Tiếng Quảng Đông tiếng mẹ đẻ của hơn 60 triệu người trên thế giới, được biết đến với âm điệu độc đáo và giàu biểu cảm. Bài viết này sẽ giới thiệu bạn về hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông, giúp bạn dễ dàng học tập và giao tiếp với người bản ngữ.

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Quảng Đông - Uy Tín Chất Lượng Cao Nhất tại Việt Nam

Tiếng Quảng Đông và tầm quan trọng của phiên âm

Tiếng Quảng Đông (tiếng Trung: 粤语 - Yuèyǔ, 广东话 - Guǎngdōnghuà, hoặc 广府话 - Guǎngfǔhuà) là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất tại Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi ở miền nam Trung Quốc, đặc biệt là tại tỉnh Quảng Đông, Hồng Kông, Ma Cao, và trong cộng đồng người Hoa ở nước ngoài. 

Tiếng Quảng Đông và tầm quan trọng của phiên âm
Tiếng Quảng Đông và tầm quan trọng của phiên âm

Mặc dù tiếng Quảng Đông có hệ thống chữ Hán giống với tiếng Quan Thoại, cách phát âm lại hoàn toàn khác biệt. Để giúp người học nắm vững ngôn ngữ này, các hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông đã ra đời.

>>>Xem thêm: Vài Điều Cần Biết Trước Khi Học Tiếng Trung Quốc

Có nhiều lý do để bạn tìm hiểu và học phiên âm tiếng Quảng Đông, bao gồm:

  • Du lịch và tham quan: Học phiên âm tiếng Quảng Đông sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi du lịch và tham quan các khu vực nói tiếng Quảng Đông.
  • Cơ hội nghề nghiệp: Việc giao tiếp bằng tiếng Quảng Đông có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu tiếp xúc với người nói tiếng Quảng Đông.
  • Sinh sống và làm việc: Nếu bạn có kế hoạch sinh sống và làm việc tại các tỉnh miền Nam Trung Quốc, đặc biệt là Hồng Kông, việc thành thạo phiên âm tiếng Quảng Đông sẽ rất hữu ích.
  • Dễ dàng tiếp cận: Thay vì phải nhớ hàng ngàn ký tự Hán tự, bạn chỉ cần nhớ các ký tự La-tinh và cách phát âm của chúng, giúp việc học tiếng Quảng Đông trở nên dễ dàng hơn.
  • Phát âm chuẩn: Phiên âm cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách phát âm từng từ, giúp người học nắm bắt ngữ điệu và âm điệu trong tiếng Quảng Đông - một yếu tố rất quan trọng trong các ngôn ngữ Đông Á.
  • Hỗ trợ giao tiếp: Với phiên âm, bạn có thể bắt đầu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Quảng Đông mà không cần phải thông thạo chữ Hán.

>>>Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Thuật Tiếng Trung Chuyên Ngành Hàng Đầu

Hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông chuẩn xác

Hiện nay, có nhiều hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông được sử dụng. Mỗi hệ thống có những đặc điểm và quy tắc riêng, nhưng mục tiêu chung là giúp người học nắm vững cách phát âm của tiếng Quảng Đông. Dưới đây là một số hệ thống phiên âm phổ biến:

Hệ thống phiên âm Yale

Đây là một trong những hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông phổ biến nhất, đặc biệt là trong cộng đồng người Hoa ở nước ngoài. Hệ thống này dễ sử dụng và dễ học vì dựa trên chữ cái La-tinh.

  • Ví dụ: "你好" (你好) trong tiếng Quan Thoại được phiên âm là "nǐ hǎo", nhưng trong tiếng Quảng Đông được phiên âm là "nei hou" theo hệ thống Yale.

Hệ thống phiên âm Jyutping 

Đây là hệ thống phiên âm được phát triển bởi Hội ngôn ngữ học của Hồng Kông. Jyutping hiện đang được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy tiếng Quảng Đông và các ứng dụng học ngôn ngữ.

