Dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Nga không chỉ đơn giản là việc chuyển đổi ngôn ngữ, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về cách phát âm, quy tắc chuyển tự (transliteration) và văn hóa sử dụng tên của người Nga. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nga một cách chính xác và hợp lý.
Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ gợi ý cho bạn cách dịch tên tiếng Việt – Nga chuẩn nhất cũng như gợi ý 100+ tên tiếng Việt dịch sang tiếng Nga hay và ý nghĩa nhất.
1️⃣ Tại sao cần dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nga?
Việc chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nga được sử dụng phổ biến trong các trường hợp:
✅ Làm giấy tờ, thủ tục hành chính: Hợp đồng lao động, visa, hộ chiếu, giấy khai sinh, chứng minh nhân dân…
✅ Du học & làm việc tại Nga: Đăng ký nhập học, làm thẻ cư trú, điền hồ sơ xin việc…
✅ Giao tiếp & kinh doanh: Hợp tác quốc tế, tạo danh thiếp, tài khoản ngân hàng tại Nga…
✅ Dịch thuật & phiên âm sách, tài liệu: Trong văn bản dịch thuật, tên riêng cần được chuyển tự sang tiếng Nga đúng chuẩn.
2️⃣ Nguyên tắc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Nga
✦ Quy tắc chuyển tự tên tiếng Việt sang tiếng Nga
Tiếng Nga sử dụng bảng chữ cái Cyrillic (Кириллица), vì vậy khi dịch tên tiếng Việt, ta phải sử dụng bảng chuyển tự để thay thế các chữ cái Latin thành Cyrillic sao cho gần đúng với cách phát âm nhất.
- Không dịch nghĩa tên, chỉ chuyển đổi phát âm sao cho gần nhất với tiếng Nga.
- Giữ nguyên thứ tự họ – tên đệm – tên như trong tiếng Việt.
- Một số âm không tồn tại trong tiếng Nga (như “đ”, “ng”) sẽ được thay thế bằng các âm gần nhất.
✦ Ví dụ chuyển đổi tên phổ biến
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Nga (Ký tự Cyrillic) | Phiên Âm Latin |
---|---|---|
Nguyễn Văn Nam | Нгуен Ван Нам | Nguyen Van Nam |
Trần Thị Hạnh | Чан Тхи Хань | Tran Thi Hanh |
Lê Thanh Tùng | Ле Тхань Тунг | Le Thanh Tung |
Phạm Đức Anh | Фам Зык Ань | Pham Duc Anh |
Bùi Quang Minh | Буи Куанг Минь | Bui Quang Minh |
3️⃣ Hướng dẫn cách tự chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Nga
Nếu bạn cần dịch tên của mình sang tiếng Nga, bạn có thể làm theo các bước sau:
🔹 Bước 1: Chuyển tự từng âm tiết theo bảng chuyển đổi
Dưới đây là một số quy tắc phổ biến để chuyển đổi chữ cái từ tiếng Việt sang tiếng Nga:
Chữ Tiếng Việt | Chữ Tiếng Nga | Ví dụ |
---|---|---|
Ng | Нг | Nguyễn → Нгуен |
Th | Тх | Thanh → Тхань |
Ph | Ф | Phạm → Фам |
Tr | Ч | Trần → Чан |
Đ | Д | Đức → Дык |
👉 Lưu ý: Một số âm trong tiếng Việt không có trong tiếng Nga, nên phải thay thế bằng các âm gần nhất.
🔹 Bước 2: Viết lại tên bằng ký tự Cyrillic
Sau khi áp dụng quy tắc chuyển tự, bạn sẽ có tên của mình dưới dạng tiếng Nga.
🔹 Bước 3: Kiểm tra lại với người bản xứ hoặc chuyên gia ngôn ngữ
Để đảm bảo tên của bạn dễ đọc, phù hợp với cách gọi tên của người Nga, bạn có thể nhờ một người bản xứ hoặc chuyên gia kiểm tra lại.
4️⃣ Công cụ hỗ trợ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nga
Nếu bạn không chắc chắn về cách chuyển đổi, có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như:
✅ Google Dịch (Google Translate) – Chuyển đổi ngôn ngữ, nhưng cần kiểm tra lại chính xác.
✅ Bảng chuyển tự tiếng Nga của Liên Hợp Quốc & ISO 9:1995 – Chuẩn quốc tế cho việc chuyển đổi chữ cái.
✅ Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp – Nếu cần dịch thuật công chứng giấy tờ, hãy tìm đến các đơn vị dịch thuật uy tín.
5️⃣ Lưu ý quan trọng khi sử dụng tên tiếng Nga
🔸 Người Nga có cách đặt tên riêng gồm: Tên – Tên đệm – Họ. Tuy nhiên, khi dịch từ tiếng Việt, thứ tự vẫn giữ nguyên.
🔸 Một số tên tiếng Việt có thể gây nhầm lẫn khi đọc trong tiếng Nga, do đó cần điều chỉnh phù hợp.
🔸 Nếu cần làm giấy tờ chính thức, nên tham khảo cách ghi tên từ cơ quan có thẩm quyền hoặc dịch thuật viên chuyên nghiệp.
Cấu trúc chuẩn của tên riêng người Nga
Cấu trúc chuẩn của một tên riêng người Nga bao gồm ba phần:
Họ (фамилия / familiya) + Tên (имя / imya) + Tên đệm (отчество / otchestvo)
Trong đó:
- Họ của người Nga thường được đặt theo tên của người cha hoặc ông nội
- Tên của người Nga thường được chọn từ một danh sách các tên truyền thống có nguồn gốc từ tiếng Nga, tiếng Hy Lạp, tiếng La Mã, hoặc các ngôn ngữ khác.
