Cái tên là món quà đầu tiên mà cha mẹ dành tặng cho con, là lời chúc phúc và hy vọng về một tương lai tươi sáng. Mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa sâu sắc và câu chuyện riêng. Cùng Dịch Thuật Số 1 tìm hiểu về tên tiếng Nga cho nam hay, ý nghĩa và ấn tượng trong bài viết dưới đây.
>>Xem thêm: Hướng Dẫn Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nga
Cách đặt tên tiếng Nga hay cho nam
Để đặt tên tiếng Nga cho nam vừa đẹp vừa ý nghĩa, bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chọn được tên tiếng Nga phù hợp và ấn tượng cho con trai của mình:
- Tìm hiểu ý nghĩa của các tên tiếng Nga phổ biến: Bạn có thể tham khảo các từ điển tiếng Nga, các trang web chuyên về văn hóa Nga hoặc những nguồn thông tin uy tín khác để hiểu rõ ý nghĩa của từng cái tên, điều này giúp bạn chọn lựa một cái tên tiếng Nga cho nam phù hợp với mong muốn và kỳ vọng của mình đối với con trai.
- Chọn tên dựa trên tính cách, sở thích, mong muốn của con: Nếu đặt tên cho con khi con đã lớn, hãy dựa trên tính cách, sở thích và những thần tượng của con. Ví dụ, nếu con trai bạn yêu thích thể thao, bạn có thể chọn một cái tên mang ý nghĩa liên quan đến thể thao.
- Kết hợp tên riêng, tên đệm và họ phù hợp: Trong văn hóa Nga, việc sử dụng tên đệm là rất phổ biến. Tên đệm thường là biến thể của tên cha hoặc được lựa chọn theo giới tính của con. Hãy kết hợp hài hòa tên riêng với tên đệm và họ để tạo nên một cái tên hoàn chỉnh và có sự liên kết chặt chẽ.
>>Xem thêm: Tổng hợp tên tiếng Nga cho nữ đẹp, dễ nghe - có phiên âm & giải nghĩa
10 tên tiếng Nga cho nam hay và được sử dụng phổ biến nhất
Bạn đang tìm kiếm những tên tiếng Nga hay cho nam? Dưới đây là danh sách 10 tên phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo:
STT |
Tên trong tiếng Nga |
Phiên âm |
Ý nghĩa trong tiếng Việt |
1 |
Алман |
Alman |
Người đàn ông cao quý |
2 |
Арсенио |
Arsenio |
Nam tính |
3 |
Искусство |
Art |
Sự mạnh mẽ |
4 |
Эш |
Ash |
Hạnh phúc |
5 |
Айдын |
Aydin |
Thông minh |
6 |
Бургхард |
Burghard |
Mạnh mẽ như một lâu đài |
7 |
Калин |
Calin |
Chiến binh mạnh mẽ |
8 |
Коллинз |
Collins |
Người chiến thắng Nicholas |
9 |
Анади |
Anadi |
Thiên Chúa toàn năng |
10 |
Джахан |
Jahan |
Thiên Chúa giàu lòng thương |
>>Xem thêm: Tổng hợp app dịch tiếng Nga sang tiếng Việt bằng hình ảnh miễn phí
Tổng hợp 100+ tên tiếng Nga cho nam hay và ý nghĩa
Dưới đây là tổng hợp những tên tiếng Nga cho nam mà bạn có thể tham khảo:
STT |
Tên trong tiếng Nga |
Phiên âm |
Ý nghĩa trong tiếng Việt |
1 |
Авдей |
Avdey |
Tôi tớ của thần Yahweh |
2 |
Аверкий |
Averky |
Chạy trốn |
3 |
Авксентий |
Auxentius |
Đang phát triển, độc lập |
4 |
Агап |
Agap |
Yêu quý |
5 |
Аггей |
Haggai |
Trang trọng, lễ hội |
6 |
Адам |
Adam |
Làm từ bụi đất |
7 |
Адриан |
Adrian |
Mạnh mẽ, trưởng thành |
8 |
Азарий |
Azarius |
Chúa giúp đỡ |
9 |
Александр |
Alexander |
Người bảo vệ |
10 |
Алексей |
Alex |
Bảo vệ |
11 |
Амвросий |
Ambrose |
Thuộc về những người bất tử |
12 |
Артём |
Artyom |
Dành riêng cho Artemis |
13 |
Адзер |
Adzer |
Mạnh mẽ với thanh kiếm |
14 |
Амос |
Amos |
Chất đầy, gánh nặng |
15 |
Ананий |
Ananias |
