Bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật là hệ thống biểu diễn tiếng Nhật bằng chữ Latinh. Được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và học tiếng Nhật cho người nước ngoài.
Sử dụng Romaji là một cách tiện lợi để người học tiếng Nhật bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này trước khi chuyển sang học chữ cái Hiragana và Katakana. Cùng Dịch Thuật Số 1 tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.
>>> Xem thêm: Dịch tiếng Nhật chất lượng cao chỉ từ 85.000đ/trang
Bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật là gì?
Romaji là một hệ thống ký âm sử dụng bảng chữ cái Latinh để biểu diễn âm tiết và từ vựng trong tiếng Nhật.
Nó giúp người nói tiếng Anh và người nói các ngôn ngữ Latinh khác dễ dàng học và phát âm tiếng Nhật khi mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này.
>>> Xem thêm: Cách Học Tiếng Nhật Cho Người Mới Bắt Đầu
Nguồn gốc và lịch sử hình thành bảng chữ cái Romaji
Bảng chữ cái Romaji đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài, được chia thành 2 giai đoạn quan trọng như sau:
Giai đoạn đầu
Vào thế kỷ XVI, các nhà truyền giáo phương Tây, đặc biệt là người Bồ Đào Nha đã cố gắng Latinh hóa tiếng Nhật để truyền bá đạo Cơ đốc và giúp người châu Âu học tiếng Nhật.
Năm 1591, Anjiro, một tín đồ Cơ đốc giáo người Nhật, tạo ra hệ thống Latinh hóa đầu tiên. Trong thế kỷ tiếp theo, nhiều hệ thống Latinh hóa khác nhau được phát triển, mỗi hệ thống mang những ưu nhược điểm riêng.
Giai đoạn hình thành Romaji hiện đại
Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhu cầu giao tiếp với thế giới phương Tây tăng cao. Năm 1885, James Curtis Hepburn giới thiệu hệ thống Latinh hóa Hepburn, dựa trên cách phát âm tiếng Anh.
Mặc dù có nhiều tranh luận và cải cách trong thế kỷ 20, hệ thống Hepburn vẫn là phổ biến nhất cho đến ngày nay.
>>> Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji đầy đủ
Khi nào nên sử dụng bảng chữ Romaji
Bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật chỉ sử dụng trong một số trường hợp cần thiết như:
- Tài liệu học tiếng Nhật: Romaji thường được sử dụng trong sách giáo khoa, từ điển và các tài liệu học tiếng Nhật khác để hỗ trợ người mới bắt đầu làm quen với cách phát âm.
- Giao tiếp với người ngoại quốc: Romaji có thể được sử dụng để giao tiếp với người nước ngoài không biết chữ Kana hoặc Kanji.
- Nhập liệu trên máy tính: Khi không có bàn phím tiếng Nhật, Romaji là một cách để nhập liệu văn bản tiếng Nhật.
- Phiên âm tên riêng và địa danh: Romaji thường được sử dụng để viết tên người, địa điểm, tên công ty,... giúp người nước ngoài dễ dàng nhận biết và phát âm.
Hệ thống chữ Romaji trong tiếng Nhật
Bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật có nhiều biến thể khác nhau, mỗi loại mang những đặc trưng và mục đích sử dụng riêng. Dưới đây là một số hệ thống Romaji phổ biến:
Hệ thống Hepburn
Ra đời từ thế kỷ XIX, đây là một trong những hệ thống phổ biến nhất để chuyển đổi tiếng Nhật sang chữ cái Latinh (Romaji).
Điểm nổi bật của Hepburn là sự tương đồng với cách phát âm tiếng Anh. Điều này giúp người nói tiếng Anh dễ dàng đọc và phát âm các từ tiếng Nhật được viết bằng Romaji. Ví dụ, "ch" được phát âm như "ch" trong "cheese", "sh" như "sh" trong "ship", và "j" như "j" trong "jeep".
Hepburn có những quy tắc đơn giản để phân biệt nguyên âm dài, âm ngắt và nguyên âm đôi. Ví dụ, nguyên âm dài được biểu thị bằng dấu gạch ngang trên nguyên âm (ā, ī, ū, ē, ō), âm ngắt được biểu thị bằng dấu nháy đơn ('), và nguyên âm đôi được viết như cách phát âm (ai, ei, oi, au, ou).