  • Ví dụ: "謝謝" (謝謝) trong tiếng Quan Thoại được phiên âm là "xiè xie", nhưng trong tiếng Quảng Đông được phiên âm là "se1 se4" theo hệ thống Jyutping.

>>>Xem thêm: 300 Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng Nhất

Hệ thống phiên âm Cantonese Pinyin

Dựa trên hệ thống Pinyin của tiếng Quan Thoại, Cantonese Pinyin là phiên bản dành riêng cho tiếng Quảng Đông. Tuy không phổ biến bằng Yale hay Jyutping, nhưng đây cũng là một lựa chọn tốt cho người học.

  • Ví dụ: "早上好" (早上好) trong tiếng Quan Thoại được phiên âm là "zǎo shàng hǎo", nhưng trong tiếng Quảng Đông được phiên âm là "zou2 soeng2 hou2" theo hệ thống Cantonese Pinyin.

Ngoài ba hệ thống chính này, còn có một số hệ thống phiên âm khác như:

  • Cantonese Phonetic Alphabet (CPA)
  • Modified Yale Romanization (MYR)
Mỗi hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông có những đặc điểm và quy tắc riêng
Mỗi hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông có những đặc điểm và quy tắc riêng

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Trung Sang Anh Do Chuyên Gia Người Trung Thực Hiện

Các hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông

Hướng dẫn học cách phát âm tiếng Quảng Đông

Nếu bạn đang trong quá trình tìm hiểu và làm quen với tiếng Quảng Đông, dưới đây là một số phương pháp hữu ích để nâng cao hiệu quả học tập:

  • Phân biệt rõ ràng giữa tiếng Phổ Thông và tiếng Quảng Đông: Hãy chú ý đến sự khác biệt về ngữ pháp, trật tự từ và cấu trúc câu giữa hai ngôn ngữ này để tránh nhầm lẫn.
  • Rèn luyện kỹ năng nghe: Việc nghe nhiều là rất quan trọng, bởi trong phiên âm tiếng Quảng Đông, bạn sẽ gặp ít nhất một nửa số âm mà có thể bạn chưa từng nghe qua. Hãy tích cực luyện tập thính giác và phân biệt giữa các âm khác nhau trong quá trình học.
  • Thực hành khẩu âm hàng ngày: Việc luyện tập thường xuyên và đều đặn giúp bạn làm quen với ngữ điệu và cách phát âm chính xác. Nếu bạn chưa nắm vững cách đọc phiên âm trong tiếng Quảng Đông, bạn có thể gặp khó khăn trong việc phát âm đúng.
  • Chú ý đến khẩu hình miệng khi giao tiếp: Ngoài việc phát triển bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, khi giao tiếp với người khác bằng tiếng Quảng Đông, hãy quan sát khẩu hình miệng của họ. Điều này sẽ giúp bạn nhận diện chính xác cách phát âm của các âm khác nhau.

>>>Xem thêm: Phiên Dịch Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Chuẩn Xác, Uy Tín, Giá Tốt

Việc nghe nhiều là rất quan trọng khi học cách phát âm tiếng quảng đông
Việc nghe nhiều là rất quan trọng khi học cách phát âm tiếng quảng đông

Cách đọc phiên âm tiếng Quảng Đông chuẩn xác

Việc phát âm tiếng Quảng Đông một cách chính xác là thách thức lớn nhất mà người học phải vượt qua nếu muốn thành thạo ngôn ngữ này. Nếu bạn chưa rõ về hệ thống phiên âm tiếng Quảng Đông, hãy tham khảo những hướng dẫn dưới đây để nắm vững cách phát âm.

