Tên tiếng Trung không chỉ đẹp mà còn ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc về đạo đức, trí tuệ và thành công. 

Bài viết của Dịch Thuật Số 1 sau đây sẽ giới thiệu đến bạn những cái tên tiếng Trung hay cho nam, giúp bạn lựa chọn cái tên phù hợp với mong muốn của mình.

>>> Xem thêmDịch Tên Sang Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

Nguyên tắc khi đặt tên tiếng Trung cho nam

Để đặt tên tiếng Trung hay cho nam, bạn cần lưu ý những nguyên tắc đặt tên sau đây:

  • Phù hợp với văn hóa Trung Hoa: Nên lựa chọn những chữ mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện hy vọng, ước mơ, phẩm chất tốt đẹp của người nam.
  • Kết hợp với họ: Tên và họ phải hài hòa, dễ nghe, tạo thành một chỉnh thể hoàn chỉnh.
  • Phù hợp với mệnh, ngũ hành: Nếu bạn tin vào phong thủy, nên chọn tên phù hợp với mệnh, ngũ hành của đứa trẻ để mang lại may mắn, thuận lợi.
  • Tên độc đáo nhưng không quá kỳ lạ: Nên tránh những cái tên quá phổ biến, nhưng cũng không nên đặt những cái tên quá kỳ lạ, khó đọc hoặc khó nhớ.
tên tiếng trung hay cho nam
Nguyên tắc khi đặt tên tiếng Trung cho nam

Gợi ý tên tiếng Trung cho nam hay và ý nghĩa

Trong văn hóa Trung Hoa, tên không chỉ là cách gọi, mà còn ẩn chứa những thông điệp, ước vọng và hy vọng cho tương lai. Một cái tên đẹp, phù hợp với mệnh, ngũ hành và mang ý nghĩa tốt đẹp được cho là sẽ mang lại may mắn, bình an và sự thuận lợi trong cuộc sống.

>>> Xem thêmGợi Ý Những Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ Đầy Ý Nghĩa

Tên tiếng Trung cho nam mang ý nghĩa cao quý

Dưới đây là một số tên tiếng Trung hay dành cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái:

Tên Chữ Hán Ý Nghĩa
Thiên Kỳ 天琦 (Tiān Qí)
Con là món quà được trời ban tặng
Vĩ Tịnh 玮靖 (Wěi Jìng)
Con là viên ngọc quý giá của gia đình
Vĩ Trí 玮智 (Wěi Zhì)
Trí tuệ và tài năng xuất chúng
Thiên Tỷ 千玺 (Qiān Xǐ) Hy vọng và ước mơ của bố mẹ
Tử Kỳ 子琪 (Zǐ Qí)
Tình yêu thương và sự trân trọng
Bảo Đăng 宝灯 (Bǎo Dēng) Con là ngọn đèn của niềm tin
Dương Kì 洋琪 (Yáng Qí)
Viên ngọc quý hiếm, tài năng
Quân Hạo 君昊 (Jūn Hào)
Khoan dung, tương lai rộng mở
Chấn Bảo 震惊 (Zhèn Jīng)
Con luôn được mọi người yêu mến
Đăng Bảo 登 宝 (Dēng Bǎo)
Ngọn đèn sáng nhiều hoài bão
Duy Bảo 度宝 (Dù Bǎo) Thông minh, tài giỏi
Gia Bảo 诸 宝 (Zhū Bǎo) Báu vật quý giá của gia đình
Bảo Nhật 保一 (Bǎo Yī) Thông minh và tài năng
Ngọc Duy 玉维 (Yù Wéi)
Con là người nhân ái và đức độ
Thịnh Phúc 盛 福 (Shèng Fú)
Con là người mang đến sự may mắn của gia đình.
Ngọc Phúc 玉福 (Yù Fú)
Hạnh phúc, tương lai sáng ngời
Bảo Đức 宝德 (Bǎo Dé) Báu vật vô giá của gia đình

