Biết cách đọc số tiền trong tiếng Hàn là kỹ năng vô cùng cần thiết, giúp bạn tự tin mua sắm, trả giá hoặc gọi món ăn một cách dễ dàng khi có kế hoạch cho chuyến du lịch Hàn Quốc.
Cùng No.1 Translation học nhanh cách đọc tiền tiếng Hàn một cách chính xác và tự nhiên trong nội dung sau đây.
>>> See more: Dịch Thuật Tiếng Hàn Quốc Chuyên Nghiệp
Từ vựng cơ bản về tiền trong tiếng Hàn
- 돈 (don): Tiền
- 원 (won): Won (đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc)
- 만 (man): Mười nghìn
- 억 (eok): Tỷ
- 조 (jo): Triệu

1000 won bao nhiêu tiền Việt?
Hiện tại (tháng 5/2024), tỷ giá quy đổi giữa won và đồng Việt Nam dao động khoảng 1.000 won = 18.626 đồng.
For example:
- 10.000 won = 186.260 đồng
- 100.000 won = 1.862.600 đồng
- 1.000.000 won = 18.626.000 đồng
Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
Để đọc tiền bằng tiếng Hàn, bạn cần nắm vững hệ thống chữ số Hán Hàn (일, 이, 삼…). Các đơn vị đếm trong tiếng Hàn sẽ là:
- 100 đọc là 백 [bek]
- 1.000 đọc là 천 [chon]
- 10.000 đọc là 만 [man]
- 100.000 đọc là 십만 [sim-man]
- 1.000.000 đọc là 백만 [bek man]
- 10.000.000 đọc là 천만 [chon man]
- 100.000.000 đọc là 억 [ok]
- 1.000.000.000 đọc là 십억 [si-bok]

Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
Khác với tiếng Việt, người Hàn thường đọc tiền theo từng nhóm 4 chữ số.
Công thức đọc tiền: Trước + 만 + sau
For example:
25.500 đồng = 이만 오천 오백 [i-man ô-chon ô-bek]
Mẫu câu đầy đủ:
25.500 đồng = 이만 오천 오백 동이에요. [i-man ô-chon ô-bek tông-i-ê-yô] (동 là đồng – đơn vị tiền Việt).
>>> See more: Dịch Tên Tiếng Việt Của Bạn Sang Tiếng Hàn
Ví dụ minh họa cách đọc tiền bằng tiếng Hàn
Số tiền Việt | Phân tách | Cách đọc tiền Việt bằng tiếng Hàn |
7.000 đồng | 0/7000 | 칠천 동 [chil-chon tông] |
15.000 đồng | 1/5000 | 만 오천 동 [man ô-chon tông] |
120.000 đồng | 12/2000 | 십이 만 동 [si-bi man tông] |
335.000 đồng | 33/5000 | 삼십삼 만 오천 동 [sam-sip-sam man ô-chon tông] |
1.247.000 đồng | 124/7000 | 백 이십사 만 칠천 동 [bek i-sip-sa man chil-chon tông] |
4.583.000 đồng | 458/3000 | 사백 오십팔 만 삼천 동 [sa-bek ô-sip-pal man sam-chon tông] |
10.600.000 đồng | 1060/0000 | 천 육십 만 동 [chon yuk-sip man tông] |
32.958.000 đồng | 3295/8000 | 삼천 이백 구십오 만 팔천 동 [sam-chon i-bek ku-si-bô man pal-chon tông] |
Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc số tiền trong tiếng Hàn. Hãy ghi nhớ những quy tắc cơ bản và luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng này. Bằng cách đó, bạn có thể giao tiếp một cách tự tin và chính xác khi nhắc đến số tiền trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn trong việc dịch các tài liệu, giấy tờ liên tiếng Hàn và cần những bản dịch chuẩn xác tuyệt đối, Dịch Thuật Số 1 sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Dịch Thuật Số 1 tự hào là địa chỉ dịch thuật tiếng Hàn tin cậy hàng đầu thị trường, giúp bạn vượt qua mọi thách thức ngôn ngữ. Chúng tôi không chỉ cam kết mang lại những bản dịch chất lượng cao và chính xác nhất mà còn nỗ lực vượt qua kỳ vọng của bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi hôm nay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng, miễn phí!