Confucius từng nói: “Khi đi đến một đất nước mới, hãy làm như người bản xứ.” Và để thực hiện điều đó, việc học một số câu tiếng Khmer giao tiếp cơ bản là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn có kế hoạch du lịch tại Campuchia.
>>>Xem thêm: Dịch tiếng Khmer (Campuchia) chất lượng hàng đầu
Tại sao nên học tiếng Khmer giao tiếp khi du lịch?
Việc học một vài câu tiếng Khmer giao tiếp cơ bản khi du lịch Campuchia mang lại rất nhiều lợi ích, giúp chuyến đi của bạn thêm phần thú vị và ý nghĩa. Dưới đây là một số lý do bạn nên cân nhắc việc học các câu giao tiếp tiếng Khmer:
- Tăng cường trải nghiệm văn hóa: Thay vì chỉ sử dụng ngôn ngữ quốc tế như tiếng Anh, việc sử dụng tiếng Khmer tạo sự gần gũi, thiện cảm với người dân bản địa. Điều này giúp bạn có cơ hội giao lưu, khám phá và hiểu hơn về phong tục tập quán và lối sống của người Campuchia.
- Giao tiếp dễ dàng và thuận tiện: Tại Campuchia, đặc biệt ở những vùng nông thôn hoặc các khu vực ít du khách nước ngoài, không phải ai cũng có thể nói tiếng Anh trôi chảy. Học một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Khmer sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi đường, hỏi giá, mua sắm hoặc yêu cầu các dịch vụ.
- Tạo ấn tượng tốt: Khi bạn sử dụng tiếng Khmer để giao tiếp, người dân Campuchia sẽ cảm thấy được tôn trọng. Điều này không chỉ giúp bạn nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ người địa phương mà còn có thể mở ra cơ hội kết bạn và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong suốt chuyến đi.
- Tiết kiệm chi phí và tránh bị lừa đảo: Du khách không nói tiếng địa phương thường dễ bị tính giá cao hơn trong mua sắm hay sử dụng dịch vụ. Khi bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Khmer, giúp bạn sẽ dễ dàng hỏi giá, thương lượng và tránh được các trường hợp bị lừa đảo.
- Tăng cường tự tin: Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc không thể hỏi đường hay gặp khó khăn trong giao tiếp với người bản địa. Sự tự tin này giúp chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ và thú vị hơn, đồng thời bạn có thể dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
- Chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp: Trong trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như bị lạc, ốm đau hoặc gặp tai nạn, việc hiểu và nói được tiếng Khmer sẽ giúp bạn liên hệ với cảnh sát, bệnh viện hoặc người dân địa phương để nhận sự giúp đỡ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Việc nắm vững một số cụm từ tiếng Khmer giao tiếp sẽ giúp bạn có một hành trình thú vị và đáng nhớ hơn tại Campuchia.
Tiếng Khmer giao tiếp cơ bản khi du lịch
Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Khmer dịch sang tiếng Việt cơ bản mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch Campuchia, giúp bạn dễ dàng tương tác và kết nối với người dân địa phương:
Những câu tiếng Khmer giao tiếp chào hỏi và xã giao
Dưới đây là một số câu tiếng Khmer giao tiếp cơ bản về chào hỏi và xã giao mà bạn có thể sử dụng:
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Khmer | Transcription |
1 | Xin chào | សួស្ដី | Suosdey |
2 | Chào buổi sáng | អរុណសួស្ដី | Arun Suosdey |
3 | Chào buổi chiều | សាយ័ន្តសួស្ដី | Sayon Suosdey |
4 | Chào buổi tối | សាយ័ណសួស្ដី | Sayon Suosdey |