Bảng chuyển tự sang Rōmaji hệ Hepburn |
||
Hiragana |
Katakana |
Romaji |
あ |
ア |
a |
い |
イ |
i |
う |
ウ |
u |
え |
エ |
e |
お |
オ |
o |
か |
カ |
ka |
き |
キ |
ki |
く |
ク |
ku |
け |
ケ |
ke |
こ |
コ |
ko |
さ |
サ |
sa |
し |
シ |
shi |
す |
ス |
su |
せ |
セ |
se |
そ |
ソ |
so |
た |
タ |
ta |
ち |
チ |
chi |
つ |
ツ |
tsu |
て |
テ |
te |
と |
ト |
to |
な |
ナ |
na |
に |
ニ |
ni |
ぬ |
ヌ |
nu |
ね |
ネ |
ne |
の |
ノ |
no |
は |
ハ |
ha |
ひ |
ヒ |
hi |
ふ |
フ |
fu |
へ |
ヘ |
he |
ほ |
ホ |
ho |
ま |
マ |
ma |
み |
ミ |
mi |
む |
ム |
mu |
め |
メ |
me |
も |
モ |
mo |
や |
ヤ |
ya |
ゆ |
ユ |
yu |
よ |
ヨ |
yo |
ら |
ラ |
ra |
り |
リ |
ri |
る |
ル |
ru |
れ |
レ |
re |
ろ |
ロ |
ro |
わ |
ワ |
wa |
を |
ヲ |
wo |
ん |
ン |
n |
Âm ghép:
Bảng chuyển tự sang Rōmaji - Âm ghép |
||
Hiragana |
Katakana |
Romaji |
きゃ |
キャ |
kya |
きゅ |
キュ |
kyu |
きょ |
キョ |
kyo |
しゃ |
シャ |
sha |
しゅ |
シュ |
shu |
しょ |
ショ |
sho |
ちゃ |
チャ |
cha |
ちゅ |
チュ |
chu |
ちょ |
チョ |
cho |
にゃ |
ニャ |
nya |
にゅ |
ニュ |
nyu |
にょ |
ニョ |
nyo |
ひゃ |
ヒャ |
hya |
ひゅ |
ヒュ |
hyu |
ひょ |
ヒョ |
hyo |
みゃ |
ミャ |
mya |
みゅ |
ミュ |
myu |
みょ |
ミョ |
myo |
りゃ |
リャ |
rya |
りゅ |
リュ |
ryu |
りょ |
リョ |
ryo |
ぎゃ |
ギャ |
gya |
ぎゅ |
ギュ |
gyu |
ぎょ |
ギョ |
gyo |
じゃ |
ジャ |
ja |
じゅ |
ジュ |
ju |
じょ |
ジョ |
jo |
びゃ |
ビャ |
bya |
びゅ |
ビュ |
byu |
びょ |
ビョ |
byo |
ぴゃ |
ピャ |
pya |
ぴゅ |
ピュ |
pyu |
ぴょ |
ピョ |
pyo |
Hệ thống Kunrei
Kunrei-shiki là hệ thống chuyển tự tiếng Nhật sang chữ cái Latinh được phát triển dựa trên hệ thống kana và tuân thủ chặt chẽ cấu trúc âm vị học của tiếng Nhật.
Kunrei-shiki phản ánh chính xác hơn cấu trúc âm vị học của tiếng Nhật so với hệ thống Hepburn, đặc biệt là trong việc biểu diễn các âm tiết như "chi" (ち) và "tsu" (つ).
Tuy nhiên so với Hepburn, Kunrei-shiki ít được sử dụng rộng rãi hơn, chủ yếu xuất hiện trong một số văn bản chính thức của chính phủ Nhật Bản và các tài liệu ngôn ngữ học.
Ví dụ về chuyển đổi Kunrei-shiki:
Hiragana |
Katakana |
Kunrei-shiki |
Hepburn |
し |
シ |
si |
shi |
ち |
チ |
ti |
chi |
つ |
ツ |
tu |
tsu |
ふ |
フ |
hu |
fu |
じゃ |
ジャ |
zya |
ja |
じゅ |
ジュ |
zyu |
ju |
じょ |
ジョ |
zyo |
jo |
Mặc dù không phổ biến như Hepburn, Kunrei-shiki vẫn được sử dụng trong một số trường hợp như:
- Một số văn bản chính thức của chính phủ Nhật Bản.
- Các nhà ngôn ngữ học và những người nghiên cứu tiếng Nhật có thể sử dụng Kunrei-shiki để phân tích và mô tả cấu trúc âm vị học của tiếng Nhật.
- Một số người học tiếng Nhật có thể chọn sử dụng Kunrei-shiki vì tính nhất quán và sự phản ánh chính xác cấu trúc âm vị học của nó.
