11. Cheer up. Vui vẻ lên! 19. Watch out! Coi chừng
12. I’m full. Tôi no rồi. 20. What up? Có việc gì thế?
13. Goog bless you. Chúc lành cho anh! 21. Don’t move. Đừng cử động
14. I decline. Tôi từ chối! 22. I doubt it. Tôi nghi ngờ
15. I promise. Tôi hứa 23. That’s neat. Tuyệt vời
16. Of course. Tất nhiên 24. Take it easy. Bình tĩnh nào
17. Slow down. Chậm lại 25. Count me one. Tính tôi vào với
18. Take care! Bảo trọng! 26. Keep on Touch. Giữ liên lạc