Tên tiếng Trung hay cho nữ luôn là chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều người, đặc biệt là những ai yêu thích văn hóa Trung Hoa.
Việc lựa chọn một cái tên đẹp, ý nghĩa không chỉ thể hiện sự tinh tế mà còn mang đến may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc cho chủ nhân. Hiểu được điều đó, Dịch Thuật Số 1 sẽ gợi ý cho bạn top những cái tên tiếng Trung nữ hay, phù hợp cho nhu cầu dịch tên của bạn.
>>> Xem thêm: Dịch Tên Sang Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Trung cho nữ
Để đặt tên tiếng Trung cho nữ hay và ý nghĩa, bạn nên cân nhắc những điểm sau:
- Hiểu rõ ý nghĩa chữ Hán: Hãy chú trọng đến nghĩa của từng chữ Hán trong tên, đảm bảo tên mang thông điệp tích cực, phản ánh mong muốn của ba mẹ dành cho con gái.
- Tên ngắn gọn, dễ nhớ: Nên chọn những cái tên không quá dài, tối đa 4 chữ Hán, để tránh gây khó khăn cho việc đọc và ghi nhớ.
- Âm điệu hài hòa, dễ nghe: Tên tiếng Hoa cần có âm điệu thanh thoát, dễ nghe, tạo cảm giác thoải mái cho người nghe. Nên tránh những tên có âm điệu cứng nhắc, khó nghe.
- Phù hợp với văn hóa Việt: Dù đặt tên tiếng Hoa, nhưng cũng nên lựa chọn những tên có âm đọc gần gũi với tiếng Việt để tránh gây khó khăn cho bé trong giao tiếp và hòa nhập với môi trường xung quanh.
>>> Xem thêm: Gợi Ý 100+ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nam Độc Đáo Nhất
Gợi ý tên tiếng Trung cho nữ hay, ý nghĩa
Dưới đây, Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp cho bạn những tên tiếng Trung hay cho nữ mang nhiều ý nghĩa khác nhau nhu xinh đẹp, mạnh mẽ, thông minh,...
Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng
Tên tiếng Việt | Chữ Hán | Ý nghĩa |
Diễm An | 艳安 (Yàn Ān) | Xinh đẹp và bình an |
Giai Ý | 佳懿 (Giai Ý) | Tốt đẹp, cao quý |
Hân Nghiên | 欣妍 (Xīn Yán) | Vui vẻ và xinh đẹp |
Kiều Nga | 娇娥 (Jiāo É) | Duyên dáng và xinh đẹp |
Mẫn Hoa | 敏花 (Mǐn Huā) |
Nhanh nhẹn và xinh đẹp
|
Mộng Đình | 梦婷 (Méng Tíng) | Đẹp như một giấc mơ |
Nhã Tịnh | 雅静 (Yǎ Jìng) | Thanh lịch, nhã nhặn |
Phương Hoa | 芳华 (Fāng Huā) | Rạng rỡ như bông hoa |
Tĩnh Hương | 静香 (Jìng Xiāng) | Xinh đẹp, nhẹ nhàng |
Uyển Như | 婉如 (Wǎn Rú) | Vẻ đẹp dịu dàng |
Châu Anh | 珠瑛 (Zhū Yīng) | Một viên ngọc sang trọng |
Châu Hoa | 珠花 (Zhū Huā) | Đẹp giản dị nhưng quý phái |
Nhã Lâm | 雅琳 (Yǎ Lín) | Đẹp trang nhã, dung dị |
Tiệp Trân | 婕珍 (Jié Zhēn) |
Thể hiện sự quyền quý, quý giá
|
Tên tiếng Trung hay cho nữ thể hiện sự mạnh mẽ
Tên tiếng Việt | Chữ Hán | Ý nghĩa |
Phượng Vũ | 凤雨 (Fèng Yǔ) |
Phượng hoàng, mưa, mạnh mẽ
|
