Viết thư bằng tiếng Trung không chỉ là cách thể hiện sự tôn trọng văn hóa mà còn là để tạo ấn tượng tốt đẹp với người thân, đối tác nước ngoài.

Trong bài viết này, hãy cùng Dịch Thuật Số 1 khám phá những bí kíp viết bức thư tiếng Trung chuẩn xác, giúp bạn truyền tải trọn vẹn thông điệp và tình cảm của mình!

>>>Xem thêm: Cách Viết Thư Xin Việc Bằng Tiếng Trung Ấn Tượng Nhất

Bức thư tiếng Trung là gì? Khi nào cần viết thư bằng tiếng Trung?

Bức thư tiếng Trung là 信件 (xìnjiàn).

Các trường hợp cần viết thư bằng tiếng Trung gồm:

  • Viết thư cho người thân, bạn bè ở Trung Quốc để chia sẻ cuộc sống, hỏi thăm sức khỏe, chúc mừng,...
  • Viết thư xin học bổng, thư giới thiệu bản thân cho trường đại học ở Trung Quốc.
  • Viết thư giới thiệu sản phẩm, dịch vụ cho đối tác Trung Quốc.
  • Viết thư phản hồi, giải quyết vấn đề phát sinh trong hợp tác.
  • Viết thư xin visa, xin phép cư trú, ...
  • Viết thư liên lạc với cơ quan chức năng ở Trung Quốc.
  • Viết thư xin lỗi, cảm ơn, chúc mừng người Trung Quốc.
  • Viết thư tham gia cuộc thi,...
viết thư bằng tiếng trung
Khi nào cần viết thư bằng tiếng Trung?

Cấu trúc viết một lá thư bằng tiếng Trung cần có 

Cấu trúc cơ bản của cách viết thư bằng tiếng Trung và tiếng Việt khá giống nhau, đều bao gồm: Lời mở đầu, nội dung chính, lời kết, ký tên,... Tuy nhiên, thư tiếng Trung có một số điểm khác biệt so với thư tiếng Việt sau:

Lời mở đầu

Phần mở đầu của một lá thư, cách xưng hô đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ và sự tôn trọng giữa người viết và người nhận. Dưới đây là một số cách xưng hô phổ biến trong thư tiếng Trung:

  • Xưng hô thân mật - 亲爱的 (qīn'ài de): Thân mến, thân yêu.
    • Sử dụng khi viết thư cho những người thân yêu, bạn bè hoặc những người có mối quan hệ gần gũi. Ví dụ: 亲爱的爸爸 (Qīn'ài de bàba): Bố thân yêu.
  • Xưng hô trang trọng - 尊敬的 (zūnjìng de): Kính thưa, kính gửi.
    • Sử dụng khi viết thư cho những người cần thể hiện sự tôn trọng, như người lớn tuổi, cấp trên hoặc người có chức vụ cao. Ví dụ: 尊敬的老师 (Zūnjìng de lǎoshī): Thưa thầy giáo.
  • Xưng hô lịch sự - 敬启者 (jìng qǐzhě): Chào bạn.
    • Một cách xưng hô lịch sự trong các văn bản chính thức hoặc thư thương mại.

Bên cạnh những cách xưng hô trên, có thể sử dụng thêm những cách xưng hô khác tùy theo mối quan hệ và hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ:

  • 您好 (nín hǎo): Xin chào (dùng trong những trường hợp chung chung).
  • 阁下 (géxià): Dùng cho người có địa vị cao.

Việc lựa chọn xưng hô phù hợp là điều cần thiết để thể hiện sự tôn trọng và tạo ấn tượng tốt đẹp cho người nhận.

>>> Xem thêm: Cách Dịch Tên Sang Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

Lời hỏi thăm

Sau phần xưng hô, lời hỏi thăm đóng giúp tạo dựng bầu không khí thân thiện và tự nhiên cho lá thư tiếng Trung. Lời hỏi thăm không chỉ là lời chào hỏi lịch sự mà còn thể hiện sự quan tâm chân thành đến người nhận thư.