5 | Tạm biệt | លាហើយ | Lea Haey |
6 | Cảm ơn | អរគុណ | Aw khun |
7 | Xin lỗi | សូមទោស | Som tohs |
8 | Không có gì | គ្មានអ្វីទេ | Kmean ave te |
9 | Vâng | បាទ (cho nam) / ចាស (cho nữ) | Bat (nam) / Chaas (nữ) |
10 | Không | ទេ | Te |
11 | Bạn khỏe không? | អ្នកសុខសប្បាយទេ? | Neak sok sabbay te? |
12 | Tôi khỏe, cảm ơn | ខ្ញុំសុខសប្បាយ អរគុណ | Khnhom sok sabbay aw khun |
13 | Bạn tên là gì? | អ្នកឈ្មោះអ្វី? | Neak chmuah ave? |
14 | Tôi tên là… | ខ្ញុំឈ្មោះ… | Khnhom chmuah… |
15 | Rất vui được gặp bạn | សប្បាយចិត្តណាស់ដែលបានជួបអ្នក | Sabay chet nas del ban chuob neak |
16 | Bạn đến từ đâu? | អ្នកមកពីណា? | Neak mok pi na? |
17 | Tôi đến từ Việt Nam | ខ្ញុំមកពីវៀតណាម | Khnhom mok pi Vietnam |
18 | Chúc bạn một ngày tốt lành | សូមអោយមានថ្ងៃល្អ | Som oy mean thngai laor |
19 | Chúc ngủ ngon | រាត្រីសួស្តី | Reatri Suosdey |
20 | Hẹn gặp lại | ជួបគ្នាម្ដងទៀត | Chuob knea mdong tiet |
21 | Tôi không hiểu | ខ្ញុំមិនយល់ទេ | Khnhom min yorl te |
22 | Bạn có thể giúp tôi không? | តើអ្នកអាចជួយខ្ញុំបានទេ? | Ta neak ach chuoy khnhom ban te? |
23 | Tôi cần sự giúp đỡ | ខ្ញុំត្រូវការជំនួយ | Khnhom trovka chumneuy |
24 | Xin vui lòng | សូមអនុញ្ញាត | Som anuññat |
25 | Tôi xin lỗi vì làm phiền | ខ្ញុំសុំទោសចំពោះការរំខាន | Khnhom som tohs chompuoh kar romkhan |
26 | Không sao đâu | មិនអីទេ | Min ey te |
27 | Bạn nói tiếng Anh được không? | អ្នកនិយាយភាសាអង់គ្លេសបានទេ? | Neak niyay phasa Angles ban te? |
28 | Tôi không nói được tiếng Khmer | ខ្ញុំមិនចេះនិយាយភាសាខ្មែរ | Khnhom min cheh niyay phasa Khmer te |
29 | Tôi yêu Campuchia | ខ្ញុំស្រឡាញ់កម្ពុជា | Khnhom sralanh Kampuchea |
30 | Chúc may mắn | សូមសំណាងល្អ | Som samnang laor |

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Khmer: Dịch Công Chứng, Chính Xác, Lấy Nhanh
Câu giao tiếp tiếng Khmer hỏi giá và mua sắm
Dưới đây là bảng các câu giao tiếp tiếng Khmer hỏi giá và mua sắm:
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Khmer | Transcription |
1 | Cái này giá bao nhiêu? | នេះតម្លៃប៉ុន្មាន? | Nih damlay ponman? |
2 | Bạn có thể giảm giá không? | តើអ្នកអាចបញ្ចុះតម្លៃបានទេ? | Ta neak ach banhchhuh damlay ban te? |
3 | Đắt quá, có rẻ hơn không? | ថ្លៃពេក តើមានតម្លៃថោកជាងនេះទេ? | Thlai peak, ta mean damlay thok cheang nih te? |
4 | Tôi muốn mua cái này | ខ្ញុំចង់ទិញមួយនេះ | Khnhom chong tinh muy nih |
5 | Cái này có màu khác không? | នេះមានពណ៌ផ្សេងទៀតទេ? | Nih mean poah pseng tiet te? |
6 | Tôi chỉ xem thôi | ខ្ញុំគ្រាន់តែមើល | Khnhom kroan tae merl |
7 | Cửa hàng ở đâu? | ហាងនៅឯណា? | Hang now ae na? |
8 | Có giảm giá không? | មានការបញ្ចុះតម្លៃទេ? | Mean kar banhchhuh damlay te? |
9 | Tôi có thể trả bằng tiền đô la không? | ខ្ញុំអាចបង់ប្រាក់ជាដុល្លារបានទេ? | Khnhom ach bong prak chea dollar ban te? |
10 | Có thể đổi không? | អាចដូរបានទេ? | Ach dou ban te? |
11 | Bạn có thể gói lại làm quà được không? | តើអ្នកអាចវេចខ្ចប់ធ្វើជាអំណោយបានទេ? | Ta neak ach vechkhchab tvea chea amnoy ban te? |
12 | Tôi muốn trả lại hàng này | ខ្ញុំចង់ដូររបស់នេះវិញ | Khnhom chong dour robos nih vinh |
13 | Có bảo hành không? | តើមានធានាដេកទេ? | Ta mean thnia dek te? |
14 | Khi nào có hàng mới? | ពេលណាមានទំនិញថ្មី? | Pel na mean tumneanh thmei? |
15 | Bạn có sản phẩm nào khác không? | អ្នកមានផលិតផលផ្សេងទៀតទេ? | Neak mean phalitasunh pseng tiet te? |
16 | Giá cuối cùng là bao nhiêu? | តម្លៃចុងក្រោយប៉ុន្មាន? | Damlay jongkroy ponman? |
