Tiếng Mông Cổ là tiếng nói của lịch sử, văn hóa và bản sắc dân tộc Mông Cổ. Ngôn ngữ và chữ viết Mông Cổ còn được sử dụng bởi cộng đồng người Mông Cổ tại Trung Quốc, Nga và các quốc gia khác. 

Với nét chữ uyển chuyển, chữ viết Mông Cổ là một minh chứng cho sự sáng tạo nghệ thuật của con người nơi đây. Theo đó, học tiếng Mông Cổ không chỉ là học một ngôn ngữ mới, mà còn là hành trình khám phá văn hóa và lịch sử của một dân tộc đầy tự hào. 

Giới thiệu về tiếng Mông Cổ

Tiếng Mông Cổ viết theo chữ Mông Cổ truyền thống là ᠩᠭᠣᠯ ᠬᠡᠯᠡ ((Monggol); chữ Kirin Mông Cổ là Монгол хэл; dịch sang tiếng Anh là Mongolian language. Tiếng Mông Cổ là ngôn ngữ chính thức của Mông Cổ và được sử dụng nhiều tại Nội Mông (Trung Quốc).

Tiếng Mông Cổ đã được sử dụng ở Trung Quốc từ thời kỳ đế chế Mông Cổ. Cùng với tiếng Hán, tiếng Mông Cổ từng là ngôn ngữ chính thức của Khu tự trị Nội Mông. Qua thời gian, tiếng Mông Cổ ở Trung Quốc chịu ảnh hưởng từ tiếng Hán và các ngôn ngữ khác, hình thành nên các phương ngữ riêng biệt.

Tiếng Mông Cổ có nhiều phương ngữ khác nhau, được phân chia theo khu vực địa lý và nhóm dân tộc. Một số phương ngữ chính bao gồm:

  • Khalkha: Đây là phương ngữ phổ biến nhất, được sử dụng tại Mông Cổ và là cơ sở cho tiếng Mông Cổ tiêu chuẩn.
  • Buryat: Được sử dụng bởi người Buryat ở Nga và Mông Cổ.
  • Oirat: Được sử dụng bởi người Oirat ở Trung Quốc, Mông Cổ và Kazakhstan.
  • Ordos: Được sử dụng bởi người Ordos ở Trung Quốc.

Các phương ngữ này có thể khác nhau về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp. Tuy nhiên, người Mông Cổ từ các vùng miền khác nhau vẫn có thể hiểu nhau phần nào.

Bên cạnh tiếng Mông Cổ, nhiều ngôn ngữ khác cũng được sử dụng bởi các cộng đồng dân tộc thiểu số và trong các lĩnh vực như giáo dục, thương mại và du lịch như: tiếng Nga, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Kazakh, tiếng Tuva… 

tiếng Mông Cổ
Tiếng Mông Cổ là ngôn ngữ chính thức của đất nước Mông Cổ

Bảng chữ cái Mông Cổ

Tiếng Mông Cổ sử dụng nhiều hệ thống chữ viết khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Hiện nay, hệ thống chữ viết chính thức là bảng chữ cái Cyrillic, được áp dụng từ năm 1946.

  • Bảng chữ cái Cyrillic:

Bảng chữ cái Cyrillic tiếng Mông Cổ bao gồm 35 chữ cái, dựa trên bảng chữ cái Cyrillic của tiếng Nga với một số sửa đổi để phù hợp với ngữ âm tiếng Mông Cổ.

Nguyên âm: а, э, и, о, у, ө, ү

Phụ âm: б, в, г, д, ж, з, й, к, л, м, н, п, р, с, т, ф, х, ц, ч, ш, щ, ъ, ь, э

Chữ cái đặc biệt: Өө, Үү

  • Chữ viết Mông Cổ truyền thống:

Chữ viết Mông Cổ truyền thống, còn được gọi là chữ Mông Cổ cổ điển, là một hệ thống chữ viết độc đáo được phát triển vào thế kỷ 13. Chữ Mông Cổ cổ điển là một hệ thống chữ viết theo chiều dọc, với các chữ cái được nối liền với nhau. Chữ viết này có nguồn gốc từ chữ Uyghur và được sử dụng rộng rãi trong các văn bản lịch sử, tôn giáo và văn học Mông Cổ.

  • Các hệ thống chữ viết khác

Ngoài ra, tiếng Mông Cổ còn được viết bằng các hệ thống chữ viết khác trong lịch sử, bao gồm:

  • Chữ Sogdia: Được sử dụng trong các văn bản Phật giáo Mông Cổ thời kỳ đầu.
  • Chữ 'Phags-pa: Được phát triển bởi Kublai Khan vào thế kỷ 13, dựa trên chữ Tây Tạng.
  • Chữ Latinh: Được sử dụng trong một thời gian ngắn vào những năm 1930.
  • Chữ Kirin: Nhà nước Mông Cổ dùng chữ cái Kirin ghi tiếng Khalkha Mông Cổ làm chuẩn sau sự giúp đỡ của Liên Xô.
tiếng Mông Cổ
Bảng chữ cái Mông Cổ gồm 35 chữ cái

Học tiếng Mông Cổ có khó không?