Cách đọc phiên âm tiếng quảng đông đối với phụ âm

Tiếng Quảng Đông hiện đại có tổng cộng 19 phụ âm. Dưới đây là bảng phiên âm kèm theo ví dụ để giúp bạn dễ dàng hình dung:

Phụ âm

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (Kèm nghĩa tiếng Việt)

b

bờ

baa1 爸 (bố), beng2 餅 (bánh)

p

p (tiếng Anh)

peng4 平 (rẻ), pang4jau2 朋友 (bằng hữu)

m

mờ

maai5 買 (mua), man6 問 (hỏi)

f

phờ

faan6 飯 (cơm), fei4 肥 (mập)

d

tờ

daa2 打 (đánh), daai6 大 (đại, lớn)

t

thờ

Tai2 睇 (xem), teng1 聽 (thính, nghe)

n

nờ

naam4 男 (nam), neoi5 女 (nữ)

l

lờ

luk6 六 (sáu), lik6 力 (sức, lực)

g

cờ

gau2 九 (chín), gong2 講 (nói)

k

khờ

keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy, nó), kei5 企 (đứng)

ng

ngờ

ngaan5 眼 (mắt), ngaa4 牙 (răng)

h

hờ

hau2 口 (miệng), hou2 好 (tốt)

z

chờ (giọng miền Bắc tiếng Việt)

zou6 做 (làm), zi1 知 (biết)

c

Đọc gần giống “chờ” nhưng mạnh hơn

cat1 七 (bảy), ce1 車 (xe)

s

xờ

saam1 三 (ba), sei3 四 (bốn)

gw

quờ (giọng Bắc)

gwai3 貴 (đắc, mắc), gwaa1 瓜 (dưa)

kw

Đọc giống âm “Qu” trong "Queen" (tiếng Anh)

kwan4 裙 (đầm), kwaang1 框 (cái khung)

j

dờ

Jat1 一 (một), jiu3 要 (cần, phải)

w

quờ (giọng miền Nam tiếng Việt)

wu1zou1 湖 (cái hồ), waa6 話 (bảo, nói)

>>>Xem thêm: Dịch Thuật Công Chứng Tiếng Trung Giá Rẻ, Lấy Nhanh Trong Ngày

Thanh điệu trong tiếng Quảng Đông

Tiếng Quảng Đông có 6 thanh điệu, cụ thể như sau:

  • Thanh thứ nhất (ký hiệu số 1): Gần giống thanh sắc hoặc thanh ngang trong tiếng Việt, nhưng tông giọng cao hơn. Đây là thanh ngang trong tiếng Phổ Thông.
  • Thanh thứ hai (ký hiệu số 2): Tương đương với thanh sắc, nhưng có phần lên chậm hơn. Cách phát âm kết hợp giữa một nửa thanh nặng giọng miền Nam tiếng Việt và phần đi lên giống thanh sắc (gần giống thanh hỏi, thanh ngã).
  • Thanh thứ ba (ký hiệu số 3): Gần giống với thanh ngang hoặc thanh nặng.
  • Thanh thứ tư (ký hiệu số 4): Tương tự thanh huyền trong tiếng Việt.
  • Thanh thứ năm (ký hiệu số 5): Gần giống thanh nặng giọng miền Nam tiếng Việt.
  • Thanh thứ sáu (ký hiệu số 6): Tương đương với thanh huyền tông giọng, nhưng trầm hơn, hoặc thanh nặng nhưng trầm hơn (các vần kết thúc bằng ‘p’, ‘t’, ‘k’).

Trong phương pháp Việt Bính, thanh điệu được ký hiệu bằng số và ghi ngay sau chữ cái La-tinh. Ví dụ: Jat1, daa2, wu1zou1…

>>>Xem thêm: So sánh tiếng Quảng Đông và tiếng Quan thoại

Tiếng Quảng Đông có 6 thanh điệu
Tiếng Quảng Đông có 6 thanh điệu

Cách đọc tổ hợp âm “aa”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

aa

a

baa1 爸 (ba), waa6 話 (nói)

aai

ai

daai6 大 (lớn), maai5 買 (mua)

aau

ao

paau2 跑 (chạy), baau1 包 (bao)

aam

am

naam4 男 (nam), saam1 三 (tam)

aan

an (giọng miền Bắc)

ngaan5 眼 (nhãn, mắt), faan6 飯 (cơm)

aang

ang

haang4 行 (đi), ngaang6 硬 (cứng)

aap

ap

kek6zaap6 劇集 (phim bộ)

aat

at (giọng miền Bắc)

laat6 辣 (cay), waat6 滑 (trơn)

aak

ac

baak6 白 (bạch, trắng), ngaak6 額 (ngạch, mức)