17 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | ខ្ញុំអាចបង់ប្រាក់ដោយកាតឥណទានបានទេ? | Khnhom ach bong prak doy kat enatien ban te? |
18 | Giờ mở cửa và đóng cửa là khi nào? | ម៉ោងបើកនិងបិទគឺម៉ោងណា? | Maong baek ning bet keu maong na? |
19 | Tôi cần hóa đơn | ខ្ញុំត្រូវការទទួលវិក្កយបត្រ | Khnhom trovka totoo wikobat |
20 | Có thể trả góp không? | អាចបង់រំលោះបានទេ? | Ach bong romleas ban te? |
21 | Bạn có chương trình khuyến mãi nào không? | អ្នកមានកម្មវិធីបញ្ចុះតម្លៃអ្វីខ្លះ? | Neak mean kammevithei banhchhuh damlay ave kla? |
22 | Đây là giá cố định hay có thể thương lượng? | នេះតម្លៃថេរឬអាចចរចារបាន? | Nih damlay they reu ach chorchar ban? |
23 | Tôi muốn xem sản phẩm khác | ខ្ញុំចង់មើលផលិតផលផ្សេងទៀត | Khnhom chong merl phalitasunh pseng tiet |
24 | Chất lượng sản phẩm này ra sao? | គុណភាពនៃផលិតផលនេះយ៉ាងម៉េច? | Kunaphap ney phalitasunh nih yang mech? |
25 | Sản phẩm này là hàng nội địa hay nhập khẩu? | ផលិតផលនេះជាផលិតផលក្នុងស្រុកឬនាំចូល? | Phalitasunh nih chea phalitasunh knong srok reu noamchoul? |
26 | Bao nhiêu tiền cho cái này? | តម្លៃប៉ុន្មានសម្រាប់វានេះ? | Damlay ponman samrap vea nih? |
27 | Có size lớn hơn không? | មានទំហំធំជាងនេះទេ? | Mean thom tom cheang nih te? |
28 | Có phải giá này đã bao gồm thuế chưa? | តើតម្លៃនេះរួមបញ្ចូលពន្ធហើយឬនៅ? | Ta damlay nih ruom banhchoul pon hoeuy reu nov? |
29 | Tôi có thể xem trước được không? | ខ្ញុំអាចមើលមុនបានទេ? | Khnhom ach merl moun ban te? |
30 | Đây là hàng mới hay hàng cũ? | នេះជារបស់ថ្មីឬរបស់ចាស់? | Nih chea robos thmei reu robos chas? |
>>>Xem thêm: Bảng chữ cái Khmer: Cấu trúc, đặc điểm và quá trình phát triển
Những câu hỏi đường và chỉ dẫn tiếng Khmer
Dưới đây là bảng các câu hỏi đường và chỉ dẫn bằng tiếng Khmer:
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Khmer | Transcription |
1 | Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường được không? | សូមទោស ខ្ញុំអាចសួរផ្លូវបានទេ? | Som toah, khnhom ach sour plow ban te? |
2 | Đường này đi đâu? | ផ្លូវនេះទៅណា? | Plow nih tov na? |
3 | Làm sao để đến… (nơi nào đó)? | តើខ្ញុំពីងទៅ…ដូចម្តេច? | Ta khnhom ping tov… dochmdec? |
4 | Đến [địa điểm] đi lối nào? | តើផ្លូវណាទៅ [địa điểm]? | Ta plow na tov [địa điểm]? |
5 | Xin chỉ đường đến trung tâm thành phố? | សូមចង្អុលផ្លូវទៅកណ្តាលក្រុង? | Som changol plow tov kandal krong? |
6 | Tôi bị lạc rồi, bạn có thể giúp không? | ខ្ញុំវិភាគអស់ផ្លូវហើយ អ្នកអាចជួយខ្ញុំបានទេ? | Khnhom vipeak os plow hoeuy, neak ach chuoy khnhom ban te? |
7 | Trạm xe buýt ở đâu? | ស្ថានីយរថយន្តក្រុងនៅឯណា? | Sthaniy rothajontkrong now ae na? |
8 | Gần đây có nhà vệ sinh không? | តើនៅក្បែរនេះមានបង្គន់ទេ? | Ta now kbae nih mean bonkon te? |
9 | Đi thẳng rồi rẽ phải, đúng không? | តើទៅត្រង់ហើយបត់ស្ដាំទេ? | Ta tov trong hoeuy bot sdam te? |
10 | Phải đi bao xa nữa? | តើត្រូវធ្វើដំណើរប៉ុន្មានគីឡូម៉ែត្រ? | Ta trov tver damnar ponman kilometer? |
11 | Tôi có thể đi bộ đến đó được không? | ខ្ញុំអាចដើរទៅដល់នោះបានទេ? | Khnhom ach da tov dol nuh ban te? |
12 | Có phải đường này đi đến chợ không? | តើផ្លូវនេះទៅផ្សារឬទេ? | Ta plow nih tov psha reu te? |
13 | Tôi nên rẽ trái hay rẽ phải? | ខ្ញុំគួរតែបត់ឆ្វេងឬស្តាំ? | Khnhom kua tae bot chhveng reu sdam? |
14 | Gần đây có khách sạn nào không? | តើនៅក្បែរនេះមានសណ្ឋាគារណាមួយទេ? | Ta now kbae nih mean santakia na mui te? |