Một số câu hỏi thăm phổ biến được sử dụng trong cách viết thư bằng tiếng Trung:

  • 您最近好吗 (Nín zuìjìn hǎo ma?): Bạn gần đây khỏe không?
  • 您最近怎么样 (Nín zuìjìn zěnme yàng?): Bạn gần đây thế nào?
  • 您工作怎么样 (Nín gōngzuò zěnme yàng?): Công việc của bạn gần đây thế nào?
  • 您家人都好吗 (Nín jiārén dōu hǎo ma?): Gia đình bạn đều khỏe chứ?

Ngoài những câu hỏi thăm cơ bản trên, bạn có thể sử dụng những câu hỏi cụ thể hơn tùy theo mối quan hệ và mục đích của bức thư. Ví dụ:

  • 您最近在忙什么?(Nín zuìjìn zài máng shénme?): Bạn gần đây đang bận gì?
  • 您最近有什么计划?(Nín zuìjìn yǒu shénme jìhuà?): Bạn gần đây có kế hoạch gì?

Nội dung chính 

Phần nội dung chính là phần quan trọng nhất trong cách viết thư bằng tiếng Trung - nơi bạn truyền tải thông điệp, chia sẻ cảm xúc và thể hiện mục đích của mình.

Nội dung của bức thư có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau. Khi viết thư, bạn cần sắp xếp nội dung một cách hợp lý, ưu tiên trình bày những thông tin quan trọng hoặc trả lời các câu hỏi của người nhận trước.

Để tạo sự mạch lạc và dễ hiểu, bạn có thể sử dụng các từ nối tiếng Trung như:

  • 首先 (shǒuxiān): Trước hết
  • 其次 (qícì): Tiếp theo
  • 再者 (zàizhě): Hơn nữa
  • 另外 (lìngwài): Ngoài ra
  • 而且 (érqiě): Và hơn nữa
  • 总之 (zǒngzhī): Tóm lại
  • 因此 (yīncǐ): Do đó
  • 因而 (yīn'ér): Vì vậy
  • 最后 (zuìhòu): Cuối cùng

Sử dụng các từ nối một cách linh hoạt sẽ giúp bạn trình bày nội dung một cách logic, dễ theo dõi và tránh cho người đọc cảm giác nhàm chán.

viết thư bằng tiếng trung
Cách viết thư tiếng Trung

Lời kết

Ở phần này, người viết nên sử dụng lời chúc dành cho người nhận để thể hiện tình cảm và sự tôn trọng của mình.

  • Thường kết thúc bằng lời chúc tốt đẹp: "祝您一切顺利" (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp), "祝您工作顺利" (Chúc bạn công việc thuận lợi), "祝您身体健康" (Chúc bạn sức khỏe), ...
  • Có thể thể hiện mong muốn liên lạc lại: "希望早日收到您的回信" (Hy vọng sớm nhận được thư hồi âm của bạn), "期待您的回复" (Mong chờ câu trả lời của bạn),...
  • Cần lưu ý cách thức xưng hô khi kết thúc: Ví dụ: "此致敬礼" (Trân trọng kính chào) dùng cho người lớn tuổi, cấp trên;  "祝好" (Chúc tốt) dùng cho bạn bè, đồng nghiệp. 

Ký tên

Phần ký tên trong cách viết thư bằng tiếng Trung thường được đặt ở hàng dưới, bên phải phần lời kết. Cách ký tên thể hiện sự tôn trọng và thể hiện mối quan hệ giữa người viết và người nhận.

  • Với những người không quen biết, bạn nên viết đầy đủ họ tên của mình. Điều này giúp người nhận xác định rõ ràng danh tính của người gửi thư.
  • Với những người quen biết, bạn có thể ký tên theo cách thân mật hơn. Ví dụ: chỉ ký tên viết tắt, hoặc thêm một lời nhắn ngắn gọn thể hiện tình cảm.

