Học từ vựng là bước quan trọng nhất để làm chủ bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Malaysia cũng không ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Malaysia cơ bản, được phân loại theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn nhanh chóng làm quen và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
👉Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Malaysia Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Tổng Quan về Từ Vựng Tiếng Malaysia
Tiếng Malaysia (Bahasa Malaysia) là ngôn ngữ chính thức của Liên bang Malaysia. Ngôn ngữ này thuộc ngữ hệ Malay – Polynesian, một nhánh của ngữ hệ Austronesian, thể hiện mối liên kết với các ngôn ngữ khác trên khắp khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương.

👉Xem thêm: Học Tiếng Malaysia Có Khó Không? Phương Pháp Mang Lại Hiệu Quả Cao
Lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Malaysia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ qua nhiều thế kỷ. Điều này đã tạo nên một vốn từ vựng phong phú và đa dạng.
Ảnh Hưởng Từ Các Ngôn Ngữ Khác
- Tiếng Sanskrit: Ảnh hưởng từ thời kỳ các vương quốc cổ đại theo đạo Hindu và Phật giáo, thể hiện rõ qua các từ ngữ liên quan đến tôn giáo, triết học, văn học và các khái niệm mang tính trừu tượng.
- Tiếng Ả Rập: Sự du nhập của đạo Hồi đã mang đến một lượng lớn từ vựng tiếng Ả Rập, chủ yếu liên quan đến tôn giáo, luật pháp và các lĩnh vực học thuật.
- Tiếng Anh: Giai đoạn thuộc địa hóa của Anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, thương mại, và các khái niệm hiện đại.
- Các ngôn ngữ khác: Tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan và các ngôn ngữ bản địa cũng góp phần vào sự đa dạng của từ vựng tiếng Malaysia, mặc dù ảnh hưởng ít hơn.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Việt Chuẩn
Đặc Điểm Nổi Bật Của Từ Vựng Tiếng Malaysia
- Cấu trúc đơn giản: Từ vựng tiếng Malaysia có xu hướng sử dụng cấu trúc đơn giản, dễ học và dễ nhớ. Nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ khác đã được điều chỉnh để phù hợp với ngữ âm và quy tắc cấu tạo từ của tiếng Malaysia.
- Từ ghép: Hiện tượng từ ghép (kết hợp hai hoặc nhiều từ đơn) rất phổ biến trong tiếng Malaysia. Từ ghép thường mang ý nghĩa mới, có thể khác biệt hoàn toàn so với nghĩa của từng thành phần cấu tạo nên nó. Ví dụ: kereta api (tàu hỏa) = kereta (xe) + api (lửa).
- Đa nghĩa: Một số từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Điều này đòi hỏi người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ.
👉Xem thêm: Tổng Hợp Các Câu Giao Tiếp Tiếng Malaysia Thông Dụng Khi Đi Du Lịch
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng
Từ vựng là nền tảng không thể thiếu trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở rộng khả năng hiểu biết về văn hóa, phong tục và xã hội của quốc gia sử dụng ngôn ngữ đó.

Đặc biệt, trong hành trình học tiếng Malaysia, việc làm chủ từ vựng là chìa khóa để bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng, xây dựng câu chính xác và tự tin trong các tình huống thực tế.
