Đối với tiếng Ý, ngữ pháp đóng vai trò là nền tảng giúp người học hiểu rõ cấu trúc câu, cách sử dụng từ và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Ý và cung cấp một số mẹo hữu ích để học hiệu quả.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý (Italian) Chuyên Nghiệp, Uy Tín, Chất Lượng Cao
Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Ý
Tiếng Ý có hệ thống thì khá phong phú, giúp diễn đạt thời gian và sắc thái của hành động một cách chính xác. Các thì trong tiếng Ý được chia thành ba nhóm chính: Thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Dưới đây là tổng hợp các thì quan trọng trong tiếng Ý và cách sử dụng chúng.
Thì Hiện Tại (Presente Indicativo)
Thì hiện tại đơn (Presente Indicativo) trong tiếng Ý được sử dụng để:
- Miêu tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Diễn đạt thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại theo thời gian.
- Trình bày sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên.
- Biểu thị một hành động trong tương lai gần khi có các trạng từ chỉ thời gian đi kèm.
Cách chia động từ: Trong tiếng Ý, động từ được chia thành ba nhóm chính dựa trên đuôi nguyên thể của chúng: -ARE, -ERE, và -IRE. Mỗi nhóm động từ có quy tắc chia riêng, ảnh hưởng đến cách biến đổi đuôi theo từng ngôi.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý Sang Tiếng Việt Chuẩn
Ví dụ với động từ “parlare” (nói) – nhóm -ARE:
Ngôi | Parlare (nói) |
Io (tôi) | parlo |
Tu (bạn) | parli |
Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) | parla |
Noi (chúng tôi) | parliamo |
Voi (các bạn) | parlate |
Loro (họ) | parlano |
Ví dụ: Io studio italiano. (Tôi học tiếng Ý.)
Các Thì Quá Khứ (Passato)
Trong tiếng Ý, có nhiều dạng thì quá khứ, mỗi thì phục vụ một mục đích diễn đạt khác nhau. Hai thì phổ biến nhất là Passato Prossimo (Quá khứ gần) và Imperfetto (Quá khứ chưa hoàn thành).
Passato Prossimo (Quá khứ gần)
Thì quá khứ gần diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, có liên quan đến hiện tại.
Trợ động từ avere hoặc essere (chia ở thì Presente) + participio passato (phân từ quá khứ) của động từ chính.
Hầu hết các động từ sử dụng avere, nhưng một số động từ chỉ sự di chuyển, trạng thái hoặc có tính phản thân sử dụng essere.
Ví dụ:
- Ho mangiato la pizza. (Tôi đã ăn pizza.) – Sử dụng “avere”.
- Sono andato a scuola. (Tôi đã đến trường.) – Sử dụng “essere”.
Imperfetto (Quá khứ chưa hoàn thành)
Thì quá khứ chưa hoàn thành miêu tả:
- Hành động đang diễn ra hoặc kéo dài trong quá khứ, không nhấn mạnh sự hoàn thành.
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
- Mô tả bối cảnh, tình huống trong quá khứ.
Cách chia động từ: Động từ được chia theo quy tắc riêng cho từng nhóm.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý Sang Tiếng Anh – Tradotto Dall’italiano All’inglese
Ví dụ với động từ “parlare” (nói):
Ngôi | Parlare (nói) |
Io (tôi) | parlavo |
Tu (bạn) | parlavi |
Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) | parlava |
Noi (chúng tôi) | parlavamo |
Voi (các bạn) | parlavate |
Loro (họ) | parlavano |
Ví dụ: Da piccolo, giocavo sempre nel parco. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên.)
Passato Remoto (Thì Quá Khứ Xa)
Thì Passato Remoto được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
- Sự kiện lịch sử, văn học hoặc các câu chuyện cổ điển.
- Được sử dụng chủ yếu trong văn viết, đặc biệt là văn chương, lịch sử và tài liệu chính thức.
Ví dụ: Nel 1492, Cristoforo Colombo scoprì l’America. (Năm 1492, Christopher Columbus đã khám phá ra châu Mỹ.)
Cách chia động từ: Động từ trong Passato Remoto có các dạng biến đổi riêng biệt, đặc biệt đối với các động từ bất quy tắc.