>>> Xem thêm: 

Ngày tháng 

Sau phần ký tên, bạn có thể thêm phần địa điểm (nếu cần) hoặc không, tùy thuộc vào mục đích của lá thư. Phần ngày tháng thường được viết ngay dưới phần ký tên, thể hiện thời gian viết thư.

Phần bổ sung, tái bút 

Một số bức thư tiếng Trung có thể có thêm phần "P.S." (tức là "附言" (fù yán) - tái bút) ở cuối lá thư. Phần này thường được sử dụng để bổ sung thêm một vài thông tin hoặc ý kiến quan trọng mà người viết quên nhắc đến trong nội dung chính.

Ngoài ra, bạn cũng có thể đính kèm hình ảnh để minh họa cho nội dung của lá thư. Điều này giúp cho thông điệp của bạn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Mẫu bức thư bằng tiếng Trung 

Mẫu cách viết thư bằng tiếng Trung thể hiện sự cảm ơn

Dưới đây là mẫu bài viết thư cảm ơn bằng tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo:

致尊敬的合作伙伴

  • (Zhì zūn jìng de hézuò huǒbàn)
  • Kính gửi: Quý đối tác

首先,[Tên công ty] 领导班子谨向各位合作伙伴致以最诚挚的谢意。

  • (Shǒuxiān, [Tên công ty] lǐngdǎo bānzǐ jǐn xiàng gèwèi hézuò huǒbàn zhì yǐ zuì chéngzhì de xiè yì.)
  • Lời đầu tiên, [Tên công ty] Ban lãnh đạo xin gửi tới Quý đối tác lời cảm ơn chân thành và sâu sắc nhất.

感谢各位长期以来对[Tên sản phẩm]的信赖、支持、合作、陪伴、以及对我们公司的信任。

  • (Gǎnxiè gèwèi chángqí yǐlái duì [Tên sản phẩm] de xìnlài, zhīchí, hézuò, péibàn, yǐjí duì wǒmen gōngsī de xìnrèn.)
  • Xin bày tỏ lòng biết ơn về sự tin tưởng, ủng hộ, hợp tác, đồng hành, gắn bó và tin tưởng sử dụng sản phẩm [Tên sản phẩm] trong suốt thời gian vừa qua.

伴随着家居建材行业的整体发展趋势,[Tên công ty] 不断创新,提升产品质量,致力于为客户提供市场上最优质的产品和服务。

  • (Bànsuízhe jiājū jiàncái hángyè de zhěngtǐ fāzhǎn qūshì, [Tên công ty] bùduàn chuàngxīn, tíshēng chǎnpǐn zhìliàng, zhìlì yú wèi kèhù tígōng shìchǎng shàng zuì yōuzhì de chǎnpǐn hé fúwù.)
  • Cùng với xu thế phát triển chung của lĩnh vực vật liệu nội thất, [Tên công ty] không ngừng nỗ lực đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, phấn đấu mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm và dịch vụ ưu việt nhất trên thị trường hiện nay.

客户和合作伙伴的认可与信赖是我们公司发展道路上最大的动力和证明。

  • (Kèhù hé hézuò huǒbàn de rènkě yǔ xìnlài shì wǒmen gōngsī fāzhǎn dàolù shàng zuì dà de dònglì hé zhèngmíng.)
  • Sự yêu mến và tin tưởng của Quý khách hàng, Quý đối tác chính là động lực to lớn, là minh chứng cho sự thành công của [Tên công ty] trong hành trình phát triển.

未来,[Tên công ty] 将继续提升[Tên sản phẩm] 的服务和产品质量,以满足客户和合作伙伴日益增长的需求。

  • (Wèilái, [Tên công ty] jiāng jìxù tíshēng [Tên sản phẩm] de fúwù hé chǎnpǐn zhìliàng, yǐ mǎnzú kèhù hé hézuò huǒbàn rìyì zēngzhǎng de xūqiú.)
  • Trong thời gian tới, [Tên công ty] cam kết sẽ tiếp tục nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm [Tên sản phẩm] để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của Quý khách hàng và Quý đối tác.

