Tiếng Thái có một hệ thống ngữ pháp độc đáo, khác biệt so với nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt ở cách sử dụng dấu thanh, từ nối và cấu trúc sắp xếp từ trong câu. Hãy cùng Dịch Thuật Số 1 khám phá những đặc trưng nổi bật của ngữ pháp tiếng Thái trong bài viết dưới đây.

>>>Xem thêm: Cách học thuộc bảng chữ cái tiếng Thái Lan dễ dàng - Mẹo hay cho bạn

Lợi ích của việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Thái

Lợi ích của việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Thái

  • Hiểu rõ cấu trúc câu: Việc nắm vững bảng chữ cái, từ vựng và ngữ pháp giúp bạn hiểu cách sắp xếp từ ngữ và cấu trúc câu trong tiếng Thái. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc xây dựng câu hoàn chỉnh mà còn tạo nền tảng vững chắc để diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và mạch lạc.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Khi hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng tiếng Thái, bạn sẽ giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn. Điều này giúp bạn dễ dàng tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày và thể hiện bản thân một cách tự nhiên.
  • Phát triển kỹ năng đọc và viết: Khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác không chỉ cải thiện kỹ năng nói mà còn giúp bạn đọc hiểu tốt hơn các văn bản tiếng Thái. Đồng thời, bạn có thể viết những câu hoàn chỉnh, mạch lạc và bày tỏ suy nghĩ rõ ràng trong văn bản. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc viết các tài liệu học thuật, công việc.

Việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Thái không chỉ mang lại sự tự tin trong giao tiếp mà còn tạo nền tảng vững chắc để tiếp tục phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác một cách hiệu quả.

Nắm vững ngữ pháp tiếng Thái giúp bạn làm chủ ngôn ngữ
Nắm vững ngữ pháp tiếng Thái giúp bạn làm chủ ngôn ngữ

>>>Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc chuẩn cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp tiếng Thái đầy đủ từ cơ bản đến nâng cao

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Thái từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức về ngôn ngữ này:

>>>Xem thêm: 600 từ vựng tiếng Thái thông dụng PDF - tải ngay

Ngữ pháp tiếng Thái cơ bản

STT

Chủ đề

Cấu trúc và ví dụ

1

Câu khẳng định

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (เช่น: ฉันกินข้าว / Tôi ăn cơm)

2

Câu phủ định

Chủ ngữ + ไม่ + Động từ (เช่น: ฉันไม่ไป / Tôi không đi)

3

Câu hỏi Yes/No

Chủ ngữ + Động từ + ไหม? (เช่น: คุณไปไหม? / Bạn đi không?)

4

Câu hỏi với từ để hỏi

Từ để hỏi + Chủ ngữ + Động từ (เช่น: คุณคือใคร? / Bạn là ai?)

5

Giới từ chỉ thời gian

Chủ ngữ + Động từ + ตอน + (thời gian) (เช่น: ฉันไปโรงเรียนตอนเช้า / Tôi đi học vào buổi sáng)

6

Thì hiện tại đơn giản

Chủ ngữ + Động từ nguyên thể (เช่น: ฉันกินข้าว / Tôi ăn cơm)

7

Thì quá khứ

Chủ ngữ + Động từ nguyên thể hoặc thêm "ได้" để nhấn mạnh (เช่น: ฉันกินข้าว / Tôi đã ăn cơm hoặc ฉันได้กินข้าว / Tôi đã hoàn thành việc ăn)

8

Thì tương lai

Chủ ngữ + จะ + Động từ (เช่น: ฉันจะไป / Tôi sẽ đi)

9

Sử dụng động từ "to be"

"เป็น" (pen) chỉ nghề nghiệp (เช่น: ฉันเป็นครู / Tôi là giáo viên)

"อยู่" (yu) chỉ vị trí (เช่น: เขาอยู่บ้าน / Anh ấy ở nhà)

"คือ" (khue) chỉ bản chất (เช่น: นี่คือปากกา / Đây là bút)

Ngữ pháp tiếng Thái cơ bản và thông dụng nhất
Ngữ pháp tiếng Thái cơ bản và thông dụng nhất

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Thái Bởi Dịch Giả Bản Xứ - แปลไทย

Ngữ pháp tiếng Thái trung cấp

STT

Chủ đề

Cấu trúc và ví dụ

1

So sánh hơn kém

Chủ ngữ + กว่า + Từ so sánh (เช่น: ฉันสูงกว่าเขา / Tôi cao hơn anh ấy)

2

So sánh nhất

Chủ ngữ + ที่สุด (เช่น: เขาเก่งที่สุดในห้อง / Anh ấy giỏi nhất trong lớp)