>>>Xem thêm: Cách Dịch Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Chuẩn Xác, Mang Lại Hiệu Quả Tốt Nhất

Cách đọc tổ hợp âm “a”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

ai

ây

tai2 睇 (xem, coi), sai2 洗 (rửa, tẩy)

au

âu

hau2 口 (miệng), sau2 手 (tay)

am

âm

jam2 飲 (uống), sam1 心 (tim, lòng)

an

anh

san1 新 (mới), man6 問 (hỏi)

ang

ăng

dang2 等 (đợi), pang4jau2 朋友 (bạn bè)

ap

âp

sap6 十 (mười), jap6 入 (nhập, vào)

at

ach

jat1 一 (một), cat1 七 (bảy)

ak

ắc

hak1 黑 (đen), bak1 北 (bắc)

>>>Xem thêm: Top 9 Phần Mềm Dịch Tiếng Trung Bằng Giọng Nói Tốt Nhất

Cách đọc tổ hợp âm “e”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

e

e

ce1 車 (xe), se2 寫 (viết)

ei

i

fei4 肥 (mập), bei2 畀 (cho)

eu

eo

deu6 掉 (bỏ), zeu6 (nhai)

em

em

lem2 舐 (liếm)

eng

en (giọng miền Nam)

beng2 餅 (bánh), teng1 聽 (nghe)

ep

ep

gep6 夾 (kẹp)

ek

ec

sek6tau4 石頭 (cục đá), kek6zaap6 劇集 (phim bộ)

Cách đọc tổ hợp âm “eo”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

eoi

Tương đương với âm “uôi” nhưng không tròn miệng

keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy), seoi2 水 (nước)

eon

Tương đương với âm “uân” nhưng không tròn miệng

ceon2 蠢 (ngu, ngốc), seon4 唇 (môi)

eot

Tương đương với âm “uất” nhưng không tròn miệng

ceot1 出 (ra, xuất), seot1saam1 恤衫 (áo sơ mi)

Cách đọc tổ hợp âm “i”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

i

i

zi1 知 (biết), ji6 易 (dễ)

iu

iu

siu2 少 (ít), ziu1tau4zou2 朝頭早 (buổi sáng)

im

im

dim2 點 (giờ, điểm, chấm), tim4 甜 (ngọt)

in

in (giọng miền Bắc)

min6 面 (mặt), tin1 天 (thiên, trời)

ing

inh (giọng miền Bắc) hoặc “ing” trong “sing” (tiếng Anh)

ming4 明 (hiểu), zing6 靜 (yên lặng)

ip

ip

jip6 葉 (lá), dip2 碟 (đĩa)

it

it (giọng miền Bắc)

jit6 熱 (nóng)

ik

“ick” trong từ “sick” (tiếng Anh)

sik6 食 (ăn), lik6 力 (lực, sức)

>>>Xem thêm: Top 7 Từ Điển Dịch Tiếng Trung Chuẩn Xác, Miễn Phí

Cách đọc tổ hợp âm “oe”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

oe

Tương đương với “oe” nhưng không tròn miệng

hoe1 靴 (giày boot)

oeng

Một nửa “ương”, một nửa “eng”

soeng2 想 (muốn), loeng5 兩 (hai)

oek

Một nửa “ươc”, một nửa “ec”

joek6 藥 (dược, thuốc), zoek3 雀 (chim)

Cách đọc tổ hợp âm “o”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

o

o

co5 坐 (ngồi), do1 多 (nhiều)

oi

oi

hoi1 開 (mở), ngoi6min6 外面 (bên ngoài)

ou

u

zou6 做 (làm), hou2 好 (tốt)

on

on (giọng miền Bắc)

gon1 乾 (khô), hon6 汗 (mồ hôi)

ong

ong

gong2 講 (nói), fong2 房 (phòng)

ot

ot (giọng miền Bắc)

hau2hot3 口渴 (khát nước), got3 割 (cắt)

ok

ooc

hok6 學 (học), lok6 落 (xuống)

