Viết thư xin việc bằng tiếng Trung không chỉ là yêu cầu cơ bản của nhiều công ty mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ và sự chuyên nghiệp của mình. 

Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ hướng dẫn bạn cách viết thư xin việc bằng tiếng Trung chuẩn cấu trúc, giúp bạn có được một bức thư tiếng Trung xin việc ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng.

>>> Xem thêmCách Viết Thư Bằng Tiếng Trung Chuẩn Cấu Trúc Như Người Bản Địa

Bố cục cần có khi viết thư xin việc bằng tiếng Trung 

Đơn xin việc bằng tiếng Trung cũng như đơn xin việc bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, cần được trình bày một cách khoa học và chuyên nghiệp. Cấu trúc cơ bản bao gồm 3 phần chính:

1. Phần mở đầu (开头部分):

  • Lời chào hỏi: Hãy thể hiện sự tôn trọng với đơn vị tuyển dụng bằng lời chào hỏi lịch sự.
  • Giới thiệu bản thân: Nêu rõ họ tên, giới tính, năm sinh, chuyên ngành học và trường đại học bạn đã tốt nghiệp.
  • Lý do viết đơn: Nêu rõ vị trí bạn muốn ứng tuyển và nguồn thông tin bạn biết đến vị trí này (ví dụ: qua website công ty, thông báo tuyển dụng,...).

2. Nội dung đơn xin việc (正文部分):

  • Lý do ứng tuyển: Hãy thể hiện sự hiểu biết về vị trí bạn ứng tuyển và nêu rõ lý do bạn phù hợp với công việc này. Bạn có thể nhấn mạnh những điểm mạnh, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với yêu cầu của vị trí.
  • Khả năng bản thân: Trình bày rõ ràng về trình độ chuyên môn, kỹ năng chuyên nghiệp và kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
  • Kinh nghiệm và kỹ năng: Nêu bật những kinh nghiệm làm việc tương tự và những kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
  • Lý do thuyết phục: Hãy sử dụng những câu văn ấn tượng, logic và thuyết phục để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

3. Phần kết thúc (结尾部分):

  • Lời cảm ơn: Hãy bày tỏ lời cảm ơn chân thành đến nhà tuyển dụng vì đã dành thời gian đọc đơn của bạn.
  • Thông tin liên lạc: Cung cấp đầy đủ số điện thoại, địa chỉ email và các phương thức liên lạc khác để nhà tuyển dụng có thể dễ dàng liên hệ với bạn.
viết thư xin việc bằng tiếng trung
Bố cục cần có khi viết thư xin việc bằng tiếng Trung 

Những câu thường dùng khi viết thư xin việc bằng tiếng Trung 

Cách viết mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Trung 

Cách xưng hô Dịch nghĩa Tình huống
尊敬的先生, Thưa ông Người nhận là nam, chưa biết rõ tình trạng hôn nhân
尊敬的女士, Thưa bà Người nhận là nữ, đã lập gia đình
尊敬的小姐, Thưa cô Người nhận là nữ, chưa lập gia đình
尊敬的小姐/女士, Thưa cô/bà Người nhận là nữ, chưa biết rõ tình trạng hôn nhân
尊敬的史密斯先生, Kính gửi ông Smith Biết rõ họ tên người nhận, người nhận là nam
尊敬的史密斯女士, Kính gửi bà Smith Biết rõ họ tên người nhận, người nhận là nữ, đã lập gia đình
尊敬的史密斯小姐, Kính gửi cô Smith Biết rõ họ tên người nhận, người nhận là nữ, chưa lập gia đình
尊敬的史密斯小姐/女士, Kính gửi cô/bà Smith Biết rõ họ tên người nhận, người nhận là nữ, chưa biết rõ tình trạng hôn nhân
亲爱的约翰 史密斯, Gửi ông John Smith Quan hệ thân mật với người nhận

Câu giới thiệu bản thân đơn giản

  • 我叫 [Tên của bạn], 年龄 [Tuổi] 岁,来自 [Quê quán].
    • Tôi tên là [Tên của bạn], [Tuổi] tuổi, đến từ [Quê quán].
  • 我是 [Trường đại học] [Chuyên ngành] 专业毕业生,拥有 [Số năm] 年的 [Lĩnh vực công việc] 工作经验。
    • Tôi là sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành [Chuyên ngành] của [Trường đại học], có [Số năm] năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [Lĩnh vực công việc].
viết thư xin việc bằng tiếng trung
Hướng dẫn cách viết thư xin việc bằng tiếng trung

