Tiếng Đức (Tiếng Anh: German; Tiếng Đức: Deutsch [ˈdɔʏtʃ]), là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 130 triệu người và là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất thế giới. 
Hiện nay, ngôn ngữ Đức được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và nghiên cứu... Vì vậy, việc tìm hiểu và học tiếng Đức chính là chìa khóa giúp bạn hội nhập với cường quốc gần 83 triệu người này.

Giới thiệu về tiếng Đức

Tiếng Đức là ngôn ngữ xếp thứ 3 trên thế giới sau tiếng Anh và tiếng Trung về mức độ thông dụng. Các nước nói tiếng Đức có thể kể đến như: Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), Liechtenstein, Luxembourg. Bên cạnh đó, tiếng Đức còn được nói bởi một bộ phận cộng đồng nhỏ ở Pháp, Nga, Hungary, Cộng hòa Séc, Romania… 
Tiếng Đức thời Trung cổ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của tiếng Pháp và tiếng Latinh, nhưng sự phát triển của văn học và nghệ thuật đã góp phần tạo nên một ngôn ngữ Đức thống nhất hơn. Cải cách Tin Lành của Martin Luther vào thế kỷ 16 đã có tác động quyết định, đẩy nhanh quá trình tiêu chuẩn hóa và tạo ra một ngôn ngữ văn học chung cho người Đức.
tiếng Đức
Các nước nói tiếng Đức như một ngôn ngữ chính thức gồm: Đức, Áo, Thụy Sĩ...

Bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm 

Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Đức

Bảng chữ cái tiếng Đức có 26 chữ cái Latinh cơ bản, giống như bảng chữ cái tiếng Anh. Tuy nhiên, tiếng Đức có thêm 4 chữ cái đặc biệt: ä, ö, ü và ß.
tiếng Đức
Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Đức

Cách phát âm chuẩn chữ cái tiếng Đức

Dưới đây là cách phát âm/cách đọc chuẩn bảng chữ cái tiếng Đức sang tiếng Việt:
Nguyên âm Cách phát âm theo tiếng Việt
A a a
E e e
I i i
O o o
U u u
Ä ä a-e, phát âm như e bẹt
Ö ö như “uê” nhưng miệng tròn vành, giữ khẩu hình chữ u
Ü ü như “uy” nhưng giữ khẩu hình chữ u
er ơ
ei/ai/ay ai
au au
eu/äu oi
a/aa/ah a kéo dài
e/ee/eh ê kéo dài
i/ih/ie i kéo dài
o/oo/oh ô kéo dài
u/uh u kéo dài
ä/äh như “ä” nhưng âm kéo dài hơn
ö/öh như “ö” nhưng âm kéo dài hơn
ü/üh như “ü” nhưng âm kéo dài hơn
 
Phụ âm Cách phát âm theo tiếng Việt
B b
C c
Ch – “khờ” nếu đứng sau a, o, u (Ví dụ doch, nach,...)
– “chờ” nhẹ đứng sau: e, i, ä, ö, ü, l, y, eu, äu, m,n. (Ví dụ: ich, echt,...)
– “trờ” nặng với một số từ (Ví dụ China, Chemie, Chirurg...)
Ck k
D d đê
dt như “th” nhưng rất nhẹ
dsch giống “giờ” nhưng nặng hơn
F f ép-f; âm cuối f nhẹ
G g ghê
H h ha
J j lai giữa i-ót và giot
K k ka
L l ê-l, âm cuối cong lưỡi
M m em, âm cuối ngậm âm m
N n en, âm cuối ngậm âm n
ng ngờ
P p
pf pê-f
ph f
Q q ku
qu giống “cờ vê” nhưng đọc nhanh
R r e-r, âm cuối ngậm r
S s ét-s
sch giống “s” nhưng rất nặng
ß (ss) giống “s”
T t “thê” nhưng nhẹ, chỉ phát ra âm gió
ts giống “thê-s” âm “t” nhẹ
tsch giống “tr” nặng
V v phau
W w
Y y uýp-si-lon
Z z giống ”ts”
 
