Trong thời kỳ hội nhập kinh tế, việc doanh nghiệp trong nước và quốc tế ký kết hợp đồng lao động với người nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến. Để hỗ trợ các công ty đảm bảo tính pháp lý và thuận tiện trong giao tiếp, Dịch Thuật Số 1 cung cấp mẫu hợp đồng lao động tiếng Anh và song ngữ Anh – Việt chuẩn, giúp tối ưu hóa quy trình tuyển dụng và quản lý nhân sự.
👉 Xem thêm: Dịch Hợp Đồng Tiếng Anh Song Ngữ Chuẩn Xác, Giá Tốt
Liên Hệ Báo Giá Dịch Thuật Hợp Đồng Tiếng Anh Ngay!
Hợp Đồng Lao Động Tiếng Anh Là Gì?
Hợp đồng lao động tiếng Anh thường được gọi là “Labor Contract”. Đây là văn bản quan trọng chứa các thỏa thuận pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động. Một mẫu hợp đồng song ngữ tiếng Anh (Anh – Việt) thường được áp dụng khi:
- Công ty có trụ sở ở nước ngoài.
- Doanh nghiệp Việt Nam có yếu tố nước ngoài.
- Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
- Vị trí công việc yêu cầu sử dụng tiếng Anh.
- Cả hai bên thống nhất dùng hợp đồng lao động bằng tiếng Anh.
Mẫu Hợp Đồng Lao Động Song Ngữ Anh – Việt
Dưới đây, No.1 Translation xin gửi đến bạn mẫu hợp đồng lao động song ngữ tiếng Anh – Việt tham khảo. Mẫu này tuân thủ các quy định luật lao động hiện hành, đồng thời được trình bày rõ ràng từng điều khoản để các bên có thể dễ dàng nắm bắt:



👉 Link tải đầy đủ hợp đồng lao động song ngữ bản PDF TẠI ĐÂY!
Mẫu Hợp Đồng Lao Động Bằng Tiếng Anh (Chỉ Tiếng Anh)
Song song với hợp đồng lao động song ngữ, một số doanh nghiệp chỉ sử dụng mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Anh. Tại No.1 Translation, bản hợp đồng tiếng Anh đã được kiểm định chặt chẽ về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ pháp lý và cấu trúc, đảm bảo:
- Bố cục khoa học, giúp việc tham chiếu và sửa đổi dễ dàng.
- Ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, dễ hiểu.
- Điều khoản pháp lý đầy đủ, bám sát luật lao động quốc tế.


👉 Link tải đầy đủ hợp đồng lao động tiếng Anh bản PDF TẠI ĐÂY!
Các Mục Cơ Bản Trong Mẫu Hợp Đồng Lao Động Song Ngữ Tiếng Anh
Khi soạn thảo hoặc tham khảo mẫu hợp đồng song ngữ tiếng Anh, hãy đảm bảo đầy đủ các nội dung sau:
- Identification of the Parties (Xác định các bên)
- Job Title and Description (Chức danh và mô tả công việc)
- Probationary Period (Thời gian thử việc)
- Remuneration and Benefits (Lương và phúc lợi)
- Hours of Work (Giờ làm việc)
- Leave Entitlements (Quyền lợi nghỉ phép)
- Confidentiality (Bảo mật)
- Intellectual Property (Sở hữu trí tuệ)
- Termination of Employment (Chấm dứt hợp đồng)
- Dispute Resolution (Giải quyết tranh chấp)
- Governing Law and Jurisdiction (Luật áp dụng)
- Entire Agreement (Toàn bộ thỏa thuận)
- Notices (Thông báo)
- Signatures (Chữ ký)
Việc thiết lập các điều khoản rõ ràng giúp các bên chủ động hơn trong việc thực thi, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ.
Lưu Ý Khi Dịch Hợp Đồng Lao Động Bằng Tiếng Anh
Dịch hợp đồng lao động, đặc biệt là mẫu hợp đồng song ngữ tiếng Anh, đòi hỏi sự chính xác và am hiểu pháp lý sâu sắc. Bạn cần lưu ý:
- Thuật ngữ pháp lý: Sử dụng thuật ngữ pháp lý đúng chuẩn, tham chiếu từ điển chuyên ngành. Tránh dịch word-by-word, gây sai lệch nghĩa.
- Văn phong và cấu trúc: Dùng văn phong trang trọng, khoa học. Ưu tiên câu chủ động để đảm bảo tính rõ ràng.
- Nội dung: Bản dịch phải bám sát bản gốc, chú ý chuyển đổi đơn vị đo lường sang hệ thống quốc tế (nếu cần).
- Kiểm tra và hiệu đính: Sau khi dịch, cần kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp, đảm bảo hợp đồng có giá trị pháp lý và ngôn ngữ mạch lạc.
Dịch Thuật Hợp Đồng Lao Động Tiếng Anh – Chọn Dịch Thuật Số 1 Cho Sự An Tâm

Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch tiếng Anh các loại tài liệu, văn bản, No.1 Translation tự hào:
- Đội ngũ chuyên gia: Bao gồm luật sư, biên dịch viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý.
- Quy trình kiểm duyệt nghiêm ngặt: Bản dịch luôn trải qua nhiều khâu từ dịch, hiệu đính đến đảm bảo chất lượng cuối cùng.
- Chi phí cạnh tranh: Mang lại mức giá tốt nhất cho doanh nghiệp, giúp tiết kiệm tối đa. Xem đầy đủ bảo giá dịch thuật.
- Thời gian hoàn thành linh hoạt: Cam kết đúng tiến độ cho mọi dự án, kể cả hồ sơ gấp.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá dịch thuật công chứng tiếng Anh miễn phí!
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Hợp Đồng Tiếng Anh Tại Dịch Thuật Số 1
Tổng hợp các từ, cụm từ tiếng Anh thông dụng về hợp đồng lao động
Để làm việc trong môi trường quốc tế hoặc khi cần ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến hợp đồng lao động là rất cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng trong hợp đồng lao động, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong thực tế:
Các thuật ngữ chung trong hợp đồng lao động
Đây là những thuật ngữ cơ bản thường xuất hiện trong mọi hợp đồng lao động:
- Labor contract / Employment contract – Hợp đồng lao động
- Employee – Người lao động
- Employer – Người sử dụng lao động
- Parties to the contract – Các bên tham gia hợp đồng
- Term of the contract – Thời hạn hợp đồng
- Permanent contract / Indefinite-term contract – Hợp đồng không xác định thời hạn
- Fixed-term contract / Definite-term contract – Hợp đồng có thời hạn
- Probation period / Trial period – Thời gian thử việc
- Working hours – Giờ làm việc
- Overtime – Làm thêm giờ
- Job description – Bản mô tả công việc
- Termination of contract – Chấm dứt hợp đồng
- Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
- Force majeure – Bất khả kháng.
Các điều khoản về quyền lợi và nghĩa vụ
Các điều khoản liên quan đến trách nhiệm của người lao động và người sử dụng lao động:
- Duties and responsibilities – Nghĩa vụ và trách nhiệm
- Rights and obligations – Quyền lợi và nghĩa vụ
- Salary / Wage – Tiền lương
- Basic salary – Lương cơ bản
- Gross salary – Lương gộp (lương trước thuế và bảo hiểm)
- Net salary – Lương thực nhận (lương sau thuế và các khoản trừ)
- Pay raise / Salary increase – Tăng lương
- Bonus / Incentives – Thưởng / Tiền khuyến khích
- Deductions – Các khoản khấu trừ
- Social insurance – Bảo hiểm xã hội
- Health insurance – Bảo hiểm y tế
- Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp
- Occupational safety – An toàn lao động.
Các điều khoản về thời gian làm việc và nghỉ phép
Các quy định về thời gian làm việc, ngày nghỉ, nghỉ phép:
- Working schedule – Lịch làm việc
- Full-time employee – Nhân viên làm việc toàn thời gian
- Part-time employee – Nhân viên làm việc bán thời gian
- Work shift – Ca làm việc
- Overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ
- Paid leave – Nghỉ phép có lương
- Unpaid leave – Nghỉ không lương
- Sick leave – Nghỉ ốm
- Maternity leave – Nghỉ thai sản
- Annual leave – Nghỉ phép năm
- Public holiday – Ngày nghỉ lễ
- Rest break – Thời gian nghỉ giữa giờ.
Các điều khoản về chấm dứt hợp đồng và kỷ luật lao động
Những thuật ngữ liên quan đến việc kết thúc hợp đồng và xử lý kỷ luật:
- Resignation – Sự từ chức, đơn xin nghỉ việc
- Dismissal / Termination – Sa thải / Chấm dứt hợp đồng
- Layoff / Redundancy – Cắt giảm nhân sự
- Notice period – Thời gian thông báo trước khi nghỉ việc
- Severance pay – Trợ cấp thôi việc
- Retirement – Nghỉ hưu
- Disciplinary actions – Các biện pháp kỷ luật
- Warning letter – Thư cảnh cáo
- Breach of confidentiality – Vi phạm bảo mật
- Non-compete clause – Điều khoản không cạnh tranh.
Các điều khoản liên quan đến bảo mật và quyền sở hữu trí tuệ
Những điều khoản quan trọng về bảo mật thông tin và sở hữu trí tuệ:
- Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật
- Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận không tiết lộ
- Intellectual property (IP) rights – Quyền sở hữu trí tuệ
- Trade secrets – Bí mật thương mại
- Copyright – Bản quyền
- Patent – Bằng sáng chế
- Trademark – Nhãn hiệu thương mại.
Các điều khoản liên quan đến giải quyết tranh chấp
Các thuật ngữ về việc giải quyết tranh chấp và quy định pháp lý trong hợp đồng:
- Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp
- Arbitration – Trọng tài
- Mediation – Hòa giải
- Litigation – Kiện tụng
- Governing law – Luật áp dụng
- Jurisdiction – Thẩm quyền xét xử.
Mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong hợp đồng lao động
Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ, dưới đây là một số mẫu câu thường xuất hiện trong hợp đồng lao động:
- This employment contract is made and entered into by and between [Company Name] and [Employee Name].
→ Hợp đồng lao động này được lập và ký kết giữa [Tên công ty] và [Tên nhân viên]. - The employee shall perform the duties and responsibilities outlined in this agreement.
→ Người lao động phải thực hiện các nghĩa vụ và trách nhiệm được quy định trong hợp đồng này. - The employer agrees to pay the employee a monthly salary of [amount] USD, subject to deductions as required by law.
→ Người sử dụng lao động đồng ý trả lương hàng tháng cho nhân viên với số tiền [mức lương] USD, sau khi trừ các khoản theo quy định pháp luật. - Either party may terminate this contract with a [notice period] days’ written notice.
→ Mỗi bên có thể chấm dứt hợp đồng này bằng thông báo trước bằng văn bản [số ngày].
Việc sử dụng mẫu hợp đồng lao động tiếng Anh chuẩn và đầy đủ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính pháp lý, minh bạch trong quan hệ lao động và thuận lợi khi làm việc với đối tác quốc tế. Đừng quên cập nhật những quy định mới nhất để tránh rủi ro pháp lý trong quá trình ký kết hợp đồng nhé!