Câu trình bày lý do khi viết thư xin việc bằng tiếng Trung

Nêu rõ lý do ứng tuyển:

  • 我对 [Tên công ty] 的 [Lĩnh vực hoạt động] 领域充满兴趣,希望能够在贵公司平台上发挥自己的专业技能。
    • Tôi rất quan tâm đến lĩnh vực [Lĩnh vực hoạt động] của [Tên công ty], hy vọng có thể phát huy kỹ năng chuyên môn của mình trên nền tảng của công ty.
  • 我一直关注着 [Tên công ty] 的发展,并对贵公司的 [Sản phẩm/Dịch vụ] 产品/服务 印象深刻。
    • Tôi luôn theo dõi sự phát triển của [Tên công ty] và ấn tượng sâu sắc với [Sản phẩm/Dịch vụ] của công ty.
  • 我对贵公司的 [Lĩnh vực hoạt động] 领域非常感兴趣,并希望能为公司发展做出贡献。
    • Tôi rất quan tâm đến lĩnh vực [Lĩnh vực hoạt động] của công ty và hy vọng có thể đóng góp cho sự phát triển của công ty.

Thông báo vị trí muốn ứng tuyển 

  • 我应聘 [Vị trí muốn ứng tuyển] 职位。
    • Tôi ứng tuyển vị trí [Vị trí muốn ứng tuyển].
  • 我希望申请 [Vị trí muốn ứng tuyển] 的职位。
    • Tôi hy vọng ứng tuyển vị trí [Vị trí muốn ứng tuyển].
  • 我从 [Nguồn thông tin] 上看到了贵公司 [Vị trí muốn ứng tuyển] 的招聘信息,并对此职位非常感兴趣。
    • Tôi đã thấy thông tin tuyển dụng vị trí [Vị trí muốn ứng tuyển] của công ty từ [Nguồn thông tin] và rất quan tâm đến vị trí này.

>>> Xem thêm: 

Mẫu câu bằng tiếng Trung thuyết phục nhà tuyển dụng

Nêu bật điểm mạnh và kinh nghiệm:

  • 我对于这份工作充满兴趣,因为我拥有 [Số năm] 年的 [Lĩnh vực công việc] 工作经验,并且在 [Thành tích đạt được] 方面取得了显著成果。
    • Tôi rất hứng thú với công việc này bởi vì tôi có [Số năm] năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [Lĩnh vực công việc] và đã đạt được những thành tựu đáng kể trong [Thành tích đạt được]).
  • 我在 [Công việc cụ thể] 方面积累了丰富的经验,精通 [Kỹ năng 1] 和 [Kỹ năng 2],能够独立完成工作并取得良好的效果。
    • Tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong [Công việc cụ thể], thành thạo [Kỹ năng 1] và [Kỹ năng 2], có thể độc lập hoàn thành công việc và đạt được kết quả tốt.
  • 我拥有 [Tính cách] 的性格,这让我在 [Điểm mạnh] 方面展现出优势,能够有效地 [Kết quả đạt được].
    • Tôi là người có tính cách [Tính cách], điều này giúp tôi phát huy ưu điểm trong [Điểm mạnh] và có thể hiệu quả trong việc [Kết quả đạt được].

Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn:

  • 我对贵公司的 [Lĩnh vực hoạt động/Sản phẩm/Dịch vụ] 充满热情,并希望能够为公司的发展贡献自己的力量。
    • Tôi rất đam mê với lĩnh vực [Lĩnh vực hoạt động/Sản phẩm/Dịch vụ] của công ty và mong muốn được đóng góp sức lực cho sự phát triển của công ty.
  • 我相信我的能力能够满足这份工作的要求,并为公司带来积极的价值。
    • Tôi tin tưởng rằng khả năng của tôi có thể đáp ứng yêu cầu của công việc này và mang lại giá trị tích cực cho công ty.
  • 我渴望加入贵公司这个优秀的团队,与大家一起学习成长,共同进步。
    • Tôi mong muốn được gia nhập đội ngũ xuất sắc của công ty, cùng học hỏi, trưởng thành và tiến bộ.

