Tiếng Nga là một ngôn ngữ phong phú với ngữ pháp và từ vựng đa dạng. Để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, việc nắm vững một số câu tiếng Nga thông dụng là vô cùng cần thiết. Dịch Thuật Số 1 sẻ chia sẻ đến bạn danh sách những câu giao tiếp tiếng Nga thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
>>Xem thêm: Cách Học Tiếng Nga Giao Tiếp - Bí Quyết Để Nói Tiếng Nga Tự Tin
Câu chào hỏi thông dụng trong tiếng Nga giao tiếp
Dưới đây là những các câu tiếng Nga thông dụng trong chào hỏi, giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự tin và lịch sự:
>>Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Nga Thông Dụng Theo Từng Chủ Đề Và Cách Học Hiệu Quả
Chào hỏi chung
- Здравствуйте! (Zdravstvuyte!) - Xin chào! (Chào buổi sáng, chào buổi chiều)
- Добрый день! (Dobryy den'!) - Chào buổi chiều! (Sử dụng từ 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều)
- Добрый вечер! (Dobryy vecher!) - Chào buổi tối! (Sử dụng từ 6 giờ chiều trở đi)
Chào tạm biệt
- До свидания! (Do svidaniya!) - Tạm biệt! (Cách nói lịch sự)
- Пока! (Poka!) - Tạm biệt! (Cách nói thân mật)
- Прощайте! (Proschay̆te!) - Tạm biệt (Cách nói trang trọng, hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống thường ngày)
>>Xem thêm: Hướng dẫn cách học chữ cái tiếng Nga tốt nhất cho người mới bắt đầu
Cảm ơn và xin lỗi - Các câu giao tiếp tiếng Nga cơ bản
Cảm ơn
- Спасибо (Spasibo): Cảm ơn (Cách nói thông dụng)
- Большое спасибо (Bolshoe spasibo): Cảm ơn rất nhiều
- Спасибо большое (Spasibo bolshoe): Cảm ơn rất nhiều (Cách nói lịch sự hơn)
- Огромное спасибо (Oгромное spasibo): Cảm ơn vô cùng (Cách nói trang trọng)
- Благодарю (Blagodaryu): Cảm ơn (Cách nói trang trọng)
Trả lời cảm ơn
- Не за что (Ne za chto): Không có gì (Cách nói thông dụng)
- Пожалуйста (Pozhaluysta): Làm ơn (Cách nói lịch sự)
- Рад/Рада помочь (Rad/Rada pomoch'): Rất vui được giúp đỡ (Cách nói lịch sự)
Xin lỗi
- Извините (Izvinite): Xin lỗi (Cách nói thông dụng)
- Простите (Prostite): Xin lỗi (Cách nói lịch sự hơn)
- Прошу прощения (Proshu proshcheniya): Xin lỗi (Cách nói trang trọng)
- Một số câu thể hiện sự lịch sự khác:
- Будьте добры (Bud'te dobry): Làm ơn (Cách nói lịch sự, thường được sử dụng khi xin ai đó làm việc gì đó)
- Спасибо за внимание (Spasibo za vnimanie): Cảm ơn sự chú ý của bạn (Cách nói lịch sự trong môi trường trang trọng)
>>Xem thêm: Tổng Hợp Các Sách Học Tiếng Nga Vỡ Lòng Cực Hay Và Được Yêu Thích Nhất
Mẫu câu tiếng Nga giao tiếp về hỏi thông tin
Câu hỏi chung
- Как дела? (Kak dela?) - Dạo này bạn thế nào?
- Как ваше имя? (Kak vashe imya?) - Tên bạn là gì?
- Откуда вы? (Ot kuda vy?) - Bạn từ đâu đến?
- Где вы живёте? (Gde vy zhivyote?) - Bạn sống ở đâu?
- Чем вы занимаетесь? (Chem vy zanimaetes'?) - Bạn làm gì?
- Сколько вам лет? (Skol'ko vam let?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
- Где можно найти…? (Gde mozhno nayti…?) - Ở đâu có thể tìm thấy…?
- Как добраться до…? (Kak dobrat'sya do…?) - Làm sao để đi đến…?
- Сколько это стоит? (Skol'ko eto stoit?) - Cái này giá bao nhiêu?
Câu hỏi về thời gian
- Который час? (Kotorый chas?) - Bây giờ là mấy giờ?
- Какой сегодня день? (Kаkоy segodnya den'?) - Hôm nay là thứ mấy?
- Какое число? (Kakое chislo?) - Hôm nay là ngày mấy?
- Сколько времени? (Skol'ko vremeni?) - Mấy giờ rồi?
- Когда…? (Kogda…?) - Khi nào…?