15 | Có phải con đường này là đường ngắn nhất? | តើផ្លូវនេះជាផ្លូវខ្លីបំផុតទេ? | Ta plow nih chea plow khley bomphot te? |
16 | Bến xe ở đâu? | ស្ថានីយរថយន្តសំរាមនៅឯណា? | Sthaniy rothajont samram now ae na? |
17 | Bao lâu để đến [địa điểm]? | តើត្រូវយ៉ាងហោចណាស់ប៉ុន្មានពេលដល់ [địa điểm]? | Ta trov yang haochnas ponman pel dol [địa điểm]? |
18 | Tôi có thể đi bằng phương tiện gì đến đó? | ខ្ញុំអាចទៅដល់នោះដោយប្រើអ្វីបានខ្លះ? | Khnhom ach tov dol nuh doy brao avey ban khlah? |
19 | Ngân hàng gần nhất ở đâu? | តើធនាគារនៅក្បែរនេះនៅឯណា? | Ta thonakear now kbae nih now ae na? |
20 | Cửa hàng tiện lợi ở đâu? | តើហាងសំភារៈប្រើប្រាស់នៅឯណា? | Ta hang samphiarak braobras now ae na? |
21 | Từ đây đến [địa điểm] mất bao lâu? | តើពីទីនេះទៅ [địa điểm] ត្រូវចំណាយពេលប៉ុន្មាន? | Ta pi tih nih tov [địa điểm] trov chamnoy pel ponman? |
22 | Cách đây bao xa đến ga tàu? | តើពីនេះទៅស្ថានីយរថភ្លើងឆ្ងាយប៉ុន្មាន? | Ta pi nih tov sthaniy rothaplong chhngay ponman? |
23 | Có bãi đậu xe ở gần đây không? | តើមានកន្លែងចតរថយន្តនៅក្បែរនេះទេ? | Ta mean kanlaeng jot rothajont now kbae nih te? |
24 | Tôi nên đi xe buýt số mấy? | ខ្ញុំគួរតែជិះឡានក្រុងលេខប៉ុន្មាន? | Khnhom kua tae chih lan krong lek ponman? |
25 | Đi bộ từ đây đến đó có xa không? | តើដើរពីទីនេះទៅទីនោះឆ្ងាយទេ? | Ta da pi tih nih tov tih nuh chhngay te? |
26 | Có đèn giao thông phía trước không? | តើនៅមុខមានភ្លើងសញ្ញាចរាចរណ៍ទេ? | Ta now muk mean phlurng sannha charachor te? |
27 | Có cây xăng gần đây không? | តើនៅក្បែរនេះមានស្ថានីយប្រេងឥន្ធនៈទេ? | Ta now kbae nih mean sthaniy preng etthanak te? |
28 | Tôi muốn đi đến sân bay | ខ្ញុំចង់ទៅឋាននីយយន្តហោះ | Khnhom chong tov thaniy yonthah |
29 | Cách đây có xa không? | តើមកពីទីនេះឆ្ងាយទេ? | Ta mok pi tih nih chhngay te? |
30 | Đường này có an toàn không? | តើផ្លូវនេះមានសុវត្ថិភាពទេ? | Ta plow nih mean sovottheap te? |

>>>Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng khmer theo chủ đề thông dụng
Câu giao tiếp tiếng Khmer về gọi món và ăn uống
Dưới đây là bảng các câu tiếng Khmer giao tiếp về gọi món và ăn uống:
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Khmer | Transcription |
1 | Tôi muốn gọi món | ខ្ញុំចង់បញ្ជាក់មុខម្ហូប | Khnhom chong banhchak mok mhop |
2 | Bạn có thể giới thiệu món đặc sản ở đây không? | អ្នកអាចណែនាំម្ហូបពិសេសនៅទីនេះបានទេ? | Neak ach nanna mok mhop pises now ti nih ban te? |
3 | Có món ăn chay không? | តើមានម្ហូបបួសទេ? | Ta mean mok mhop bos te? |
4 | Tôi bị dị ứng với… | ខ្ញុំមានអាលែរីជាមួយ… | Khnhom mean allergy cheamoy… |
5 | Vui lòng cho tôi thực đơn | សូមអោយខ្ញុំម៉ឺនុយផង | Som aoey khnhom menu pong |
6 | Món này có cay không? | តើម្ហូបនេះមានរសជាតិហិរទេ? | Ta mok mhop nih mean roscheat her te? |
7 | Vui lòng cho tôi thêm nước | សូមអោយខ្ញុំទឹកបន្ថែម | Som aoey khnhom teuk bonthem |
8 | Xin cho tôi một ly nước lọc | សូមអោយខ្ញុំមួយកែវទឹកស្អាត | Som aoey khnhom muy kev teuk saat |
9 | Bao lâu nữa thì món ăn sẽ sẵn sàng? | តើម្ហូបនឹងរួចរាល់នៅពេលណា? | Ta mok mhop neng ruororl now pel na? |
10 | Tôi có thể lấy hóa đơn không? | ខ្ញុំអាចយកវិក័យប័ត្របានទេ? | Khnhom ach yok vikkaibat ban te? |
11 | Cho tôi một chút gia vị thêm | សូមអោយខ្ញុំជូតជូតម្សៅបន្ថែម | Som aoey khnhom jout jout msao bonthem |
12 | Bạn có thể mang món này ra nhanh được không? | អ្នកអាចយកម្ហូបនេះមកឆាប់បំផុតបានទេ? | Neak ach yok mok mhop nih mok chhapp bomphot ban te? |