Lưu ý:
  • Bảng phiên âm này chỉ là hướng dẫn chung. Cách phát âm thực tế của tiếng Đức có thể thay đổi tùy theo vùng miền và ngữ cảnh.
  • Chữ "c" trong tiếng Đức thường được phát âm là "k" trước các nguyên âm "a", "o", "u" và "ts" trước các nguyên âm "e", "i" và "y".
  • Chữ "v" trong tiếng Đức thường được phát âm là "f".

Tổng hợp một số kiến thức ngữ pháp tiếng Đức cơ bản

1. Danh từ:

  • Danh từ tiếng Đức có ba giống (nam, nữ, trung) và được chia theo số ít và số nhiều.
  • Mỗi danh từ đều có mạo từ xác định và mạo từ không xác định đi kèm.
  • Danh từ thay đổi hình thức tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu (cách).

2. Động từ:

  • Khi chia động từ tiếng Đức, người học chia theo thì, thể, thức và dạng.
  • Động từ thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu.
  • Có hai loại động từ chính: động từ yếu (thường) và động từ mạnh (bất quy tắc).

3. Tính từ:

  • Khi chia tính từ tiếng Đức, người học chia theo giống, số và cách của danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • Vị trí của tính từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng của nó.

4. Đại từ:

  • Đại từ tiếng Đức thay thế cho danh từ trong câu.
  • Khi chia đại từ tiếng Đức, người học cần chia theo giống, số và cách.

5. Giới từ:

  • Giới từ tiếng Đức được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.
  • Giới từ thường đi kèm với một cách nhất định.

6. Cấu trúc câu:

  • Cấu trúc câu tiếng Đức thường theo thứ tự chủ ngữ - động từ - tân ngữ.
  • Tuy nhiên, thứ tự từ trong câu có thể thay đổi để nhấn mạnh ý nghĩa.

7. Trật tự từ trong câu hỏi:

Trong câu hỏi, động từ thường đứng ở vị trí đầu tiên.

8. Phủ định:

Từ "nicht" được sử dụng để phủ định động từ trong câu.

Lưu ý: Đây chỉ là một số điểm ngữ pháp tiếng Đức cơ bản. Ngữ pháp tiếng Đức có nhiều quy tắc và ngoại lệ phức tạp hơn. Để học tiếng Đức hiệu quả, bạn nên tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp chi tiết và thực hành thường xuyên.

Một số chủ đề trong từ vựng tiếng Đức cơ bản

Học từ vựng tiếng Đức theo là phương pháp hiệu quả giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức cơ bản theo chủ đề:

Màu sắc trong tiếng Đức

  • rot - đỏ
  • blau - xanh dương
  • grün - xanh lá cây
  • gelb - vàng
  • schwarz - đen
  • weiß - trắng
  • grau - xám
  • braun - nâu
  • orange - cam
  • lila - tím

Số đếm trong tiếng Đức

  • eins - một
  • zwei - hai
  • drei - ba
  • vier - bốn
  • fünf - năm
  • sechs - sáu
  • sieben - bảy
  • acht - tám
  • neun - chín
  • zehn - mười

Thứ trong tiếng Đức

  • Montag - thứ Hai
  • Dienstag - thứ Ba
  • Mittwoch - thứ Tư
  • Donnerstag - thứ Năm
  • Freitag - thứ Sáu
  • Samstag - thứ Bảy
  • Sonntag - Chủ nhật

Từ vựng về thời gian

  • die Zeit - thời gian
  • früh - sớm
  • spät - trễ, muộn
  • die Uhr - giờ (dùng để chỉ mấy giờ)
  • die Stunde - giờ
  • die Minute - phút
  • der Tag - ngày
  • die Woche - tuần
  • der Monat - tháng
  • das Jahr - năm
  • der Winter - mùa đông
  • der Frühling - mùa xuân
  • der Herbst - mùa thu
  • der Sommer - mùa hè 