Tên tiếng Trung cho nam có ý nghĩa phẩm chất tốt đẹp

Các tên tiếng Trung hay cho nam mang ý nghĩa phẩm chất tốt đẹp:

Tên Chữ Hán Ý nghĩa
Minh Đức 明德 Sáng suốt, có đạo đức tốt
Chí Hào 志浩
Có chí lớn, quyết tâm và lòng nhân ái
Khang Minh 康明
Sức khỏe dồi dào, thịnh vượng và sự thông minh
Vĩ Kiệt 玮杰 Xuất sắc và tài năng
Hồng Đức 弘德
Sự thịnh vượng và lòng nhân ái
Thịnh An 盛安 Thịnh vượng, may mắn và bình an
Hiếu Nhân 孝仁 Hiếu thảo và sự nhân từ
Duy Tín 度信
Thông minh, tài năng và được tín nhiệm
Văn Hiền 文贤
Sự tài năng, kiến thức và nhân ái
Thái Bình 太平
Sự bình an, hạnh phúc và thịnh vượng
Vĩnh Phúc 永福 May mắn, hạnh phúc
Bảo An 保安 Bình yên, hạnh phúc
Khánh Minh 庆明 Sáng suốt và thông minh
Hoàng Đức 煌德 Có đạo đức tốt và tài năng
Vinh Kiệt 荣杰
Danh dự, tài năng và sự tôn trọng.
Tài Đức 才德 Tài năng và đạo đức tốt
Tử Long 子龙 Sự dũng cảm và quyết tâm
Minh Vũ 明宇 Sáng suốt, cứng rắn
Chấn Phong 振风 Dũng cảm và tài năng

>>> Xem thêmTop 10 App Dịch Tên Sang Tiếng Trung Thông Dụng Nhất

Tên tiếng Trung cho bé trai thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán

Những tên tiếng Trung hay cho nam thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán, được nhiều người lựa chọn gồm:

Tên Chữ Hán Ý nghĩa
Hào Thiên 浩天 Mạnh mẽ, kiên định
Chấn Vũ 振宇 Kiên cường, dũng cảm
Vũ Phong 武峰
Dũng mãnh, mang theo sự quyết tâm trong mọi việc
Thái Sơn 泰山 Kiên định, sự tự tin
Vĩnh Kỳ 永奇 Mạnh mẽ, kiên cường
Hiên Dương 轩阳 Kiên định, tự tin và tỏa sáng
Thịnh Dương 盛阳 Mạnh mẽ, nổi bật
Dũng Kỳ 勇奇 Dũng cảm, quyết tâm
Vũ Trí 武志 Thông minh, mạnh mẽ
Vĩnh Hào 永浩 Mạnh mẽ, kiên định
Chí Khải 志凯 Có chí lớn và sự quyết tâm
Hiên Minh 轩明 Sáng suốt, mạnh mẽ
Vĩnh Thịnh 永盛 Mạnh mẽ, thịnh vượng
Thái Phong 泰风 Vững chắc, tự tin
Hoàng Vũ 煌武 Quyền uy, kiên cường
Khải Vũ 凯武 Chiến thắng, dũng cảm
Thái Kỳ 泰奇 Thông minh, tự tin
Hiên Cường 轩强 Kiên định, hiên ngang
Hoàng Minh 煌明 Quyền uy, sáng suốt

Tên tiếng Trung hay cho nam theo vẻ bề ngoài

Với mong muốn con là chàng trai nam tính, có vẻ đẹp mạnh mẽ, thu hút, bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Trung nam hay sau:

Tên Chữ Hán Ý nghĩa
Minh Triết 明哲 Sáng suốt, thông minh, có khí chất
Dũng Mãnh 勇猛 Can đảm, mạnh mẽ
Tuấn Kiệt 俊杰 Tuấn tú, kiệt xuất
Văn Khải 文楷 Đẹp trai và có học thức
Thiên Dật 天逸 Khí chất xuất chúng
Vương Giả 王者
Cao sang, uy quyền của vị vua
Ngự Phong 御风 Sức mạnh và uy lực
Thiên Dương 天阳 Vẻ đẹp rạng rỡ, ấm áp
Mộ Thần 慕晨 Vẻ đẹp bí ẩn, thu hút
Phong Vũ 风舞
Khí chất mạnh mẽ, phóng khoáng.
Tuấn Thần 俊宸 Vẻ đẹp tuấn tú
Hạo Nhiên 浩然 Vẻ đẹp mạnh mẽ
Thiên Hạo 天皓 Vẻ đẹp sáng ngời, rực rỡ

Tên tiếng Trung hay cho nam với ý nghĩa may mắn

Tên tiếng Trung hay cho nam với ý nghĩa may mắn luôn được nhiều người tìm kiếm. Dưới đây là một số cái tên cho bạn tham khảo:

Tên Chữ Hán Ý nghĩa
Tiến Hỉ 进喜 Con mang niềm vui đến
Đức Vinh 德荣
Con có những phẩm chất tốt đẹp
Tường
Những điều tốt lành, thuận lợi trong cuộc sống
Lộc Đứa trẻ mang phước lộc trời ban
Khang
Con sẽ luôn khỏe mạnh và giàu có
Cát Con luôn gặp may mắn, thịnh vượng
Thuận
Cuộc sống luôn thuận buồm xuôi gió
Đạt
Người thành đạt trong cuộc sống
Bỉnh Quý 秉贵
Người nắm giữ phú quý, thịnh vượng
Hậu Phúc 厚福
Con luôn sở hữu tài lộc và hạnh phúc
Khai Phú 开富
Người tạo nên vinh hoa phú quý
Thái
Luôn có cuộc sống bình yên và hạnh phúc
Siêu
Cậu bé có tài năng và sự xuất chúng
Thắng Luôn thắng lợi, thành công
Cảnh Bình 景平
Cuộc sống bình yên và hạnh phúc
Cát Tinh 吉星
Ngôi sao mang đến những điều may mắn
Duệ Khải 睿凯 Thông minh, hiểu biết rộng

Tên tiếng Trung hay cho nam trong ngôn tình

Truyện, phim ngôn tình với những chàng trai điển trai, ngọt ngào, tâm lý luôn là hình mẫu mà nhiều người hướng đến. Theo đó, bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Trung cho nam trong ngôn tình dưới đây:

Tên Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
Mặc Sênh 陌笙 Mò Shēng
Âm thanh du dương, lãng mạn
Lâm Dịch 林逸 Lín Yì Nhã nhặn, thanh tao
Lục Thời Vũ 陆时雨 Lù Shí Yǔ Giống như mưa rơi xuống trên đất
Hoàng Tử Thâm 皇梓深 Huáng Zǐ Shēn Vương tử cao quý, lãng mạn
Cố Thanh Di 顾清辞 Gù Qīng Cí Nhã nhặn, mang theo sự tự do và thoáng đáng
Hạ Tử Dương 夏子阳 Xià Zǐ Yáng
Nắng ấm áp và tình yêu
Tần Mặc 秦墨 Qín Mò Sự bí ẩn, quyến rũ
Lý Duật 李悦 Lǐ Yuè Sự vui vẻ và tình yêu
Tiêu Hàn 肖寒 Xiāo Hán Sự lạnh lùng, quyến rũ
Kiều Cảnh 乔景 Qiáo Jǐng Điển trai và ga lăng
Diệp Tranh 叶筝 Yè Zhēng
Như âm thanh du dương, lãng mạn
Chu Tử Duyệt 周子越 Zhōu Zǐ Yuè Sự tự tin và quyến rũ
Phó Hàn Đình 傅寒汀 Fù Hán Tīng Sự lạnh lùng, mạnh mẽ
Tần Sở 秦楚 Qín Chǔ Sự thu hút, nam tính
Mạc Tử Khiêm 陌子谦 Mò Zǐ Qiān Nam tính, chững chạc

