Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Ý thật đẹp và ý nghĩa để đặt cho hoàng tử nhỏ của mình? Một cái tên hay không chỉ là một danh xưng mà còn là một món quà ý nghĩa dành tặng cho con. Hãy cùng khám phá những cái tên tiếng Ý hay cho nam, mang đến những điều tốt đẹp cho bé trai của bạn.
👉Xem thêm: Tổng Hợp Tên Tiếng Ý Hay Cho Nữ, Độc Đáo Và Mang Ý Nghĩa Tốt Đẹp
Tổng Quan Về Tên Tiếng Ý Hay Cho Nam
Tên tiếng Ý dành cho nam thường có cấu trúc gồm hai phần chính: nome (tên riêng) và cognome (họ). Trong giao tiếp hằng ngày, tên riêng thường được đặt trước họ, nhưng trong các văn bản hành chính hoặc tài liệu pháp lý, thứ tự này có thể đảo ngược, với họ đứng trước tên riêng.
Nome là tên riêng do cha mẹ đặt, có thể dựa trên sở thích cá nhân hoặc truyền thống gia đình. Người Ý có thể có một hoặc nhiều tên riêng, nhưng tên đầu tiên thường là tên chính thức được sử dụng trong các giấy tờ.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý (Italian) Chuyên Nghiệp, Uy Tín, Chất Lượng Cao
Cognome là họ của gia đình, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tương tự như hệ thống đặt tên ở các quốc gia phương Tây khác.
Một nét đặc trưng trong văn hóa đặt tên ở Ý là onomastico (ngày tên). Đây là ngày kỷ niệm tên của một người theo tên của một vị thánh trong lịch Công giáo. Những ai mang tên giống với một vị thánh sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày này mỗi năm.
Tên thánh thường được chọn trong lễ rửa tội và nhiều bậc cha mẹ người Ý đặt tên cho con theo các vị thánh mà họ kính trọng.
Tên Tiếng Ý Đẹp, Độc Đáo Và Ý Nghĩa Dành Cho Nam
Bạn yêu thích văn hóa Ý, những bản tình ca du dương, những công trình kiến trúc tráng lệ và bạn mong muốn con trai mình mang một cái tên vừa ý nghĩa vừa mang đậm dấu ấn của đất nước xinh đẹp này? Vậy thì, những cái tên tiếng Ý hay cho nam chính là dành cho bạn.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý Sang Tiếng Việt Chuẩn
Tên Tiếng Ý Hay Cho Nam Thể Hiện Sức Mạnh Và Sự Dũng Cảm
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ nhân loại |
2 | Lorenzo | Lo-ren-zo | Người bảo vệ và chiến binh mạnh mẽ |
3 | Leonardo | Le-o-nar-do | Sư tử mạnh mẽ, biểu trưng của sức mạnh |
4 | Matteo | Ma-tê-o | Món quà của Chúa, có sức mạnh tiềm tàng |
5 | Riccardo | Ric-car-do | Người cai trị dũng cảm |
6 | Gabriele | Ga-bri-e-le | Sức mạnh của Thiên thần |
7 | Ettore | Et-to-re | Anh hùng, chiến binh dũng mãnh |
8 | Marco | Mar-co | Chiến binh, người chiến thắng |
9 | Fabrizio | Fa-bri-zi-o | Người tạo ra sự bền bỉ và kiên trì |
10 | Ugo | U-go | Người mạnh mẽ, quyết liệt |
11 | Emilio | E-mi-lio | Cạnh tranh và chiến đấu mạnh mẽ |
12 | Vincenzo | Vin-cen-zo | Người chiến thắng, người chiến binh |
13 | Sergio | Ser-gi-o | Người bảo vệ, người hùng mạnh mẽ |
14 | Carlo | Car-lo | Người mạnh mẽ và lãnh đạo |
15 | Adriano | A-dri-a-no | Người cai trị, mạnh mẽ và quyền lực |
16 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ sức mạnh, chiến binh dũng cảm |
17 | Enrico | En-ri-co | Người mạnh mẽ, người lãnh đạo quyết đoán |
