Bảng chữ cái tiếng Nga và cách đọc là một trong những yếu tố cơ bản nhất mà người học tiếng Nga cần nắm vững.

Việc hiểu rõ bảng chữ cái và cách đọc đúng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học từ vựng, ngữ pháp và phát âm tiếng Nga. Bài viết này Dịch Thuật Số 1 sẽ giới thiệu chi tiết về bảng chữ cái tiếng Nga và hướng dẫn bạn cách đọc từng chữ cái một cách chuẩn xác.

>>Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Học Chữ Cái Tiếng Nga Tốt Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu

Giới thiệu về ngôn ngữ Nga và bảng chữ cái tiếng Nga

Tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Với khoảng 300 triệu người nói tiếng Nga thành thạo, tiếng Nga đóng vai trò quan trọng trong các sự kiện quốc tế, đặc biệt là trong Liên Hợp Quốc.

Sự phổ biến của tiếng Nga thể hiện rõ nét qua việc nó được đưa vào chương trình giảng dạy ở nhiều trường học, thu hút đông đảo học sinh và sinh viên theo học. Tiếng Nga trở thành lựa chọn thông minh cho những ai muốn nâng cao cơ hội nghề nghiệp, du học, du lịch hoặc làm việc trong lĩnh vực dịch thuật.

Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nga, điều đầu tiên bạn cần làm là làm quen với bảng chữ cái tiếng Nga và cách đọc: 

  • Bảng chữ cái tiếng Nga gồm 33 chữ cái, bao gồm 10 nguyên âm (гласные) và 21 phụ âm (согласные), cùng 2 dấu đặc biệt (Ъ, Ь). Mỗi chữ cái có hình dạng và âm thanh riêng biệt.
  • Bảng chữ cái tiếng Nga gồm hai dạng: Chữ thường và chữ in. Bảng chữ cái tiếng nga viết thường được sử dụng trong văn bản thông thường, còn chữ in được sử dụng trong sách, báo.
  • Các nguyên âm trong tiếng Nga dễ học hơn vì thường đi cặp với nhau. Các phụ âm tiếng Nga đòi hỏi sự kiên trì và tập trung hơn vì chúng khác biệt với các ký tự Latin.
Cách đọc tiếng nga cơ bản cho người mới bắt đầu
Cách đọc tiếng nga cơ bản cho người mới bắt đầu

>>Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Nga Thông Dụng Theo Từng Chủ Đề Và Cách Học Hiệu Quả

Bảng chữ cái tiếng Nga và cách đọc sang tiếng Việt chuẩn nhất

Bảng chữ cái tiếng Nga được chia thành ba nhóm chính:

  • Nguyên âm tiếng Nga: А, Е, Ё, И, О, У, Ы, Э, Ю, Я
  • Phụ âm tiếng Nga: Б, В, Г, Д, Ж, З, Й, К, Л, М, Н, П, Р, С, Т, Ф, Х, Ц, Ч, Ш, Щ
  • Ký tự đặc biệt: Ъ, Ь

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Nga và phiên âm chuẩn nhất, sử dụng các ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA):