我们希望能够继续得到客户和合作伙伴的积极关注和支持,共同实现可持续和繁荣的发展。

  • (Wǒmen xīwàng nénggòu jìxù dédào kèhù hé hézuò huǒbàn de jījí guānzhù hé zhīchí, gòngtóng shíxiàn kěsúchí hé fánróng de fāzhǎn.)
  • Chúng tôi mong muốn được tiếp tục nhận được sự quan tâm, ủng hộ nhiệt tình và tích cực của Quý khách hàng, Quý đối tác để cùng nhau phát triển bền vững và thịnh vượng.

再次向各位客户表示衷心的感谢和深深的谢意。

  • (Zài cì xiàng gèwèi kèhù biǎoshì zhōngxīn de gǎnxiè hé shēnshēn de xiè yì.)
  • Một lần nữa, [Tên công ty] xin gửi lời cảm ơn chân thành và sự tri ân sâu sắc tới Quý khách hàng.

祝各位客户和合作伙伴身体健康,幸福快乐,事业成功!

  • (Zhù gèwèi kèhù hé hézuò huǒbàn shēntǐ jiànkāng, xìngfú kuàilè, shìyè chénggōng!)
  • Kính chúc Quý khách hàng, Quý đối tác sức khỏe, hạnh phúc và thành công.

此致

  • (Cǐ zhì)
  • Trân trọng

[Tên công ty]

>>> Xem thêm: 300 Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng Nhất

Mẫu thư viết cho bản thân bằng tiếng Trung 

Dưới đây là ví dụ về cách thư viết bằng tiếng Trung cho bản thân:

致亲爱的自己

  • (Zhì qīn ài de zìjǐ)
  • Kính gửi: Bản thân

首先,我想对自己说声感谢。

  • (Shǒuxiān, wǒ xiǎng duì zìjǐ shuō shēng gǎnxiè.)
  • Trước tiên, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến chính mình.

感谢你在过去的日子里所付出的努力与坚持。

  • (Gǎnxiè nǐ zài guòqù de rìzi lǐ suǒ fùchū de nǔlì yǔ jiānchí.)
  • Cảm ơn bạn đã nỗ lực và kiên trì trong những ngày tháng qua.

生活中的挑战和困难让我们变得更加坚强。

  • (Shēnghuó zhōng de tiǎozhàn hé kùnnán ràng wǒmen biàn dé gèng jiānqiáng.)
  • Những thử thách và khó khăn trong cuộc sống đã làm cho chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn.

希望在未来的日子里,能继续努力,不断进步。

  • (Xīwàng zài wèilái de rìzi lǐ, néng jìxù nǔlì, bùduàn jìnbù.)
  • Hy vọng trong những ngày tới, tôi sẽ tiếp tục cố gắng và không ngừng tiến bộ.

记住,要相信自己,永远不要放弃梦想!

  • (Jì zhù, yào xiāngxìn zìjǐ, yǒngyuǎn bùyào fàngqì mèngxiǎng!)
  • Hãy nhớ rằng, hãy tin tưởng vào bản thân và đừng bao giờ từ bỏ ước mơ!

祝我身体健康,心情愉快,事业有成!

  • (Zhù wǒ shēntǐ jiànkāng, xīnqíng yúkuài, shìyè yǒuchéng!)
  • Chúc tôi sức khỏe, tâm trạng vui vẻ và thành công trong sự nghiệp!

此致

  • (Cǐ zhì)
  • Trân trọng,

[Your Name]

Mẫu thư viết cho bố mẹ bằng tiếng Trung

Dưới đây là ví dụ về cách viết thư bằng tiếng Trung cho bố mẹ:

致亲爱的父母

  • (Zhì qīn ài de fùmǔ)
  • Kính gửi: Bố mẹ yêu quý

首先,我想向您们表达我对您们的感激之情。

  • (Shǒuxiān, wǒ xiǎng xiàng nínmen biǎodá wǒ duì nínmen de gǎnjī zhī qíng.)
  • Trước tiên, con muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ.