18 | Renato | Re-na-to | Người tái sinh, biểu trưng của sức mạnh và sự hồi phục |
19 | Giuliano | Giu-lia-no | Người trẻ mạnh mẽ, đầy quyết tâm |
20 | Domenico | Do-me-ni-co | Người đứng đầu, lãnh đạo dũng cảm |

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý Sang Tiếng Anh – Tradotto Dall’italiano All’inglese
Tên Tiếng Ý Cho Nam Mang Ý Nghĩa Về Trí Tuệ Và Sự Thông Minh
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Alberto | Al-ber-to | Người thông minh, sáng suốt |
2 | Leonardo | Le-o-nar-do | Người mang ánh sáng trí tuệ |
3 | Luca | Lu-ca | Ánh sáng, biểu trưng của sự sáng suốt |
4 | Giovanni | Gio-va-ni | Món quà của Chúa, người có trí tuệ sắc bén |
5 | Marco | Mar-co | Người sáng suốt, có khả năng lãnh đạo |
6 | Matteo | Ma-tê-o | Món quà của Chúa, biểu trưng của trí thông minh |
7 | Ettore | Et-to-re | Người mạnh mẽ và thông minh |
8 | Andrea | An-dre-a | Người thông minh, luôn sáng tạo |
9 | Riccardo | Ric-car-do | Người cai trị dũng cảm và trí tuệ |
10 | Gabriele | Ga-bri-e-le | Người có trí tuệ vượt trội |
11 | Fabio | Fa-bio | Người có trí óc và tài năng sáng tạo |
12 | Ugo | U-go | Người lãnh đạo, có trí thông minh vượt bậc |
13 | Cesare | Ce-sa-re | Người thông minh và sáng suốt |
14 | Domenico | Do-me-ni-co | Người có trí tuệ và khả năng phân tích |
15 | Sergio | Ser-gi-o | Người thông minh và quyết đoán |
16 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ trí tuệ và sự sáng suốt |
17 | Enrico | En-ri-co | Người thông minh, luôn tìm kiếm sự thật |
18 | Giuliano | Giu-lia-no | Người trí thức, sáng suốt |
19 | Renato | Re-na-to | Người tái sinh, trí tuệ vượt trội |
20 | Adriano | A-dri-a-no | Người sáng suốt và có khả năng lãnh đạo trí tuệ |
Tên Tiếng Ý Hay Cho Nam Biểu Trưng Cho Tình Yêu Và Lòng Nhân Ái
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Amato | A-ma-to | Người được yêu mến, tình yêu sâu sắc |
2 | Fabio | Fa-bio | Người mang tình yêu, tình cảm nồng nàn |
3 | Valentino | Va-len-ti-no | Người yêu quý, biểu tượng của tình yêu |
4 | Luca | Lu-ca | Ánh sáng của tình yêu, người mang sự ấm áp |
5 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ, mang tình yêu và lòng nhân ái |
6 | Giovanni | Gio-va-ni | Món quà của Chúa, biểu trưng của tình yêu vô hạn |
7 | Matteo | Ma-tê-o | Món quà của Chúa, người mang yêu thương và tình cảm |
8 | Angelo | An-ge-lo | Thiên thần, biểu trưng của tình yêu và sự bảo vệ |
9 | Gabriele | Ga-bri-e-le | Người mang tình yêu của Thiên thần |
10 | Riccardo | Ric-car-do | Người cai trị, nhưng mang tình yêu và lòng nhân ái |
11 | Benedetto | Be-ne-det-to | Người được chúc phúc, mang tình yêu và sự bình an |
12 | Enrico | En-ri-co | Người thông minh, nhưng cũng đầy tình yêu và lòng nhân ái |
13 | Fabio | Fa-bio | Người yêu quý, luôn tỏa sáng tình cảm ấm áp |
14 | Valentino | Va-len-ti-no | Người mang tình yêu và sự lãng mạn |
15 | Donato | Do-na-to | Người được ban cho tình yêu và phước lành |
16 | Adriano | A-dri-a-no | Người mang tình yêu và sự quan tâm chân thành |