Ví dụ với động từ “parlare” (nói) – động từ có quy tắc:
Ngôi | Parlare (nói) |
Io (tôi) | parlai |
Tu (bạn) | parlasti |
Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) | parlò |
Noi (chúng tôi) | parlammo |
Voi (các bạn) | parlaste |
Loro (họ) | parlarono |
Ví dụ với động từ bất quy tắc “scrivere” (viết):
Ngôi | Scrivere (viết) |
Io (tôi) | scrissi |
Tu (bạn) | scrivesti |
Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) | scrisse |
Noi (chúng tôi) | scrivemmo |
Voi (các bạn) | scriveste |
Loro (họ) | scrissero |
Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, Passato Remoto ít được sử dụng, đặc biệt ở miền Bắc Ý, nơi mà Passato Prossimo phổ biến hơn. Tuy nhiên, ở miền Nam Ý, thì này vẫn thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý Sang Tiếng Việt: Chi Tiết & Báo Giá
Trapassato Prossimo (Thì Quá Khứ Hoàn Thành Gần)
Thì Trapassato Prossimo được dùng để:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Thường đi kèm với các mệnh đề có “quando” (khi), “dopo che” (sau khi), “appena” (ngay khi), v.v.
- Liên quan đến Passato Prossimo hoặc Imperfetto khi mô tả trình tự thời gian của các sự kiện trong quá khứ.
Cấu trúc: Trợ động từ “avere” hoặc “essere” (chia ở thì Imperfetto) + participio passato của động từ chính.
- Ví dụ với động từ có trợ động từ “avere”: Io avevo visto quel film prima di te. (Tôi đã xem bộ phim đó trước bạn.)
- Ví dụ với động từ có trợ động từ “essere”: Era già partito quando siamo arrivati. (Anh ấy đã rời đi khi chúng tôi đến.)
Trapassato Remoto (Thì Quá Khứ Hoàn Thành Xa)
Thì Trapassato Remoto được sử dụng để:
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
- Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, lịch sử và tài liệu chính thức, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Thường đi kèm với Passato Remoto để nhấn mạnh thứ tự các sự kiện trong quá khứ.
Cấu trúc: Trợ động từ “avere” hoặc “essere” (chia ở thì Passato Remoto) + participio passato của động từ chính.
- Ví dụ với động từ có trợ động từ “avere”: Non appena ebbi letto la lettera, capii tutto. (Ngay khi tôi đọc xong lá thư, tôi hiểu ra mọi chuyện.)
- Ví dụ với động từ có trợ động từ “essere”: Quando ebbe finito di parlare, tutti applaudirono. (Khi anh ta nói xong, mọi người vỗ tay.)
👉Xem thêm: Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Ý Hiệu Quả
Thì Tương Lai (Futuro) trong Tiếng Ý
Futuro Semplice (Tương lai đơn)
Futuro Semplice được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, diễn đạt kế hoạch, dự đoán hoặc lời hứa.
Cách chia động từ: Các động từ tiếng Ý được chia theo các nhóm khác nhau, với các quy tắc chia riêng biệt.
Ví dụ với động từ parlare (nói):
Ngôi | Parlare (nói) |
Io (tôi) | parlerò |
Tu (bạn) | parlerai |
Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) | parlerà |
Noi (chúng tôi) | parleremo |
Voi (các bạn) | parlerete |
Loro (họ) | parleranno |
Ví dụ:
- Domani andrò al lavoro. (Ngày mai tôi sẽ đi làm.)
- Farà bel tempo la prossima settimana. (Tuần tới trời sẽ đẹp.)

👉Xem thêm: Tổng Hợp Tên Tiếng Ý Hay Cho Nam Mang Nhiều Ý Nghĩa
Futuro Anteriore (Tương lai hoàn thành)
Thì Futuro Anteriore diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính hoàn tất của một sự kiện trước khi một sự kiện khác xảy ra.
Cấu trúc: Trợ động từ avere hoặc essere (chia ở thì Futuro Semplice) + phân từ quá khứ (participio passato) của động từ chính.
Ví dụ:
- Avrò finito il progetto entro domani. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trước ngày mai.)