Học tiếng Mông Cổ có khó không?” còn phụ thuộc vào ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và kinh nghiệm học ngôn ngữ trước đây của bạn.

Đối với người nói tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn - Âu, tiếng Mông Cổ có thể khá khó học do sự khác biệt lớn về ngữ pháp và từ vựng. Tuy nhiên, nếu bạn nói tiếng Nhật, tiếng Hàn hoặc các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Altai khác, bạn có thể nhận thấy một số điểm tương đồng về ngữ pháp và từ vựng với tiếng Mông Cổ.

Tự học tiếng Mông Cổ có thể là một thách thức, nhưng hoàn toàn khả thi nếu bạn có phương pháp học tập hiệu quả và sử dụng các tài liệu học tập chất lượng. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn học tiếng Mông Cổ tốt hơn:

  • Hãy tập trung vào việc học tiếng Mông Cổ cơ bản trước, bao gồm bảng chữ cái, ngữ pháp cơ bản và từ vựng Mông Cổ thông dụng.
  • Tận dụng sách giáo khoa, ứng dụng và trang web học tiếng Mông Cổ trực tuyến, miễn phí.
  • Lựa chọn những tài liệu chất lượng, phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của bạn.
  • Tham gia các khóa học tiếng Mông Cổ cơ bản hoặc nâng cao với sự hướng dẫn của giáo viên và tương tác với các bạn học khác.
  • Cố gắng nói, đọc, viết và nghe tiếng Mông Cổ càng nhiều càng tốt.
tiếng Mông Cổ
Học tiếng Mông Cổ cơ bản nên bắt đầu từ bảng chữ cái, từ vựng và ngữ pháp

Tổng hợp một số tên hay tiếng Mông Cổ cho nam và nữ 

Tên hay tiếng Mông Cổ cho nam:

Tên tiếng Mông Cổ

Ý nghĩa

Batbayar

Vui vẻ, hạnh phúc

Bold

Thép

Chinggis

Thành Cát Tư Hãn

Dorj

Kim cương

Gantulga

Ngọn lửa thép

Munkhbat

Vĩnh cửu

Temujin

Người thợ rèn

Zolbayar

May mắn

Tên hay tiếng Mông Cổ cho nữ:

Tên tiếng Mông Cổ

Ý nghĩa

Altantsetseg

Hoa sen vàng

Ariunaa

Sạch sẽ, thuần khiết

Bayani

Anh hùng

Erdenetsetseg

Hoa đá quý

Narantuya

Ánh nắng mặt trời

Sarnai

Hoa hồng

Urantsetseg

Hoa sen xanh

Tiếng Mông Cổ và tiếng Nga có giống nhau không?

Trong thời kỳ Xô Viết, Mông Cổ là một quốc gia vệ tinh của Liên Xô. Tiếng Nga đã trở thành ngôn ngữ chính thức thứ hai ở Mông Cổ. Theo đó, tiếng Mông Cổ đã vay mượn một số từ từ tiếng Nga, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến khoa học, công nghệ, chính trị và đời sống hiện đại. Chúng đều sử dụng bảng chữ cái Cyrillic. Tuy nhiên, tiếng Mông Cổ và tiếng Nga không giống nhau. Dưới đây là sự so sánh sự khác nhau giữa tiếng Mông Cổ và tiếng Nga:

Sự khác nhau

Tiếng Mông Cổ

Tiếng Nga

Ngữ hệ

Tiếng Mông Cổ thuộc ngữ hệ Altai, có quan hệ họ hàng với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Nhật Bản.

Tiếng Nga thuộc ngữ hệ Ấn - Âu, có quan hệ họ hàng với tiếng Anhtiếng Pháp và tiếng Đức.

Ngữ pháp

Tiếng Mông Cổ có ngữ pháp chắp dính, trong đó các hậu tố được thêm vào gốc từ để thay đổi ý nghĩa của từ.

Tiếng Nga có ngữ pháp biến tố, trong đó các phần của từ được thay đổi để thể hiện chức năng ngữ pháp của từ trong câu.

Từ vựng

Tiếng Mông Cổ và tiếng Nga có một số từ vựng chung liên quan đến khoa học, công nghệ, chính trị.

Tiếng Mông Cổ và tiếng Nga có một số từ vựng chung liên quan đến khoa học, công nghệ, chính trị.

Chữ viết

Bảng chữ cái Mông Cổ: 35 chữ cái

Bảng chữ cái Nga: 33 chữ cái.