感谢您们一直以来的关心和支持。

  • (Gǎnxiè nínmen yīzhí yǐlái de guānxīn hé zhīchí.)
  • Cảm ơn bố mẹ đã luôn quan tâm và ủng hộ con.

在您们的关爱下, 我才能够健康快乐地成长。

  • (Zài nínmen de guānhuái xià, wǒ cáinénggòu jiànkāng kuàilè de chéngzhǎng.)
  • Dưới sự yêu thương của bố mẹ, con mới có thể lớn lên một cách khỏe mạnh và hạnh phúc.

我希望您们在生活中一切都好,身体健康。

  • (Wǒ xīwàng nínmen zài shēnghuó zhōng yīqiè dōu hǎo, shēntǐ jiànkāng.)
  • Con hy vọng bố mẹ luôn khỏe mạnh và mọi điều đều tốt đẹp trong cuộc sống.

如果有机会,我会尽量抽空回家看您们。

  • (Rúguǒ yǒu jīhuì, wǒ huì jǐnliàng chōukòng huí jiā kàn nínmen.)
  • Nếu có cơ hội, con sẽ cố gắng thu xếp thời gian về thăm bố mẹ.

请保重身体,期待我们能很快团聚。

  • (Qǐng bǎozhòng shēntǐ, qīdài wǒmen néng hěn kuài tuánjù.)
  • Xin hãy giữ gìn sức khỏe, con mong chúng ta sẽ sớm được đoàn tụ.

此致

  • (Cǐ zhì)
  • Trân trọng,

[Your Name]

Mẫu thư tình bằng tiếng Trung hay

Dưới đây là mẫu thư tình bằng tiếng Trung, thể hiện tình cảm ngọt ngào và chân thành:

亲爱的 [Tên người yêu],

  • (Qīn ài de [Tên người yêu])
  • Gửi người yêu quý của em,

在这个美丽的夜晚,我想写下我的心情,与你分享。

  • (Zài zhège měilì de yèwǎn, wǒ xiǎng xiě xià wǒ de xīnqíng, yǔ nǐ fēnxiǎng.)
  • Trong đêm đẹp này, em muốn viết những cảm xúc của mình để chia sẻ với anh.

每当我看到你,心中就会涌起温暖和幸福。

  • (Měi dāng wǒ kàn dào nǐ, xīnzhōng jiù huì yǒngqǐ wēnnuǎn hé xìngfú.)
  • Mỗi khi nhìn thấy anh, lòng em lại trào dâng sự ấm áp và hạnh phúc.

你的微笑像阳光一样,照亮了我的世界。

  • (Nǐ de wēixiào xiàng yángguāng yīyàng, zhàoliàngle wǒ de shìjiè.)
  • Nụ cười của anh như ánh nắng, làm sáng bừng thế giới của em.

我珍惜我们在一起的每一刻,感受着你带给我的温柔和关爱。

  • (Wǒ zhēnxī wǒmen zài yīqǐ de měi yī kè, gǎnshòuzhe nǐ dài gěi wǒ de wēnróu hé guān'ài.)
  • Em trân trọng từng khoảnh khắc bên anh, cảm nhận sự dịu dàng và yêu thương mà anh mang lại.

在你身边,我感到无比幸福,仿佛整个世界都在为我们欢庆。

  • (Zài nǐ shēnbiān, wǒ gǎndào wúbǐ xìngfú, fǎngfú zhěnggè shìjiè dōu zài wèi wǒmen huānqìng.)
  • Bên cạnh anh, em cảm thấy hạnh phúc vô bờ, như thể cả thế giới đang chúc mừng chúng ta.

希望未来的日子里,我们能携手共度每一个美好时刻。

  • (Xīwàng wèilái de rìzi lǐ, wǒmen néng xiéshǒu gòngdù měi yīgè měihǎo shíkè.)
  • Em hy vọng rằng trong những ngày tới, chúng ta sẽ cùng nhau trải qua mọi khoảnh khắc tuyệt vời.