Hệ thống Nihon-shiki
Hệ thống Nihon-shiki, còn được gọi là Nippon-shiki, là một hệ thống Romaji ít phổ biến hơn nhưng vẫn có những điểm đặc trưng riêng và được sử dụng trong một số lĩnh vực.
Nihon-shiki tuân theo một bộ quy tắc chuyển đổi nhất quán, không có ngoại lệ như trong Hepburn. Điều này giúp hệ thống trở nên dễ học và dễ áp dụng.
So sánh Nihon-shiki và Hepburn:
Tính năng |
Nihon-shiki |
Hepburn |
Phản ánh âm vị học |
Chính xác hơn |
Ít chính xác hơn |
Nhất quán |
Cao |
Thấp (có ngoại lệ) |
Phổ biến |
Ít phổ biến |
Phổ biến hơn |
Sử dụng |
Ngôn ngữ học, xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Giáo dục, giao tiếp quốc tế |
Ví dụ:
Hiragana |
Nihon-shiki |
Hepburn |
ち |
ti |
chi |
つ |
tu |
tsu |
ふ |
hu |
fu |
じゃ |
zya |
ja |
じゅ |
zyu |
ju |
じょ |
zyo |
jo |
Biến thể khách - Hệ thống JSL
Hệ thống JSL (The Spoken Language) Romaji là một biến thể độc đáo của Romaji được phát triển bởi Eleanor Harz Jorden, một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng, dành riêng cho mục đích giảng dạy tiếng Nhật.
Đặc điểm của JSL Romaji:
- Phân biệt âm /r/ và /l/: JSL Romaji sử dụng "r" cho âm /r/ trong tiếng Nhật và "l" cho âm /l/ trong tiếng Anh. Điều này giúp người học tránh nhầm lẫn giữa hai âm này, vốn không có sự phân biệt rõ ràng trong tiếng Nhật.
- Phân biệt âm /z/ và /j/: JSL Romaji sử dụng "z" cho âm /z/ trong tiếng Nhật và "j" cho âm /j/ trong tiếng Anh. Điều này giúp người học phân biệt giữa hai âm này, vốn có cách phát âm khá giống nhau.
- Không sử dụng dấu phụ: JSL Romaji không sử dụng dấu phụ để biểu thị âm dài hay âm ngắt, thay vào đó sử dụng cách viết nguyên âm đôi (aa, ii, uu, ee, oo) cho âm dài và viết phụ âm đôi (kk, ss, tt, pp) cho âm ngắt.
Hệ thống JSL Romaji được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu học tiếng Nhật theo phương pháp JSL, bao gồm sách giáo khoa, từ điển và các tài liệu hỗ trợ khác. Nó cũng được sử dụng bởi một số giáo viên tiếng Nhật để giảng dạy phát âm.
Chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana, Katakana
Chuyển đổi bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật sang Hiragana và Katakana là một kỹ năng quan trọng đối với người học tiếng Nhật. Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ:
Nguyên tắc khi chuyển đổi Romaji sang Hiragana và Katakana
1. Phân biệt Hiragana và Katakana
- Hiragana: Dùng cho từ vựng tiếng Nhật gốc, ngữ pháp và các phần phụ trợ.
- Katakana: Dùng cho từ mượn từ nước ngoài, tên riêng, tên khoa học và để nhấn mạnh.
2. Nhận biết âm tiết:
Romaji biểu diễn âm tiết tiếng Nhật, thường theo cấu trúc "phụ âm + nguyên âm" hoặc chỉ "nguyên âm".
3. Tra bảng chuyển đổi:
Sử dụng bảng chuyển đổi Romaji sang Hiragana/Katakana để tìm kiếm ký tự tương ứng. Hầu hết các bảng đều dựa trên hệ thống Hepburn.
4. Nguyên âm dài:
- Hepburn: Dấu gạch ngang trên nguyên âm (ā, ī, ū, ē, ō) hoặc viết nguyên âm hai lần (aa, ii, uu, ee, oo).
- Hiragana/Katakana: Thêm ký tự nguyên âm tương ứng sau nguyên âm cần kéo dài (あ = aa, い = ii, う = uu, え = ee, お = oo).
5. Âm ngắt:
- Hepburn: "tsu" nhỏ (っ).
- Hiragana/Katakana: Ký tự "tsu" nhỏ (っ) trước phụ âm cần ngắt.
6. Âm "n":
- Hepburn: "n".
- Hiragana/Katakana: Ký tự "ん" (n).
7. Âm ghép:
Âm ghép được tạo thành từ hai ký tự kana.
Ví dụ: "kya" = き + や, "shu" = し + ゅ.