Thủy Linh | 水泠 (Shuǐ Líng) | Nước, thanh tao, kiên cường |
Anh Thư | 英舒 (Yīng Shū) |
Dũng cảm, thanh tao, mạnh mẽ
|
Đan Vy | 丹薇 (Dān Wéi) |
Ánh sáng, tượng trưng cho sự rạng rỡ, nhiệt huyết
|
Hoài Bảo | 怀宝 (Huái Bǎo) |
Tượng trưng cho sự may mắn, quý giá
|
Tên tiếng Trung hay cho nữ lạnh lùng
Tên tiếng Việt | Chữ Hán | Ý nghĩa |
Tử Lan | 紫兰 (zǐ lán) |
Hoa tử lan màu tím, thể hiện sự kiêu sa, quyến rũ
|
Băng Tâm | 冰心 (bīng xīn) | Trái tim băng giá, tượng trưng cho sự lạnh lùng, mạnh mẽ |
Thái Ân | 泰安 (tài ān) |
Sự bình yên, lạnh lùng và quyền lực
|
Nguyệt Ảnh | 月影 (yuè yǐng) |
Bóng trăng lạnh lùng và bí ẩn
|
Tử Yến | 紫燕 (zǐ yàn) |
Sự kiêu sa, lạnh lùng và tự do
|
Phong Linh | 风铃 (fēng líng) | Chuông gió - vui vẻ va tự do |
Hải Đường | 海棠 (hǎi táng) |
Biểu tượng của sự độc lập, tự do và kiêu sa
|
Tuyết Hoa | 雪花 (xuě huā) |
Tượng trưng cho sự thanh khiết, kiêu sa
|
Băng Tuyết | 冰雪 (bīng xuě) | Lạnh lùng, thuần khiết |
Tên tiếng Trung hay cho nữ trong game
Tên tiếng Việt | Chữ Hán | Ý nghĩa |
Vân Tiêu | 云霄 (yún xiāo) | Mạnh mẽ và phiêu lưu |
Thiên Vũ | 天舞 (tiān wǔ) | Tượng trưng cho sự uyển chuyển, kiêu hãnh |
Long Ảnh | 龙影 (lóng yǐng) |
Thể hiện sức mạnh, quyền uy và bí ẩn
|
Hỏa Linh | 火灵 (huǒ líng) |
Sự nóng bỏng, mạnh mẽ và kiêu hãnh
|
Nguyệt Ảnh | 月影 (yuè yǐng) | Sự bí ẩn, quyến rũ |
Mộng Dao | 梦瑶 (mèng yáo) | Sự thanh tao, dịu dàng và mơ mộng |
Thanh Lan | 清兰 (qīng lán) |
Sự thanh tao, dịu dàng và quyến rũ
|
Thủy Nguyệt | 水月 (shuǐ yuè) |
Trăng soi mặt nước, thanh tao và bí ẩn
|
Đặt tên tiếng Trung cho nữ theo bảng chữ cái
Để dễ dàng trong việc chọn tên, Dịch Thuật Số 1 đã sắp xếp tên theo thứ tự trong bảng chữ cái giúp bạn chọn tên tiếng Trung dành cho nữ nhanh chóng và ưng ý nhất.
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ A, B
- Ánh Dương - Míng Yuán (明阳): Rực rỡ như ánh mặt trời
- Ái Dung - Ài Róng (爱融): Tình yêu và sự bao dung
- An Bình - Ān Píng (安平): Bình yên và dịu dàng
- n Tĩnh - Ān Jìng (安静): Bình yên và tĩnh lặng
- Bích Liên - Yuè Lián (月莲): Tượng trưng cho sự thanh tao
- Bình Minh - Píng Míng (平明): Ánh sáng rạng ngời
- Bảo Yến - Bǎo Yuàn (宝愿): Nguyện vọng quý báu
>>> Xem thêm: Top 10 App Dịch Tên Sang Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ C, D
- Chu Nhan - Zhū Rén (竹人): Duyên dáng và thanh khiết
- Chi Mai - Qí Méi (奇美): Vẻ đẹp diệu kỳ
- Cát Tường - Máo Tóng (茂桐): Mạnh mẽ và thành công
- Cẩm Linh - Jìng Líng (精灵): Tinh khiết và duyên dáng
- Diễm An - Yàn an (艳安): Xinh đẹp và bình yên
- Di Nguyệt - Yí Yuè (怡月): Mặt trăng vui vẻ
- Diễm Lâm - Yàn lín (艳琳): Một viên ngọc đẹp.
