French vocabulary sở hữu những nét đặc trưng riêng biệt, tạo nên sự đa dạng, phong phú và độc đáo của ngôn ngữ này.
Below is a summary table. 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất, giúp bạn tự học tiếng Pháp hiệu quả.
>>> See more: Is French Difficult? Learning Experience for Beginners
Từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Danh từ
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Pháp cơ bản (có phiên âm) về từ loại danh từ:
French | Transcription | Nghĩa |
L’homme | /lɔm/ | The man |
La femme | /la fɑm/ | Người phụ nữ |
L’enfant | /lɑ̃.fɑ̃/ | Đứa trẻ |
Le chien | /lə ʃjɛ̃/ | Con chó |
Le chat | /lə ʃa/ | Con mèo |
Le livre | /lə livʁ/ | Quyển sách |
Le journal | /lə ʒuʁ.nal/ | Báo |
La maison | /la me.zɔ̃/ | Ngôi nhà |
L’école | /le.kɔl/ | Trường học |
Le travail | /lə tra.vaj/ | Công việc |
L’argent | /laʁ.ʒɑ̃/ | Money |
Le temps | /lə tɑ̃/ | Time |
La journée | /la ʒuʁ.ne/ | Day |
La nuit | /la nɥi/ | Đêm |
Le soleil | /lə sɔ.lɛj/ | Mặt trời |
La lune | /la lyn/ | Mặt trăng |
La ville | /la vil/ | Thành phố |
Le pays | /lə pe.i/ | Nation |
Le monde | /lə mɔ̃d/ | Thế giới |
La nourriture | /la nu.ʁi.tyʁ/ | Thức ăn |
L’eau | /lo/ | Nước |
Le vin | /lə vɛ̃/ | Wine |
Le café | /lə ka.fe/ | Coffee |
Le thé | /lə te/ | Tea |
Le pain | /lə pɛ̃/ | Bánh mì |
Le fruit | /lə fʁɥi/ | Fruit |
Le légume | /lə le.ɡym/ | Vegetable |
La voiture | /la vwatyʁ/ | Ô tô |
Le vélo | /lə ve.lo/ | Xe đạp |
Le train | /lə tʁɛ̃/ | Tàu hỏa |
L’avion | /la.vjɔ̃/ | Máy bay |
Le téléphone | /lə te.le.fɔn/ | Phone |
L’ordinateur | /lɔʁ.di.na.tœʁ/ | Máy tính |
La musique | /la my.zik/ | m nhạc |
Le film | /lə film/ | Phim |
Le livre | /lə livʁ/ | Quyển sách |
Le sport | /lə spɔʁ/ | Thể thao |
Le football | /lə fut.bɔl/ | Bóng đá |
Le basket-ball | /lə bas.kɛt.bɔl/ | Bóng rổ |
>>> See more:
- Collection of 130+ Good French Names for Boys, Easy to Remember and Unique
- 130+ Most Luxurious and Meaningful French Names for Girls
- Learn How to Read and Write the Date in French
Từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Động từ
Một số từ vựng tiếng Pháp cơ bản về từ loại động từ:
French | Transcription | Nghĩa |
Faire | /fɛʁ/ | Làm |
Parler | /paʁ.le/ | Nói |
Manger | /mɑ̃.ʒe/ | Ăn |
Boire | /bwaʁ/ | Uống |
Dormir | /dɔʁ.miʁ/ | Sleep |
Travailler | /tra.va.je/ | Làm việc |
Étudier | /e.ty.dje/ | Learn |
Lire | /liʁ/ | Đọc |
Écrire | /e.kʁiʁ/ | Viết |
Regarder | /ʁə.ɡar.de/ | Nhìn |
Écouter | /e.ku.te/ | Nghe |
Chanter | /ʃɑ̃.te/ | Hát |
Jouer | /ʒwe/ | Chơi |
Aller | /a.le/ | Đi |
Venir | /və.niʁ/ | Đến |
Partir | /paʁ.tiʁ/ | Rời đi |
Retourner | /ʁə.tuʁ.ne/ | Trở lại |
Sortir | /sɔʁ.tiʁ/ | Ra ngoài |
Entrer | /ɑ̃.tre/ | Vào |
Monter | /mɔ̃.te/ | Lên |
Descendre | /de.sɑ̃dʁ/ | Xuống |
Demander | /də.mɑ̃.de/ | Hỏi |
Répondre | /ʁe.pɔ̃dʁ/ | Reply |
Comprendre | /kɔ̃.pʁɑ̃dʁ/ | Hiểu |
Apprendre | /a.pʁɑ̃dʁ/ | Learn |
Voler | /vɔ.le/ | Bay |
Nager | /na.ʒe/ | Bơi |
Courir | /ku.ʁiʁ/ | Chạy |
Marcher | /maʁ.ʃe/ | Đi bộ |
Sourire | /su.ʁiʁ/ | Cười |
>>> See more: Những Từ Tiếng Pháp Không Thể Dịch Sang Ngôn Ngữ Khác
Từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Tính từ