Vì vậy, việc đầu tư thời gian và phương pháp học tập đúng đắn để mở rộng vốn từ là bước đi quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Malaysia (Mã Lai): Uy Tín, Chất Lượng
Tổng Hợp Từ Vựng Theo Chủ Đề Tiếng Malaysia
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Malaysia được tổng hợp theo từng chủ đề để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ Vựng Tiếng Malaysia Chủ Đề Gia Đình
STT | Tiếng Malaysia | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Keluarga | /kəˈlu.ar.ɡa/ | Gia đình |
2 | Ibu | /ˈi.bu/ | Mẹ |
3 | Ayah | /ˈa.jah/ | Cha |
4 | Anak lelaki | /aˈnak ləˈla.ki/ | Con trai |
5 | Anak perempuan | /aˈnak pərəmˈpu.an/ | Con gái |
6 | Adik | /ˈa.dik/ | Em trai/em gái |
7 | Abang | /ˈa.baŋ/ | Anh trai |
8 | Kakak | /ˈka.kak/ | Chị gái |
9 | Datuk | /ˈda.tuk/ | Ông |
10 | Nenek | /ˈnɛ.nɛk/ | Bà |
11 | Sepupu | /səˈpu.pu/ | Anh chị em họ |
12 | Suami | /suˈa.mi/ | Chồng |
13 | Isteri | /ˈis.tə.ri/ | Vợ |
14 | Anak saudara | /aˈnak saʊˈda.ra/ | Cháu (con của anh chị em) |
15 | Bapa saudara | /ˈba.pa saʊˈda.ra/ | Chú/Bác |
16 | Ibu saudara | /ˈi.bu saʊˈda.ra/ | Cô/Dì |
17 | Menantu | /məˈnan.tu/ | Con rể/con dâu |
18 | Ipar | /ˈi.par/ | Anh rể/chị dâu |
19 | Anak angkat | /aˈnak aŋˈkat/ | Con nuôi |
20 | Kembar | /ˈkəm.bar/ | Anh chị em sinh đôi |

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Malaysia: Dịch Bản Xứ, Chất Lượng Tuyệt Đối
Từ Vựng Giao Tiếp Chào Hỏi Và Giao Tiếp Cơ Bản
STT | Tiếng Malaysia | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Selamat pagi | /səˈla.mat ˈpa.ɡi/ | Chào buổi sáng |
2 | Selamat tengah hari | /səˈla.mat təˈŋah ˈha.ri/ | Chào buổi trưa |
3 | Selamat petang | /səˈla.mat pəˈtaŋ/ | Chào buổi chiều |
4 | Selamat malam | /səˈla.mat ˈma.lam/ | Chào buổi tối |
5 | Apa khabar? | /ˈa.pa ˈka.bar/ | Bạn khỏe không? |
6 | Khabar baik | /ˈka.bar ˈba.ik/ | Tôi khỏe |
7 | Terima kasih | /təˈri.ma ˈka.sih/ | Cảm ơn |
8 | Sama-sama | /ˈsa.ma ˈsa.ma/ | Không có gì |
9 | Maaf | /ˈma.af/ | Xin lỗi |
10 | Tolong | /ˈto.loŋ/ | Làm ơn |
11 | Selamat datang | /səˈla.mat ˈda.taŋ/ | Chào mừng |
12 | Selamat jalan | /səˈla.mat ˈdʒa.lan/ | Tạm biệt |
13 | Jumpa lagi | /ˈdʒum.pa ˈla.ɡi/ | Hẹn gặp lại |
14 | Nama saya… | /ˈna.ma ˈsa.ja/ | Tên tôi là… |
15 | Awak berasal dari… | /a.wak bəˈra.sal ˈda.ri/ | Bạn đến từ đâu? |
16 | Saya berasal dari… | /ˈsa.ja bəˈra.sal ˈda.ri/ | Tôi đến từ… |
17 | Berapa umur awak? | /bəˈra.pa ˈu.mur ˈa.wak/ | Bạn bao nhiêu tuổi? |
18 | Umur saya… | /ˈu.mur ˈsa.ja/ | Tôi … tuổi |
19 | Boleh cakap perlahan? | /ˈbo.leh ˈtʃa.kap pərˈla.han/ | Bạn nói chậm lại được không? |
20 | Saya tak faham | /ˈsa.ja ˈtak ˈfa.ham/ | Tôi không hiểu |
👉Xem thêm: Đại Sứ Quán Malaysia Tại Việt Nam: Thông Tin Chi Tiết Và Hướng Dẫn Liên Hệ
Từ Vựng Theo Chủ Đề Công Việc Và Học Tập