13 | Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng | ខ្ញុំចង់បង់ប្រាក់ដោយប្រើកាត | Khnhom chong bong brak doy bro kat |
14 | Món này có bao nhiêu calo? | តើម្ហូបនេះមានកាឡូប៉ុន្មាន? | Ta mok mhop nih mean calo ponman? |
15 | Tôi có thể ngồi ở đâu? | ខ្ញុំអាចអង្គុយនៅកន្លែងណា? | Khnhom ach angkuy now kanlaeng na? |
16 | Có phải món này làm từ thịt bò không? | តើម្ហូបនេះធ្វើពីសាច់គោទេ? | Ta mok mhop nih tver pi sach ko te? |
17 | Bạn có món tráng miệng nào không? | តើអ្នកមានម្ហូបបន្តទៀតទេ? | Ta neak mean mok mhop bonteth te? |
18 | Tôi muốn đổi món khác | ខ្ញុំចង់ប្តូរម្ហូបផ្សេងមួយ | Khnhom chong bdo mok mhop pseng muy |
19 | Xin cho tôi một phần nhỏ thôi | សូមអោយខ្ញុំមួយចំនួនតូច | Som aoey khnhom muy chomnuan touch |
20 | Nước sốt này là gì? | តើទឹកជ្រលក់នេះជាអ្វី? | Ta teuk chralk nih chea avey? |
21 | Cho tôi thêm một cái dĩa | សូមអោយខ្ញុំមួយចានបន្ថែម | Som aoey khnhom muy chan bonthem |
22 | Có đồ ăn nào không có đường không? | តើមានម្ហូបដែលគ្មានស្ករទេ? | Ta mean mok mhop del kmean skor te? |
23 | Tôi muốn uống cà phê đen | ខ្ញុំចង់ផឹកកាហ្វេខ្មៅ | Khnhom chong phak cafe khmao |
24 | Món ăn này có hợp khẩu vị người Việt không? | តើម្ហូបនេះសមរម្យសម្រាប់អ្នកវៀតណាមទេ? | Ta mok mhop nih somrorm somrab neak Vietnam te? |
25 | Bạn có phục vụ bữa sáng không? | តើអ្នកមានបំរើអាហារពេលព្រឹកទេ? | Ta neak mean bamroe aha pel prerk te? |
26 | Tôi muốn ăn món ít mỡ | ខ្ញុំចង់ញ៉ាំម្ហូបដែលមានខ្លាញ់តិច | Khnhom chong nham mok mhop del mean klanh tech |
27 | Bạn có món súp gì? | តើអ្នកមានស៊ុបអ្វីខ្លះ? | Ta neak mean sup avey khlah? |
28 | Cho tôi một cốc trà đá | សូមអោយខ្ញុំមួយកែវតែទឹកកក | Som aoey khnhom muy kev tae teuk kok |
29 | Tôi không muốn món này quá ngọt | ខ្ញុំមិនចង់ឲ្យម្ហូបនេះផ្អែមពេកទេ | Khnhom min chong aoey mok mhop nih phaeam pek te |
30 | Tôi muốn thêm một ít muối | ខ្ញុំចង់បន្ថែមអំបិល | Khnhom chong bonthem ambel |
>>>Xem thêm: Tìm Hiểu Ngôn Ngữ Campuchia
Hỏi thăm và giao tiếp trong khách sạn
Dưới đây là bảng các câu tiếng Khmer giao tiếp về hỏi thăm trong khách sạn:
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Khmer | Transcription |
1 | Tôi đã đặt phòng trước | ខ្ញុំបានកក់បន្ទប់រួចរាល់ | Khnhom ban kak banteup ruorc rol |
2 | Bạn có phòng trống không? | តើអ្នកមានបន្ទប់ទំនេរទេ? | Ta neak mean banteup tomner te? |
3 | Xin kiểm tra thông tin đặt phòng của tôi | សូមពិនិត្យព័ត៌មានការកក់បន្ទប់របស់ខ្ញុំ | Som pinit poar mean kak banteup robos khnhom |
4 | Tôi có thể nhận phòng bây giờ không? | តើខ្ញុំអាចទទួលបានបន្ទប់ឥឡូវនេះទេ? | Ta khnhom ach tohtoul ban banteup ilov nih te? |
5 | Tôi muốn trả phòng | ខ្ញុំចង់ត្រឡប់បន្ទប់ | Khnhom chong trolop banteup |
6 | Mấy giờ thì tôi phải trả phòng? | តើខ្ញុំត្រូវតែត្រឡប់បន្ទប់ម៉ោងប៉ុន្មាន? | Ta khnhom trov tae trolop banteup maong ponman? |
7 | Bạn có phục vụ bữa sáng không? | តើអ្នកមានបំរើអាហារពេលព្រឹកទេ? | Ta neak mean bamroe aha pel prerk te? |
8 | Vui lòng cho tôi thêm khăn tắm | សូមអោយខ្ញុំកន្សែងអនាម័យបន្ថែម | Som aoey khnhom kansaeng anamay bonthem |
9 | Xin chỉ cho tôi phòng ăn | សូមបង្ហាញខ្ញុំទៅបន្ទប់អាហារ | Som bonghean khnhom tov banteup aha |
10 | Tôi có thể mượn bàn là không? | តើខ្ញុំអាចខ្ចីក្តារក្រឡាប់អាវបានទេ? | Ta khnhom ach chey kada krolap ao ban te? |