>>>Xem thêm: Cách Học Tiếng Trung Chuẩn Và Hiệu Quả Nhất

Cách đọc tổ hợp âm “u”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

u

ua

wu1zou1 污糟 (dơ), fu2 苦 (đắng)

ui

ui

bui1 杯 (ly), mui5 每 (mỗi)

un

un (giọng miền Bắc)

mun4 門 (cửa), wuyn2 碗 (tô, bát)

ung

ung

jung6 用 (dùng, xài), tung4 同 (và, cùng)

ut

ut (giọng miền Bắc)

sang1wut6 生活 (sống, cuộc sống)

uk

uc

luk6 六 (sáu), juk6 肉 (thịt)

Cách đọc tổ hợp âm “yu”

Vần

Âm tương đương hoặc gần giống

Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt)

yu

uya

syu1 書 (sách), zyu1 豬 (heo)

yun

uên (giọng miền Bắc)

dyun2 短 (ngắn), jyun5 遠 (xa)

yut

duyệt (giọng miền Bắc)

jyut6 月 (tháng)

>>>Xem thêm: Làm Sao Để Học Tiếng Trung Hiệu Quả? Cùng Dịch Thuật Số 1 Tìm Hiểu Ngay

Cách đọc âm “m” và “ng”

Vần

Âm Tương Đương hoặc Gần Giống

Ví Dụ (kèm Nghĩa Tiếng Việt)

m

Giống âm “ừm” nhưng miệng không mở, môi chập lại (âm môi)

m4goi1 唔該 (cám ơn)

ng

Gần giống âm “ừng” nhưng miệng không mở, răng chập lại (âm mũi)

ng5 五 (số năm)

Phần mềm hỗ trợ phiên âm tiếng quảng đông online

Những ứng dụng dưới đây không chỉ giúp người học nâng cao khả năng nghe, nói mà còn cải thiện kỹ năng phiên âm tiếng Quảng Đông một cách hiệu quả:

  • Học tiếng Quảng Đông nhanh hơn: Ứng dụng này tích hợp hơn 6,000 từ và cụm từ thông dụng, cho phép người dùng dễ dàng dịch từ Quảng Đông sang nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngoài ra, bạn còn có thể mở rộng từ vựng thông qua việc giải các câu đố hoặc tham gia các trò chơi.
  • Awabe – Học tiếng Quảng Đông mỗi ngày: Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ứng dụng cung cấp các bài học được thiết kế theo từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Người học có thể luyện tập phiên âm, nghe và nói hàng ngày để củng cố kiến thức.
  • Pleco Chinese Dictionary: Ứng dụng này hỗ trợ người dùng tra cứu nghĩa của từ, phiên âm và cách phát âm một cách chính xác. Với tính năng quét văn bản và phát âm từ, người học có thể dễ dàng cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
  • Học tiếng Quảng Đông dễ dàng: Các ứng dụng học tiếng Quảng Đông thường cung cấp nhiều hình thức học tập đa dạng, từ bài tập ngữ pháp, từ vựng đến các bài nghe nói. Người học có thể lựa chọn phương pháp học phù hợp với phong cách của mình, giúp quá trình học trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
  • Học nói tiếng Quảng Đông giao tiếp cơ bản: Ứng dụng cung cấp một loạt bài học cơ bản bao gồm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, phát âm, và cách giao tiếp tiếng Quảng Đông trong các tình huống thực tế. Người học có thể nâng cao kỹ năng nghe và nói, đồng thời luyện tập qua các trò chơi thú vị.
Các công cụ phiên âm tiếng quảng đông online
Các công cụ phiên âm tiếng quảng đông online

>>>Xem thêm: Cách Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Thông Dụng Nhất

Tóm lại, phiên âm tiếng Quảng Đông đóng vai trò then chốt trong quá trình học tập và giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Việc làm chủ phiên âm không chỉ giúp người học dễ dàng phát âm đúng mà còn cải thiện khả năng hiểu biết và giao tiếp trong những tình huống thực tế.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!