>>Xem thêm: Cách Học Tiếng Nga Căn Bản - Cấp Tốc - Du Lịch Cho Người Mới Bắt Đầu
Câu hỏi về địa điểm
- Где это? (Gde eto?) - Cái này ở đâu?
- Где находится…? (Gde nakhoditsya…?) - Nơi nào có…?
- Как пройти до…? (Kak proyti do…?) - Làm sao để đi đến…?
- В какой стороне…? (V kakoy storone…?) - Hướng nào có…?
Câu hỏi về ý kiến
- Что вы думаете о…? (Chto vy dumaete o…?) - Bạn nghĩ gì về…?
- Как вам…? (Kak vam…?) - Bạn thấy…?
- Вам нравится…? (Vam nravitsya…?) - Bạn thích…?
>>Xem thêm: Top 8 App Học Học Tiếng Nga Miễn Phí Tốt Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu
Giới thiệu bản thân - Tiếng Nga giao tiếp hàng ngày
Giới thiệu cơ bản
- Меня зовут… (Menya zovut…) - Tên tôi là…
- Я… (Ya…) - Tôi là…
- Мне… лет. (Mne… let.) - Tôi… tuổi.
- Я из… (Ya iz…) - Tôi đến từ…
- Giới thiệu về sở thích:
- Я люблю… (Ya lyublyu…) - Tôi thích…
- Я увлекаюсь… (Ya uvelykayus'…) - Tôi say mê…
- Моё хобби… (Moё khobbi…) - Sở thích của tôi là…
Giới thiệu về gia đình
- У меня есть… (U menya est'…) - Tôi có…
- Я женат/замужем. (Ya zhenat/zamuzhem.) - Tôi đã kết hôn.
- У меня есть дети. (U menya est' deti.) - Tôi có con.
Giới thiệu ngắn gọn
- Здравствуйте! Меня зовут… Рад/а познакомиться! (Zdravstvuyte! Menya zovut… Rad/a poznakomit'sya!) - Xin chào! Tên tôi là…, rất vui được làm quen! (nam/nữ)
- Привет! Я… Мне… лет. Очень приятно! (Privet! Ya… Mne… let. Ochen' priyatno!) - Xin chào! Tôi là…, tôi… tuổi. Rất vui!
>>Xem thêm: Tổng Hợp Các Phương Pháp Học Tiếng Nga Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe và cách trả lời hay dùng
Câu hỏi thông thường
- Как дела? (Kak dela?) - Dạo này bạn thế nào? (dùng cho bạn bè, người quen)
- Как у вас дела? (Kak u vas dela?) - Dạo này bạn thế nào? (dùng cho người lớn tuổi hơn)
- Как ваше самочувствие? (Kak vashe samochuvstvie?) - Bạn khỏe không? (dùng cho người lớn tuổi hơn)
- Как вы себя чувствуете? (Kak vy sebya chuvstvuete?) - Bạn cảm thấy thế nào?
Câu hỏi thể hiện sự quan tâm
- Как вы себя чувствуете сегодня? (Kak vy sebya chuvstvuete segodnya?) - Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
- У вас всё хорошо? (U vas vse khorosho?) - Mọi việc với bạn ổn chứ?
- Ничего не болит? (nichego ne bolit?) - Bạn có bị đau chỗ nào không?
Câu hỏi khi biết người đó không khỏe
- Что случилось? (Chto sluchilos'?) - Chuyện gì đã xảy ra?
- Вы болеете? (Vy boleete?) - Bạn bị bệnh à?
- Что у вас болит? (Chto u vas bolit?) - Bạn đau chỗ nào?
- Вам нужна помощь? (Vam nuzhna pomoshch'?) - Bạn cần giúp đỡ không?
Cách trả lời
- Спасибо, хорошо. (Spasibo, khorosho.) - Cảm ơn, tôi khỏe.
- Всё хорошо. (Vse khorosho.) - Mọi việc ổn.
- Не очень. (Ne ochen'.) - Không được tốt lắm.
- Я болею. (Ya boleyu.) - Tôi bị bệnh.
- У меня болит… (U menya bolit…) - Tôi đau…
Câu nói thể hiện sự quan tâm
- Надеюсь, вы скоро поправитесь. (Nadeyus', vy skoro popravites'.) - Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.
- Берегите себя! (Beregite sebya!) - Hãy giữ gìn sức khỏe!
- Пусть вам полегчает. (Pust' vam poleghchat.) - Chúc bạn mau khỏe.
>>Xem thêm: Tóm Lược Ngữ Pháp Tiếng Nga Cơ Bản - Mẹo Học Ngữ Pháp Nhanh Chóng
Những câu tiếng Nga giao tiếp về thời tiết, mùa trong năm
Câu hỏi về thời tiết
- Какая сегодня погода? (Kakaya segodnya pogoda?) - Hôm nay thời tiết thế nào?