无论生活怎样变迁,我的心永远属于你。

  • (Wúlùn shēnghuó zěnyàng biànqiān, wǒ de xīn yǒngyuǎn shǔyú nǐ.)
  • Dù cuộc sống có thay đổi ra sao, trái tim em mãi mãi thuộc về anh.

爱你永远,

  • (Ài nǐ yǒngyuǎn)
  • Yêu anh mãi mãi,

[Your Name]

Mẫu viết thư xin việc bằng tiếng Trung chuyên nghiệp

Dưới đây là mẫu thư xin việc bằng tiếng Trung, thể hiện sự chuyên nghiệp và lòng quyết tâm của ứng viên:

尊敬的 [招聘经理的姓名],

  • (Zūn jìng de [Zhāopìn jīnglǐ de xìngmíng])
  • Kính gửi [Tên Giám đốc tuyển dụng],

我叫 [你的姓名],我非常荣幸能有机会申请贵公司的 [职位名称] 职位。

  • (Wǒ jiào [Nǐ de xìngmíng], wǒ fēicháng róngxìng néng yǒu jīhuì shēnqǐng guì gōngsī de [Zhíwèi míngchēng] zhíwèi.)
  • Tôi tên là [Tên của bạn], rất vinh dự có cơ hội ứng tuyển vào vị trí [Tên vị trí] tại công ty quý vị.

我于 [毕业院校] 获得 [学位] 学位,并在 [相关行业/公司] 拥有 [工作经验年数] 年的工作经验。

  • (Wǒ yú [Bìyè yuànxiào] huòdé [Xuéwèi] xuéwèi, bìng zài [Xiāngguān hángyè/gōngsī] yōngyǒu [Gōngzuò jīngyàn niánshù] nián de gōngzuò jīngyàn.)
  • Tôi tốt nghiệp tại [Trường đại học] với bằng [Bằng cấp] và có [Số năm kinh nghiệm] năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [Ngành liên quan/Công ty].

在 [提及您的工作经验或技能] 方面,我拥有扎实的专业知识和丰富的实践经验,能够为贵公司带来价值。

  • (Zài [Tí jí nín de gōngzuò jīngyàn huò jìnéng] fāngmiàn, wǒ yǒngyǒu zhāshí de zhuānyè zhīshì hé fēngfù de shíjiàn jīngyàn, nénggòu wèi guì gōngsī dài lái jiàzhí.)
  • Về [Đề cập đến kinh nghiệm hoặc kỹ năng của bạn], tôi có kiến thức chuyên môn vững chắc và kinh nghiệm thực tiễn phong phú, có khả năng mang lại giá trị cho công ty quý vị.

我对贵公司的使命和价值观深表赞同,非常希望能加入贵公司,成为团队的一员,贡献我的能力。

  • (Wǒ duì guì gōngsī de shǐmìng hé jiàzhíguān shēn biǎo zàntóng, fēicháng xīwàng néng jiārù guì gōngsī, chéngwéi tuánduì de yīyuán, gòngxiàn wǒ de nénglì.)
  • Tôi rất đồng tình với sứ mệnh và giá trị của công ty quý vị và rất mong muốn được gia nhập vào công ty, trở thành một phần của đội ngũ và đóng góp khả năng của mình.

随信附上我的简历,期待有机会进一步讨论我的申请。

  • (Suí xìn fù shàng wǒ de jiǎnlì, qīdài yǒu jīhuì jìnyībù tǎolùn wǒ de shēnqǐng.)
  • Kèm theo thư này là CV của tôi, mong có cơ hội để thảo luận thêm về đơn ứng tuyển của mình.

感谢您抽出时间阅读我的申请,期待您的回复。

  • (Gǎnxiè nín chōu chū shíjiān yuèdú wǒ de shēnqǐng, qīdài nín de huífù.)
  • Cảm ơn quý vị đã dành thời gian xem xét đơn xin việc của tôi và mong nhận được phản hồi từ quý vị.