17 | Carlo | Car-lo | Người yêu thương, tràn đầy tình cảm |
18 | Marcello | Mar-cel-lo | Người mang tình yêu và sự hạnh phúc |
19 | Pietro | Pie-tro | Người có lòng nhân ái, tấm lòng yêu thương rộng mở |
20 | Lucio | Lu-cio | Người mang ánh sáng tình yêu, luôn dịu dàng và quan tâm |

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ý Sang Tiếng Việt: Chi Tiết & Báo Giá
Tên Tiếng Ý Cho Nam Gắn Liền Với Thiên Nhiên Và Vẻ Đẹp
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Leonardo | Le-o-nar-do | Sư tử mạnh mẽ |
2 | Angelo | An-ge-lo | Thiên thần, gắn liền với vẻ đẹp thuần khiết của thiên nhiên |
3 | Marco | Mar-co | Người chiến binh |
4 | Luca | Lu-ca | Ánh sáng của thiên nhiên |
5 | Giovanni | Gio-va-ni | Món quà của thiên nhiên |
6 | Raffaele | Ra-ffa-e-le | Thiên thần của vẻ đẹp, sự thanh thản trong thiên nhiên |
7 | Gabriele | Ga-bri-e-le | Người mang ánh sáng và vẻ đẹp thiên nhiên |
8 | Alberto | Al-ber-to | Người mạnh mẽ như thiên nhiên, đầy sức sống |
9 | Silvio | Sil-vio | Người rừng, biểu trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã |
10 | Valentino | Va-len-ti-no | Người yêu thiên nhiên, gắn với sự tươi mới và vẻ đẹp sống động |
11 | Pietro | Pie-tro | Người vững chắc như đá, gắn liền với vẻ đẹp của thiên nhiên |
12 | Emilio | E-mi-lio | Người gắn liền với sự thanh thản và vẻ đẹp của thiên nhiên |
13 | Domenico | Do-me-ni-co | Người từ thiên nhiên, mang vẻ đẹp tĩnh lặng và yên bình |
14 | Adriano | A-dri-a-no | Người thanh lịch, mang vẻ đẹp như cảnh quan thiên nhiên |
15 | Fabio | Fa-bio | Người yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với vẻ đẹp tự nhiên |
16 | Carlo | Car-lo | Người mạnh mẽ như rừng cây, biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên |
17 | Lucio | Lu-cio | Người mang ánh sáng, vẻ đẹp từ thiên nhiên tỏa ra |
18 | Stefano | Ste-fa-no | Người mang vẻ đẹp của núi non, thiên nhiên hùng vĩ |
19 | Cesare | Ce-sa-re | Người gắn liền với sự quyến rũ và vẻ đẹp thiên nhiên |
20 | Aurelio | Au-re-lio | Người mang ánh sáng vàng của hoàng hôn, đẹp tựa thiên nhiên |
Tên Tiếng Ý Hay Cho Nam Thể Hiện Mối Liên Hệ Với Tôn Giáo Và Đức Tin
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Giovanni | Gio-va-ni | Món quà của Chúa, người có đức tin vững mạnh |
2 | Angelo | An-ge-lo | Thiên thần, người được Chúa bảo vệ |
3 | Gabriele | Ga-bri-e-le | Thiên thần của Chúa, mang đức tin và sự bảo vệ |
4 | Matteo | Ma-tê-o | Món quà của Chúa, người có đức tin sâu sắc |
5 | Benedetto | Be-ne-det-to | Người được Chúa chúc phúc |
6 | Francesco | Fran-ces-co | Người tự do trong Chúa, thể hiện đức tin và sự hy sinh |
7 | Pietro | Pie-tro | Người đá tảng, biểu trưng cho sự vững mạnh trong đức tin |
8 | Luca | Lu-ca | Ánh sáng của Chúa, người có đức tin trong cuộc sống |
9 | Domenico | Do-me-ni-co | Người của Chúa |
10 | Carlo | Car-lo | Người mang đức tin và sự khiêm tốn của thánh nhân |
11 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ đức tin, mang trách nhiệm lớn lao |