- Quando sarai arrivato, avremo già cenato. (Khi bạn đến nơi, chúng tôi đã ăn tối xong rồi.)
Thì Điều Kiện (Condizionale) trong Tiếng Ý
Condizionale Presente (Điều kiện hiện tại)
Thì Condizionale Presente được dùng để diễn đạt:
- Mong muốn hoặc yêu cầu lịch sự (Vorrei un caffè, per favore. – Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn.)
- Khả năng xảy ra một sự việc trong một bối cảnh nhất định (Mi piacerebbe viaggiare di più. – Tôi muốn đi du lịch nhiều hơn.)
- Một điều kiện có thể xảy ra (Se avessi tempo, leggerei di più. – Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đọc nhiều hơn.)
Ví dụ với động từ parlare (nói):
Ngôi | Parlare (nói) |
Io (tôi) | parlerei |
Tu (bạn) | parleresti |
Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) | parlerebbe |
Noi (chúng tôi) | parleremmo |
Voi (các bạn) | parlereste |
Loro (họ) | parlerebbero |
Ví dụ:
- Vorrei un caffè, per favore. (Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn.)
- Se avessi più soldi, comprerei una casa al mare. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một ngôi nhà bên bờ biển.)
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Ý Đầy Đủ: Cách Đọc Và Phiên Âm Chuẩn Xác Nhất
Condizionale Passato (Điều kiện quá khứ)
Thì Condizionale Passato diễn đạt một điều kiện không có thật trong quá khứ, tức là một sự kiện lẽ ra có thể đã xảy ra nhưng thực tế không diễn ra.
Cấu trúc: Trợ động từ avere hoặc essere (chia ở thì Condizionale Presente) + phân từ quá khứ (participio passato) của động từ chính.
Ví dụg:
- Avrei viaggiato di più se avessi avuto tempo. (Tôi đã đi du lịch nhiều hơn nếu tôi có thời gian.)
- Se fossi stato più attento, non avrei commesso quell’errore. (Nếu tôi cẩn thận hơn, tôi đã không mắc lỗi đó.)
Thể Giả Định (Congiuntivo) trong Tiếng Ý
Thể giả định (Congiuntivo) được sử dụng khi diễn đạt mong muốn, cảm xúc, nghi ngờ, sự không chắc chắn hoặc quan điểm chủ quan. Nó thường xuất hiện trong các mệnh đề phụ thuộc và ít được dùng trong câu chính.
Các thì trong thể giả định bao gồm:
- Congiuntivo Presente (Giả định hiện tại): Dùng để diễn đạt mong muốn, quan điểm chủ quan hoặc sự nghi ngờ ở hiện tại.
- Congiuntivo Imperfetto (Giả định chưa hoàn thành): Dùng cho các tình huống giả định hoặc điều kiện không có thật trong quá khứ.
- Congiuntivo Passato (Giả định quá khứ): Dùng để diễn đạt một hành động đã hoàn thành nhưng phụ thuộc vào điều kiện khác trong quá khứ.
- Congiuntivo Trapassato (Giả định hoàn thành): Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Hệ thống thì trong tiếng Ý rất đa dạng, giúp người học diễn đạt chính xác thời gian và ý nghĩa của câu nói.
Các Giới Từ Trong Tiếng Ý
Giới từ (preposizioni) trong tiếng Ý là những từ dùng để liên kết các thành phần trong câu, thể hiện mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ với nhau. Chúng có thể chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, phương tiện, hoặc cách thức.
Giới từ tiếng Ý có thể được chia thành ba nhóm chính:
- Giới từ đơn (Preposizioni semplici)
- Giới từ kết hợp (Preposizioni articolate)
- Giới từ đi kèm động từ/cụm từ cố định

Giới Từ Đơn (Preposizioni Semplici)
Đây là các giới từ cơ bản, không thay đổi hình thức và thường được sử dụng độc lập.
