Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc giúp kế toán viên, kiểm toán viên và sinh viên ngành tài chính dễ dàng tiếp cận với các chuẩn mực kế toán quốc tế.
Trong bài viết này, No.1 Translation sẽ tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dịch tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán chính xác và dễ dàng cập nhật kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
👉 Xem thêm:
- 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Học
- Tổng Hợp 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Khái niệm chuyên ngành kiểm toán
Kiểm toán (Audit) là một lĩnh vực chuyên môn tập trung vào việc kiểm tra, đánh giá và xác nhận tính trung thực, minh bạch của các báo cáo tài chính, cũng như các hoạt động kinh doanh và quản trị của doanh nghiệp.
Quá trình kiểm toán dựa trên các phương pháp, kỹ thuật và tiêu chuẩn được thiết lập nhằm đảm bảo tính hợp lý của số liệu tài chính, giúp các bên liên quan có cơ sở đáng tin cậy để đưa ra quyết định kinh tế.
Thông qua việc kiểm tra và đối chiếu các tài liệu kế toán, kiểm toán viên giúp doanh nghiệp xác định các sai sót, gian lận trong quá trình hoạt động kinh doanh và quản trị. Đây là một bước quan trọng giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các đơn vị kinh tế.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán thường gặp
- Accounting policy /əˈkaʊntɪŋ ˈpɒlɪsi/: Chính sách kế toán
- Adjusting journal entries (AJEs) /əˈʤʌstɪŋ ˈʤɜːnl ˈɛntriz/: Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
- Aged trial balance of accounts receivable /eɪʤd ˈtraɪəl ˈbæləns əv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
- Audit evidence /ˈɔːdɪt ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng kiểm toán
- Audit report /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/: Báo cáo kiểm toán
- Bank reconciliation /bæŋk ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃən/: Bảng chỉnh hợp ngân hàng
- Bookkeeper /’bukki:pə/: Người lập báo cáo
- Balance sheet /’bæləns ʃi:t/: Bảng cân đối kế toán
- Disclosure /dɪsˈkləʊʒə/: Công bố
- Documentary evidence /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng tài liệu
- Exchange rate differences /iks’tʃeindʤ reit ’difrəns/: Chênh lệch tỷ giá
- Expenses for financial activities /iks’pens/, /fai’nænʃəl æk’tivitis/: Chi phí hoạt động tài chính
- Final audit work /ˈfaɪnl ˈɔːdɪt wɜːk/: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
- Generally accepted auditing standards (GAAS) /ˈʤɛnərəli əkˈsɛptɪd ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændədz/: Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
- Integrity /ɪnˈtɛgrɪti/: Chính trực
- Interim audit work /ˈɪntərɪm ˈɔːdɪt wɜːk/: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
- Management assertion /ˈmænɪʤmənt əˈsɜːʃ(ə)n/: Cơ sở dẫn liệu
- Measurement /ˈmɛʒəmənt/: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
- Liabilities /,laiə’biliti/: Nợ phải trả
- Organization structure /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən ˈstrʌkʧə/: Cơ cấu tổ chức
- Payroll cycle /ˈpeɪrəʊl ˈsaɪkl/: Chu trình tiền lương
- Physical evidence /ˈfɪzɪkəl ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng vật chất
- Reclassification journal entries (RJEs) /ˌriːˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈʤɜːnl ˈɛntriz/: Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
- Reconciliation of vendors’ statements /ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃən əv ˈvɛndɔːz ˈsteɪtmənts/: Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
- Reconciliation /,rekəsili’eiʃn/: Đối chiếu
- Revenue deductions /’revinju: di’dʌkʃns/: Các khoản giảm trừ
- Stockholders’ equity /´stɔk¸houldə ’ekwiti/: Nguồn vốn kinh doanh
- Working trial balance /ˈwɜːkɪŋ ˈtraɪəl ˈbæləns/: Bảng cân đối tài khoản

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán
- Adjusting journal entries (AJEs) /əˈʤʌstɪŋ ˈʤɜːnl ˈɛntriz/: Bảng tổng hợp bút toán điều chỉnh
- Internal Control over Financial Reporting (ICFR) /ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl ˈəʊvə faɪˈnænʃᵊl rɪˈpɔːtɪŋ/: Kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính
- Information Produced by the Entity (IPE) /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn prəˈdjuːst baɪ ði ˈɛntɪti/: Thông tin được doanh nghiệp đưa ra (được cung cấp làm bằng chứng kiểm toán)
- Generally Accepted Auditing Standards (GAAS) /ˈʤɛnərəli əkˈsɛptɪd ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændədz/: Những chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung
- Management Review Controls (MRC) /ˈmænɪʤmənt rɪˈvjuː kənˈtrəʊlz/: Quản lý kiểm soát nhận xét
- Sarbanes Oxley Act, 2002 (SOX) /ˈsɑːrbeɪnz ˈɒksli ækt/: Đạo luật Sarbanes-Oxley (Đạo luật SOX)
- Segregation of Duties (SoD) /ˌsɛgrɪˈɡeɪʃᵊn əv ˈdjuːtiz/: Phân chia nhiệm vụ
- Standard Operating Procedures (SOP) /ˈstændəd ˈɒpəreɪtɪŋ prəˈsiːdʒəz/: Quy trình thao tác chuẩn
- Top-Down Risk Assessment (TDRA) /tɒp-daʊn rɪsk əˈsɛsmənt/: Đánh giá rủi ro theo cách tiếp cận từ trên xuống
- Test of Control (TOC) /tɛst əv kənˈtrəʊl/: Thử nghiệm kiểm soát
- Test of Details (TOD) /tɛst əv ˈdiːteɪlz/: Quá trình kiểm tra đối chiếu chứng từ sổ sách để xác minh thông tin cần thiết
- Audit trail /ˈɔːdɪt treɪl/: Dấu vết kiểm toán
- Auditing standard /ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændəd/: Chuẩn mực kiểm toán
- Controlled program /kənˈtrəʊld ˈprəʊgræm/: Chương trình kiểm soát
- Current assets /’kʌrənt ‘æsets/: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Depreciation of intangible fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən əv ɪnˈtænʤəbl fɪkst ˈæsɛts/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn fiks ’æsets/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of leased fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən əv liːst fɪkst ˈæsɛts/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
- Expenditure cycle /ɪksˈpɛndɪʧə ˈsaɪkl/: Chu trình chi phí
- Observation evidence /ˌɒbzə(ː)ˈveɪʃən ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng quan sát
- Oral evidence /ˈɔːrəl ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng phỏng vấn
- Revenue cycle /ˈrɛvɪnjuː ˈsaɪkl/: Chu trình doanh thu
- Reserve fund /ri’zə:v fʌnd/: Quỹ dự trữ

Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán
- Advanced payment to suppliers /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənt tuː səˈplaɪəz/: Trả trước cho người bán
- Aged trial balance of accounts receivable /eɪʤd traɪəl ˈbælᵊns ɒv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/: Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
- Current portion of long-term liabilities /ˈkʌrᵊnt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/: Nợ dài hạn đến hạn trả
- Exchange rate differences /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfᵊrᵊnsɪz/: Chênh lệch tỉ giá
- Expenses for financial activities /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃᵊl ækˈtɪvətiz/: Chi phí hoạt động tài chính
- Funds and equity /ˈfʌndz ænd ˈɛkwɪti/: Quỹ và vốn
- Extraordinary expenses /ˌɛkstrəˈɔːdnri ɪksˈpɛnsɪz/: Chi phí bất thường
- Extraordinary income /ˌɛkstrəˈɔːdnri ˈɪnkʌm/: Thu nhập bất thường
- General and administrative expenses /ˈʤɛnᵊrᵊl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/: Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Provision for devaluation of stocks /prəˈvɪʒᵊn fɔː ˌdiːvæljuˈeɪʃᵊn ɒv stɒks/: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Reconciliation of vendor’s statements /ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃᵊn ɒv ˈvɛndɔːz ˈsteɪtmənts/: Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
- Surplus of assets awaiting resolution /ˈsɜːpləs ɒv ˈæsɛts əˈweɪtɪŋ ˌrɛzəˈluːʃᵊn/: Tài sản thừa chờ xử lý
- Taxes and other payables to the State budget /ˈtæksɪz ænd ˈʌðə ˈpeɪəbᵊlz tuː ðə steɪt ˈbʌʤɪt/: Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước
- Total liabilities and owner’s equity /ˈtəʊtᵊl ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/: Tổng nguồn vốn
- Written narrative of internal control /ˈrɪtᵊn ˈnærətɪv ɒv ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl/: Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ

Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán một cách hiệu quả, người học có thể tiếp cận nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Việc sử dụng đa dạng các nguồn học sẽ giúp mở rộng kiến thức, nâng cao khả năng đọc hiểu và áp dụng thuật ngữ kiểm toán trong thực tế.