- Какая погода на улице? (Kakaya pogoda na ulitse?) - Thời tiết ngoài trời thế nào?
- Холодно/Тепло/Жарко? (Kholodno/Teplo/Zharko?) - Lạnh/ấm/nóng?
- Дождливо/Снежно/Солнечно? (Dozhdlivo/Snezhno/Solnechno?) - Mưa/tuyết/nắng?
- Ветер дует? (Veter duet?) - Có gió không?
- Какая температура воздуха? (Kakaya temperatura vozdukha?) - Nhiệt độ không khí bao nhiêu?
Câu nói miêu tả thời tiết
- Сегодня хорошая погода. (Segodnya khoroshaya pogoda.) - Hôm nay thời tiết đẹp.
- Сегодня холодно. (Segodnya kholodno.) - Hôm nay lạnh.
- Идёт дождь. (Idet dozhd') - Trời đang mưa.
- Снег идёт. (Sneg idet.) - Trời đang tuyết.
- Солнечно. (Solnechno.) - Trời nắng.
- Ветер сильный/слабый. (Veter sil'nyy/slabyy.) - Gió mạnh/yếu.
Mùa trong năm
- Весна (Vesna) - Mùa xuân
- Лето (Leto) - Mùa hè
- Осень (Osen') - Mùa thu
- Зима (Zima) - Mùa đông
Câu nói về mùa
- Весна пришла. (Vesna prishla.) - Mùa xuân đã đến.
- Лето в разгаре. (Leto v razgare.) - Mùa hè đang nóng.
- Осень уже наступила. (Osen' uzhe nastupila.) - Mùa thu đã đến.
- Зима близко. (Zima blizko.) - Mùa đông đang đến gần.
>>Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Nga - Tổng Quát Và Các Phương Pháp Ghi Nhớ
Câu hỏi đường và chỉ dẫn - Tiếng Nga giao tiếp cơ bản
Hỏi đường
- Извините, как пройти до…? (Izvinite, kak proyti do…?) - Xin lỗi, làm sao để đi đến…?
- Где находится…? (Gde nakhoditsya…?) - Nơi nào có…?
- Как добраться до…? (Kak dobrat'sya do…?) - Làm sao để đi đến…?
- Можно ли пройти по этой улице? (Mozhno li proyti po etoy ulitse?) - Có thể đi theo con đường này không?
- Сколько идти до…? (Skol'ko idti do…?) - Đi đến đó mất bao lâu?
Cung cấp hướng dẫn
- Идите прямо. (Id'te pryamo.) - Đi thẳng.
- Поверните налево/направо. (Povernite nalevo/napravo.) - Rẽ trái/phải.
- Пройдите мимо… (Proydite mimo….) - Đi qua…
- Это около… (Eto okolo….) - Nó gần…
- Вы там увидите… (Vy tam uvidite….) - Bạn sẽ nhìn thấy nó ở đó.
Câu hỏi về phương tiện di chuyển
- Как лучше доехать до…? (Kak luchshe doekhat' do…?) - Làm sao để đến đó tốt nhất?
- Где находится автобусная остановка? (Gde nakhoditsya avtobusnaya ostanovka?) - Trạm xe buýt ở đâu?
- Где можно взять такси? (Gde mozhno vzyat' taksi?) - Ở đâu có thể bắt taxi?
- Сколько стоит проезд? (Skol'ko stoit proezd?) - Giá vé bao nhiêu?
>>Xem thêm: 7 Phương Pháp Giúp Bạn Học 1 Ngôn Ngữ Chỉ Trong 1 Tuần
Những câu tiếng Nga giao tiếp trong tình huống khẩn cấp
Gọi trợ giúp
- Помогите! (Pomogite!) - Cứu tôi!
- Вызовите скорую! (Vyzovite skoruyu!) - Gọi cấp cứu!
- Вызовите полицию! (Vyzovite politsiyu!) - Gọi cảnh sát!
- Вызовите пожарных! (Vyzovite pozharnykh!) - Gọi cứu hỏa!
- Срочно нужна помощь! (Srochno nuzhna pomoshch'!) - Cần giúp đỡ khẩn cấp!
Miêu tả tình huống
- Произошла авария! (Proizoshla avariya!) - Có tai nạn!
- Человек упал! (Chelovek upal!) - Có người ngã!
- Пожар! (Pozhar!) - Cháy!
- Я потерялся! (Ya poterälsya!) - Tôi bị lạc!
- У меня украли… (U menya ukrali…) - Tôi bị mất…
Câu trấn an
- Не паникуйте! (Ne panikuyte!) - Đừng hoảng sợ!
- Держитесь! (Derzhiteś!) - Cố gắng lên!