Top từ vựng tiếng Đức A1 được sử dụng nhiều nhất

  • ich / mich / mir - tôi
  • du / dich / dir - bạn (số ít, không trang trọng)
  • er / ihn / ihm - anh ấy 
  • sie / sie / ihr - cô ấy
  • es / es / ihm - nó 
  • wir / uns / uns - chúng tôi, chúng ta
  • ihr / euch / euch - các bạn (số nhiều, không trang trọng)
  • sie / sie / ihnen - họ
  • Sie / Sie / Ihnen - bạn, các bạn

Từ vựng tiếng Đức B1 về chủ đề điểm số

  • sehr - gut xuất sắc (điểm 1) 
  • gut - giỏi (điểm 2) 
  • befriedigend - khá (điểm 3) 
  • ausreichend - trung bình (điểm 4) 
  • mangelhaft yếu - không đạt ( điểm 5) 
  • ungenügend - kém (điểm 6) 

Lưu ý: Danh từ chỉ màu sắc trong tiếng Đức thường được viết thường. Số đếm và thứ trong tiếng Đức được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Kinh nghiệm học tiếng Đức cho người mới bắt đầu

Học tiếng Đức có khó không?

Học tiếng Đức có khó không?”, “học tiếng Đức giao tiếp có khó không?” hay “học tiếng Đức cơ bản có khó không?” là mối quan tâm của nhiều người trước khi bắt đầu học ngôn ngữ này. Dưới góc nhìn khách quan, Dịch Thuật Số 1 cho rằng mức độ khó khi học tiếng Đức phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Ngôn ngữ mẹ đẻ, trình độ tiếng Đức hiện tại, phương pháp học tập và tính kiên trì của bạn.

Lộ trình học tiếng Đức cho người mới bắt đầu

Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu? Với những người mới bắt đầu học tiếng Đức, việc nắm vững bảng chữ cái và cách phát âm là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Sau đó, bạn nên học từ vựng tiếng Đức thông dụng hàng ngày để có thể giao tiếp cơ bản và học ngữ pháp như danh từ, cách chia động từ, chia đuôi tính từ, giới từ... để có thể bắt đầu xây dựng câu đơn giản.

Lộ trình học tiếng Đức cụ thể như sau:

  • Giai đoạn 1. Sơ cấp: Học tiếng Đức trình độ A1 - A2
  • Giai đoạn 2. Trung cấp: Học tiếng Đức trình độ B1 - B2
  • Giai đoạn 3. Nâng cao: Học tiếng Đức trình độ C1 - C2.
tiếng Đức
Lộ trình học tiếng Đức cho người mới bắt đầu

Cách tự học tiếng Đức hiệu quả cho người mới bắt đầu

Tùy vào mục đích học, trình độ tiếng Đức hiện tại và thời gian rảnh, bạn có thể tìm cho mình phương pháp học tiếng Đức phù hợp. Dưới đây là một số cách tự học tiếng Đức hữu ích cho người mới bắt đầu:

Học tiếng Đức cơ bản đến nâng cao qua sách

Bạn có thể chọn mua và tự học tiếng Đức từ các sách như: Menschen, Schritte international, Sicher! B2, Mit Erfolg zum Goethe-Zertifikat C1... để học tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao.