Thứ tự

Chữ cái

Phiên âm

Cách đọc

Phiên âm tiếng nga sang tiếng việt

1

А а

/a/

a

Giống như "a" trong tiếng Việt

2

Б б

/b/

b

Giống như "b" trong tiếng Việt

3

В в

/v/

v

Giống như "v" trong tiếng Việt

4

Г г

/ɡ/

g

Giống như "g" trong tiếng Việt

5

Д д

/d/

d

Giống như "d" trong tiếng Việt

6

Е е

/je/

ye

Giống như "ye" trong tiếng Việt

7

Ё ё

/jo/

yo

Giống như "yo" trong tiếng Việt

8

Ж ж

/ʒ/

zh

Giống như "gi" trong tiếng Việt

9

З з

/z/

z

Giống như "z" trong tiếng Việt

10

И и

/i/

i

Giống như "i" trong tiếng Việt

11

Й й

/j/

y

Giống như "y" trong tiếng Việt

12

К к

/k/

k

Giống như "k" trong tiếng Việt

13

Л л

/l/

l

Giống như "l" trong tiếng Việt

14

М м

/m/

m

Giống như "m" trong tiếng Việt

15

Н н

/n/

n

Giống như "n" trong tiếng Việt

16

О о

/o/

o

Giống như "o" trong tiếng Việt

17

П п

/p/

p

Giống như "p" trong tiếng Việt

18

Р р

/r/

r

Giống như "r" trong tiếng Việt

19

С с

/s/

s

Giống như "s" trong tiếng Việt

20

Т т

/t/

t

Giống như "t" trong tiếng Việt

21

У у

/u/

u

Giống như "u" trong tiếng Việt

22

Ф ф

/f/

f

Giống như "f" trong tiếng Việt

23

Х х

/x/

kh

Giống như "kh" trong tiếng Việt

24

Ц ц

/ts/

ts

Giống như "ts" trong tiếng Việt

25

Ч ч

/tʃ/

ch

Giống như "ch" trong tiếng Việt

26

Ш ш

/ʃ/

sh

Giống như "sh" trong tiếng Việt

27

Щ щ

/ʃː/

shch

Giống như "sh" kéo dài trong tiếng Việt

28

Ъ ъ

/ъ/

(không phát âm)

Dấu cứng: ảnh hưởng đến âm thanh của chữ cái đứng trước

29

Ы ы

/ɨ/

y

Âm "y" trong tiếng Việt, nhưng hơi khác

30

Ь ь

/ь/

(không phát âm)

Dấu mềm: ảnh hưởng đến âm thanh của chữ cái đứng trước

31

Э э

/ɛ/

e

Giống như "e" trong "kéo"

32

Ю ю

/ju/

yu

Giống như "yu" trong tiếng Việt

33

Я я

/ja/

ya

Giống như "ya" trong tiếng Việt

Lưu ý:

  • Cách đọc phụ âm cứng và mềm trong tiếng Nga: Các phụ âm tiếng Nga có thể phát âm cứng hoặc mềm tùy thuộc vào chữ cái đứng sau chúng.
  • Dấu cứng (Ъ) và dấu mềm (Ь) không phát âm nhưng ảnh hưởng đến cách phát âm của chữ cái đứng trước chúng.
Bảng chữ cái tiếng nga và cách phiên âm chuẩn
Bảng chữ cái tiếng nga và cách phiên âm chuẩn

>>Xem thêm: Tải bảng chữ cái tiếng Nga PDF

Bí quyết học bảng chữ cái tiếng nga và cách phát âm thành thạo

Học bảng chữ cái tiếng Nga và cách đọc chuẩn là bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất để bạn có thể học tiếng Nga hiệu quả. Dưới đây là những kinh nghiệm giúp bạn chinh phục cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nga một cách thành thạo:

Hiểu rõ cơ chế phát âm tiếng Nga

  • Nguyên âm tiếng Nga: Tìm hiểu cách đặt lưỡi, môi và hơi thở khi phát âm mỗi nguyên âm. Hãy chú ý đến sự khác biệt giữa nguyên âm trong tiếng Nga và tiếng Việt.
  • Phụ âm tiếng Nga: Hãy phân biệt rõ cách phát âm phụ âm cứng và mềm trong tiếng Nga. Tìm hiểu quy tắc phát âm của từng phụ âm và cách nhận biết khi nào chúng phát âm cứng và khi nào chúng phát âm mềm.
  • Dấu cứng (Ъ) và dấu mềm (Ь): Hãy ghi nhớ rằng hai dấu này không phát âm, nhưng ảnh hưởng đến cách phát âm của chữ cái đứng trước chúng.
  • Cách xác định trọng âm trong tiếng nga: Việc này khá phức tạp đối với người mới bắt đầu, nhưng bạn có thể nắm vững một số quy tắc cơ bản và áp dụng một số mẹo để xác định trọng âm một cách chính xác như: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên của từ và có thể thay đổi vị trí trong các từ phức. Ngoài ra bạn có thể học đánh trọng âm tiếng Nga online quá các phần mềm từ điển trực tuyến.

>>Xem thêm: Tổng Hợp Giáo Trình Tiếng Nga Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu Phổ Biến

Luyện tập thường xuyên và kiên trì

  • Nghe và lặp lại: Nghe phát âm chuẩn từ giáo viên, người bản ngữ hoặc các tài liệu âm thanh, sau đó lặp lại theo. Hãy cố gắng bắt chước cách phát âm tiếng Nga của người bản ngữ một cách chính xác nhất.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Nga: Nhiều ứng dụng học tiếng Nga có chức năng phát âm chuẩn, bạn có thể sử dụng để luyện tập.
  • Ghi âm bản thân: Ghi âm giọng nói của bạn khi phát âm bảng chữ cái tiếng Nga, sau đó so sánh với phát âm chuẩn để nhận biết và sửa lỗi.