12 | Raffaele | Ra-ffa-e-le | Thiên thần của sự chữa lành, mang đức tin và sự bình an |
13 | Luca | Lu-ca | Ánh sáng, người mang đức tin của Chúa |
14 | Michele | Mi-ke-le | Người như thiên thần, mang đức tin và lòng trung thành |
15 | Salvatore | Sal-va-to-re | Người cứu rỗi, thể hiện đức tin mạnh mẽ |
16 | Cristiano | Cris-ti-a-no | Người theo Chúa Kitô, thể hiện đức tin và sự phục vụ |
17 | Virgilio | Vir-gi-li-o | Người mang đức tin kiên định, sáng suốt trong đức tin |
18 | Donato | Do-na-to | Người được ban cho đức tin và phước lành |
19 | Ignazio | Ig-na-zio | Người mang đức tin mạnh mẽ, luôn trung thành với Chúa |
20 | Ercole | Er-co-le | Người mạnh mẽ trong đức tin, thể hiện sự kiên cường |

👉Xem thêm: Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Ý Hiệu Quả
Tên Tiếng Ý Cho Nam Phản Ánh Sự Cao Quý Và Thanh Lịch
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ, thể hiện sự cao quý và thanh lịch |
2 | Leonardo | Le-o-nar-do | Sư tử mạnh mẽ, nhưng mang sự thanh lịch và cao quý |
3 | Giuliano | Giu-la-no | Người có dòng dõi cao quý, thanh lịch |
4 | Federico | Fe-de-ri-co | Người lãnh đạo, có sự thanh nhã và cao quý |
5 | Lorenzo | Lo-ren-zo | Người gắn liền với sự vĩ đại và thanh lịch |
6 | Vittorio | Vit-to-rio | Người chiến thắng, thể hiện sự cao quý và phẩm giá |
7 | Filippo | Fi-lip-po | Người yêu thích sự thanh thoát, nhẹ nhàng và cao quý |
8 | Marco | Mar-co | Người chiến binh, mang vẻ đẹp thanh thoát và quý phái |
9 | Francesco | Fran-ces-co | Người tự do trong đức tin, mang sự cao quý, thanh lịch |
10 | Carlo | Car-lo | Người mạnh mẽ, nhưng mang phẩm chất thanh lịch |
11 | Giovanni | Gio-va-ni | Món quà của Chúa, người mang sự thanh cao và quý phái |
12 | Antonio | An-to-nio | Người đáng kính, thể hiện sự cao quý trong cả hình thức lẫn tâm hồn |
13 | Roberto | Ro-be-rto | Người nổi bật, có phẩm chất cao quý và phong thái thanh lịch |
14 | Stefano | Ste-fa-no | Người mang vẻ thanh nhã và sự tôn trọng |
15 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ, có phẩm hạnh và sự thanh lịch |
16 | Cristiano | Cris-ti-a-no | Người theo Chúa, mang đức tin cao quý và thanh thoát |
17 | Emanuele | E-ma-nu-e-le | Người được Chúa chọn, mang sự thanh cao và nhân ái |
18 | Raffaele | Ra-ffa-e-le | Thiên thần của sự thanh thoát và cao quý |
19 | Aurelio | Au-re-lio | Người mang ánh sáng và sự thanh lịch từ bên trong |
20 | Benedetto | Be-ne-det-to | Người được Chúa chúc phúc, mang sự thanh cao và cao quý |
Tên Tiếng Ý Cho Nam Có Sự Kết Nối Với Lịch Sử Và Danh Vọng
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ |
2 | Cesare | Ce-sa-re | Người có quyền lực, danh tiếng |
3 | Leonardo | Le-o-nar-do | Lãnh tụ vĩ đại, gắn liền với nghệ thuật và danh tiếng |
4 | Federico | Fe-de-ri-co | Người quyền lực, gắn với những gia đình quý tộc lịch sử |
5 | Giuliano | Giu-la-no | Người có nguồn gốc quý tộc |
6 | Vittorio | Vit-to-rio | Người chiến thắng, gắn với các anh hùng và danh tướng |
7 | Marco | Mar-co | Người chiến binh |
8 | Giovanni | Gio-va-ni | Món quà của Chúa |