3

Câu điều kiện

Cấu trúc điều kiện có thể dùng: "ถ้า...ก็...", "เมื่อ...ก็...", "หาก...ก็..." (เช่น: ถ้าฝนตก ฉันก็จะไม่ไป / Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi)

4

Mệnh lệnh và yêu cầu

Động từ + นะ (เช่น: ช่วยปิดประตูนะ / Hãy đóng cửa lại nhé) hoặc sử dụng "หน่อย" (noi) để thể hiện sự yêu cầu nhẹ nhàng hơn (เช่น: ช่วยปิดประตูหน่อย / Xin đóng cửa giúp tôi một chút)

5

Câu bị động

Chủ ngữ + ถูก/โดน + Động từ (เช่น: ฉันถูกทำร้าย / Tôi bị tấn công)

6

Câu cảm thán

Adj + จัง/จริงๆ (เช่น: สวยจัง / Đẹp quá)

7

Cách nói giờ

Chủ ngữ + เวลา + (giờ cụ thể) (เช่น: ฉันออกจากบ้านเวลาเจ็ดโมง / Tôi rời khỏi nhà lúc 7 giờ)

8

Câu nguyên nhân - kết quả

เพราะว่า + Lý do + จึง + Kết quả (เช่น: เพราะว่าฉันป่วย ฉันจึงไม่ได้ไปทำงาน / Vì tôi bệnh, tôi không đi làm)

9

Cách dùng "ต้องการ"

Chủ ngữ + ต้องการ + Động từ/Danh từ (เช่น: ฉันต้องการเรียนรู้ภาษาไทย / Tôi muốn học tiếng Thái)

10

Nối câu với "และ"

Mệnh đề 1 + และ + Mệnh đề 2 (เช่น: ฉันชอบดนตรีและชอบเต้น / Tôi thích âm nhạc và thích nhảy)

>>>Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Thái Chuẩn Xác, Chi Phí Hợp Lý Nhất

Ngữ pháp tiếng Thái nâng cao

STT

Chủ đề

Cấu trúc và ví dụ

1

Câu gián tiếp

Chủ ngữ + บอกว่า + Mệnh đề (เช่น: เขาบอกว่าเขาจะมา / Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến)

2

Câu ước

Chủ ngữ + หวังว่า/ขอให้ + Mệnh đề (เช่น: ฉันหวังว่าเขาจะมาถึงทันเวลา / Tôi hy vọng anh ấy sẽ đến đúng giờ)

3

Câu phức hợp

Mệnh đề chính + ที่ + Mệnh đề phụ (เช่น: สิ่งที่คุณทำเป็นสิ่งที่ดี / Điều bạn làm là một điều tốt)

4

Đảo ngữ trong câu hỏi

Thay đổi ngữ điệu, không cần đảo ngữ (เช่น: คุณจะไปไหม? / Bạn sẽ đi không?)

5

Sử dụng "เคย"

Chủ ngữ + เคย + Động từ (เช่น: ฉันเคยไปเชียงใหม่ / Tôi đã từng đến Chiang Mai)

6

Câu so sánh giả định

Nếu + Mệnh đề phụ + Chủ ngữ + Mệnh đề chính (เช่น: หากคุณฝึกฝน คุณก็จะเก่งขึ้น / Nếu bạn luyện tập, bạn sẽ giỏi hơn)

7

Câu mệnh lệnh gián tiếp

Chủ ngữ + ขอให้ + Mệnh đề (เช่น: ฉันขอให้คุณช่วยฉันหน่อย / Tôi yêu cầu bạn giúp tôi)

8

Câu nhấn mạnh

Chủ ngữ + จริงๆ (เช่น: ฉันเหนื่อยจริงๆ / Tôi thực sự mệt mỏi)

9

Câu giả định không có thật

Nếu + Mệnh đề phụ + Chủ ngữ + Mệnh đề chính (เช่น: ถ้าฉันมีเงินมาก ฉันจะไปเที่ยวทั่วโลก / Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới)

10

Cách dùng "แต่"

Chủ ngữ + แต่ + Mệnh đề phụ (เช่น: ฉันอยากไปแต่ไม่มีเวลา / Tôi muốn đi nhưng không có thời gian)

Tiếng Thái có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp, đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Hãy kết hợp việc học từ vựng tiếng Thái theo chủ đề với việc thực hành các cấu trúc ngữ pháp này để sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên.