Sách chuyên ngành
Sách chuyên ngành kiểm toán bằng tiếng Anh là một trong những nguồn tài liệu quan trọng giúp người học tiếp cận từ vựng một cách có hệ thống, đồng thời hiểu rõ các khái niệm, quy trình và chuẩn mực kiểm toán quốc tế. Một số cuốn sách tiêu biểu bao gồm:
- “Auditing and Assurance Services: An Integrated Approach” – Tác giả Alvin A. Arens, Randal J. Elder và Mark S. Beasley. Đây là một trong những giáo trình kiểm toán kinh điển, cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc về kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo, giúp người học tiếp cận hệ thống thuật ngữ chuyên sâu.
- “Principles of Auditing” – Tác giả Rick Hayes. Cuốn sách trình bày các nguyên tắc cơ bản của kiểm toán, giúp người học hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của kiểm toán viên.
- “Internal Auditing: Assurance and Consulting Services” – Tác giả Kurt F. Reding. Cuốn sách chuyên sâu về kiểm toán nội bộ, giúp người học nắm vững các thuật ngữ và phương pháp kiểm toán doanh nghiệp.
Các khóa học trực tuyến
Học từ vựng qua các khóa học trực tuyến là phương pháp hiệu quả, giúp người học tiếp cận kiến thức kiểm toán thực tế và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Một số khóa học tiêu biểu bao gồm:
- “Audit Fundamentals” (Coursera, Đại học Illinois tại Urbana-Champaign) – Khóa học cung cấp kiến thức cơ bản về vai trò của kiểm toán viên, quy trình kiểm toán, các chuẩn mực kiểm toán quốc tế và kỹ năng phân tích tài chính.
- “Financial Auditing” (Udemy) – Khóa học này giúp người học hiểu rõ các nguyên tắc và phương pháp kiểm toán tài chính, đồng thời mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
- Các khóa học trên Skillshare và edX – Nhiều khóa học về kế toán – kiểm toán trên các nền tảng này giúp người học nâng cao vốn từ vựng một cách hệ thống và thực tế.
Tài liệu tham khảo trực tuyến
Hiện nay, có nhiều trang web cung cấp tài liệu học từ vựng kiểm toán miễn phí, giúp người học dễ dàng tra cứu và mở rộng kiến thức. Một số trang web uy tín bao gồm:
- Accounting Coach – Cung cấp giải thích chi tiết về các thuật ngữ kế toán – kiểm toán, giúp người học tiếp cận từ vựng theo cách dễ hiểu và thực tiễn.
- Investopedia – Trang web chuyên sâu về tài chính – kiểm toán, cung cấp định nghĩa và ví dụ minh họa cho từng thuật ngữ chuyên ngành.
- AccountingTools – Tổng hợp tài liệu về kế toán, kiểm toán và tài chính doanh nghiệp, giúp người học mở rộng vốn từ vựng thông qua các bài viết chuyên môn.
- The Balance – Cung cấp các bài viết phân tích về kế toán – kiểm toán và hệ thống thuật ngữ chuyên ngành.
