Bảng chữ cứng tiếng Nhật thường được dùng để chỉ Katakana (カタカナ), một trong ba hệ thống chữ viết chính trong tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana và Kanji.
Katakana là hệ thống chữ viết ngữ âm, với mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. Cùng Dịch Thuật Số 1 tìm hiểu tổng quan về bảng chữ cái này trong bài viết sau đây.
Bảng chữ cứng tiếng Nhật là gì?
Bảng chữ cứng tiếng Nhật hay còn gọi là Katakana, là một trong ba hệ thống chữ viết tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ Nhật Bản. Với những đường nét thẳng, góc cạnh và dứt khoát, Katakana mang đến một vẻ đẹp mạnh mẽ và cá tính.

Sự hiện diện của Katakana trong tiếng Nhật không chỉ giúp người Nhật tiếp thu những tinh hoa văn hóa thế giới mà còn tạo nên một nét chấm phá độc đáo, thể hiện sự giao thoa và hội nhập của ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.
Đặc điểm của bảng chữ cứng tiếng Nhật Katakana
Về hình thức. ký tự Katakana thường có nét thẳng, góc cạnh và đơn giản hơn so với Hiragana.

Công dụng của bảng chữ cứng tiếng Nhật Katakana có thể liệt kê như sau:
- Phiên âm từ mượn: Katakana chủ yếu được sử dụng để phiên âm các từ có nguồn gốc nước ngoài, bao gồm tên người, địa danh, tên thương hiệu, thuật ngữ khoa học kỹ thuật,…
Ví dụ: コンピューター (konpyūtā – computer), アメリカ (amerika – America).
- Nhấn mạnh: Đôi khi, Katakana được sử dụng để nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ trong văn bản, tương tự như cách sử dụng chữ in nghiêng trong tiếng Việt.
Ví dụ: これは 重要 です。(kore wa jūyō desu – Điều này quan trọng.)
- Thể hiện âm thanh: Katakana cũng được sử dụng để biểu thị âm thanh của động vật, tiếng ồn hoặc cách phát âm đặc biệt.
Ví dụ: ワンワン (wan wan – tiếng chó sủa), ドキドキ (doki doki – tiếng tim đập).
Bảng chữ cái Katakana và cách đọc
Katakana là một trong ba hệ thống chữ viết chính trong tiếng Nhật, với mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. Dưới đây là bảng chữ cái Katakana và cách đọc tương ứng:
Katakana | Phát âm |
ア | a |
イ | i |
ウ | u |
エ | e |
オ | o |
カ | ka |
キ | ki |
ク | ku |
ケ | ke |
コ | ko |
サ | sa |
シ | shi |
ス | su |
セ | se |
ソ | so |
タ | ta |
チ | chi |
ツ | tsu |
テ | te |
ト | to |
ナ | na |
ニ | ni |
ヌ | nu |
ネ | ne |
ノ | no |
ハ | ha |
ヒ | hi |
フ | fu |
ヘ | he |
ホ | ho |
マ | ma |
ミ | mi |
ム | mu |
メ | me |
モ | mo |
ヤ | ya |
ユ | yu |
ヨ | yo |
ラ | ra |
リ | ri |
ル | ru |
レ | re |
ロ | ro |
ワ | wa |
ヲ | wo |
ン | n |
Ký tự bổ sung:
- Âm tiết kết thúc bằng âm “n”: Thêm dấu nhỏ ン (n) sau ký tự. Ví dụ: カン (kan), シン (shin).
- Âm tiết dài: Thêm dấu gạch ngang ー (chōonpu) sau ký tự nguyên âm. Ví dụ: ケーキ (kēki – bánh), ラーメン (rāmen – mì ramen).
- Âm tiết nhỏ: Sử dụng ký tự nhỏ ャ (ya), ュ (yu), ョ (yo) sau ký tự thuộc hàng “i”. Ví dụ: キャ (kya), ピュ (pyu), キョ (kyo).
- Âm ngắt: Sử dụng ký tự nhỏ ッ (sokuon) trước phụ âm vô thanh để tạo âm ngắt. Ví dụ: サッカー (sakkā – bóng đá).
Katakana là một phần quan trọng của tiếng Nhật, giúp bạn đọc và viết các từ mượn nước ngoài, tên riêng và nhiều từ vựng khác. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về bảng chữ cứng tiếng Nhật và cách sử dụng chúng.
Nhu cầu dịch thuật tiếng Nhật ngày càng tăng cao trong bối cảnh giao lưu văn hóa và hợp tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản phát triển mạnh mẽ. Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Nhật chuyên nghiệp và chất lượng, hãy liên hệ Dịch thuật Số 1. Đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm của chúng tôi cam kết mang đến những bản dịch chính xác, tự nhiên và đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.