Indonesia chất lượng cao
Nguồn gốc và lịch sử hình thành của tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia (tiếng Anh: Indonesian; IPA: /ɪndəˈniːʒən/) là một ngôn ngữ Malay cổ được sử dụng rộng rãi ở Indonesia từ thế kỷ VII.
Từ thế kỷ XIII đến thế kỷ XVI, tiếng Mã Lai cổ phát triển thành nhiều phương ngữ khác nhau do ảnh hưởng của thương nhân và nhà truyền giáo từ Ấn Độ, Trung Quốc và Ả Rập.
Trong thời kỳ thuộc địa Hà Lan từ thế kỷ XVII, tiếng Mã Lai đã trở thành ngôn ngữ chung (lingua franca) ở quần đảo Indonesia.
Tuy nhiên, vào năm 1928, các nhà lãnh đạo Indonesia đã tuyên bố tiếng Mã Lai là ngôn ngữ quốc gia của Indonesia và đổi tên thành tiếng Indonesia.
Sau khi Indonesia giành độc lập vào năm 1945, tiếng Indonesia đã trải qua quá trình tiêu chuẩn và hiện đại hóa để đáp ứng nhu cầu của một quốc gia độc lập. Ngày nay, tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia và được sử dụng bởi hơn 270 triệu người.
>>> Xem thêm:
Người dân Indonesia nói tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức. Tuy nhiên, Indonesia có hơn 700 ngôn ngữ địa phương. Một số ngôn ngữ địa phương phổ biến ở Indonesia bao gồm:
- Tiếng Java
- Tiếng Sunda
- Tiếng Madura
- Tiếng Minangkabau
- Tiếng Batak
Việt Nam đi Indonesia bao nhiêu tiếng còn phụ thuộc vào điểm khởi hành và điểm đến cụ thể. Chuyến bay thẳng từ Hà Nội đến Jakarta mất khoảng 4 tiếng 30 phút, từ Hồ Chí Minh mất khoảng 3 tiếng 30 phút.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn làm hồ sơ xin Visa đi Indonesia
Tiếng Indonesia phân bổ ở đâu?
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ quốc gia của Indonesia và được sử dụng rộng rãi trên khắp đất nước, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Đây cũng là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Đông Timor.
Ngoài ra, tiếng Indonesia cũng được sử dụng bởi hơn 1,5 triệu người trên khắp thế giới, bao gồm ở Hà Lan, Philippines, Malaysia, Úc, Brunei, Singapore, Thái Lan, Ả Rập Xê Út, Suriname, Nouvelle-Calédonie và Hoa Kỳ.
Bảng chữ cái, hệ thống chữ viết Indonesia
Tiếng Indonesia sử dụng bảng chữ cái Latinh hay còn được gọi là "Chữ viết Latinh Indonesia" (Ejaan Bahasa Indonesia) bao gồm 26 chữ cái với 6 nguyên âm và 20 phụ âm.
-
Nguyên âm (vokal):
- a - phát âm như "a" trong "father"
- e - phát âm như "e" trong "bed" hoặc "ay" trong "say"
- i - phát âm như "i" trong "machine"
- o - phát âm như "o" trong "go"
- u - phát âm như "oo" trong "boot"
- é - phát âm như "e" trong "met" (ít phổ biến hơn)
-
Phụ âm (konsonan):
b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z - phát âm tương tự như trong tiếng Anh
Học phát âm tiếng Indonesia có thể khá dễ dàng đối với người thành thạo IPA tiếng Anh vì nhiều phụ âm được phát âm tương tự. Tuy nhiên cũng có một số khác biệt như:
- Nguyên âm trong tiếng Indonesia thường được phát âm ngắn hơn so với trong tiếng Anh.
- Trọng âm trong tiếng Indonesia thường rơi vào âm tiết cuối cùng của từ.
- Không có âm câm trong tiếng Indonesia. Tất cả các chữ cái đều được phát âm.
Đặc điểm ngữ pháp tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia có ngữ pháp tương đối đơn giản so với nhiều ngôn ngữ khác. Dưới đây là một số đặc điểm ngữ pháp tiếng Indonesia nổi bật:
- Không có chia động từ: Động từ trong tiếng Indonesia không thay đổi theo thời gian, ngôi vị hay số lượng.
- Trật tự từ: Trật tự từ cơ bản trong câu tiếng Indonesia là Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ (SVO).