9 | Carlo | Car-lo | Vị hoàng đế, người mang danh vọng và quyền lực lịch sử |
10 | Antonio | An-to-nio | Người có danh tiếng trong lịch sử |
11 | Raffaele | Ra-ffa-e-le | Thiên thần, được tôn vinh và lưu danh trong lịch sử |
12 | Lorenzo | Lo-ren-zo | Người nổi bật trong lịch sử, gắn liền với những bậc anh hùng |
13 | Pietro | Pie-tro | Người đá tảng, có ảnh hưởng lớn trong lịch sử văn hóa Ý |
14 | Giovanni | Gio-va-ni | Người nổi tiếng trong giới thượng lưu và lịch sử Ý |
15 | Enrico | En-ri-co | Vị vua, người có quyền lực và danh vọng trong lịch sử |
16 | Salvatore | Sal-va-to-re | Người cứu rỗi, có ảnh hưởng lớn trong tôn giáo và lịch sử |
17 | Marco | Mar-co | Người có sức ảnh hưởng lớn, gắn liền với các chiến công lịch sử |
18 | Fabrizio | Fa-bri-zio | Người sáng tạo, có đóng góp lớn vào lịch sử và sự phát triển |
19 | Angelo | An-ge-lo | Thiên thần, gắn liền với các nhân vật lịch sử nổi tiếng |
20 | Claudio | Clau-di-o | Người sáng lập, gắn với những sự kiện lịch sử và danh tiếng |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Ý Chính Xác 100%
Tên Tiếng Ý Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa Về May Mắn Và Thịnh Vượng
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Fortunato | For-tu-na-to | Người mang đến may mắn, thịnh vượng và tài lộc |
2 | Benedetto | Be-ne-det-to | Người được chúc phúc, mang sự thịnh vượng và hạnh phúc |
3 | Aureliano | Au-re-lia-no | Người mang ánh sáng và thịnh vượng |
4 | Felice | Fe-li-ce | Người mang niềm vui, may mắn và hạnh phúc |
5 | Prosperino | Pro-spe-ri-no | Người mang thịnh vượng và tài lộc |
6 | Enea | E-ne-a | Người mang sự may mắn, thành công và phúc lộc |
7 | Gaetano | Ga-e-ta-no | Người may mắn, được trời ban phúc và tài lộc |
8 | Valentino | Va-len-ti-no | Người mang đến sự thịnh vượng, giàu có và thành công |
9 | Rocco | Ro-co | Người mạnh mẽ và thịnh vượng, gắn liền với may mắn |
10 | Silvio | Sil-vio | Người mang sự thịnh vượng và may mắn |
11 | Vito | Vi-to | Người mang tài lộc, phúc lộc và may mắn |
12 | Fabrizio | Fa-bri-zio | Người mang sự phát triển, thịnh vượng và thành công |
13 | Luciano | Lu-ca-no | Người có sự sống tràn đầy, mang đến phúc lộc và may mắn |
14 | Enrico | En-ri-co | Người có quyền lực, mang thịnh vượng và tài lộc |
15 | Orlando | Or-lan-do | Người mang may mắn và thịnh vượng, tượng trưng cho sự phát đạt |
16 | Carmine | Car-mi-ne | Người mang đến sự may mắn, tài lộc và thịnh vượng |
17 | Michele | Mi-che-le | Người đáng tin cậy, mang đến may mắn và hạnh phúc |
18 | Antonio | An-to-nio | Người mang may mắn và thịnh vượng trong cuộc sống |
19 | Marco | Mar-co | Người mang đến thành công, may mắn và tài lộc |
20 | Lucio | Lu-cio | Người có ánh sáng, mang đến sự thịnh vượng và may mắn |

Tên Tiếng Ý Cho Nam Thể Hiện Sự Kiên Nhẫn Và Bền Bỉ
STT | Tên Tiếng Ý | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
1 | Leonardo | Le-o-nar-do | Người kiên trì, mạnh mẽ và có nghị lực |
2 | Stefano | Ste-fa-no | Người kiên nhẫn, bền bỉ, không bao giờ từ bỏ |