Sử dụng phần mềm dịch tiếng Đức online 

Một số phần mềm học tiếng Đức online cho phép bạn cho phép bạn dịch tiếng Đức sang tiếng Việt dịch tiếng Việt sang tiếng Đức một cách tốt nhất đó là: Google Dịch, Microsoft Translator (Bing), DeepL Translator… 

Dùng từ điển tiếng Đức có phiên âm

Cùng với những lý do cần học tiếng Đức hiện nay, từ điển Đức - Việt cũng được nhiều người quan tâm. Những từ điển Đức - Việt giúp bạn tiếp nhận, cung cấp thông tin chính xác và dịch thuật tốt hơn đó là: Từ điển Đức Việt hiện đại – Wörterbuch Deutsch – Vietnamesisch, từ điển Đức Việt – VDICT, từ điển Đức Việt (German-Vietnamese Dictionary), Cambridge Dictionary, từ điển Đức – Việt Glosbe… 

Học tiếng Đức bằng cách xem phim

Những bộ phim tiếng Đức giúp bạn luyện nghe tiếng Đức và yêu thích ngôn ngữ này hơn như: Lola rennt (Run Lola Run), Good Bye Lenin!, Der Untergang (Downfall), Das Leben der Anderen (The Lives of Others)...

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Đức, hãy chọn những bộ phim có nội dung đơn giản và dễ hiểu, bật phụ đề tiếng Đức và xem lại nhiều lần. Hãy kiên trì và bạn sẽ thấy tiến bộ trong kỹ năng tiếng Đức của mình.

Học tiếng Đức mất bao lâu?

Thời gian học tiếng Đức để đạt được trình độ A1, B1, C1 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: Khả năng ngôn ngữ, mức độ tiếp xúc với ngôn ngữ, phương pháp học tập và mức độ nỗ lực.

Tuy nhiên, theo ước tính chung, “học tiếng Đức A1 mất bao lâu?” câu trả lời là khoảng 100-200 giờ học. “Học tiếng Đức B1 mất bao lâu?” câu trả lời là khoảng 350-650 giờ học. Theo đó, học tiếng Đức C1 cần khoảng 700-1200 giờ học.

Chi phí học tiếng Đức

Chi phí học tiếng Đức hiện nay có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: Loại hình khóa học (học tại trung tâm, học trực tuyến hay học với gia sư tiếng Đức), trình độ học và vị trí địa lý. 

Ví dụ: Giá học tiếng Đức A1 khác giá học tiếng Đức B1, giá học tiếng Đức ở TP. Hồ Chí Minh khác giá học tiếng Đức ở Hà Nội, Vinh, Nha Trang… Tuy nhiên, với những người chưa biết gì về tiếng Đức nhưng muốn học tiếng Đức tới trình độ tiếng Đức B1, chi phí thường dao động từ 10 - 30 triệu/khóa học. Chi phí trên thường chỉ bao gồm học phí, chưa bao gồm các chi phí khác như sách giáo khoa, tài liệu học tập, đi lại, ăn uống,...

100 câu giao tiếp tiếng Đức căn bản

Nội dung Câu giao tiếp tiếng Việt Câu giao tiếp tiếng Đức
Lời chào Chào! Hallo!
  Chào buổi sáng! Guten Morgen!
  Chào buổi chiều! Guten Tag! 
  Chào buổi tối! Guten Abend! 
Giới thiệu bản thân Tên tôi là... Ich heiße... 
  Tôi... tuổi Ich bin... Jahre alt
  Tôi đến từ... Ich komme aus...
  Tôi sống ở Ich wohne in...
Hỏi và trả lời Tên bạn là gì? Wie heißt du?
  Bạn bao nhiêu tuổi? Wie alt bist du?
  Bạn đến từ đâu? Woher kommst du?
   Bạn làm nghề gì? Was bist du von Beruf?
  Tôi có thể giúp gì cho bạn không? Kann ich Ihnen helfen?
  Làm sao để tôi đến ...? Wie komme ich zu ...?
  Đây có phải là đường đến ... không? Ist das der richtige Weg zu ...?
  Bạn có thể giúp tôi không? Können Sie mir helfen?
Lời chúc Chúc ngon miệng!  Mahlzeit! 
  Chúc Giáng sinh vui vẻ! Frohe Weihnachten! 
  Chúc mừng năm mới! Frohes neues Jahr! 
  Chúc mừng sinh nhật! Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag!
Cảm ơn và xin lỗi Cảm ơn Danke
  Không có gì/Làm ơn Bitte
  Cảm ơn bạn rất nhiều! Danke schön!
  Xin lỗi Entschuldigung
Tạm biệt Tạm biệt!  Auf Wiedersehen!
  Gặp lại sớm nhé! Bis bald!