Nhấn mạnh sự phù hợp với văn hóa công ty:

  • 我认同贵公司的企业文化,并相信自己能够融入团队,共同进步。
    • Tôi đồng cảm với văn hóa doanh nghiệp của công ty và tin tưởng mình có thể hòa nhập với đội ngũ, cùng tiến bộ.
  • 我的 [Tính cách] 和 [Điểm mạnh] 与贵公司的企业文化相契合,我相信我能够快速融入团队,并做出积极贡献。
    • Tính cách [Tính cách] và [Điểm mạnh] của tôi phù hợp với văn hóa doanh nghiệp của công ty, tôi tin rằng mình có thể nhanh chóng hòa nhập với đội ngũ và đóng góp tích cực.

Nêu rõ mục tiêu và kế hoạch:

  • 我希望能够在 [Vị trí ứng tuyển] 的岗位上发挥我的优势,为公司创造价值,并不断提升自己的专业技能。
    • Tôi hy vọng có thể phát huy ưu điểm của mình trong vị trí [Vị trí ứng tuyển], tạo ra giá trị cho công ty và không ngừng nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình.
  • 我将尽力在 [Thời gian cụ thể] 内快速掌握工作内容,并努力做出成绩。
    • Tôi sẽ cố gắng hết sức để nhanh chóng nắm bắt nội dung công việc trong [Thời gian cụ thể] và phấn đấu đạt được thành tích.

Khuyết điểm:

  • 我唯一需要改进的方面是 [Khuyết điểm], 但我正在积极努力克服这个缺点。
    • Điều duy nhất tôi cần cải thiện là [Khuyết điểm], nhưng tôi đang tích cực nỗ lực để khắc phục nhược điểm này.
  • 虽然我在 [Khuyết điểm] 方面还有所欠缺,但我相信我会在工作中不断学习和进步。
    • Mặc dù tôi còn thiếu sót trong [Khuyết điểm], nhưng tôi tin rằng mình sẽ không ngừng học hỏi và tiến bộ trong công việc. 
viết thư xin việc bằng tiếng trung
Hướng dẫn cách viết thư xin việc bằng tiếng Trung

Cách kết thư khi viết thư xin việc bằng tiếng Trung

Lời cảm ơn:

  • 非常感谢您抽出宝贵时间阅读我的求职信。
    • Rất cảm ơn ông/bà đã dành thời gian quý báu để đọc thư xin việc của tôi.
  • 感谢您抽出时间阅读我的简历,期待您的回复。
    • Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian đọc sơ yếu lý lịch của tôi, mong chờ hồi âm của ông/bà.

Thể hiện sự mong đợi:

  • 我期待能有机会与您面谈,进一步了解贵公司和职位信息。
    • Tôi mong muốn có cơ hội được gặp mặt ông/bà để tìm hiểu thêm về công ty và vị trí.
  • 我相信我能为贵公司做出贡献,期待您的面试邀请。
    • Tôi tin rằng mình có thể đóng góp cho công ty, mong chờ lời mời phỏng vấn của ông/bà.

Khẳng định sự phù hợp:

  • 我坚信我的技能和经验能够胜任这份工作,并为公司带来价值。
    • Tôi tin tưởng rằng kỹ năng và kinh nghiệm của tôi có thể đảm nhận công việc này và mang lại giá trị cho công ty.
  • 我相信我能为贵公司团队做出贡献,期待与您进一步交流。
    • Tôi tin rằng mình có thể đóng góp cho đội ngũ của công ty, mong muốn được trao đổi thêm với ông/bà.

Lời chúc cuối thư:

  • 祝贵公司一切顺利!
    • Chúc công ty mọi việc thuận lợi!.
  • 祝您工作顺利!
    • Chúc ông/bà công tác tốt!.

Mẫu thư xin việc bằng tiếng Trung - Việt (Song Ngữ) 

Dưới đây là mẫu viết thư xin việc bằng tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo:

