Việc giao tiếp bằng tiếng Pháp, dù là trong cuộc sống hàng ngày hay trong công việc, đều đòi hỏi người học phải nắm vững các kỹ năng cơ bản.

Dưới đây là các đoạn hội thoại bằng tiếng Pháp cụ thể trong nhiều trường hợp giúp bạn luyện nói và ứng dụng vào cuộc sống hiệu quả hơn.

>>> Xem thêmBí Kíp Học Tiếng Pháp Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Đoạn hội thoại bằng tiếng Pháp dùng để giao tiếp cơ bản

Hội thoại 1: Chào hỏi

  • A: Bonjour ! (Xin chào!)
  • B; Bonsoir ! (Chào buổi tối!)
  • A: Comment allez-vous ? (Bạn khỏe không?)
  • B: Je vais bien, merci. Et vous ? (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?)
  • A: Enchanté(e) ! (Rất vui được gặp bạn!)

>>> Xem thêmCác Quốc Gia Nói Tiếng Pháp Nhiều Nhất Trên Thế Giới

Hội thoại 2: Giới thiệu bản thân

  • A: Bonjour ! Je m'appelle [tên của bạn]. Et vous ? (Xin chào! Tên tôi là [tên của bạn]. Còn bạn?)
  • B: Bonjour ! Je m'appelle [tên của người B]. Enchanté(e) de vous rencontrer ! (Xin chào! Tên tôi là [tên của người B]. Rất vui được gặp bạn!)
  • A: Enchanté(e) de vous rencontrer aussi ! Je suis [quốc tịch của bạn]. (Rất vui được gặp bạn! Tôi là người [quốc tịch của bạn].)
  • B: D'où venez-vous ? (Bạn đến từ đâu?)
  • A: Je suis de [nơi bạn đến]. (Tôi đến từ [nơi bạn đến].)
  • B: C'est intéressant ! Vous faites quoi dans la vie ? (Thật thú vị! Bạn làm gì trong cuộc sống?)
  • A: Je suis [nghề nghiệp của bạn]. (Tôi là [nghề nghiệp của bạn].)
  • B: Ah, c'est formidable ! Et vous aimez [họat động yêu thích]? (Ồ, tuyệt vời! Và bạn có thích [hoạt động yêu thích]?)
  • A: Oui, j'adore [họat động yêu thích] ! C'est mon passe-temps favori. (Vâng, tôi rất thích [hoạt động yêu thích]! Đó là sở thích yêu thích của tôi.)
  • B: Ah, moi aussi ! C'est vraiment agréable de vous rencontrer, [tên của bạn]. (Ồ, tôi cũng vậy! Thật vui khi được gặp bạn, [tên của bạn].)
  • A: Le plaisir est pour moi ! (Niềm vui là dành cho tôi!)

Đoạn hội thoại bằng tiếng Pháp dùng khi đi chợ

  • A: Bonjour, madame. Vous avez des pommes? (Chào cô. Cô có táo không?)
  • B: Oui, monsieur. J'ai des pommes rouges et des pommes vertes. (Có ạ, ông. Tôi có táo đỏ và táo xanh.)
  • A: Je voudrais deux kilos de pommes rouges, s'il vous plaît. (Tôi muốn mua hai cân táo đỏ, làm ơn.)
  • B: Bien sûr. Voilà. (Được rồi. Đây ạ.)
  • A: Merci. Et combien ça coûte? (Cảm ơn. Và bao nhiêu tiền ạ?)
  • B: Ça fait 5 euros. (5 euro ạ.)
  • A: Voici 5 euros. (Đây 5 euro.)
  • B: Merci beaucoup. Bonne journée, monsieur. (Cảm ơn nhiều. Chúc ông một ngày tốt đẹp.)
  • A: Au revoir, madame. (Tạm biệt cô.)

>>> Xem thêm

Đoạn hội thoại bằng tiếng Pháp dùng để hỏi đường

  • A: Excusez-moi, monsieur/madame. Pouvez-vous me dire comment aller à la gare ? (Xin lỗi, ông/bà. Ông/bà có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga không?)
  • B: Bien sûr, allez tout droit et tournez à gauche au prochain carrefour. La gare est à 500 mètres, vous ne pouvez pas la manquer. (Được rồi, đi thẳng và rẽ trái ở ngã tư tiếp theo. Nhà ga cách đây 500 mét, bạn sẽ không thể bỏ lỡ nó.)
  • A: Merci beaucoup ! Et est-ce que c'est loin du centre-ville ? (Cảm ơn rất nhiều! Và nó có xa trung tâm thành phố không?)
  • B: Non, c'est à 10 minutes à pied du centre-ville. (Không, nó cách trung tâm thành phố 10 phút đi bộ.)
  • A: Parfait, merci encore une fois. (Tuyệt vời, cảm ơn ông/bà một lần nữa.)
  • B: De rien, bon voyage ! (Không có gì, chúc bạn một chuyến đi vui vẻ!).

>>> Xem thêmTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất

các đoạn hội thoại bằng tiếng pháp

Đoạn hội thoại bằng tiếng Pháp khi đi thuê nhà

  • A: Bonjour, je souhaiterais visiter l'appartement à louer que j'ai vu sur l'annonce. (Xin chào, tôi muốn xem căn hộ cho thuê mà tôi thấy trong quảng cáo.)
  • B: Bonjour, bien sûr. Vous êtes intéressé par quel appartement? (Xin chào, chắc chắn rồi. Anh/chị quan tâm đến căn hộ nào?)
  • A: Par l'appartement de deux chambres à coucher au troisième étage, avec balcon. (Căn hộ hai phòng ngủ ở tầng ba, có ban công.)
  • B: D'accord. Je peux vous montrer l'appartement dès maintenant. (Được rồi. Tôi có thể cho anh/chị xem căn hộ ngay bây giờ.)
  • A: Parfait, merci beaucoup. (Tuyệt vời, cảm ơn anh/chị.)

