Trong thời đại hiện nay, khi thị trường quốc tế mở rộng, việc trao đổi về giá cả bằng tiếng Trung Quốc ngày càng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ Trung để nói về giá tiền một cách chính xác và lịch sự. Vì vậy, Dịch Thuật Số 1 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và lưu ý những điều cần thiết khi nói về giá tiền bằng tiếng Trung, giúp bạn tương tác hiệu quả và tránh những hiểu lầm không mong muốn!

Đơn vị tiền tệ sử dụng tại Trung Quốc là Nhân dân tệ (人民币 /rén mín bì/), viết tắt là RMB hoặc CNY. Để thảo luận về giá cả một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách đọc số đếm và các đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung.

1- Các câu hỏi về giá cả và đàm phán giá bằng tiếng Trung.

Câu hỏi:

  • "你多少钱?(Nǐ duōshǎo qián?)" - Anh/chị cho em hỏi giá bao nhiêu?
  • "这个多少钱?(Zhè ge duōshǎo qián?)" - Cái này có giá bao nhiêu?

Câu trả lời:

  • "这个五十块。(Zhè ge wǔshí kuài.)" - Cái này 50 đồng.
  • "你能不能便宜一点?(Nǐ néng bù néng piányí yī diǎn?)" - Có thể giảm giá cho tôi một chút không?

Đàm phán giá cả, diễn đạt cảm xúc khi nói về giá:

  • 你能不能便宜一点?(Nǐ néng bù néng piányí yī diǎn?) - Có thể giảm giá cho tôi một chút được không ạ? (Tôi muốn mua nhưng giá này hơi cao đấy.)
  • 好的,我愿意支付这个价格。(Hǎo de, wǒ yuànyì zhīfù zhè ge jiàgé.) - Được rồi, tôi sẵn lòng trả giá này. Tuy nhiên, bạn có thể giảm giá cho tôi một chút không?
  • 这个价格很合理。(Zhè ge jiàgé hěn hélǐ.) - Tôi hiểu giá này là hợp lý, nhưng tôi vẫn cảm thấy nó hơi đắt. Liệu có thể có một giá tốt hơn không?
  • 我觉得有点贵。(Wǒ juéde yǒudiǎn guì.) - Tôi cảm thấy hơi đắt.

Các Nói Tiền Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc

>> Xem thêm:

2- Lưu ý về số lượng và đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung Quốc

Khi nói giá tiền, lưu ý về cách diễn đạt số lượng và đơn vị tiền tệ như sau:

Số lượng

  • 一 (Yī) - Một
  • 二 (Èr) - Hai
  • 三 (Sān) - Ba

Đơn vị tiền tệ

  • 元 (Yuán) - Đồng
  • 块 (Kuài) - Cũng là đồng, thường được sử dụng thông dụng hơn.
  • 角 (Jiǎo) - Một phần mười của đồng.
  • 分 (Fēn) - Một phần mười của jiǎo.

3. Một số ví dụ về cách nói giá tiền trong tiếng Trung Quốc:

  •  一千: Một nghìn (1.000)
  • 一千五: Một nghìn năm trăm (500)
  • 一萬: Mười nghìn (10.000)
  • 一萬五: Mười lăm nghìn (15.000)
  • 十萬: Một trăm nghìn (100.000)
  • 十萬五: Một trăm linh năm nghìn (105.000)
  • 十五萬: Một trăn năm mươi nghìn (150.000)
  • 十五萬五: Một trăm năm mươi năm nghìn (155.000)
  • 一百萬: Một triệu (1.000.000)
  • 一百零五萬: Một triệu không trăm năm mươi nghìn (1.050.000)
  • 一百零五萬五: Một triệu không trăm năm mươi năm nghìn (1.055.000)
  • 一百五十萬: Một triệu năm trăm nghìn (1.500.000)
  • 一百五十五萬: Một triệu năm trăm năm mươi nghìn (1.550.000)
  • 一千萬: Mười triệu (10.000.000)
  • 一千五百萬: Mười lăm triệu (15.000.000)
  • 一千五百五十萬: Mười lăm triệu năm trăm nghìn (15.500.000)
  • 一億: Một trăm triệu (100.000.000)
  • 一億五千萬: Một trăm năm mươi triệu (150.000.000)
  • 十億: Một tỷ (1.000.000.000)