Sử dụng phương pháp liên tưởng

  • Liên tưởng hình ảnh: Tìm hình ảnh hoặc vật thể tương tự với cách phát âm của chữ cái, sau đó liên tưởng đến âm thanh của nó. Ví dụ: "А" giống như chữ "A" trong tiếng Việt, "Б" giống như hình con bọ, "В" giống như con chim, v.v.
  • Liên tưởng từ vựng: Tìm những từ tiếng Nga có chứa chữ cái cần ghi nhớ, sau đó liên tưởng đến âm thanh của chữ cái trong từ đó.

Tập trung vào sự chính xác

  • Chậm rãi và rõ ràng: Hãy tập trung vào việc phát âm từng chữ cái một cách chậm rãi và rõ ràng.
  • Luyện tập riêng từng chữ cái: Hãy dành thời gian để luyện tập riêng từng chữ cái, đặc biệt là những chữ cái khó phát âm.
  • Chú ý đến ngữ điệu: Tiếng Nga có ngữ điệu riêng, hãy cố gắng bắt chước cách nhấn nhá và ngữ điệu của người bản ngữ.

Tìm kiếm sự hỗ trợ

  • Tham gia các lớp học tiếng Nga: Lớp học sẽ giúp bạn nhận được sự hướng dẫn chuyên nghiệp từ giáo viên và có cơ hội giao tiếp với những người cùng học.
  • Kết nối với người Nga: Hãy tìm kiếm cơ hội để nói chuyện với người bản ngữ tiếng Nga để được sửa lỗi phát âm và học hỏi kinh nghiệm.

Sáng tạo trong cách học

  • Hãy thử nghiệm các phương pháp học khác nhau để tìm ra cách phù hợp nhất với bản thân.
  • Hãy sáng tạo trong việc luyện tập, ví dụ như hát những bài hát tiếng Nga, xem phim Nga, đọc truyện cười tiếng Nga hoặc đóng kịch những tình huống giao tiếp đơn giản,... Đây là phương pháp học kết hợp giải trí, mang lại hiệu quả cao cho nhiều người.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng nga thông qua phương pháp nghe nhạc
Cách đọc bảng chữ cái tiếng nga thông qua phương pháp nghe nhạc

>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Nga Chuẩn Xác Và Chuyên Nghiệp Nhất

Học và liên hệ với ngôn ngữ khác

  • Tiếng Nga là ngôn ngữ tiếp thu nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh. Điều này có thể giúp bạn học tiếng Nga dễ dàng hơn nếu bạn đã quen thuộc với tiếng Anh.
  • Ví dụ: "parkovat" (đậu xe) trong tiếng Nga rất giống với "parking" trong tiếng Anh, hay "adoptirovat" (thông qua) tương tự với "adopt" trong tiếng Anh. Việc tìm thấy sự tương đồng này có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Nga dễ dàng hơn.

Kiên trì và luyện tập liên tục

  • Học phát âm tiếng Nga là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực.
  • Hãy kiên nhẫn, đừng nản lòng khi gặp khó khăn và hãy tiếp tục luyện đọc tiếng Nga mỗi ngày.

Lưu ý: Hãy nhớ rằng, việc học bảng chữ cái tiếng nga và cách đọc chuẩn xác là vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Nga. Hãy dành thời gian để luyện tập thường xuyên và kiên trì, bạn sẽ sớm thành thạo cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nga và tiến xa hơn trên hành trình học tiếng Nga của mình.

>>Xem thêm: Phân Tích Vì Sao Tiếng Nga Có Tầm Ảnh Hưởng Giới Hạn

Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nga và cách đọc là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Bằng cách áp dụng những phương pháp học tập đúng đắn như đã được đề cập trong bài viết trên, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được các phát âm bảng chữ cái tiếng Nga một cách chuẩn xác nhất. Hy vọng rằng những thông tin và bí quyết Dịch Thuật Số 1 đã chia sẻ có thể hỗ trợ bạn trên con đường học tiếng Nga, giúp bạn đạt được nhiều thành công và thành tựu nổi bật.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!