Ân điển của Đức Chúa Trời |
16 |
Анатолий |
Anatoly |
Đông |
17 |
Андрей |
Andrew |
Dũng cảm |
18 |
Андриан |
Andrian |
Can đảm, dũng cảm |
19 |
Андрон |
Andron |
Can đảm, dũng cảm |
20 |
Андроник |
Andronicus |
Kẻ chinh phục đàn ông |
21 |
Аникей |
Anikey |
Là một cái tên lịch sử |
22 |
Аникита |
Anikita |
Bất khả chiến bại |
23 |
Анисим |
Anisim |
Hoàn thành |
24 |
Антип |
Antip |
Kẻ thù |
25 |
Аполлинарий |
Apollinaris |
Để tiêu diệt |
26 |
Денис |
Denis |
Vị thần của sức mạnh tự nhiên |
27 |
Демьян |
Demyan |
Chinh phục |
28 |
Демид |
Demid |
Ý nghĩ của Zeus |
29 |
Дементий |
Dementius |
Thuần hóa, bình định |
30 |
Данила |
Danila |
Thẩm phán của tôi |
31 |
Давид |
David |
Được yêu quý |
32 |
Гурий |
Gury |
Sư tử con |
33 |
Григорий |
Gregory |
Vui vẻ |
34 |
Гордей |
Gordey |
Thay mặt cho vua Phrygian |
35 |
Деметре Дорофей |
Demeter Dorotheus |
Quà tặng của Chúa |
36 |
Виталий |
Vitaly |
Quan trọng |
37 |
Виссарион |
Vissarion |
Hẻm núi rậm rạp, thung lũng |
38 |
Виктор |
Victor |
Người chiến thắng |
39 |
Викентий |
Vincent |
Người chiến thắng |
40 |
Вячеслав |
Vyacheslav |
Vinh quang |
41 |
Владимир |
Vladimir |
Sở hữu, quyền lực |
42 |
Владислав |
Vladislav |
Sở hữu, quyền lực |
43 |
Вениамин |
Benjamin |
Con trai của cánh tay phải |
44 |
Венедикт |
Benedict |
Được ban phước |
45 |
Вацлав |
Vaclav |
Vinh quang lớn |
46 |
Василий |
Basil |
Vua |
47 |
Варфоломей |
Bartholomew |
Con trai của Tolmay |
48 |
Валерьян |
Valerian |
Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
49 |
Вадим |
Vadim |
Vu khống |
50 |
Евлампий |
Evlampy |
Rạng rỡ |
51 |
Максим |
Maxim |
Lớn nhất, vĩ đại nhất |
52 |
Максимильян |
Maximilian |
Người vĩ đại nhất |
53 |
Мариан |
Marian |
Biển |
54 |
Мартын |
Martin |
Tận tâm |
55 |
Марсу |
Marsu |
Dân quân |
56 |
Матвей |
Mathio |
Người của Đức Chúa Trời |
57 |
Мефодий |
Methodius |
Quan sát, tìm kiếm |
58 |
Мечислав |
Mechislav |
Thanh kiếm vinh quang |
59 |
Милан |
Milan |
Dễ thương |
60 |
Милен |
Mylene |
Dễ thương |
61 |
Мина |
Mina |
Hàng tháng, âm lịch |
62 |
Мирон |
Miron |
Khóc |
63 |
Мирослав |
Miroslav |
Làm rạng danh thế giới |
64 |
Митрофан |
Mitrofan |
Được tìm thấy bởi mẹ |
65 |
Михаил |
Michael |
Bình đẳng với Chúa |
66 |
Михей |
Michê |
Ngang hàng với Chúa |
67 |
Модест |
Modest |
Khiêm tốn |
68 |
Моисей |
Moses |
Được lấy từ nước |
69 |
Мокий |
Mokiy |
Người chế nhạo |
70 |
Мстислав |
Mstislav |
Người báo thù vinh quang |
71 |
Назар |
Nazar |
Dành riêng cho Chúa |
72 |
Натан |
Nathan |
Chúa ban cho, an ủi |
73 |
Нестор |
Nestor |
Đã trở về nhà |
74 |
Никандр |
Nikandr |
Người chồng chiến thắng |
75 |
Никанор |
Nikanor |
Người chứng kiến chiến thắng |
76 |
Никита |
Nikita |
Thắng |
77 |
Никифор |
Nikephoros |
Chiến thắng |
78 |
Никодим |
Nicodemus |
Chiến thắng và con người |
79 |
Николай |
Nicholas |
Chiến thắng của nhân dân |
80 |
Никон |
Nikon |
Chiến thắng |
81 |
Нифонт |
Nifont |
Hợp lý, thận trọng |
82 |
Савва |
Savva |
Ông già |
83 |
Савватий |
Savvaty |
Thứ bảy |
84 |
Савелий |
Savely |
Yêu cầu từ Chúa |
85 |
Самсон |
Samson |
Nắng |
86 |
Самуил |
Samuel |
Tên của Chúa |
87 |
Светозар |
Svetozar |