11 | Xin cho tôi gọi dịch vụ phòng | សូមអោយខ្ញុំអាចទំនាក់ទំនងសេវាបន្ទប់ | Som aoey khnhom ach tohmneak tohmnoeng seva banteup |
12 | Phòng của tôi không có nước nóng | បន្ទប់របស់ខ្ញុំគ្មានទឹកក្តៅ | Banteup robos khnhom kmean teuk kdauv |
13 | Xin giúp tôi gọi taxi | សូមជួយខ្ញុំហៅតាក់ស៊ី | Som chuoy khnhom hav taxi |
14 | Tôi muốn đặt một tour du lịch | ខ្ញុំចង់កក់ដំណើរកំសាន្តមួយ | Khnhom chong kak domnaeu komsan muy |
15 | Bạn có dịch vụ giặt là không? | តើអ្នកមានសេវាធ្វើអ៊ុតនិងបោកគក់ទេ? | Ta neak mean seva tver ut neng bok kok te? |
16 | Xin cho tôi đổi phòng | សូមអោយខ្ញុំប្តូរបន្ទប់ | Som aoey khnhom bdo banteup |
17 | Phòng của tôi bị mất điện | បន្ទប់របស់ខ្ញុំគ្មានភ្លើង | Banteup robos khnhom kmean pleung |
18 | Vui lòng cho tôi mượn máy sấy tóc | សូមអោយខ្ញុំខ្ចីម៉ាស៊ីនផ្លុំសក់ | Som aoey khnhom chey mesin phlom sok |
19 | Phòng của tôi không có wifi | បន្ទប់របស់ខ្ញុំគ្មានវ៉ាយហ្វាយ | Banteup robos khnhom kmean wifi |
20 | Xin cho tôi thêm giấy vệ sinh | សូមអោយខ្ញុំក្រដាសអនាម័យបន្ថែម | Som aoey khnhom kradaas anamay bonthem |
21 | Cho tôi biết mật khẩu wifi | សូមប្រាប់ខ្ញុំលេខសម្ងាត់វ៉ាយហ្វាយ | Som brab khnhom lek somngat wifi |
22 | Bạn có phòng nào có view đẹp không? | តើអ្នកមានបន្ទប់ដែលមានទិដ្ឋភាពល្អទេ? | Ta neak mean banteup del mean titeap leu te? |
23 | Xin giúp tôi mang hành lý lên phòng | សូមជួយខ្ញុំយកវ៉ាលីទៅបន្ទប់ | Som chuoy khnhom yok vali tov banteup |
24 | Tôi cần thêm gối và chăn | ខ្ញុំត្រូវការពូកនិងខ្នើយបន្ថែម | Khnhom trovka pook neng khnoey bonthem |
25 | Làm ơn đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng | សូមអោយខ្ញុំភ្ញាក់វេលាម៉ោង 7 ព្រឹក | Som aoey khnhom phnhiek vela maong 7 prerk |
26 | Có phòng tập thể dục trong khách sạn không? | តើមានកន្លែងហាត់ប្រាណនៅក្នុងសណ្ឋាគារទេ? | Ta mean kanlaeng hat brane now knong santakie te? |
27 | Cho tôi biết thời gian ăn sáng | សូមប្រាប់ខ្ញុំអំពីម៉ោងអាហារពេលព្រឹក | Som brab khnhom ompi maong aha pel prerk |
28 | Tôi cần yêu cầu thêm dịch vụ dọn phòng | ខ្ញុំត្រូវការសេវាសម្អាតបន្ទប់បន្ថែម | Khnhom trovka seva somart banteup bonthem |
29 | Làm ơn cho tôi gọi điện thoại | សូមអោយខ្ញុំទូរស័ព្ទសមាគម | Som aoey khnhom toorasap samaakom |
30 | Tôi muốn ở lại thêm một đêm | ខ្ញុំចង់ស្នាក់នៅបន្ថែមមួយយប់ | Khnhom chong snak now bonthem muy yub |

>>>Xem thêm: Dịch thuật tiếng Campuchia uy tín kinh nghiệm
Tiếng Khmer giao tiếp trong thương lượng và mặc cả
Dưới đây là bảng các câu giao tiếp tiếng Khmer trong thương lượng và mặc cả:
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Khmer | Transcription |
1 | Giá này có thể giảm được không? | តើតម្លៃនេះអាចបញ្ចុះបានទេ? | Ta domlai nih ach banhchoss ban te? |
2 | Bạn có thể giảm giá thêm được không? | តើអ្នកអាចបន្ថែមការបញ្ចុះតម្លៃបានទេ? | Ta neak ach bonthem kar banhchoss domlai ban te? |
3 | Mức giá thấp nhất bạn có thể cho là bao nhiêu? | តម្លៃទាបបំផុតដែលអ្នកអាចផ្ដល់បានគឺប៉ុន្មាន? | Domlai teap bompot del neak ach phdal ban keu ponman? |
4 | Tôi có thể trả bằng tiền mặt không? | តើខ្ញុំអាចបង់ដោយសាច់ប្រាក់បានទេ? | Ta khnhom ach bong doy sachprak ban te? |
5 | Giá này cao quá, bạn có thể giảm bớt không? | តម្លៃនេះខ្ពស់ពេក អ្នកអាចបញ្ចុះបានទេ? | Domlai nih khpous pek, neak ach banhchoss ban te? |
6 | Nếu tôi mua nhiều, bạn có giảm giá không? | ប្រសិនបើខ្ញុំទិញច្រើន តើអ្នកអាចបញ្ចុះតម្លៃទៀតបានទេ? | Prosan ba khnhom tienh chroen, ta neak ach banhchoss domlai tiet ban te? |