- Tên đệm của người Nga được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-вич” (vich) đối với nam và “-вна” (vna) đối với nữ vào tên của người cha.
Ví dụ: Ivan Petrovich Ivanov có
- Họ: Ivanov (Иванов)
- Tên: Ivan (Иван)
- Tên đệm: Petrovich (Петрович) – con trai của Peter (Пётр)

Một Số Minh Họa Khi Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nga
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Nga | Ý Nghĩa |
An | Ан (An) | Bình an, yên ổn |
Bắc | Бак (Bak) | Phương Bắc, mạnh mẽ |
Bảo | Бао (Bao) | Bảo vệ, che chở |
Bình | Бинь (Binh) | Bình yên, êm đềm |
Chiến | Чиен (Chien) | Chiến thắng, dũng cảm |
Công | Конг (Kong) | Công bằng, chính trực |
Dũng | Зунг (Zung) | Dũng cảm, mạnh mẽ |
Đạt | Дат (Dat) | Đạt được, thành công |
Đức | Дык (Duc) | Đạo đức, nhân hậu |
Giang | Зянг (Zyang) | Sông, rộng lớn |
Hải | Хай (Hai) | Biển, bao la |
Hiếu | Хьеу (Hieu) | Hiếu thảo, kính trọng |
Hoàng | Хоанг (Hoang) | Hoàng đế, cao quý |
Hùng | Хунг (Hung) | Hùng mạnh, oai phong |
Khang | Khang (Khang) | Khỏe mạnh, cường tráng |
Kiên | Киен (Kien) | Kiên trì, bền bỉ |
Lâm | Лам (Lam) | Rừng, rậm rạp |
Long | Лонг (Long) | Rồng, mạnh mẽ |
Minh | Минь (Minh) | Sáng, thông minh |
Nam | Нам (Nam) | Phương Nam, ấm áp |
Nghĩa | Нгиа (Nghia) | Nghĩa khí, hào hiệp |
Nhân | Нян (Nyan) | Nhân ái, tốt bụng |
Phát | Фат (Phat) | Phát triển, thịnh vượng |
Phong | Фонг (Phong) | Gió, tự do |
Phúc | Фук (Phuc) | Hạnh phúc, may mắn |
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Nga | Ý Nghĩa |
Ánh | Ань (An’) | Ánh sáng, rạng rỡ |
Châu | Чау (Chau) | Ngọc trai, quý giá |
Diễm | Зьем (Z’em) | Xinh đẹp, rực rỡ |
Dung | Зунг (Zung) | Dung hòa, hiền dịu |
Giang | Зянг (Zyang) | Sông, dịu dàng |
Hà | Ха (Ha) | Sông, êm đềm |
Hạnh | Хань (Han’) | Hạnh phúc, may mắn |
Hiền | Хьен (H’en) | Hiền lành, tốt bụng |
Hoa | Хоа (Hoa) | Hoa, xinh đẹp |
Hồng | Хонг (Hong) | Màu hồng, rực rỡ |
Huệ | Хюе (H’ue) | Hoa huệ, thanh tao |
Hương | Хыонг (H’uong) | Hương thơm, ngọt ngào |
Lan | Лан (Lan) | Hoa lan, thanh tao |
Linh | Линь (Lin’) | Linh hoạt, thông minh |
Mai | Май (Mai) | Hoa mai, thanh tao |
My | Ми (Mi) | Xinh đẹp, duyên dáng |
Nga | Нга (Nga) | Nga, thanh tao |
Ngân | Нган (Ngan) | Bạc, quý giá |
Ngọc | Нгок (Ngoc) | Ngọc, quý giá |
Nhung | Нюнг (N’ung) | Nhung, mềm mại |
Oanh | Оань (Oan’) | Chim oanh, giọng hót hay |
Phương | Фыонг (F’uong) | Phương hướng, xinh đẹp |
Quỳnh | Куинь (Kuin’) | Hoa quỳnh, rực rỡ |
Tâm | Там (Tam) | Trái tim, nhân ái |
Thảo | Тхао (Thao) | Cỏ, hiền dịu |
Thu | Тху (Thu) | Mùa thu, lãng mạn |
Thủy | Тхюи (Tkhui) | Nước, dịu dàng |
Tiên | Тиен (Tien) | Tiên nữ, xinh đẹp |
Trang | Чанг (Chang) | Trang trọng, thanh lịch |
Tuyết | Тует (Tuyet) | Tuyết, trắng tinh khôi |
Vân | Ван (Van) | Mây, nhẹ nhàng |
Vy | Ви (Vi) | Xinh đẹp, rạng rỡ |
📢 Dịch Vụ Dịch Tên & Dịch Thuật Tiếng Nga Chuyên Nghiệp tại Dịch Thuật Số 1

Bạn cần dịch thuật công chứng hồ sơ tiếng Nga, hợp pháp hóa lãnh sự hoặc tư vấn chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Nga chính xác? Hãy để Dịch Thuật Số 1 hỗ trợ bạn!
✅ Chuyển đổi tên đúng chuẩn, không sai lệch
✅ Dịch thuật công chứng nhanh chóng, chính xác
✅ Hỗ trợ làm giấy tờ, visa, hộ chiếu, du học, kết hôn
✅ Giá tốt, bảo mật tuyệt đối
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá:
📍 Hotline Hà Nội: 0779 088 868 ✉ hanoi@dichthuatso1.com
📍 Hotline TP.HCM: 0934 888 768 ✉ saigon@dichthuatso1.com
🌐 Website: www.dichthuatso1.com