Trong tiếng Đức, tên gọi có thể mang những thông điệp về nguồn gốc, tôn giáo, phẩm chất và cả lịch sử gia đình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các tên tiếng Đức hay, ý nghĩa và phổ biến, cách viết và các quy tắc đặt tên cho nam, nữ hiện nay.
Naming Rules in German
- Tên người trong tiếng Đức gồm hai phần chính: tên riêng (Vorname) and tên họ (Nachname).
Ví dụ: Anna Müller.
- Ngoài ra, tên đệm (Mittelname) dù không phổ biến nhưng vẫn có thể xuất hiện, thường trong các tên có tính chất quý tộc hoặc tôn giáo. Ví dụ: Maria-Theresia Müller.
Quy tắc đặt tên:
- Tên phải thể hiện rõ giới tính của người mang. Ví dụ: Anna, Maria cho nữ; Hans, Peter cho nam.
- Một số tên trung tính có thể dùng cho cả nam và nữ nhưng phải kèm thêm một tên khác để rõ ràng giới tính. Ví dụ: Kim Maria (nữ), Kim Peter (nam).
- Tên không được có tính chất xúc phạm, bạo lực hay có thể gây hiểu nhầm, phản cảm.
Gợi ý tên tiếng Đức hay cho nam
Name | Meaning |
Alexander | Protector of Humanity |
Andreas | Người đàn ông mạnh mẽ |
Benjamin | Con trai của tay phải |
Christoph | Người mang Chúa Kitô |
David | Yêu dấu, yêu thương |
Elias | Chúa là Thiên Chúa của tôi |
Felix | Happy, lucky |
Florian | Hoa nở, thịnh vượng |
Heinrich | Người cai trị gia đình |
Johann | God is merciful |
Leon | Lion |
Ludwig | Great Warrior |
Markus | Thần chiến tranh (liên quan đến Mars) |
Maximilian | The Greatest Man |
Niklas | Victory of the people |
Otto | Sự giàu có, sung túc |
Paul | Nhỏ bé, khiêm nhường |
Robert | Người nổi tiếng và rạng rỡ |
Sebastian | Được tôn kính, kính trọng |
Thomas | Song sinh |
>>> Xem thêm: Tổng hợp good german names for boys
Tổng hợp tên tiếng Đức hay cho nữ
1. Tên theo cách gọi thân thương
Name | Tên Thân Thương | Meaning |
Adeline | Heidi | Noble person |
Elizabeth | Lisa | The Lord's Oath |
Friederike | Rike | Peace, happiness |
Johanna | Hanne, Hanni | God is merciful |
Katharina | Kati, Kate | Clear, pure |
Magdalena | Lena | The Man from Magdala |
Margarethe | Grete | Pearl |
Maria | Mia | Star of the Sea |
Rosalie | Rosa | Rose |
Theresa | Resi | Forager |
Viktoria | Vicky | Win |
>>> Xem thêm: Tổng hợp good german names for girls
Tên tiếng Đức hay, ý nghĩa cho nữ
Name | Meaning |
Amalia | Công việc tốt đẹp |
Clara | Sáng sủa, rõ ràng |
Emma | Toàn năng, phổ biến |
Greta | Pearl |
Helena | Light |
Johanna | God is merciful |
Klara | Rạng rỡ, rõ ràng |
Leona | Sư tử nữ |
Lorelei | Nàng tiên cá hát sương sớm |
Matilda | Strong warrior |
Sophie | Trí tuệ |
Theresa | Thông minh, sáng suốt |
Lưu ý khi chọn tên tiếng Đức
- Cân nhắc ý nghĩa của tên: Mỗi tên tiếng Đức đều mang một ý nghĩa riêng, hãy chọn tên phù hợp với mong muốn của bạn dành cho bé.
- Lựa chọn tên dễ phát âm: Bé sẽ sử dụng tên của mình trong suốt cuộc đời, hãy chọn tên dễ phát âm để bé không gặp khó khăn khi giao tiếp.
- Kết hợp tên với họ: Hãy đảm bảo rằng tên bạn chọn kết hợp hài hòa với họ của bé.
- Tham khảo ý kiến của gia đình: Việc chọn tên con là một quyết định quan trọng, hãy tham khảo ý kiến của các thành viên trong gia đình để có được sự lựa chọn ưng ý nhất.
German Name hay không chỉ là từ ngữ dùng để nhận diện mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc và lịch sử phong phú.
Nếu bạn cần dịch thuật các tài liệu liên quan đến tên gọi và văn hóa tiếng Đức, hãy Contact Translation Number 1. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo sự chính xác và đáp ứng mọi yêu cầu về ngôn ngữ.