Một số câu giao tiếp tiếng Mông Cổ căn bản

Nội dung Câu giao tiếp tiếng Việt Câu giao tiếp tiếng Mông Cổ
Lời chào Chào! (trang trọng) Сайн байна уу (Sain bain oo) 
  Chào!  (không trang trọng) Сайн уу (Sain oo)
Hỏi thăm Bạn khỏe không?  Yuu baina? (Юу байна?)
  Tôi ổn, cảm ơn Sain sain. (Сайн сайн)
  Bạn là ai / Đó là cái gì? Chinii/Tany* neriig hen gedeg ve? (Чиний/Таны нэрийг хэн гэдэг вэ?)
  Tôi tên là ______  Mini neriig ______ gedeg (Миний нэрийг _____ гэдэг)
  Bạn nói được tiếng Anh không? Chi angliar yaridaguu? (Чи Англиар ярьдаг уу?)
Cảm ơn và xin lỗi Cảm ơn Bayarlalaa (Баярлалаа.)
  Không có gì/Làm ơn Zuuger zugeer (Зүгээр зүгээр)
  Xin lỗi Uuchlaarai (Уучлаарай)
Tạm biệt Tạm biệt!  Bayartai (Баяртай)
  Rất vui được gặp bạn Taniltsahad taatai baina (Танилцахад таатай байна)

Câu hỏi thường gặp về nước Mông Cổ (Mongolia)

Nước Mông Cổ có thuộc Trung Quốc không?

Nước Mông Cổ không thuộc Trung Quốc. Mông Cổ là một quốc gia độc lập, có chủ quyền riêng biệt với Trung Quốc. Tuy nhiên, có một khu vực tự trị của Trung Quốc có tên là Nội Mông, nơi có cộng đồng người Mông Cổ sinh sống.

Nội Mông và Ngoại Mông khác nhau như thế nào?

Nội Mông và Ngoại Mông là hai khu vực có địa lý và văn hóa khác biệt, cụ thể:

 

Nội Mông 

Ngoại Mông

Vị trí địa lý

Là một khu tự trị thuộc Trung Quốc, nằm ở phía Bắc và trung tâm của Trung Quốc.

Tương ứng với quốc gia độc lập Mông Cổ ngày nay, nằm ở phía Bắc Trung Quốc và phía nam Nga.

Dân số

Có dân số khoảng 25 triệu người, trong đó người Hán chiếm đa số (khoảng 80%), người Mông Cổ chiếm khoảng 17%.

Có dân số khoảng 3 triệu người, trong đó người Mông Cổ chiếm đa số (khoảng 95%).

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc là tiếng Hán.

Ngôn ngữ chính thức là tiếng Mông Cổ.

Văn hóa

Văn hóa Nội Mông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Hán, do sự tiếp xúc và giao thoa văn hóa lâu dài.

Văn hóa Ngoại Mông vẫn giữ được nhiều nét truyền thống của người Mông Cổ, chẳng hạn như lối sống du mục, trang phục truyền thống và các lễ hội văn hóa.

Tôn giáo

Tôn giáo chính là Phật giáo Tây Tạng và Shaman giáo.

Tôn giáo chính là Phật giáo Tây Tạng.

Kinh tế

Nền kinh tế Nội Mông tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác mỏ, nông nghiệp và du lịch.

Ngoại Mông: Nền kinh tế Ngoại Mông chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác mỏ.

Nhu cầu dịch thuật tiếng Mông Cổ hiện nay

Quan hệ kinh tế và thương mại giữa Mông Cổ và các nước khác ngày càng phát triển. Bên cạnh đó, Mông Cổ đang thu hút ngày càng nhiều khách du lịch và những người quan tâm đến văn hóa và lịch sử của đất nước này. Vì vậy, nhu cầu dịch thuật các tài liệu văn học, lịch sử, tôn giáo, du lịch, các tài liệu kinh doanh, hợp đồng, báo cáo tài chính… sang tiếng Mông Cổ và ngược lại ngày càng tăng.

Để đáp ứng nhu cầu đó, Dịch Thuật Số 1 cung cấp dịch vụ dịch tiếng Mông Cổ chuyên nghiệp, chất lượng cao cho các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức. Chúng tôi có đội ngũ dịch giả tiếng Mông Cổ giàu kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao, có kiến thức sâu rộng về văn hóa và ngôn ngữ Mông Cổ. Dịch Thuật Số 1 tự hào là là nhà cung cấp dịch vụ dịch tiếng Mông Cổ sang tiếng Việt dịch thuật bản xứ cho hơn 200 lĩnh vực. Ngoài ra, chúng tôi 1 còn cung cấp các dịch vụ:

GỬI YÊU CẦU DỊCH THUẬT NGAY

>>> Xem thêm

tiếng Mông Cổ
Dịch Thuật Số 1 cung cấp dịch vụ dịch tiếng Mông Cổ chuyên nghiệp

Liên hệ với chúng tôi

Để biết thêm thông tin về dịch vụ dịch tiếng Mông Cổ của Dịch Thuật Số 1, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau để nhận báo giá dịch thuật miễn phí:

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1

VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2

VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và bản địa hoá
  • Công chứng & sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!