Nước Đức có gì nổi tiếng?

Nước Đức là một điểm đến có sức hút mạnh với du khách Việt Nam. Đức cách Việt Nam mấy tiếng? Đức cách Việt Nam 6 tiếng, nghĩa là múi giờ của Đức chậm hơn múi giờ của Việt Nam 6 tiếng. Ví dụ, nếu bây giờ là 12 giờ trưa ở Việt Nam, thì ở Đức mới chỉ là 6 giờ sáng.

Nước Đức không chỉ có nhiều danh lam thắng cảnh mà còn có rất nhiều điều thú vị để bạn khám phá. Vậy nước Đức có gì nổi tiếng?

Các hãng xe nổi tiếng của Đức

Đức được biết đến là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới, với các thương hiệu nổi tiếng như Volkswagen, BMW, Mercedes-Benz, Audi và Porsche. 

Những biểu tượng đặc biệt của nước Đức

Nếu bạn yêu quý và muốn tìm hiểu về nước Đức, đừng bỏ qua những biểu tượng đặc biệt sau:

  • Quốc kỳ Đức - Biểu tượng của nước Đức: Quốc kỳ của Đức có tên gọi là Flagge Deutschlands hay còn được mọi người biết đến với cái tên là cờ tam tài. Màu sắc trên quốc kỳ là đại diện cho tính thống nhất và tự do Đức.
  • Quốc huy Đức: Biểu tượng quốc huy hình con đại bàng chính là một trong những biểu tương lâu đời nhất nước Đức. Quốc huy còn có tên khác là Bundesadler. 
  • Cổng thành Brandenburg – Biểu tượng đặc trưng nước Đức: Cổng thành Brandenburg được xây dựng tại trung tâm thủ đô Berlin và được công nhận là một trong những biểu tượng lâu đời tại Châu Âu. Trên đỉnh cổng thành chính là hình ảnh nữ thần Victoria ngồi trên cỗ xe ngựa tứ mã được làm bằng đồng.
  • Trúc Mai Xanh – Quốc hoa của nước Đức: Loài hoa này thể hiện tính cách nồng nhiệt, lãng mạn của con người nước Đức. 
  • Bia Đức – Biểu tượng của con người nước Đức: Bia không chỉ là một loại đồ uống mà nó còn là một nét đẹp văn hóa không thể thiếu ở Đức. Mỗi năm, nước Đức đều tổ chức lễ hội bia Oktoberfest kéo dài 16-18 ngày.
tiếng Đức
Những biểu tượng đặc biệt của nước Đức

Trên đây, Dịch Thuật Số 1 đã cung cấp cho bạn những nội dung sơ lược về tiếng Đức cũng như cách học tiếng Đức cho người mới bắt đầu. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp bạn tìm thấy sự thú vị đối với ngôn ngữ Đức. Nếu bạn gặp bất cứ khó khăn nào đối trong quá trình dịch tiếng Đức sang tiếng Việt, Anh, Hàn… và ngược lại, công ty Dịch Thuật Số 1 sẽ hỗ trợ bạn! 

Chúng tôi tự hào là công ty dịch thuật duy nhất trên thị trường cung cấp dịch vụ dịch tiếng Đức bản xứ với hơn 200 chuyên ngành từ tài liệu y tếkỹ thuật sản xuấtxây dựngcông nghệ thông tin (IT) đến văn học, nghệ thuật, báo cáo tài chính… 

GỬI YÊU CẦU DỊCH THUẬT NGAY

>>> Xem thêm:

 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1

VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2

VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!