7 | Tôi muốn thương lượng giá | ខ្ញុំចង់ចរចាតម្លៃ | Khnhom chong charchah domlai |
8 | Đây là mức giá cuối cùng chưa? | តើនេះជាតម្លៃចុងក្រោយរួចហើយឬនៅ? | Ta nih chea domlai jongkroy ruoch haey rue nov? |
9 | Nếu tôi trả giá này, bạn có đồng ý không? | ប្រសិនបើខ្ញុំបង់តម្លៃនេះ តើអ្នកយល់ព្រមទេ? | Prosan ba khnhom bong domlai nih, ta neak yolprom te? |
10 | Làm ơn giảm giá cho tôi | សូមបញ្ចុះតម្លៃឲ្យខ្ញុំបន្ថែម | Som banhchoss domlai aoey khnhom bonthem |
11 | Tôi sẽ mua nếu bạn giảm giá | ខ្ញុំនឹងទិញ ប្រសិនបើអ្នកបញ្ចុះតម្លៃ | Khnhom neng tienh, prosan ba neak banhchoss domlai |
12 | Giá này không hợp lý, có thể giảm chút được không? | តម្លៃនេះមិនសមហេតុផលទេ អ្នកអាចបញ្ចុះបានទេ? | Domlai nih min somhetphol te, neak ach banhchoss ban te? |
13 | Tôi có thể xem sản phẩm trước khi trả tiền không? | តើខ្ញុំអាចមើលផលិតផលមុនពេលបង់ប្រាក់បានទេ? | Ta khnhom ach merl phlitphal moun pel bongprak ban te? |
14 | Chúng ta có thể thỏa thuận giá được không? | តើយើងអាចចរចាតម្លៃបានទេ? | Ta yerng ach charchah domlai ban te? |
15 | Đây là sản phẩm cuối cùng chưa? | តើនេះជាផលិតផលចុងក្រោយហើយឬនៅ? | Ta nih chea phlitphal jongkroy haey rue nov? |
16 | Tôi muốn một mức giá tốt hơn | ខ្ញុំចង់បានតម្លៃល្អជាងនេះ | Khnhom chong ban domlai laoh chheang nih |
17 | Bạn có ưu đãi gì cho khách hàng không? | តើអ្នកមានការផ្ដល់អត្ថប្រយោជន៍អ្វីសម្រាប់អតិថិជនទេ? | Ta neak mean karphdal attaproyoch ave samrap atitheachon te? |
18 | Tôi muốn biết thêm về chính sách giảm giá | ខ្ញុំចង់ដឹងបន្ថែមអំពីគោលនយោបាយបញ្ចុះតម្លៃ | Khnhom chong deng bonthem ompi koulniyobay banhchoss domlai |
19 | Bạn có thể tính giá này chưa thuế không? | តើអ្នកអាចគិតតម្លៃនេះដោយមិនគិតពន្ធបានទេ? | Ta neak ach ket domlai nih doy min ket ponh ban te? |
20 | Đây là sản phẩm mới hay đã qua sử dụng? | តើនេះជាផលិតផលថ្មីឬបានប្រើហើយ? | Ta nih chea phlitphal thmey rue ban prae haey? |
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Campuchia Sang Tiếng Việt Uy Tín, Giá Rẻ, Chính Xác 100%
Tiếng Khmer giao tiếp trong các trường hợp nguy hiểm
Dưới đây là bảng các câu tiếng Khmer giao tiếp trong các tình huống nguy hiểm:
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Khmer | Transcription |
1 | Giúp tôi với! | សូមជួយខ្ញុំ! | Som chuoy khnhom! |
2 | Tôi cần sự giúp đỡ! | ខ្ញុំត្រូវការជំនួយ! | Khnhom trauvka jumnoay! |
3 | Có ai không? | តើមាននរណាម្នាក់ទេ? | Ta mean nornam mneak te? |
4 | Tôi bị lạc! | ខ្ញុំបាត់ទ δρόរ! | Khnhom bat tor! |
5 | Gọi cảnh sát! | ហៅក្រុមហ៊ុនអនុវត្ត! | Haov kromhun anuvath! |
6 | Tôi bị thương! | ខ្ញុំបានរងគ្រោះ! | Khnhom ban rongkruoh! |
7 | Tôi cần bác sĩ! | ខ្ញុំត្រូវការបDoktor! | Khnhom trauvka boktor! |
8 | Ở đây không an toàn! | នៅទីនេះមិនមានសុវត្ថិភាពទេ! | Nov ti nih min mean sovathpheab te? |
9 | Xin hãy giúp tôi! | សូមជួយខ្ញុំផង! | Som chuoy khnhom pong! |
10 | Tôi cần gọi điện thoại! | ខ្ញុំត្រូវការហៅទូរសព្ទ! | Khnhom trauvka haov turasap! |
11 | Tôi bị mất đồ! | ខ្ញុំបាត់ធាតុ! | Khnhom bat theat! |
12 | Xin hãy dẫn tôi đến nơi an toàn! | សូមនាំខ្ញុំទៅកន្លែងមានសុវត្ថិភាព! | Som naom khnhom tov konlaeng mean sovathpheab! |
13 | Tôi cần giúp với tình huống khẩn cấp! | ខ្ញុំត្រូវការជំនួយជាមួយស្ថានការណ៍អនុវត្ត! | Khnhom trauvka jumnoay cheamuoy sthanakarn anuvath! |