STT | Tiếng Malaysia | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Kerja | /ˈkər.dʒa/ | Công việc |
2 | Pejabat | /pəˈdʒa.bat/ | Văn phòng |
3 | Mesyuarat | /məˈʃu.a.rat/ | Cuộc họp |
4 | Tugas | /ˈtu.ɡas/ | Nhiệm vụ |
5 | Bos | /bos/ | Sếp |
6 | Gaji | /ˈɡa.dʒi/ | Lương |
7 | Rakan sekerja | /ˈra.kan səˈkər.dʒa/ | Đồng nghiệp |
8 | Pelajar | /pəˈla.dʒar/ | Học sinh, sinh viên |
9 | Guru | /ˈɡu.ru/ | Giáo viên |
10 | Pensyarah | /pənˈʃa.rah/ | Giảng viên |
11 | Buku | /ˈbu.ku/ | Sách |
12 | Peperiksaan | /pəˈpə.riˌksa.an/ | Kỳ thi |
13 | Latihan | /ˈla.ti.han/ | Đào tạo |
14 | Meja | /ˈme.dʒa/ | Bàn |
15 | Komputer | /kɔmˈpu.tər/ | Máy tính |
16 | Penyelidikan | /pəˈɲə.li.di.kan/ | Nghiên cứu |
17 | Kursus | /ˈkur.sus/ | Khóa học |
18 | Tugasan | /ˈtu.ɡa.san/ | Bài tập |
19 | Jadual | /ˈdʒa.du.al/ | Lịch trình |
20 | Peluang pekerjaan | /pəˈlu.aŋ pərˈker.dʒa.an/ | Cơ hội việc làm |

👉Xem thêm: Thủ Tục Hồ Sơ Đi Malaysia
Từ Vựng Tiếng Malaysia Chủ Đề Cảm Xúc
STT | Tiếng Malaysia | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Gembira | /ɡəmˈbi.ra/ | Vui vẻ |
2 | Sedih | /səˈdih/ | Buồn |
3 | Marah | /ˈma.rah/ | Tức giận |
4 | Takut | /ˈta.kut/ | Sợ hãi |
5 | Cemas | /ˈtʃe.mas/ | Lo lắng |
6 | Teruja | /təˈru.dʒa/ | Hào hứng |
7 | Bosan | /ˈbo.san/ | Chán |
8 | Bangga | /ˈbaŋ.ɡa/ | Tự hào |
9 | Malu | /ˈma.lu/ | Xấu hổ |
10 | Terkilan | /tərˈki.lan/ | Thất vọng |
11 | Tenang | /təˈnaŋ/ | Bình tĩnh |
12 | Kasihan | /kaˈsi.han/ | Thương hại |
13 | Cinta | /ˈtʃin.ta/ | Yêu |
14 | Sayang | /ˈsa.jaŋ/ | Thương |
15 | Kecewa | /kəˈtʃe.wa/ | Buồn bã (vì thất vọng) |
16 | Rindu | /ˈrin.du/ | Nhớ nhung |
17 | Syukur | /ˈʃu.kur/ | Biết ơn |
18 | Terkejut | /tərˈkə.dʒut/ | Ngạc nhiên |
19 | Gelisah | /ɡəˈli.sah/ | Bồn chồn |
20 | Bersalah | /bərˈsa.lah/ | Cảm thấy có lỗi |
👉Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Việt Chuyên Nghiệp
Từ Vựng Tiếng Malaysia Màu Sắc
STT | Tiếng Malaysia | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Merah | /məˈrah/ | Màu đỏ |
2 | Biru | /ˈbi.ru/ | Màu xanh dương |
3 | Hijau | /ˈhi.dʒau/ | Màu xanh lá |
4 | Kuning | /ˈku.ning/ | Màu vàng |
5 | Putih | /ˈpu.tih/ | Màu trắng |
6 | Hitam | /ˈhi.tam/ | Màu đen |
7 | Oren | /ˈo.ren/ | Màu cam |
8 | Ungu | /ˈuŋ.gu/ | Màu tím |
9 | Coklat | /ˈtʃok.lat/ | Màu nâu |
10 | Kelabu | /kəˈla.bu/ | Màu xám |
11 | Merah jambu | /məˈrah ˈdʒam.bu/ | Màu hồng |
12 | Emas | /ˈe.mas/ | Màu vàng kim |
13 | Perak | /ˈpə.rak/ | Màu bạc |
14 | Hijau tua | /ˈhi.dʒau ˈtu.a/ | Xanh lá đậm |
15 | Biru muda | /ˈbi.ru ˈmu.da/ | Xanh dương nhạt |
16 | Merah tua | /məˈrah ˈtu.a/ | Đỏ đậm |
17 | Merah muda | /məˈrah ˈmu.da/ | Đỏ nhạt |
18 | Kelabu gelap | /kəˈla.bu ˈɡə.lap/ | Xám đậm |
19 | Kelabu cerah | /kəˈla.bu ˈtʃə.rah/ | Xám sáng |
20 | Pelangi | /pəˈlaŋ.ɡi/ | Cầu vồng |
Từ vựng tiếng Malaysia chủ đề màu sắc
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Anh: Dịch Vụ Bản Xứ, Cam Kết Chất Lượng