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ G, H
- Giai Hân - Jie Han (皆寒): Dịu dàng và quý phái
- Giai Vi - Jie Wei (皆蔚): Vẻ đẹp thanh khiết, vui vẻ
- Giác Ngọc - Jué yù (珏玉): Một viên ngọc xinh đẹp
- Hiểu Lan - Xiào Lán (晓兰): Vẻ đẹp quý phái, rạng ngời như hoa lan
- Huyền Diệu - Xuán Míng (玄瞑): Sự kỳ diệu và quyến rũ
- Hoài Diễm - Huái yàn (怀艳): Vẻ đẹp gây thương nhớ
- Hải Quỳnh - Hǎi qióng (海琼): Xinh đẹp, nhanh nhẹn
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ K, L
- Khánh Huyền - Qīng Xuán (晴玄): Sự rạng ngời, kiêu sa
- Kim Ngọc - Jīn Yù (金玉): Vàng bạc quý giá
- Kiều Nương - Qiáo Niáng (巧娘): Thông minh và khéo léo
- Kim Anh - Jīn Yīng (金莹): Rạng rỡ và tinh tế
- Linh Chi - Líng Zhī (灵芝): Vẻ đẹp thanh lịch, ngọt ngào
- Lâm Tuyền - Lín Quán (淋泉): Vẻ đẹp cá tính, thu hút
- Lý Nhược - Lì Ruò (丽若): Sự duyên dáng, thanh tao
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ M, N
- Minh Châu - Míng Zhōu (明珠): Viên ngọc sáng như ánh sao
- Mộng Huyền - Mèng Xuán (梦玄): Bí ẩn và kiêu sa
- Mỹ Dung - Měi Róng (美融): Xinh đẹp và quyến rũ
- Ngọc Trân - Yù zhēn (玉珍): Trân quý như ngọc
- Nhã Lâm - Yǎ lín (雅琳): Xinh đẹp, tao nhã
- Nhã Tịnh - Yǎ jìng (雅静): Điềm đạm, duyên dáng.
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ P, Q
- Phương Hằng - Fāng Héng (芳恒): Sự vĩnh cửu và quyền lực
- Phương Nguyệt - Fāng Yuè (芳月): Ánh trăng ấm áp
- Phong Miên - Fēng Mián (风眠): Xinh đẹp, ngọt ngào
- Quỳnh Hoa - Qiū Huā (秋华): Vẻ đẹp thanh lịch như hoa quỳnh
- Quỳnh Nga - Qiū Nà (秋娜): Xinh đẹp, duyên dáng
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ T, U
- Tiểu Ngọc - Xiǎo yù (小玉): Viên ngọc nhỏ bé của bố mẹ
- Tịnh Kỳ - Jìng qí (静琪): Ngoan ngoãn, giỏi giang
- Thư Di - Shū yí (书怡): Du dàng, được nhiều người yêu mến
- Thục Tâm - Shū Xīn (淑 心): Hiền thục, đoan trang
- Uyển Như - Wǎn rú (婉如): Khéo léo, uyển chuyển
- Uyển Đồng - Wǎn Tóng (婉 瞳): Đôi mắt đẹp, có chiều sâu.
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ V, Y
- Vân Hà - Yún Hà (云河): Vẻ đẹp nhẹ nhàng như mây
- Vân Quế - Yún Guì (云桂): Sự thanh tú, đáng yêu
- Vân Tuyết - Yún Xuě (云雪): Vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.
- Vĩnh Hi - Yǒng Xī (永曦): Tia sáng vĩnh cửu.
- Y Na - yī nà (依娜): Phong thái thu hút
- Y Sương - Yī Shuāng (依霜): Tiểu thư của bố mẹ.
>>> Xem thêm: Cách Dịch Tên Tiếng Anh Sang Tiếng Trung Chuẩn Xác
Sử dụng tên tiếng Trung phù hợp thể hiện sự tôn trọng văn hóa và ngôn ngữ của đối tác Trung Quốc, đặc biệt khi hợp tác kinh doanh. Theo đó, tìm kiếm một cái tên tiếng Trung hay cho nữ là điều cần thiết để tạo ấn tượng tốt và thuận lợi trong giao tiếp.
Nếu bạn cần một cái tên chuyên nghiệp để sử dụng trong các tài liệu, giấy tờ, hợp tác kinh doanh, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và hỗ trợ. Với kinh nghiệm gần 20 năm trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Trung, Dịch Thuật Số 1 không chỉ cung cấp dịch thuật công chứng cho các tài liệu, giấy tờ, mà còn hỗ trợ dịch tên, dịch tiền, dịch số liệu,... đảm bảo chính xác, chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!