  • 尊敬的先生
    • Zūn jìng de xiānshēng
    • Kính gửi ông...
  • [公司名称] 公司领导
    • [Gōngsī míngchēng] gōngsī lǐngdǎo:
    • Ban lãnh đạo công ty [Tên công ty]:
  • 我叫[您的姓名],[您的年龄]岁,现居住于[您的地址]。
    • Wǒ jiào [Nín de xìngmíng], [Nín de niánlíng] suì, xiàn jūzhù yú [Nín de dìzhǐ].
    • Tôi tên là [Tên của bạn], [Tuổi] tuổi, hiện đang sinh sống tại [Địa chỉ].
  • 我特此向贵公司递交[应聘职位]的求职申请,该职位信息来自[信息来源]。
    • Wǒ tècǐ xiàng guì gōngsī dìjiāo [Yìngpìn zhíwèi] de qiúzhí shēnqǐng, gāi zhíwèi xìnxī lái zì [Xìnxī láiyuán].
    • Tôi xin phép được gửi đến quý công ty đơn xin việc ứng tuyển vị trí [Vị trí ứng tuyển] được đăng tải trên [Nguồn thông tin].
  • 我一直关注[公司名称]公司的发展,对[对公司的印象]印象深刻。
    • Wǒ yīzhí guānzhù [Gōngsī míngchēng] gōngsī de fāzhǎn, duì [Duì gōngsī de yìnxiàng] yìnxiàng shēnkè.
    • Tôi đã theo dõi sự phát triển của công ty [Tên công ty] trong một thời gian dài và rất ấn tượng với [Điểm ấn tượng về công ty].
  • 我相信,凭借我的[经验/技能1]和[经验/技能2],我能够为公司发展做出积极贡献。
    • Wǒ xiāngxìn, píngjié wǒ de [Jīngyàn/Jìnéng 1] hé [Jīngyàn/Jìnéng 2], wǒ nénggòu wèi gōngsī fāzhǎn zuò chū jījí gòngxiàn.
    • Tôi tin rằng, với [Kinh nghiệm/Kỹ năng 1] và [Kinh nghiệm/Kỹ năng 2] của mình, tôi có thể đóng góp tích cực cho sự phát triển của công ty.
  • 在[工作年数]年的[前公司]工作中,我在[工作领域]积累了丰富的经验。
    • Zài [Gōngzuò niánshù] nián de [Qián gōngsī] gōngzuò zhōng, wǒ zài [Gōngzuò lǐngyù] jīlěi le fēngfù de jīngyàn.
    • Trong [Số năm] năm làm việc tại [Công ty trước], tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực công việc].
  • 我曾经[具体成就/经验],并熟练掌握[技能1]、[技能2]等技能。
    • Wǒ céngjīng [Jùtǐ chéngjiù/Jīngyàn], bìng shúliàn zhǎngwò [Jìnéng 1]、[Jìnéng 2] děng jìnéng.
    • Tôi đã từng [Thành tích/Kinh nghiệm cụ thể] và thành thạo các kỹ năng như [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2]...
  • 我相信自己能够快速适应新的工作环境,出色完成工作任务。
    • Wǒ xiāngxìn zìjǐ nénggòu kuàisù shìyìng xīn de gōngzuò huánjìng, chūsè wánchéng gōngzuò rènwu.
    • Tôi tự tin mình có thể nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc mới và hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
  • 我非常渴望成为[公司名称]团队的一员,为公司的成功贡献力量。
    • Wǒ fēicháng kěwàng chéngwéi [Gōngsī míngchēng] tuánduì de yī yuán, wèi gōngsī de chénggōng gòngxiàn lìliang.
    • Tôi rất mong muốn được trở thành một phần của đội ngũ [Tên công ty] và cùng chung tay góp sức vào sự thành công của công ty.
  • 感谢贵公司百忙之中抽出时间审阅我的求职申请。
    • Gǎnxiè guì gōngsī bǎimáng zhī zhōng chōu chū shíjiān shěnyuè wǒ de qiúzhí shēnqǐng.
    • Xin trân trọng cảm ơn quý công ty đã dành thời gian xem xét đơn xin việc của tôi.
  • 此致
    • Cǐzhì
    • Trân trọng,
  • 敬礼
    • Jìnglǐ
    • [Tên của bạn]
  • [您的电话]
    • [Nín de diànhuà]
    • [Số điện thoại]

Thư xin việc là giấy tờ quan trọng để ứng tuyển vào một vị trí, đặc biệt khi ứng tuyển vào công ty người Trung. Do đó, bạn cần viết thư xin việc bằng tiếng Trung sao cho chỉn chu và thể hiện được thế mạnh của mình.

Nếu bạn lo lắng về độ chính xác và văn phong, Dịch Thuật Số 1 sẵn sàng hỗ trợ bạn. Với đội ngũ dịch giả tiếng Trung giàu kinh nghiệm và quy trình dịch thuật chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến bản dịch chất lượng, giúp bạn chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ và tạo ấn tượng tốt trong mắt nhà tuyển dụng. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!