Pendant la visite (Trong lúc xem nhà)

  • A: Cet appartement est vraiment agréable. La cuisine est spacieuse et la vue du balcon est magnifique. (Căn hộ này thực sự đẹp. Bếp rộng rãi và tầm nhìn từ ban công rất đẹp.)
  • B: Oui, c'est un appartement lumineux et bien agencé. (Đúng vậy, đây là một căn hộ sáng sủa và được bố trí hợp lý.)
  • A: J'aimerais savoir quel est le loyer mensuel et les charges? (Tôi muốn biết giá thuê hàng tháng và các chi phí khác?)
  • B: Le loyer mensuel est de 800 euros et les charges sont de 100 euros. (Giá thuê hàng tháng là 800 euro và các chi phí là 100 euro.)
  • A: Et est-ce que le loyer comprend le chauffage et l'eau chaude? (Và giá thuê bao gồm cả sưởi ấm và nước nóng?)
  • B: Oui, le loyer comprend le chauffage et l'eau chaude. (Vâng, giá thuê bao gồm cả sưởi ấm và nước nóng.)
  • A: J'aimerais bien louer cet appartement, mais j'aimerais savoir si un dépôt de garantie est requis? (Tôi muốn thuê căn hộ này, nhưng tôi muốn biết có yêu cầu đặt cọc không?)
  • B: Oui, un dépôt de garantie équivalent à un mois de loyer est requis. (Vâng, yêu cầu đặt cọc tương đương với một tháng tiền thuê.)
  • A: Je suis intéressé, mais j'ai besoin de temps pour réfléchir. Puis-je revenir vous voir demain? (Tôi quan tâm, nhưng tôi cần thời gian để suy nghĩ. Tôi có thể quay lại gặp anh/chị vào ngày mai?)
  • B: Bien sûr, pas de problème. Je vous laisse mon numéro de téléphone. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi để lại số điện thoại của tôi.)
  • A: Merci beaucoup. Au revoir. (Cảm ơn anh/chị rất nhiều. Tạm biệt.)

>>> Xem thêmNhững Từ Tiếng Pháp Hay Và Ý Nghĩa Mà Bạn Nên Biết

Đoạn hội thoại tiếng Pháp khi đặt phòng khách sạn

  • A: Bonjour, je voudrais réserver une chambre pour deux nuits, du [Ngày bắt đầu] au [Ngày kết thúc]. (Xin chào, tôi muốn đặt một phòng cho hai đêm, từ [Ngày bắt đầu] đến [Ngày kết thúc]).
  • B: Bonjour, bien sûr. Quel type de chambre recherchez-vous? (Xin chào, chắc chắn rồi. Quý khách muốn loại phòng nào?)
  • A: Je souhaiterais une chambre double avec vue sur la mer, si possible. (Tôi muốn một phòng đôi có view biển, nếu có thể.)
  • B: Nous avons une chambre double avec vue sur la mer disponible pour ces dates. Elle coûte [Giá tiền] par nuit, petit déjeuner inclus. (Chúng tôi có một phòng đôi có view biển còn trống cho những ngày đó. Giá là [Giá tiền] một đêm, bao gồm bữa sáng.)
  • A: D'accord, je la prends. Et pour la réservation, quelles sont vos informations? (Được rồi, tôi lấy phòng đó. Và để đặt phòng, thông tin của quý khách là gì?)
  • B: Vous pouvez la réserver en ligne sur notre site web, [Tên website], ou vous pouvez nous donner vos coordonnées et nous la réservons pour vous. (Quý khách có thể đặt phòng trực tuyến trên website của chúng tôi, [Tên website], hoặc quý khách có thể cho chúng tôi thông tin của mình và chúng tôi sẽ đặt phòng cho quý khách.)
  • A: Je préfère la réserver en ligne. Merci beaucoup. (Tôi muốn đặt phòng trực tuyến. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • B: De rien. N'hésitez pas à nous contacter si vous avez d'autres questions. (Không có gì. Hãy liên lạc với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác).

>>> Xem thêmHọc Tính Từ Chỉ Màu Sắc Trong Tiếng Pháp - Couleur

các đoạn hội thoại bằng tiếng pháp

Luyện tập các đoạn hội thoại bằng tiếng Pháp là cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Pháp trong các tình huống thực tế. 

Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch thuật tiếng Pháp sang tiếng Việt chuyên nghiệp và chính xác, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc văn hóa và ngôn ngữ Pháp, Dịch Thuật Số 1 đảm bảo cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Pháp chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn bản dịch chính xác, tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh và văn phong, giúp bạn đạt được mục tiêu giao tiếp và truyền tải thông điệp hiệu quả.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: 

  • VĂN PHÒNG HÀ NỘI
    • Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
    • Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
    • Email: hanoi@dichthuatso1.com 
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
    • Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
    • Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
    • Email: saigon@dichthuatso1.com 
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
    • Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
    • Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
    • Email: hcm@dichthuatso1.com 
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
    • Địa chỉ: 345 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
    • Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
    • Email: hcm@dichthuatso1.com 
  • VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
    • Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
    • Điện thoại: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
    • Email: danang@dichthuatso1.com  

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!