Ngữ pháp tiếng Thái khá phức tạp
Ngữ pháp tiếng Thái khá phức tạp

>>>Xem thêm: TOP 7 công ty dịch thuật tiếng Thái tốt nhất hiện nay

Ngữ pháp tiếng Thái có khó không?

Ngữ pháp tiếng Thái có khó không? Ngữ pháp tiếng Thái không quá khó nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý so với nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt đối với người nói tiếng Việt hay các ngôn ngữ Tây phương. Dưới đây là một số yếu tố đặc trưng của ngữ pháp tiếng Thái:

  • Không có sự biến đổi động từ: Tiếng Thái không chia động từ theo ngôi hay thì như nhiều ngôn ngữ khác. Thay vào đó, thời gian của hành động được xác định thông qua ngữ cảnh hoặc các từ chỉ thời gian, như "กำลัง" (đang), "จะ" (sẽ), "ได้" (đã).
  • Thanh điệu: Tiếng Thái có năm thanh điệu khác nhau và sự thay đổi thanh điệu có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. Điều này đòi hỏi người học phải chú ý nhiều đến phát âm khi sử dụng ngữ pháp.
  • Cấu trúc câu đơn giản: Câu tiếng Thái thường tuân theo cấu trúc SVO (chủ ngữ - động từ - tân ngữ) tương tự như tiếng Anh, nhưng việc sắp xếp câu có thể linh hoạt hơn, đặc biệt trong các câu phức hoặc câu điều kiện.
  • Từ loại linh hoạt: Tiếng Thái không có sự phân biệt rõ ràng giữa danh từ, động từ, tính từ như trong một số ngôn ngữ. Nhiều từ có thể đóng vai trò khác nhau tùy theo ngữ cảnh, khiến cho việc nắm vững ngữ pháp đòi hỏi sự linh hoạt trong tư duy.

Mặc dù ngữ pháp tiếng Thái có thể phức tạp ở một số khía cạnh,  nhưng với phương pháp học đúng và sự kiên trì, bạn có thể nắm bắt được ngữ pháp một cách tự tin.

>>>Xem thêm: Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Thái Hay Nhất

Ngữ pháp tiếng Thái có giống tiếng Việt không?

Ngữ pháp tiếng Thái có giống tiếng Việt không? Ngữ pháp tiếng Thái và tiếng Việt có một số điểm tương đồng, nhưng cũng có những khác biệt rõ rệt. Dưới đây là một số so sánh giữa hai ngôn ngữ này:

Điểm tương đồng

  • Cấu trúc câu cơ bản: Cả tiếng Thái và tiếng Việt đều tuân theo cấu trúc câu SVO (chủ ngữ - động từ - tân ngữ). Ví dụ:
    • Tiếng Việt: "Tôi ăn cơm."
    • Tiếng Thái: "ฉันกินข้าว" (Chan kin khao) - Tôi ăn cơm.
  • Không chia động từ: Giống như tiếng Việt, tiếng Thái không chia động từ theo thì, số lượng hoặc ngôi. Điều này giúp người học dễ dàng hơn so với các ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Thời gian trong tiếng Thái được diễn đạt bằng từ chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh.
  • Sử dụng từ chỉ thời gian: Cả hai ngôn ngữ thường sử dụng các từ chỉ thời gian như "đã", "sẽ", "đang" để chỉ thời điểm xảy ra hành động. Ví dụ:
    • Tiếng Việt: "Tôi đã ăn cơm."
    • Tiếng Thái: “ฉันกินข้าวแล้ว" (Chan kin khao laew) - Tôi đã ăn cơm.

Điểm khác biệt

Dưới đây là bảng so sánh các điểm khác biệt giữa ngữ pháp tiếng Thái và ngữ pháp tiếng Việt:

Tiêu chí

Ngữ pháp tiếng Thái

Ngữ pháp tiếng Việt

Chia động từ theo thì

Không chia động từ, sử dụng từ chỉ thời gian (như "จะ" - sẽ, "แล้ว" - đã, "กำลัง" - đang).

Không chia động từ, sử dụng từ chỉ thời gian (như "đã", "sẽ", "đang").

Thanh điệu

Có 5 thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ (ví dụ: "มา" - đến, "ม้า" - ngựa).

Có 6 thanh điệu nhưng ít ảnh hưởng đến ngữ pháp, chủ yếu ảnh hưởng đến phát âm và nghĩa.

Đại từ nhân xưng

Phụ thuộc vào giới tính, độ tuổi và mối quan hệ xã hội (như "ผม", "ฉัน").

Chủ yếu dựa trên ngôi và mối quan hệ.

Từ nối trong câu

Ít sử dụng từ nối rõ ràng giữa các động từ hoặc hành động nối tiếp.