3 | Alessandro | A-les-san-dro | Người bảo vệ, luôn vững vàng trong mọi thử thách |
4 | Matteo | Mat-te-o | Người bền bỉ, kiên nhẫn và luôn đạt được mục tiêu |
5 | Fabio | Fa-bio | Người có sức mạnh, kiên trì và bền bỉ trong công việc |
6 | Vincenzo | Vin-cen-zo | Người chiến thắng |
7 | Giorgio | Gior-gio | Người bền bỉ, mạnh mẽ, luôn kiên định với mục tiêu |
8 | Andrea | An-dre-a | Người kiên nhẫn và chịu đựng |
9 | Luca | Lu-ca | Người vững vàng, kiên trì |
10 | Carlo | Car-lo | Người kiên trì và bền bỉ, gắn liền với sức mạnh và sự bền lâu |
11 | Domenico | Do-me-ni-co | Người chịu đựng, kiên trì và bền bỉ qua thời gian |
12 | Giuliano | Giu-la-no | Người kiên nhẫn, bền bỉ trong mọi hoàn cảnh |
13 | Raffaele | Ra-ffa-e-le | Người chiến đấu kiên cường, luôn bền bỉ và kiên nhẫn |
14 | Enrico | En-ri-co | Người mạnh mẽ, kiên nhẫn và không bao giờ từ bỏ |
15 | Luciano | Lu-ca-no | Người vững vàng, kiên nhẫn vượt qua thử thách |
16 | Pietro | Pie-tro | Người có nghị lực bền bỉ, kiên nhẫn và mạnh mẽ |
17 | Claudio | Clau-di-o | Người kiên nhẫn, không bao giờ bỏ cuộc, luôn kiên định |
18 | Salvatore | Sal-va-to-re | Người luôn kiên trì với mục tiêu, bền bỉ trong cuộc sống |
19 | Carmine | Car-mi-ne | Người chịu đựng, kiên nhẫn và bền bỉ, vững vàng trong khó khăn |
20 | Francesco | Fran-ce-sco | Người mạnh mẽ, kiên cường và bền bỉ trong mọi hoàn cảnh |
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Ý Đầy Đủ: Cách Đọc Và Phiên Âm Chuẩn Xác Nhất
Một Số Điều Cần Lưu Ý Khi Đặt Tên Tiếng Ý Cho Bé Trai
Khi lựa chọn tên tiếng Ý cho bé trai, có một số yếu tố quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo tên vừa phù hợp vừa mang ý nghĩa tốt đẹp.
Tên tiếng Ý thường chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến phẩm chất, đức tin, thiên nhiên hoặc danh vọng. Vì vậy, bạn nên chọn tên có ý nghĩa tích cực, phù hợp với ước nguyện của gia đình về tương lai của bé.
Nhiều gia đình Ý có truyền thống đặt tên theo ông bà hoặc người thân để tôn vinh nguồn gốc và di sản. Nếu bạn muốn duy trì truyền thống này, có thể tham khảo những tên phổ biến trong gia đình.
Hãy đảm bảo rằng tên dễ phát âm và rõ ràng. Một số tên tiếng Ý có thể dài và phức tạp, do đó bạn nên chọn tên dễ nhớ, không quá dài và tránh gây khó khăn cho người khác khi gọi bé.
👉Xem thêm: Nên Học Tiếng Ý Hay Tiếng Pháp? So Sánh & Lựa Chọn Phù Hợp
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã tìm được những tên tiếng Ý phù hợp với mong muốn và kỳ vọng của mình dành cho con trai. Những cái tên tiếng Ý hay cho nam không chỉ mang vẻ đẹp về ngữ âm mà còn chứa đựng những giá trị ý nghĩa sâu sắc, từ sự mạnh mẽ, thông minh đến tài năng và lòng nhân ái.
Dịch Thuật Tiếng Ý – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
No.1 Translation là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Ý. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác và tốc độ xử lý nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết, cùng sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ nhân viên của Dịch Thuật Số 1.