Từ Vựng Theo Chủ Đề Số Đếm
STT | Tiếng Malaysia | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Satu | /ˈsa.tu/ | Một |
2 | Dua | /ˈdu.a/ | Hai |
3 | Tiga | /ˈti.ɡa/ | Ba |
4 | Empat | /əmˈpat/ | Bốn |
5 | Lima | /ˈli.ma/ | Năm |
6 | Enam | /ˈə.nam/ | Sáu |
7 | Tujuh | /ˈtu.dʒuh/ | Bảy |
8 | Lapan | /ˈla.pan/ | Tám |
9 | Sembilan | /səmˈbi.lan/ | Chín |
10 | Sepuluh | /səˈpu.luh/ | Mười |
11 | Sebelas | /səˈbe.las/ | Mười một |
12 | Dua belas | /ˈdu.a bə.las/ | Mười hai |
13 | Dua puluh | /ˈdu.a ˈpu.luh/ | Hai mươi |
14 | Tiga puluh | /ˈti.ɡa ˈpu.luh/ | Ba mươi |
15 | Seratus | /səˈra.tus/ | Một trăm |
16 | Dua ratus | /ˈdu.a ˈra.tus/ | Hai trăm |
17 | Seribu | /səˈri.bu/ | Một nghìn |
18 | Sepuluh ribu | /səˈpu.luh ˈri.bu/ | Mười nghìn |
19 | Sejuta | /səˈdʒu.ta/ | Một triệu |
20 | Sifar | /ˈsi.far/ | Số không |
👉Xem thêm: Top 10 Phần Mềm Dịch Tiếng Malaysia Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Malaysia Hiệu Quả
Để học từ vựng tiếng Malaysia hiệu quả, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Học từ vựng theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo các chủ đề như gia đình, công việc, du lịch để dễ nhớ và áp dụng trong các tình huống thực tế.
- Sử dụng flashcard: Viết từ vựng trên flashcard với từ tiếng Malaysia ở mặt trước và nghĩa và ví dụ ở mặt sau. Luyện tập thường xuyên để củng cố từ vựng.
- Nghe và lặp lại: Nghe các tài liệu hoặc đoạn hội thoại bằng tiếng Malaysia để cải thiện phát âm và ghi nhớ từ vựng.
- Áp dụng vào câu: Thực hành sử dụng từ vựng trong các câu hoặc đoạn văn để hiểu rõ cách dùng và bổ sung kiến thức ngữ pháp.
- Học qua trò chơi và ứng dụng: Sử dụng các trò chơi hoặc ứng dụng học tiếng Malaysia để học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
- Thực hành với người bản xứ: Tìm cơ hội để thực hành giao tiếp và sử dụng từ vựng với người nói tiếng Malaysia để nâng cao khả năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ.
- Lập kế hoạch học tập: Lên lịch học từ vựng một cách có hệ thống, bao gồm đánh giá lại và lặp lại từ vựng đã học để giữ kiến thức luôn mới.
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Malaysia – Nguồn Gốc, Cấu Trúc Và Cách Phát Âm
Học từ vựng tiếng Malaysia là bước đi quan trọng để bạn nắm vững ngôn ngữ này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy lên kế hoạch học tập thường xuyên, kết hợp với giao tiếp thực tế để cải thiện kỹ năng nhanh nhất.
Dịch Thuật Tiếng Malaysia – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
No.1 Translation là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Malaysia. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác và tốc độ xử lý nhanh chóng.
Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết, cùng sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ nhân viên của Dịch Thuật Số 1.