14 | Có ai đó có thể giúp không? | តើមាននរណាមួយអាចជួយបានទេ? | Ta mean nornama ach chuoy ban te? |
15 | Xin hãy giúp tôi tìm đường đến bệnh viện! | សូមជួយខ្ញុំស្វែងរកផ្លូវទៅមន្ទីរពេទ្យ! | Som chuoy khnhom svaeng rok phlov tov monteipet! |
16 | Có gì đó xảy ra! | មានអ្វីកើតឡើង! | Mean ave keurtlaeng! |
17 | Tôi bị mất ví! | ខ្ញុំបាត់កាបូប! | Khnhom bat kabob! |
18 | Có ai biết số điện thoại khẩn cấp không? | តើមាននរណាម្នាក់ដឹងលេខទូរសព្ទអនុវត្តទេ? | Ta mean nornam mneak deng lek turasap anuvath te? |
19 | Giúp tôi ra khỏi đây! | សូមជួយខ្ញុំចេញពីទីនេះ! | Som chuoy khnhom chenh pi ti nih! |
20 | Tôi không biết phải làm gì! | ខ្ញុំមិនដឹងត្រូវធ្វើអ្វីទេ! | Khnhom min deng trov tver ave te? |
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Campuchia Chuyên Nghiệp, Chính Xác Nhất
Mẹo học tiếng Khmer giao tiếp hiệu quả
Học một ngôn ngữ mới như tiếng Khmer có thể là một thách thức nhưng cũng rất thú vị. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học tiếng Khmer giao tiếp hiệu quả:
- Xác định mục tiêu cụ thể: Trước khi bắt đầu hành trình học, hãy xác định rõ mục tiêu của bạn, chẳng hạn như giao tiếp cơ bản, hỏi đường, hay gọi món khi du lịch. Việc này sẽ giúp bạn tập trung vào các chủ đề và từ vựng cần thiết.
- Thực hành nghe và nói: Hãy lắng nghe và lặp lại các đoạn hội thoại tiếng Khmer từ video, phim, hoặc tài liệu nghe khác. Phương pháp này không chỉ cải thiện khả năng nghe mà còn giúp bạn phát âm chính xác hơn.
- Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Có nhiều ứng dụng như Duolingo, Memrise và HelloTalk giúp bạn học tiếng Khmer hiệu quả thông qua các trò chơi và bài học tương tác.
- Tham gia lớp học hoặc nhóm học: Nếu có điều kiện, hãy tham gia vào các lớp học tiếng Khmer hoặc tìm kiếm nhóm học để thực hành giao tiếp. Việc học cùng nhau sẽ tạo động lực và cung cấp phản hồi từ bạn bè.
- Ghi nhớ từ vựng qua ngữ cảnh: Hãy học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như câu chào hỏi, hỏi giá, hoặc gọi món. Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng sử dụng khi cần thiết.
- Tìm kiếm người bản ngữ: Nếu có thể, hãy tìm kiếm người bản ngữ để thực hành giao tiếp. Việc tương tác với người Khmer sẽ nâng cao kỹ năng nghe, nói và giúp bạn hiểu biết hơn về văn hóa.
- Sử dụng Flashcards: Tạo flashcards chứa từ vựng và câu giao tiếp cơ bản. Đây là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
- Thực hành đều đặn: Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày cho việc học và thực hành tiếng Khmer. Sự thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
- Xem phim và nghe nhạc khmer: Xem phim hoặc nghe nhạc Khmer sẽ giúp bạn làm quen với âm điệu và cách sử dụng ngôn ngữ trong thực tế, đồng thời làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
- Ghi chép và ôn tập: Ghi lại những từ vựng và câu giao tiếp bạn đã học, và thường xuyên ôn tập chúng để củng cố trí nhớ.
>>>Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Tiếng Campuchia Chuyên Nghiệp, Nhanh Và Chuẩn Xác
Việc học tiếng Khmer giao tiếp không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương, mà còn mang lại cho bạn những trải nghiệm văn hóa sâu sắc, hiểu biết thêm về lịch sử, phong tục tập quán, và con người Campuchia. Hy vọng những mẹo này sẽ giúp bạn học tiếng Khmer giao tiếp một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!