Giới từ | Nghĩa | Cách sử dụng & Ví dụ |
a | đến, tại, ở | Vado a Roma. (Tôi đi đến Rome.) |
di | của, từ | Il libro di Marco. (Cuốn sách của Marco.) |
da | từ, bởi, trong khoảng | Vengo da Milano. (Tôi đến từ Milan.) |
in | trong, ở, đến | Abito in Italia. (Tôi sống ở Ý.) |
su | trên, về | Il libro è sul tavolo. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
con | với | Esco con gli amici. (Tôi đi chơi với bạn bè.) |
per | cho, vì, để | Questo regalo è per te. (Món quà này dành cho bạn.) |
tra / fra | giữa, trong (thời gian) | L’ufficio è tra la banca e il supermercato. (Văn phòng nằm giữa ngân hàng và siêu thị.) |
Giới Từ Kết Hợp (Preposizioni Articolate)
Khi một số giới từ đơn (di, a, da, in, su) kết hợp với mạo từ xác định (il, lo, la, i, gli, le), chúng tạo thành giới từ kết hợp.
Giới từ + Mạo từ | di | a | da | in | su |
il | del | al | dal | nel | sul |
lo | dello | allo | dallo | nello | sullo |
la | della | alla | dalla | nella | sulla |
i | dei | ai | dai | nei | sui |
gli | degli | agli | dagli | negli | sugli |
le | delle | alle | dalle | nelle | sulle |
Ví dụ:
- Parliamo del film. (Chúng ta nói về bộ phim.) → di + il = del
- Vado al ristorante. (Tôi đi đến nhà hàng.) → a + il = al
- Il regalo è sulla scrivania. (Món quà ở trên bàn làm việc.) → su + la = sulla
👉Xem thêm: Nên Học Tiếng Ý Hay Tiếng Pháp? So Sánh & Lựa Chọn Phù Hợp
Giới Từ Đi Kèm Với Động Từ hoặc Cụm Từ Cố Định
Một số động từ và cụm từ trong tiếng Ý luôn đi kèm với một giới từ cụ thể, không thể thay thế bằng giới từ khác.
Một số động từ đi kèm giới từ cố định:
Động từ | Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
Pensare | a | Nghĩ về | Penso a te. (Tôi nghĩ về bạn.) |
Parlare | di | Nói về | Parliamo di lavoro. (Chúng ta nói về công việc.) |
Credere | in | Tin vào | Credo in te. (Tôi tin vào bạn.) |
Dipendere | da | Phụ thuộc vào | Tutto dipende da lui. (Mọi thứ phụ thuộc vào anh ấy.) |
Abituarsi | a | Quen với | Mi sono abituato al clima freddo. (Tôi đã quen với khí hậu lạnh.) |
Giới Từ Chỉ Thời Gian (Preposizioni di Tempo)
Dùng để diễn tả một thời điểm hoặc khoảng thời gian.
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
a | vào lúc | A mezzogiorno andiamo a pranzo. (Vào buổi trưa, chúng tôi đi ăn trưa.) |
da | từ | Lavoro qui dal 2015. (Tôi làm việc ở đây từ năm 2015.) |
in | trong | In estate fa caldo. (Vào mùa hè trời nóng.) |
tra / fra | trong (tương lai) | Partirò fra due ore. (Tôi sẽ khởi hành trong hai giờ nữa.) |
Giới Từ Chỉ Địa Điểm (Preposizioni di Luogo)
Dùng để diễn đạt vị trí hoặc hướng đi.
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
a | ở, đến | Vado a scuola. (Tôi đi đến trường.) |
in | trong, ở | Vivo in Italia. (Tôi sống ở Ý.) |
su | trên | Il libro è sul tavolo. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
da | từ | Vengo da Parigi. (Tôi đến từ Paris.) |
tra / fra | giữa | La farmacia è tra la banca e il supermercato. (Nhà thuốc nằm giữa ngân hàng và siêu thị.) |
Một Số Lưu Ý Khi Dùng Giới Từ
“In” + quốc gia, vùng lãnh thổ; “A” + thành phố
- Abito in Italia. (Tôi sống ở Ý.)
- Vado a Milano. (Tôi đi Milan.)
“Da” khi chỉ điểm xuất phát, “A” khi chỉ điểm đến
- Vengo da Roma. (Tôi đến từ Rome.)
- Vado a Napoli. (Tôi đi đến Napoli.)