Từ điển chuyên ngành
Sử dụng từ điển chuyên ngành giúp người học tra cứu và hiểu rõ ý nghĩa của thuật ngữ kiểm toán trong từng bối cảnh cụ thể. Một số từ điển đáng tin cậy bao gồm:
- Cambridge Dictionary – Cung cấp định nghĩa chuẩn xác, kèm theo ví dụ minh họa giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng kiểm toán.
- Oxford Dictionary – Chuyên về thuật ngữ kế toán – tài chính, giúp người học tiếp cận các khái niệm kiểm toán quan trọng.
- Macmillan Dictionary và Longman Dictionary – Hỗ trợ tra cứu từ vựng kiểm toán với giải thích chi tiết và ví dụ thực tế.
Tạp chí chuyên ngành
Đọc tạp chí chuyên ngành không chỉ giúp người học cập nhật kiến thức mới về kiểm toán mà còn là cách hiệu quả để trau dồi vốn từ vựng. Một số tạp chí uy tín trong lĩnh vực kiểm toán bao gồm:
- “The International Journal of Auditing” – Xuất bản bởi Hiệp hội Kiểm toán viên Quốc tế (INTOSAI), cung cấp các nghiên cứu và bài phân tích chuyên sâu về kiểm toán.
- “Journal of Accountancy” – Xuất bản bởi AICPA (Hiệp hội Kế toán Công chứng Hoa Kỳ), cung cấp các bài viết chuyên sâu về kiểm toán và tài chính doanh nghiệp.
- “The CPA Journal” – Tạp chí chuyên ngành dành cho kiểm toán viên công chứng, cung cấp kiến thức thực tế về kiểm toán tài chính, kiểm toán nội bộ và các tiêu chuẩn kế toán quốc tế.
👉 Xem thêm:
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Cho Người Đi Làm
- 100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc
Địa chỉ dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán uy tín, chuẩn xác nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán chuyên nghiệp, No.1 Translation chính là lựa chọn hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực translation, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Tại sao nên chọn Dịch Thuật Số 1?
- Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Công ty sở hữu đội ngũ biên dịch viên có chuyên môn sâu về kế toán – kiểm toán, đã từng làm việc trong lĩnh vực tài chính và có chứng chỉ chuyên môn như ACCA, CPA.
- Dịch thuật chuẩn xác, tuân thủ thuật ngữ chuyên ngành: Công ty sử dụng hệ thống thuật ngữ kế toán quốc tế chuẩn hóa, đảm bảo bản dịch không chỉ chính xác mà còn phù hợp với các quy định và thông lệ kế toán hiện hành.
- Bảo mật thông tin tuyệt đối: Các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính thường chứa thông tin nhạy cảm. Công ty cam kết bảo mật 100% dữ liệu khách hàng thông qua các thỏa thuận bảo mật (NDA) và quy trình kiểm soát thông tin nghiêm ngặt.
- Dịch vụ nhanh chóng, hỗ trợ 24/7: Công ty cung cấp dịch vụ dịch thuật nhanh chóng, đáp ứng kịp thời nhu cầu của doanh nghiệp với các gói dịch vụ linh hoạt, từ dịch thuật tiêu chuẩn đến dịch vụ dịch thuật cấp tốc.
Các tài liệu kế toán thường gặp khi dịch thuật tại Dịch Thuật Số 1
Chúng tôi nhận dịch thuật nhiều loại tài liệu kế toán – tài chính, bao gồm:
- Báo cáo tài chính (Financial Statements)
- Báo cáo kiểm toán (Audit Reports)
- Báo cáo thuế (Tax Reports)
- Báo cáo lợi nhuận – lỗ (Profit and Loss Statements)
- Hồ sơ kế toán doanh nghiệp
- Tài liệu đào tạo kế toán – kiểm toán
- Chính sách tài chính và thuế của doanh nghiệp
- …
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán là nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp cận các tài liệu quốc tế và nâng cao kỹ năng chuyên môn. Nếu bạn đang cần dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán chuẩn xác, No.1 Translation chính là đối tác đáng tin cậy giúp bạn đảm bảo tính chuyên nghiệp và chính xác trong mọi tài liệu. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!