- Giới từ: Giới từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.
- Mạo từ: Tiếng Indonesia không có mạo từ xác định ("the") hay mạo từ không xác định ("a", "an").
- Số nhiều: Danh từ số nhiều thường được tạo bằng cách thêm "-nya" vào sau danh từ số ít.
- Tính từ: Tính từ thường được đặt sau danh từ mà chúng bổ nghĩa.
- Trạng từ: Trạng từ thường được đặt trước động từ mà chúng bổ nghĩa.
- Hệ thống đại từ: Khá phong phú, bao gồm các đại từ ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba, cũng như các đại từ sở hữu và đại từ phản thân.
Học tiếng Indonesia có khó không?
Với người Việt, việc học tiếng Indonesia có thể gặp một số khó khăn nhất định do sự khác biệt về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng. Tuy nhiên đối với người thành thạo tiếng Anh thì việc học tiếng Indonesia không quá khó.
Có nhiều giáo trình học tiếng Indonesia khác nhau. Một số giáo trình phổ biến bao gồm:
- "Bahasa Indonesia untuk Penutur Asing" (Tiếng Indonesia cho người nước ngoài)
- "Complete Indonesian Grammar" (Ngữ pháp tiếng Indonesia hoàn chỉnh)
- "Living Language Indonesian" (Ngôn ngữ sống tiếng Indonesia)
Lời khuyên tốt nhất cho người mới bắt đầu học tiếng Indonesia là hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên.
Đồng thời trong quá trình tự học tiếng Indonesia, hãy cố gắng tiếp xúc với tiếng Indonesia càng nhiều càng tốt bằng cách nghe nhạc, xem phim và đọc sách báo tiếng Indonesia. Hoặc bạn cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Indonesia online để đẩy nhanh tiến độ.
Một số từ điển tiếng Indonesia phổ biến bạn có thể tham khảo như:
- Kamus Besar Bahasa Indonesia (KBBI).
- Từ điển tiếng Indonesia - tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam
- App Google Translate.
Tiếng Indonesia và tiếng Malaysia có giống nhau không?
Tiếng Indonesia và tiếng Malaysia đều có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai cổ và có nhiều điểm tương đồng về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu. Người nói tiếng Indonesia và tiếng Malaysia có thể hiểu lẫn nhau ở một mức độ nhất định, đặc biệt trong giao tiếp cơ bản.
Tuy nhiên, có những khác biệt chính giữa hai ngôn ngữ này. Ví dụ, từ vựng và chính tả có thể khác nhau, như "bạn" trong tiếng Indonesia là "kamu" nhưng trong tiếng Malaysia là "awak". Các khác biệt về phát âm cũng tồn tại, ví dụ như cách phát âm của chữ "e".
Người Indonesia có nói tiếng Anh không?
Tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng ở Indonesia, đặc biệt trong du lịch, kinh doanh và giáo dục.
Mặc dù nhiều người Indonesia xem tiếng Anh là ngôn ngữ "đẳng cấp" và dạy cho con cái từ nhỏ, tuy nhiên tiếng Indonesia vẫn là ngôn ngữ chính thức và phổ biến trên toàn quốc.
Chính phủ Indonesia cũng đã đảm bảo rằng tiếng Indonesia được dạy trong tất cả các trường học, bao gồm cả trường tư thục. Điều này nhằm đảm bảo trẻ em Indonesia vẫn tiếp tục học và sử dụng tiếng mẹ đẻ của họ.
>>> Xem thêm:
Tiếng Indonesia nói và tiếng Indonesia chính thức
Tiếng Indonesia có hai dạng chính: ngôn ngữ nói (bahasa gaul hoặc bahasa sehari-hari) và ngôn ngữ chính thức (bahasa baku)
Tiếng Indonesia nói thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè và gia đình, với từ lóng, từ rút gọn và ngữ pháp không chuẩn. Trái lại, tiếng Indonesia chính thức được dùng trong các tình huống trang trọng như giáo dục và kinh doanh, với ngữ pháp và chính tả chuẩn.