“Di” để chỉ nguồn gốc, “Da” để chỉ điểm xuất phát
- Sono di Milano. (Tôi đến từ Milan – nơi sinh ra.)
- Vengo da Milano. (Tôi đến từ Milan – nơi tôi vừa đi.)
“Per” dùng để chỉ mục đích, lý do hoặc khoảng thời gian
- Parto per la Francia. (Tôi khởi hành đến Pháp.)
- Ho vissuto a Londra per due anni. (Tôi đã sống ở London trong hai năm.)
👉Xem thêm: Tổng Hợp Tên Tiếng Ý Hay Cho Nữ, Độc Đáo Và Mang Ý Nghĩa Tốt Đẹp
Ngữ Pháp Tiếng Ý Có Khó Không?
Ngữ pháp tiếng Ý có khó không? Một trong những yếu tố gây khó khăn là việc chia động từ, vì tiếng Ý có nhiều thì và dạng động từ, đặc biệt là các nhóm động từ với cách chia khác nhau (nhóm -are, -ere, -ire).
Ngoài ra, việc sử dụng giới từ cũng không phải lúc nào cũng có quy tắc rõ ràng, vì chúng có thể kết hợp với mạo từ (ví dụ: del, al) và thay đổi theo ngữ cảnh.
Tuy nhiên, tiếng Ý cũng có những điểm mạnh giúp người học dễ tiếp cận. Cấu trúc câu đơn giản và rõ ràng, đặc biệt trong các câu cơ bản, giúp bạn dễ dàng làm quen với ngữ pháp.
Các quy tắc về giống (nam, nữ) và số (số ít, số nhiều) của danh từ và tính từ cũng khá nhất quán, dễ học. Hơn nữa, hệ thống động từ, dù phức tạp, nhưng chia theo quy tắc nhất định, giúp người học dễ nhớ và áp dụng.
Tóm lại, ngữ pháp tiếng Ý có thể thử thách nhưng không phải là điều không thể vượt qua. Việc học đều đặn, luyện tập qua ngữ cảnh thực tế và giao tiếp thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện và nắm vững ngữ pháp một cách tự nhiên.
Mẹo Học Ngữ Pháp Tiếng Ý Hiệu Quả
- Học từ cơ bản đến nâng cao: Bắt đầu với các cấu trúc câu đơn giản và dần dần tiến đến những câu phức tạp hơn.
- Chú trọng vào việc chia động từ: Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ý. Thường xuyên luyện tập chia động từ theo các nhóm và các thì.
- Luyện tập qua các ví dụ thực tế: Thực hành với các ví dụ cụ thể, chẳng hạn như viết câu hoặc đoạn văn đơn giản mỗi ngày.
- Học và sử dụng giới từ theo ngữ cảnh: Hãy tập trung học các kết hợp giới từ với mạo từ (del, al, della) và sử dụng chúng trong câu hoàn chỉnh để làm quen với cách sử dụng chúng.
- Lắng nghe và giao tiếp: Nghe các bài hát, xem phim hoặc nghe podcast bằng tiếng Ý sẽ giúp bạn làm quen với ngữ pháp và cấu trúc câu tự nhiên.
- Sử dụng ứng dụng học ngữ pháp: Các ứng dụng học ngữ pháp như Duolingo, Babbel hay Memrise có thể giúp bạn luyện tập thường xuyên và theo một lộ trình rõ ràng.
- Đừng ngại mắc lỗi: Lỗi sai là một phần không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ. Hãy coi mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện.
Với việc kiên trì luyện tập và áp dụng những mẹo này, bạn sẽ cảm thấy ngữ pháp tiếng Ý trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.
Ngữ pháp tiếng Ý là chìa khóa mở ra cánh cửa đến với ngôn ngữ và văn hóa Ý. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn hỗ trợ bạn trong việc đọc, viết ngôn ngữ. Hãy kiên trì học tập và thực hành mỗi ngày để từng bước làm chủ ngữ pháp tiếng Ý!
Dịch Thuật Tiếng Ý – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
No.1 Translation là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Ý. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác và tốc độ xử lý nhanh chóng.
Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết, cùng sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ nhân viên của Dịch Thuật Số 1.