Lưu ý:
Một số âm có thể được viết bằng nhiều cách khác nhau. Ví dụ: "ji" có thể viết là じ hoặc ぢ, "zu" có thể viết là ず hoặc づ.
Các hệ thống Romaji khác nhau có thể có quy tắc chuyển đổi khác nhau.
Công cụ chuyển đổi từ Romaji sang Hiragana và Katakana miễn phí
Trang web:
- Lexilogos: Trang web này cho phép bạn nhập văn bản Romaji và nhận kết quả Hiragana hoặc Katakana ngay lập tức..
- Easy Japanese: Trang web này cung cấp công cụ chuyển đổi Romaji sang Kana đơn giản và dễ sử dụng.
- Japanese Tools: Trang web cung cấp nhiều công cụ hữu ích cho người học tiếng Nhật, bao gồm công cụ chuyển đổi Romaji sang Kana, từ điển và bảng chữ cái.
Phần mềm:
- Google Japanese Input: Đây là một phần mềm gõ tiếng Nhật miễn phí của Google, cho phép bạn gõ Romaji và chuyển đổi sang Kana hoặc Kanji. Phần mềm này có sẵn cho cả Windows và macOS.
- Microsoft IME: Nếu bạn sử dụng hệ điều hành Windows, bạn có thể sử dụng Microsoft IME để gõ tiếng Nhật, bao gồm cả việc chuyển đổi Romaji sang Kana.
Ứng dụng di động:
- Hiragana Quest: Ứng dụng này giúp bạn học Hiragana thông qua các trò chơi và cũng có tính năng chuyển đổi Romaji sang Hiragana.
- Katakana Quest: Tương tự như Hiragana Quest, ứng dụng này giúp bạn học Katakana thông qua các trò chơi và cũng có tính năng chuyển đổi Romaji sang Katakana.
- Japanese Keyboard: Có nhiều ứng dụng bàn phím tiếng Nhật miễn phí cho phép bạn gõ Romaji và chuyển đổi sang Kana hoặc Kanji.
Học bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật
Việc làm quen với Romaji là bước khởi đầu hữu ích cho hành trình học tiếng Nhật của bạn. Dưới đây là một số phương pháp học Romaji bạn có thể tham khảo:
1. Bắt đầu với hệ thống Hepburn:
Hệ thống Hepburn là hệ thống Romaji phổ biến nhất và dễ học nhất, đặc biệt là đối với người nói tiếng Anh. Hãy tập trung vào việc ghi nhớ bảng chuyển đổi Romaji-Hiragana / Katakana theo hệ thống này.
2. Luyện tập phát âm:
Tìm kiếm các nguồn tài liệu âm thanh và video để luyện tập phát âm các âm tiết tiếng Nhật. Hãy chú ý đến những âm tiết dễ gây nhầm lẫn như /r/ và /l/, /z/ và /j/.
3. Sử dụng Flashcard:
Tạo flashcard với các âm tiết Romaji và Hiragana/Katakana tương ứng để ôn tập và ghi nhớ.
4. Đọc các từ và câu đơn giản:
Bắt đầu bằng cách đọc các từ và câu đơn giản bằng Romaji, sau đó chuyển sang đọc bằng Hiragana và Katakana.
5. Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật:
Có nhiều ứng dụng học tiếng Nhật cung cấp các bài học về Romaji, Hiragana và Katakana, cũng như các trò chơi và bài tập tương tác để giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
6. Viết bằng Romaji:
Luyện tập viết các từ và câu tiếng Nhật bằng Romaji để củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng đánh máy.
7. Chuyển sang Hiragana và Katakana:
Sau khi đã làm quen với Romaji, hãy bắt đầu học Hiragana và Katakana. Đây là hai hệ thống chữ viết chính của tiếng Nhật và việc thành thạo chúng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Nhật
Dù không thay thế hoàn toàn chữ Kana và Kanji, Romaji vẫn giữ vị trí quan trọng trong việc học tập, giao tiếp và tiếp cận với ngôn ngữ Nhật. Tuy nhiên, để thực sự lĩnh hội được vẻ đẹp và sự tinh tế của ngôn ngữ này, việc học Hiragana, Katakana và Kanji là điều không thể thiếu.
Và khi bạn cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp cho các dự án dịch thuật tiếng Nhật, hãy nhớ đến Dịch Thuật Số 1. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc văn hóa Nhật Bản, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ dịch tiếng Nhật trọn gói, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn một cách chính xác, hiệu quả và chuyên nghiệp.
Thông tin liên hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!