Dưới đây là một số ví dụ về sự khác biệt giữa tiếng Indonesia nói và tiếng Indonesia chính thức:
Indonesia nói |
Indonesia chính thức |
Nghĩa Tiếng Việt |
Gue |
Saya |
Tôi |
Lo |
Kamu |
Bạn |
Nggak |
Tidak |
Không |
Makan dulu, ya |
Silakan makan |
Mời ăn |
Các cụm từ phổ biến trong giao tiếp bằng tiếng Indonesia
Để học tiếng Indonesia cơ bản, bạn có thể bắt đầu bằng cách học các từ và cụm từ thông dụng, chẳng hạn như lời chào, cách giới thiệu bản thân và cách hỏi đường.
-
Lời chào:
- Selamat pagi - Chào buổi sáng
- Selamat siang - Chào buổi trưa
- Selamat sore - Chào buổi chiều
- Selamat malam - Chào buổi tối
-
Giới thiệu bản thân:
- Nama saya ... - Tên tôi là ...
- Senang bertemu dengan Anda - Rất vui được gặp bạn
-
Hỏi thăm:
- Apa kabar? - Bạn có khỏe không?
- Baik-baik saja - Tôi khỏe, cảm ơn bạn
- Cảm ơn và xin lỗi:
- Terima kasih - Cảm ơn
- Sama-sama - Không có gì
- Maaf - Xin lỗi
-
Hỏi đường:
- Di mana ...? - ... ở đâu?
- Bagaimana saya bisa ke ...? - Làm sao để tôi đến ...?
-
Số đếm:
- Satu - Một
- Dua - Hai
- Tiga - Ba
- Empat - Bốn
- Lima - Năm
Cách phổ biến nhất để nói "xin chào" bằng tiếng Indonesia là "Halo". Bạn cũng có thể sử dụng các lời chào khác tùy thuộc vào thời gian trong ngày, chẳng hạn như "Selamat pagi" (Chào buổi sáng) hoặc "Selamat malam" (Chào buổi tối).
Indonesia nổi tiếng về cái gì?
Các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Indonesia
Một số địa điểm du lịch nổi tiếng ở Indonesia bao gồm:
- Bali: Bali là một hòn đảo nổi tiếng với những bãi biển đẹp, văn hóa Hindu độc đáo và các hoạt động du lịch mạo hiểm.
- Borobudur: Borobudur là một ngôi đền Phật giáo cổ đại và là một trong những di tích Phật giáo lớn nhất thế giới.
- Prambanan: Prambanan là một quần thể đền thờ Hindu cổ đại và là một trong những di tích Hindu lớn nhất thế giới.
- Rồng Komodo: Rồng Komodo là loài thằn lằn lớn nhất thế giới và chỉ được tìm thấy trên một số hòn đảo ở Indonesia.
- Núi Bromo: Núi Bromo là một ngọn núi lửa đang hoạt động và là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Indonesia.
- Lombok: Nổi tiếng với bãi biển đẹp như Pantai Kuta và hòn đảo núi lửa Rinjani.
Những món ăn nổi tiếng ở Indonesia
Một số món ăn nổi tiếng ở Indonesia có thể kể đến như:
- Nasi goreng: Cơm chiên Indonesia
- Mie goreng: Mì chiên Indonesia
- Sate: Thịt nướng xiên que
- Gado-gado: Salad rau củ với nước sốt đậu phộng
- Rendang: Thịt bò hầm với nước cốt dừa và gia vị
Ca sĩ nổi tiếng ở Indonesia
Một số ca sĩ nổi tiếng ở Indonesia bao gồm:
- Agnes Monica: Nổi tiếng với sự nghiệp âm nhạc và diễn xuất.
- Anggun: Ca sĩ và nhạc sĩ pop quốc tịch Indonesia, được biết đến với giọng hát đầy cảm xúc.
- Raisa: Ca sĩ và nhạc sĩ pop, được biết đến với âm nhạc dễ nghe và lời bài hát sâu lắng.
- Tulus: Nghệ sĩ solo với phong cách âm nhạc indie-pop và jazz.
- Noah: Nhóm nhạc rock Indonesia, trước đây được biết đến với tên gọi Peterpan, đã có nhiều hit nổi tiếng trong làng nhạc Indonesia.
Bạn cần dịch thuật tiếng Indonesia chính xác và đáng tin cậy? Dịch Thuật Số 1 mang đến cho bạn dịch vụ dịch tiếng Indonesia bởi đội ngũ người bản xứ, cam kết đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong mọi dự án. Đặt niềm tin vào chúng tôi để giải quyết mọi nhu cầu dịch thuật tiếng Indonesia của bạn ngay hôm nay!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!