Tên tiếng Trung hay cho nam trong game

Những tên tiếng Trung hay cho nam trong game có thể kể đến như:

Tên Chữ Hán Ý nghĩa
Tử Phong 子峰
Con trai của đỉnh núi, tượng trưng cho sự kiên cường
Vân Thiên 云天 Trời mây, phóng khoáng và đầy khí chất
Thiên Vũ 天舞
Vũ điệu của trời, tượng trưng cho sự uyển chuyển, phi thường
Phong Lăng 风凌
Gió lướt qua, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, thông minh và đầy sáng tạo
Lạc Thần 谪仙
Tiên nhân bị đày xuống trần, mang ý nghĩa về sự tài năng thiên bẩm và đầy bí ẩn
Thanh Phong 清风 Gió trong lành, tượng trưng cho sự thanh cao, đầy thiện lương
Diệp Phi 叶飞 Tự do và đầy lãng mạn
Hàn Vũ 寒武
Tượng trưng cho sự lạnh lùng, đầy bí ẩn
Hoành Tuyết 横雪
Sự mạnh mẽ, kiên cường và đầy khí phách

Họ và tên tiếng Trung hay cho nam theo người nổi tiếng

Họ và tên tiếng Trung hay cho nam theo người nổi tiếng là cách đặt tên thể hiện ước muốn con sẽ trở thành ca sĩ, diễn viên, MC,... chuyên nghiệp như một ai đó.

Tên Chữ Hán Ý nghĩa
Dịch Dương Thiên Tỉ 易烊千玺 Giữ nguyên cốt cách
Vương Nhất Bác 王一博 Thể hiện khí chất anh hùng, tài ba
Tiêu Chiến 肖战 Hướng đến tương lai tươi sáng
Vương Gia Nhĩ 王嘉尔 Vinh quang rực rỡ
Dương Dương 杨洋
Ánh dương rực rỡ, đầy hy vọng
Trần Vệ Tinh 陈伟霆 Vĩ đại, uy phong lẫm liệt
Trương Nhất Sơn 张艺兴 Nghệ thuật tinh thông
Lại Hoan Hân 赖冠霖 Vui vẻ an nhàn
Tống Uy Long 宋威龙
Tượng trưng cho sức mạnh và uy quyền
Tân Vũ Hân 辛宇航
Bay cao vút, chinh phục vũ trụ
Vương Hạo Hiên 王浩轩
Tượng trưng cho sự phi thường và cao quý
Lý Hiện 李现
Hiện diện rực rỡ, tỏa sáng chói lọi
Vương Hạc Đệ 王鹤棣
Hạc tiên bay cao, chí hướng cao xa
Đặng Luân 邓伦
Luân chuyển luân hồi, đạt tới cảnh tới cao

Dịch tên sang tiếng Trung thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và ngôn ngữ của người Trung Quốc, đặc biệt khi làm việc với đối tác người Trung. Do đó, việc tìm tên tiếng Trung hay cho nam rất cần thiết. Trong quá trình dịch họ và tên sang tiếng Trung, nếu bạn gặp bất cứ khó khăn gì hoặc cần một cái tên chuyên nghiệp để thuận lợi trong việc làm giấy tờ, trao đổi, hợp tác kinh doanh,... liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và giúp đỡ!

Với gần 20 năm kinh nghiệm trong việc dịch tiếng Trung, chúng tôi không chỉ dịch thuật công chứng các tài liệu, giấy tờ tiếng Trung mà còn cung cấp dịch vụ dịch tên, dịch tiền, dịch số liệu,... chuẩn xác, chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật của bạn!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!