Được chiếu sáng bằng ánh sáng |
88 |
Святослав |
Svyatoslav |
Vị thánh, vinh quang |
89 |
Севастьян |
Sevastyan |
Được đánh giá cao |
90 |
Селиван |
Selivan |
Rừng |
91 |
Семен |
Semyon |
Đã nghe |
92 |
Серафим |
Seraphim |
Bùng cháy, bốc lửa |
93 |
Сергей |
Sergey |
Rõ ràng, được đánh giá cao |
94 |
Сидор |
Sidor |
Một món quà từ Isis |
95 |
Сила |
Sila |
Rừng, hoang dã |
96 |
Сильвестр |
Sylvester |
Rừng |
97 |
Симон |
Simon |
Đã nghe |
98 |
Сократ |
Socrates |
Duy trì quyền lực |
99 |
Соломон |
Solomon |
Yên bình |
100 |
Софрон |
Sofron |
Tỉnh táo |
101 |
Спартак |
Spartak |
Nhà tổ chức, lãnh đạo |
102 |
Спиридон |
Spiridon |
Hộp |
103 |
Станимир |
Stanimir |
Người hòa bình |
104 |
Станислав |
Stanislav |
Vinh quang |
105 |
Степан |
Stepan |
Vòng hoa |
>>Xem thêm: Top 7 ứng dụng dịch tiếng Nga sang tiếng Việt bằng giọng nói miễn phí
Những sự thật thú vị về tên tiếng Nga cho nam
Tên gọi không chỉ là một phần trong bản sắc cá nhân mà còn thể hiện những mong ước của cha mẹ về tương lai của con cái. Trong văn hóa Nga, việc đặt tên là một nghệ thuật, nơi mỗi cái tên mang một thông điệp riêng biệt và sự kỳ vọng lớn lao. Dưới đây là những sự thật thú vị về tên tiếng Nga cho nam:
- Aleksandr: Khi nhắc đến tên Aleksandr, người ta ngay lập tức liên tưởng đến đại thi hào vĩ đại của Nga, Aleksandr Pushkin. Cái tên này là phiên bản tiếng Nga của tên Alexander trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “người bảo vệ,” thể hiện sự mạnh mẽ và trách nhiệm trong việc bảo vệ những giá trị thiêng liêng.
- Alexei: Tên Alexei mang ý nghĩa “hậu vệ,” biểu tượng cho sự bảo vệ và che chở. Tên tiếng Nga cho nam này rất phổ biến ở Nga và thường được sử dụng dưới dạng tên Alexis tại Hoa Kỳ.
- Boris: Tên Boris có nghĩa là “chiến đấu” và là biểu tượng của sự kiên cường và dũng cảm. Tên này trở nên phổ biến ở Nga nhờ vào Thánh Boris, một hoàng tử Nga đã tử vì đạo, mang đến ý nghĩa về sự hy sinh và lòng trung thành.
- Daniil: Là phiên bản tiếng Nga của tên Daniel, Daniil có nghĩa là “Chúa là thẩm phán của tôi.” Tên này thể hiện niềm tin sâu sắc vào sự công bằng và quyền năng của Thiên Chúa.
- Fyodor: Tên Fyodor, với dạng nữ là Fedora, mang ý nghĩa là “Món quà của Chúa.” Tên này biểu thị sự biết ơn và kính trọng đối với những ân sủng và điều tốt đẹp mà Chúa đã ban tặng.
- Grigori: Mang ý nghĩa là “cảnh giác,” tên Grigori thể hiện sự thận trọng và nhạy bén. Mặc dù ít phổ biến ở Hoa Kỳ, tên này đã được biết đến qua nhân vật Grigori Rasputin, một siêu thần trong loạt truyện tranh Hellboy.
- Ivan: Tên Ivan có nghĩa là “Chúa nhân từ” và đã được sáu vị lãnh đạo Nga trong lịch sử mang tên. Tên gọi này gắn liền với lòng nhân từ, sự lãnh đạo và di sản lịch sử phong phú của nước Nga.
>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Nga Chuẩn Xác Và Chuyên Nghiệp Nhất
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những cái tên tiếng Nga cho nam đẹp và ý nghĩa. Hãy chọn cho bé trai của bạn một cái tên thật ưng ý để làm hành trang cho con bước vào cuộc sống. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn 24/7.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!