- Всё будет хорошо. (Vse budet khorosho.) - Mọi việc sẽ ổn thôi.
>>Xem thêm: Học tiếng Nga có khó không? Những lý do bạn nên chọn học ngôn ngữ Nga
Những câu nói hay bằng tiếng Nga được yêu thích nhất
Dưới đây là những câu nói hay bằng tiếng Nga được nhiều người yêu thích. Bạn có thể sử dụng những câu nói này để thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của mình hoặc để truyền cảm hứng cho người khác.
Những câu tiếng Nga hãy về cuộc sống
- Жизнь прекрасна! (Zhizn' prekrasna!) - Cuộc sống thật tuyệt vời!
- Всё будет хорошо. (Vse budet khorosho.) - Mọi việc sẽ ổn thôi.
- Никогда не сдавайся. (Nikogda ne sdavayśya.) - Đừng bao giờ từ bỏ.
- Не бойся мечтать. (Ne boyśya mechtať.) - Đừng sợ mơ ước.
- Живи настоящим. (Zhivi nastoyashchim.) - Hãy sống trọn vẹn hiện tại.
Những câu tiếng Nga hãy về tình yêu
- Любовь - это всё. (Lyubov' - eto vse.) - Tình yêu là tất cả.
- Я люблю тебя. (Ya lyublyu tebya.) - Anh yêu em.
- Ты - моя жизнь. (Ty - moya zhizn'.) - Em là cuộc sống của anh.
- Любовь сильнее всего. (Lyubov' sil'nee vsego.) - Tình yêu mạnh mẽ hơn tất cả.
- Никогда не теряй надежды на любовь. (Nikogda ne teryay nadezhdy na lyubov'.) - Đừng bao giờ mất hy vọng vào tình yêu.
Câu nói về triết lý
- Всё течёт, всё изменяется. (Vse techyot, vse izmenyaetsya.) - Mọi thứ đều thay đổi.
- Знание - сила. (Znanie - sila.) - Kiến thức là sức mạnh.
- Не судите, да не судимы будете. (Ne sudite, da ne sudimy budete.) - Đừng xét đoán, để khỏi bị xét đoán.
- Счастье не в деньгах, а в душе. (Schastie ne v dengiakh, a v dushe.) - Hạnh phúc không phải là tiền bạc, mà là ở trong tâm hồn.
- Мир тесен. (Mir tesen.) - Thế giới này thật nhỏ bé.
>>Xem thêm: Tài Liệu Học Tiếng Nga Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu Chi Tiết Nhất
Câu nói về lòng tốt
- Доброта - это язык, который глухие слышат, а слепые видят. (Dobrota - eto yazyk, kotoryy glukhiye slyshat, a slepye vidyat.) - Lòng tốt là ngôn ngữ mà người điếc có thể nghe, người mù có thể nhìn thấy.
- Не бойся делать добро. (Ne boyśya delat' dobro.) - Đừng sợ làm điều tốt.
- Будьте добры к друг другу. (Bud'te dobry k drug drugu.) - Hãy tử tế với nhau.
- Добро всегда побеждает зло. (Dobro vsegda pobezhdaet zlo.) - Lòng tốt luôn chiến thắng cái ác.
- Делай добро и бросай его в воду. (Delay dobro i brosay ego v vodu.) - Hãy làm điều tốt và thả nó xuống nước.
Những câu tiếng Nga giao về sự khôn ngoan
- Умный учится на чужих ошибках. (Umnyy uchitsya na chuzhikh oshibkakh.) - Người khôn ngoan học từ lỗi lầm của người khác.
- Лучше один раз увидеть, чем сто раз услышать. (Luchshe odin raz uvidet', chem sto raz uslyshat'.) - Tốt hơn là nhìn một lần còn hơn nghe một trăm lần.
- Не говори, что ты знаешь, а говори, что ты делаешь. (Ne govori, chto ty znaesh', a govori, chto ty delaesh'.) - Đừng nói bạn biết gì, mà hãy nói bạn làm gì.
- Не спеши с выводами. (Ne speshi s vyvodami.) - Đừng vội vàng kết luận.
- Терпение и труд всё перетрут. (Terpenie i trud vse peretrut.) - Kiên nhẫn và chăm chỉ sẽ giúp bạn vượt qua mọi khó khăn.
>>Xem thêm: Tổng hợp giáo trình tiếng Nga cơ bản cho người mới bắt đầu phổ biến
Nắm vững các câu tiếng Nga giao tiếp thông dụng là bước đầu quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Bằng cách thực hành thường xuyên và sử dụng những câu cơ bản này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Nếu có bất kỳ vấn đề hay thắc mắc nào về dịch thuật, bạn hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giúp đỡ nhanh chóng!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!