Sử dụng từ nối rõ ràng như "và", "hoặc", "nên" để liên kết các phần của câu.

Trợ từ cuối câu

Sử dụng nhiều trợ từ cuối câu để thể hiện lịch sự hoặc nhấn mạnh (như "ครับ", "ค่ะ").

Ít sử dụng trợ từ cuối câu, chỉ thỉnh thoảng dùng từ như "nhé", "nhỉ" để làm mềm câu.

Câu điều kiện

Sử dụng cấu trúc "ถ้า...ก็..." (nếu...thì) và có thể linh hoạt thêm nhiều dạng khác như "เมื่อ...ก็...", "หาก...".

Thường sử dụng cấu trúc "nếu...thì", đôi khi bỏ từ "thì" trong ngữ cảnh không trang trọng.

Câu hỏi

Giữ nguyên cấu trúc câu, chỉ thay đổi ngữ điệu hoặc thêm trợ từ như "ไหม" để tạo câu hỏi.

Dùng từ nghi vấn như "ai", "gì" đầu câu hoặc thêm "không?", "phải không?" ở cuối câu để tạo câu hỏi.

Đảo ngữ trong câu hỏi

Chủ yếu thay đổi ngữ điệu hoặc thêm trợ từ câu hỏi.

Thường cần thay đổi cấu trúc câu hoặc thêm từ nghi vấn để tạo câu hỏi.

Cấu trúc câu

Cấu trúc câu thường đơn giản và không phức tạp như tiếng Việt.

Cấu trúc câu có nhiều từ nối và thường phức tạp hơn tiếng Thái.

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Thái Sang Tiếng Việt Nhanh Chóng, Chính Xác

Ngữ pháp tiếng Thái và tiếng Việt đều tuân theo cấu trúc câu SVO
Ngữ pháp tiếng Thái và tiếng Việt đều tuân theo cấu trúc câu SVO

Mẹo học ngữ pháp tiếng Thái mang lại hiệu quả cao

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học ngữ pháp tiếng Thái dễ dàng và hiệu quả hơn:

  • Bắt đầu bằng các cấu trúc câu cơ bản: Khi mới học ngữ pháp tiếng Thái, hãy tập trung vào những cấu trúc câu đơn giản nhất như câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi. Việc nắm vững các cấu trúc này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, từ đó dễ dàng mở rộng sang các câu phức tạp và cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
  • Học cách sử dụng dấu thanh chính xác: Tiếng Thái là ngôn ngữ có thanh điệu, mỗi từ trong tiếng Thái có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào thanh điệu. Vì vậy việc nắm vững nguyên âm, phụ âm và cách sử dụng đúng dấu trong tiếng Thái là vô cùng quan trọng để tránh hiểu lầm nghĩa của từ. Bạn có thể sử dụng các công cụ luyện phát âm hoặc học từ người bản ngữ để cải thiện kỹ năng này.
  • Luyện tập với các bài tập ngữ pháp thường xuyên: Để ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách tự nhiên, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố then chốt. Sử dụng các bài tập ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao để củng cố kiến thức. Bạn có thể tìm các tài liệu học ngữ pháp tiếng Thái trực tuyến, trong sách hoặc tham gia các khóa học để có được hệ thống bài tập phù hợp với trình độ của mình.
  • Đọc sách và tài liệu tiếng Thái: Đọc sách, báo và tài liệu bằng tiếng Thái không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách ngữ pháp được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy bắt đầu với những cuốn sách đơn giản hoặc các bài viết ngắn, sau đó dần nâng cao lên các tài liệu phức tạp hơn.
  • Thực hành giao tiếp với người bản ngữ: Thông qua giao tiếp thực tế, bạn không chỉ nâng cao kỹ năng nghe và nói mà còn có cơ hội học hỏi trực tiếp cách sử dụng ngữ pháp trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể tham gia các cộng đồng học tiếng Thái, tìm đối tác ngôn ngữ hoặc tham gia các lớp học với người bản ngữ để luyện tập và chỉnh sửa lỗi sai.

Việc áp dụng các mẹo trên một cách đều đặn sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững ngữ pháp tiếng Thái và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

Tóm lại, nắm vững ngữ pháp tiếng Thái không chỉ là một bước tiến quan trọng trong việc học tiếng Thái, mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách tự nhiên và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Dù việc học ngữ pháp có thể gặp khó khăn ban đầu, nhưng với sự kiên trì và phương pháp học phù hợp, bạn sẽ dần làm chủ các quy tắc ngữ pháp, cải thiện khả năng giao tiếp và phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ khác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!