4. Một số ví dụ về cách diễn đạt giá cả trong tiếng Trung.

  • Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? - 这个产品的价格是多少?(Zhège chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo?)
  • Tôi có thể mua sản phẩm này với giá bao nhiêu? - 我可以用多少钱来买这个产品?(Wǒ kěyǐ yòng duōshǎo qián lái mǎi zhège chǎnpǐn?)
  • Sản phẩm này có giá rẻ không? - 这个产品便宜吗?(Zhège chǎnpǐn piányí ma?)
  • Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? - 你能给我打折吗?(Nǐ néng gěi wǒ dǎzhé ma?)
  • Tôi muốn mua sản phẩm này với giá ưu đãi. - 我想以优惠的价格购买这个产品。(Wǒ xiǎng yǐ yōuhuì de jiàgé gòumǎi zhège chǎnpǐn.)
  • Giá của sản phẩm này có phải là giá cuối cùng không? - 这个产品的价格是最终价格吗?(Zhège chǎnpǐn de jiàgé shì zuìzhōng jiàgé ma?)
  • Tôi có thể đặt hàng với giá ưu đãi không? - 我可以用优惠的价格来下订单吗?(Wǒ kěyǐ yòng yōuhuì de jiàgé lái xià dìngdān ma?)
  • Giá của sản phẩm này có bao gồm thuế không? - 这个产品的价格包含税费吗?(Zhège chǎnpǐn de jiàgé bāohán shuìfèi ma?)
  • Tôi có thể trả bằng tiền mặt hay chỉ có thể trả bằng thẻ tín dụng? - 我可以用现金支付还是只能用信用卡支付?(Wǒ kěyǐ yòng xiànjīn zhīfù háishì zhǐnéng yòng xìnyòngkǎ zhīfù?)
  • Sản phẩm này có giá khuyến mãi không? - 这个产品有促销价吗?(Zhège chǎnpǐn yǒu cùxiāo jià ma?)

>>> Xem thêm: 300 Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng

Hoặc dưới đây là một số ví dụ về cách diễn đạt trao đổi giá tiền bằng tiếng Trung để bạn tham khảo thêm:

Nói về giá cụ thể:

  • 這件衣服多少錢?(Zhè jiàn yīfu duōshǎo qián?) - Áo này giá bao nhiêu?
  • 這件衣服三百元。(Zhè jiàn yīfu sānbǎi yuán.) - Áo này giá 300 tệ.

Nói về giá trị đơn vị:

  • 每公斤多少錢?(Měi gōngjīn duōshǎo qián?) - Mỗi kilogram giá bao nhiêu?
  • 每公斤五十元。(Měi gōngjīn wǔshí yuán.) - Mỗi kilogram giá 50 tệ.

Hỏi và đáp về mức giá ước tính:

  • 這本書大概多少錢?(Zhè běn shū dàgài duōshǎo qián?) - Quyển sách này giá khoảng bao nhiêu?
  • 這本書大概兩百元左右。(Zhè běn shū dàgài liǎng bǎi yuán zuǒyòu.) - Quyển sách này khoảng 200 tệ.

Thương lượng giá cả:

  • 可以便宜一點嗎?(Kěyǐ piányi yīdiǎn ma?) - Có thể rẻ hơn một chút được không?
  • 給你便宜二十元吧。(Gěi nǐ piányi èrshí yuán ba.) - Tôi cho bạn rẻ 20 tệ.

Nói về giá chiết khấu:

  • 打九折多少錢?(Dǎ jiǔ zhé duōshǎo qián?) - Giảm 10% còn bao nhiêu?
  • 打九折後是八百一十元。(Dǎ jiǔ zhé hòu shì bābǎi yīshí yuán.) - Giảm 10% còn 810 tệ.

Cách nói về mua nhiều món với giá tổng:

  • 這些一共多少錢?(Zhèxiē yīgòng duōshǎo qián?) - Tất cả những thứ này tổng cộng bao nhiêu?
  • 這些一共一千元。(Zhèxiē yīgòng yīqiān yuán.) - Tất cả những thứ này tổng cộng 1000 tệ.

Nói về giá cố định:

  • 這是固定價格,不接受討價。(Zhè shì gùdìng jiàgé, bù jiēshòu tǎojià.) - Đây là giá cố định, không chấp nhận trả giá (không mặc cả).

Nói về giá bán buôn:

  • 批發價是多少?(Pīfā jià shì duōshǎo?) - Giá bán buôn là bao nhiêu?
  • 批發價每件七十元。(Pīfā jià měi jiàn qīshí yuán.) - Giá bán buôn mỗi cái là 70 tệ.

nói giá tiền bằng tiếng trung

5 - Những điều cần lưu ý quan trọng khi đề cập đến giá tiền trong tiếng Trung

  • Số 1 ở cách đọc số tiền trong tiếng Trung đọc là yī chứ không phải là yāo (khác với cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung)
  • Cần đọc số đồng tiền trước rồi mới đến số lượng các đơn vị tiền tệ (nếu có) khi đếm tiền tiếng Trung.
  • Trong các hóa đơn hoặc phiếu thu in sẵn bằng tiếng Trung Quốc, thường in sẵn các đơn vị như : 亿 (yì) – tỷ,  仟 (qian) – nghìn,  佰 (bǎi) – trăm, 万 (wàn) – vạn, 元 (yuán) – đồng,  分 (fēn) – xu,  角 (jiǎo) – hào.
  • Ngoài việc là vấn đề của người bán hàng, việc nói giá tiền bằng tiếng Trung còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và giao tiếp trong tiếng Trung. Hãy thực hành và cảm nhận sự linh hoạt của ngôn ngữ khi tiếp xúc với thị trường Trung Quốc. Đừng quên, sự tôn trọng là chìa khóa để giao tiếp thành công. Nếu cần dịch thuật tiếng Trung, hãy liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn chi tiết!