此致

  • (Cǐ zhì)
  • Trân trọng,

[你的姓名]

  • (Nǐ de xìngmíng)
  • Tên của bạn

[你的联系方式]

  • (Nǐ de liánxì fāngshì)
  • Thông tin liên hệ của bạn

[你的地址]

  • (Nǐ de dìzhǐ)
  • Địa chỉ của bạn

Mẫu cách viết thư mời bằng tiếng Trung

邀请函

  • Yǐngqiāo Hán
  • Thư mời

尊敬的李先生/女士,

  • Zìnjìng de Lǐ Xiānshēng/Nǚshì
  • Kính gửi ông/bà Lý,

您好!

  • Nín hǎo!
  • Xin chào!

我们诚挚地邀请您参加“中国文化交流会”。

  • Wǒmen chéngzhì de yǐngqiāo nín cānjiā “Zhōngguó wénhuà jiāoliú huì”
  • Chúng tôi trân trọng mời ông/bà tham gia “Hội thảo giao lưu văn hóa Trung Quốc”.

此次交流会将于2023年10月28日下午2点在北京大学礼堂举行。

  • Cǐcì jiāoliú huì jiāng yú 2023 nián 10 yuè 28 rì xiàwǔ 2 diǎn zài Běijīng Dàxué lǐtáng jǔxíng.
  • Hội thảo này sẽ được tổ chức vào lúc 2 giờ chiều ngày 28 tháng 10 năm 2023 tại hội trường Đại học Bắc Kinh.

本次活动旨在促进中外文化交流,增进相互了解。

  • Běncì huódòng zhǐzài cùjìn zhōngwài wénhuà jiāoliú, zēngjìn xiānghù liǎojiě
  • Mục tiêu của hoạt động này là thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và các nước khác, tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.

活动将包括文艺表演、文化讲座、互动体验等环节。

  • Huódòng jiāng bāokuò wényì biǎoyǎn, wénhuà jiǎngzuò, hù dòng tǐyàn děng jiēduàn
  • Hoạt động sẽ bao gồm biểu diễn nghệ thuật, diễn thuyết văn hóa, trải nghiệm tương tác,...

期待您的光临!

  • Qídài Nín de guānglín!
  • Mong đợi sự tham gia của ông/bà!

感谢您的支持!

  • Gǎnxiè Nín de zhīchí!
  • Cảm ơn sự ủng hộ của ông/bà!

[Tên người mời]

[Chức danh]

2023年10月20日

  • (2023 nián 10 yuè 20 rì
  • Ngày 20 tháng 10 năm 2023

>>> Xem thêmLuyện Dịch Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Chuẩn Xác

Dịch vụ dịch thư tiếng Trung tại Dịch Thuật Số 1

Bạn đang cần dịch thư tiếng Trung từ đối tác nước ngoài, nhưng lo lắng về độ chính xác và văn phong? Dịch Thuật Số 1, với đội ngũ dịch giả tiếng Trung giàu kinh nghiệm và quy trình dịch thuật chuyên nghiệp, sẽ là giải pháp hoàn hảo cho bạn. 

Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Trung chuyên nghiệp, hỗ trợ dịch và chỉnh sửa mọi loại thư từ, bao gồm: Thư xin visa, thư cảm ơn, thư xin việc, thư xin học bổng Trung Quốc,... đảm bảo nội dung chính xác, văn phong phù hợp với văn hóa giao tiếp của người Trung. Dịch Thuật Số 1 cam kết mang đến bản dịch chất lượng, giúp bạn tạo ấn tượng tốt với đối tác nước ngoài, thúc đẩy mối quan hệ hợp tác hiệu quả. 

viết thư bằng tiếng trung
Dịch vụ dịch thư tiếng Trung tại Dịch Thuật Số 1

Trên đây là những gợi ý cho bạn cách viết thư bằng tiếng Trung thông dụng nhất và mẫu ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và cuộc sống. Nếu gặp bất cứ khó khăn nào trong dịch thuật, liên hệ với chúng tôi ngay để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, hỗ trợ bạn chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!