Trong phần này, chúng tôi tiếp tục giới thiệu một loạt các mẫu câu tiếng Nhật cơ bản và nâng cao, phục vụ cho mọi tình huống từ giao tiếp hàng ngày khi bạn cần tới sự giúp đỡ, các lời chúc hay và ý nghĩa trong dịp Lễ Tết bằng tiếng Nhật. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, bộ sưu tập mẫu câu này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản. Hãy cùng chúng tôi mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn với ngôn ngữ đẹp đẽ này, cùng với cách phát âm và ý nghĩa của chúng trong Tiếng Việt.

Một số mẫu câu Tiếng Nhật dùng trong trường hợp cần sự giúp đỡ:

  1. I'm lost. Mayotte shimaimashita. 迷ってしまいました。 (Tôi đang bị lạc)
  2. Can I help you? Otetsudai shimashouka? お手伝いしましょうか? (Tôi có thể giúp bạn?)
  3. Can you help me? Tetsudatte kuremasuka? 手伝ってくれますか? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  4. Where is the (bathroom/pharmacy)? (Toire/yakkyoku) wa doko desuka? (トイレ/薬局) はどこですか? (Nhà vệ sinh/hiệu thuốc ở đâu vậy?)
  5. Go straight! then turn left/right! Massugu itte kudasai. Soshite, hidari/migi ni magatte kudasai. まっすぐ行ってください。そして、左/右にまがってください。 (Đi thẳng! Sau đó rẽ trái/phải!)
  6. I'm looking for John. John wo sagashite imasu. Johnを探しています。 (Tôi đang tìm John)
  7. One moment please! Chotto matte kudasai. ちょっと待ってください。 (Làm ơn chờ một chút)
  8. Hold on please! (phone) Chotto matte kudasai. ちょっと待ってください。 (Làm ơn giữ máy)
  9. How much is this? Kore wa ikura desuka? これはいくらですか? (Cái này giá bao nhiêu?)
  10. Excuse me! (to ask for something) Sumimasen! すみません! (Xin lỗi!)
  11. Excuse me! (to pass by) Sumimasen! すみません! (Xin lỗi!)
  12. Come with me! Watashi to issho ni kite kudasai. 私といっしょに来てください。 (Hãy đi cùng tôi)
  13. I need a doctor. Isha ni kanshin desu. 医者に診てもらいたいです。 (Tôi cần gặp bác sĩ)
  14. Is there a convenience store nearby? Chikaku ni konbini wa arimasu ka? 近くにコンビニはありますか? (Gần đây có cửa hàng tiện lợi không?)
  15. How do I get to the train station? Eki wa douyatte ikimasu ka? 駅はどうやって行きますか? (Làm thế nào để tôi đến được ga tàu?)
  16. Could you show me on the map? Chizu de oshiete itadakemasu ka? 地図で教えていただけますか? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
  17. I need an interpreter. Tsuuyaku ga hitsuyou desu. 通訳が必要です。 (Tôi cần một thông dịch viên)
  18. Could you repeat that, please? Moo ichido itte kuremasu ka? もう一度言ってくれますか? (Bạn có thể nói lại lần nữa được không?)
  19. What time does it close? Nanji ni shimarimasu ka? 何時に閉まりますか? (Nó đóng cửa lúc mấy giờ?)
  20. Can I use my credit card here? Koko de kurejitto kaado wa tsukaemasu ka? ここでクレジットカードは使えますか? (Tôi có thể dùng thẻ tín dụng ở đây không?)
  21. Is Wi-Fi available here? Koko de wa Wi-Fi wa tsukaemasu ka? ここではWi-Fiは使えますか? (Wi-Fi có sẵn ở đây không?)
  22. Do you have vegetarian options? Bejitarian menyu wa arimasu ka? ベジタリアンメニューはありますか? (Bạn có lựa chọn cho người ăn chay không?)

Một số mẫu câu lời chúc, dịp Lễ Tết bằng Tiếng Nhật:

  1. Good luck! Ganbatte ne! がんばってね! (Chúc may mắn!)
  2. Happy birthday! Tanjoubi omedetou gozaimasu! 誕生日おめでとうございます! (Chúc mừng sinh nhật!)
  3. Happy new year! Akemashite omedetou gozaimasu. あけましておめでとうございます。 (Chúc mừng năm mới)
  4. Merry Christmas! Merii Kurisumasu! メリークリスマス! (Giáng sinh vui vẻ!)
  5. Congratulations! Omedetou! おめでとう! (Chúc mừng!)
  6. Enjoy! (for meals) (noun) wo tanoshinde kudasai. ( ) を楽しんでください。 (Hãy thưởng thức...)
  7. I'd like to visit Japan one day. Itsuka Nihon wo otozuretai. いつか日本を訪れたい。 (Tôi muốn thăm Nhật Bản một ngày nào đó.)
  8. Say hi to John for me. John ni yoroshiku to tsutaete kudasai. Johnによろしくと伝えてください。 (Nói chào John giúp tôi)
  9. Bless you (when sneezing). Odaiji ni. お大事に。 (Chúc bạn mau khỏe)
  10. Good night and sweet dreams! Oyasumi nasai. おやすみなさい。 (Chúc bạn ngủ ngon và có giấc mơ đẹp)
  11. Have a safe trip! Ki o tsukete! 気をつけて! (Chúc bạn đi đường an toàn!)
  12. Take care of yourself. Jibun ni ki o tsukete. 自分に気をつけて。 (Hãy chăm sóc bản thân)
  13. Best wishes for your future. Mirai ni saikou no kibou o. 未来に最高の希望を。 (Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất cho tương lai)
  14. Have a great weekend! Ii shuumatsu o! 良い週末を! (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ)
  15. Get well soon! Hayaku genki ni natte ne! 早く元気になってね! (Chúc bạn mau chóng bình phục)
  16. Best of luck in your new job! Atarashii shigoto de no kouun o inorimasu! 新しい仕事での幸運を祈ります! (Chúc may mắn trong công việc mới của bạn)
  17. Congratulations on your engagement! Konyaku omedetou! 婚約おめでとう! (Chúc mừng bạn đã đính hôn)
  18. Happy anniversary! Kinenbi omedetou! 記念日おめでとう! (Chúc mừng kỷ niệm)
  19. Good luck on your exam! Shiken ni ganbatte! 試験に頑張って! (Chúc may mắn trong kỳ thi của bạn)
  20. Warm wishes on your new home! Atarashii ie ni atatakai oiwai o! 新しい家に温かいお祝いを! (Chúc mừng bạn với ngôi nhà mới)

Các câu này có thể giúp bạn giao tiếp cơ bản và chúc mừng trong nhiều tình huống khi ở Nhật Bản hoặc giao tiếp với người Nhật.

(Còn tiếp)

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!