6. Những lưu ý về việc Trả giá khi mua hàng Trung Quốc

Trả giá tiền bằng tiếng Trung đòi hỏi sự chuẩn bị từ vựng, hiểu biết về văn hóa, và một số kỹ năng giao tiếp cơ bản. Bằng cách áp dụng những lời khuyên trên, bạn sẽ tăng khả năng thành công trong việc mua hàng với giá hợp lý trong khi du lịch hoặc sinh sống tại Trung Quốc.

1. Chuẩn bị Từ Vựng Cần Thiết

  • Giá cả: 价格 (jià gé)
  • Quá đắt: 太贵了 (tài guì le)
  • Rẻ hơn được không?: 可以便宜点吗?(kě yǐ pián yi diǎn ma?)
  • Tôi mua nhiều, bạn giảm giá được không?: 我买多了,可以打折吗?(wǒ mǎi duō le, kě yǐ dǎ zhé ma?)

2. Hiểu Biết Về Văn Hóa Trả Giá

Trong văn hóa Trung Quốc, trả giá là một phần của quá trình mua bán và được xem là bình thường, đặc biệt là ở các chợ truyền thống và khi mua hàng lưu niệm.

Bắt đầu bằng một mức giá thấp nhưng có lý, sau đó từ từ tăng lên nếu người bán từ chối.

3. Sử Dụng Ngôn Ngữ Cơ Thể và Biểu Cảm

Ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt rất quan trọng khi trả giá. Giữ thái độ lịch sự nhưng kiên quyết.

Cười nhẹ và giữ thái độ thân thiện có thể làm dịu bầu không khí và tạo ấn tượng tốt với người bán.

4. Đừng Ngại Bỏ Đi

Nếu bạn không thể đạt được giá mong muốn, đừng ngại bỏ đi. Đôi khi, đây là chiến lược hiệu quả nhất để người bán cân nhắc lại và có thể đưa ra mức giá tốt hơn.

5. Chú Ý Đến Giá Cố Định

Ở những cửa hàng lớn hoặc trung tâm mua sắm hiện đại, giá thường là cố định và việc trả giá có thể không được chấp nhận.

6. Sử Dụng Tiếng Trung Giao Tiếp

Sử dụng tiếng Trung để trả giá không chỉ thể hiện sự tôn trọng văn hóa mà còn cho thấy bạn không phải là khách du lịch bình thường, điều này có thể giúp bạn đạt được mức giá tốt hơn.

7. Am Hiểu Về Sản Phẩm

Hiểu biết sâu sắc về sản phẩm bạn định mua không chỉ giúp bạn đánh giá được giá trị thực sự của nó mà còn giúp bạn có lập luận vững chắc hơn khi trả giá.

7. Cập Nhật Về Tình Hình Kinh Tế và Thị Trường Trung Quốc

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, việc hiểu biết về tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng của nó đối với giá cả là cần thiết. Sử dụng các ứng dụng và công cụ hỗ trợ chuyển đổi tiền tệ để đảm bảo bạn đang thảo luận với giá cả cập nhật và chính xác.

Tình hinh kinh tế và thị trường Trung Quốc

8. Văn Hóa và Giao Tiếp trong Đàm Phán

Khi thảo luận về giá cả, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và hiểu biết văn hóa là chìa khóa cho một cuộc giao tiếp thành công. Tránh sử dụng ngôn ngữ thô lỗ hoặc quá trực tiếp khi đàm phán giá cả, thay vào đó, sử dụng ngôn ngữ nhã nhặn và tôn trọng.

9. Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Kinh Tế và Thương Mại

Nếu bạn thường xuyên giao dịch với đối tác Trung Quốc, việc đầu tư vào việc học tiếng Trung chuyên ngành kinh tế và thương mại là rất quan trọng. Có rất nhiều khóa học và tài liệu tham khảo có sẵn để giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về cách thức kinh doanh ở Trung Quốc.

Như vậy, việc nói giá tiền bằng tiếng Trung không chỉ liên quan đến việc giao tiếp trong kinh doanh, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội Trung Quốc. Hãy thực hành và cảm nhận sự linh hoạt của ngôn ngữ khi tiếp xúc với thị trường Trung Quốc. Đối với mọi yêu cầu dịch thuật tiếng TrungDịch Thuật Số 1 sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn chi tiết cho bạn.

>> Xem thêm:

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Để biết thêm thông tin về dịch vụ dịch tiếng Việt sang tiếng Trung của Dịch Thuật Số 1, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau để nhận báo giá miễn phí:

 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1

VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2

VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!