Một số từ vựng tiếng Pháp cơ bản về từ loại tính từ:
French | Transcription | Nghĩa |
Bon | /bɔ̃/ | Tốt |
Mauvais | /mo.ve/ | Xấu |
Grand | /ɡʁɑ̃/ | Lớn |
Petit | /pə.ti/ | Small |
Beau | /bo/ | Đẹp |
Laid | /lɛ/ | Xấu xí |
Nouveau | /nu.vo/ | Mới |
Vieux | /vjø/ | Cũ |
Chaud | /ʃo/ | Nóng |
Froid | /fʁwa/ | Lạnh |
Fort | /fɔʁ/ | Strong |
Faible | /fɛbl/ | Yếu |
Heureux | /œ.ʁø/ | Happy |
Triste | /tʁist/ | Buồn |
Joyeux | /ʒwa.jø/ | Happy |
Colère | /kɔ.lɛʁ/ | Giận dữ |
Courageux | /ku.ʁa.ʒø/ | Brave |
Peureux | /pœ.ʁø/ | Nhút nhát |
Intelligent | /ɛ̃.te.li.ʒɑ̃/ | Smart |
Bête | /bɛt/ | Ngu ngốc |
Facile | /fa.sil/ | Dễ dàng |
Difficile | /di.fi.sil/ | Khó khăn |
Important | /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ | Important |
Inutile | /i.ny.til/ | Vô dụng |
Vrai | /vʁɛ/ | Thật |
Faux | /fo/ | Giả |
Bon marché | /bɔ̃ maʁ.ʃe/ | Rẻ |
Cher | /ʃɛʁ/ | Đắt |
Rapide | /ʁa.pid/ | Nhanh |
Lent | /lɑ̃/ | Chậm |
Rouge | /ʁuʒ/ | Đỏ |
Bleu | /blø/ | Xanh dương |
Vert | /vɛʁ/ | Xanh lá |
Jaune | /ʒon/ | Vàng |
Từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Trạng từ
Những từ vựng tiếng Pháp cơ bản về từ loại trạng từ:
French | Transcription | Nghĩa |
Très | /tʁɛ/ | Rất |
Beaucoup | /bo.ku/ | Nhiều |
Peu | /pø/ | Ít |
Bien | /bjɛ̃/ | Tốt |
Mal | /mal/ | Xấu |
Rapidement | /ʁa.pi.d.mɑ̃/ | Nhanh chóng |
Lentement | /lɑ̃t.mɑ̃/ | Chậm chạp |
Facilement | /fa.sil.mɑ̃/ | Dễ dàng |
Difficilement | /di.fi.sil.mɑ̃/ | Khó khăn |
Souvent | /su.vɑ̃/ | Thường xuyên |
Jamais | /ʒa.mɛ/ | Không bao giờ |
Toujours | /tu.ʒuʁ/ | Luôn luôn |
Parfois | /paʁ.fwa/ | Đôi khi |
Aujourd’hui | /o.ʒuʁ.dwi/ | Hôm nay |
Hier | /jɛʁ/ | Hôm qua |
Demain | /də.mɛ̃/ | Ngày mai |
Maintenant | /mɛ̃.tə.nɑ̃/ | Bây giờ |
Ensuite | /ɑ̃.swit/ | Sau đó |
Avant | /a.vɑ̃/ | Trước |
Après | /a.pʁɛ/ | Sau |
Ici | /i.si/ | Ở đây |
Là | /la/ | Ở đó |
En haut | /ɑ̃ o/ | Ở trên |
En bas | /ɑ̃ ba/ | Ở dưới |
Devant | /də.vɑ̃/ | Phía trước |
Derrière | /dɛ.ʁjɛʁ/ | Phía sau |
À gauche | /a ɡoʃ/ | Bên trái |
À droite | /a dʁwat/ | Bên phải |
Ensemble | /ɑ̃.sɑ̃bl/ | Cùng nhau |
Từ vựng là nền tảng của mọi ngôn ngữ, đặc biệt là với tiếng Pháp. Nắm vững từ vựng tiếng Pháp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự tin và thuần thục hơn.
Trong quá trình tự học từ vựng để French translation hoặc phiên dịch, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1 nếu gặp bất cứ khó khăn nào. Chúng tôi tự hào là đơn vị có gần 20 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Pháp mọi specialized, mọi tài liệu với giá ưu đãi nhất thị trường.
CONTACT INFORMATION:
- HANOI OFFICE
- Address: 46 Hoang Cau
- Phone: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- E-mail: hanoi@dichthuatso1.com
- HO CHI MINH CITY OFFICE – FACILITY 1
- Address: 187A Cach Mang Thang 8, Ward 4, District 3
- Phone: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- E-mail: saigon@dichthuatso1.com
- HO CHI MINH CITY OFFICE – FACILITY 2
- Address: 166A Vo Thi Sau, Ward Vo Thi Sau, District 3
- Phone: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- E-mail: hcm@dichthuatso1.com
- HO CHI MINH CITY OFFICE – FACILITY 3
- Address: 345 Nguyen Trai, Nguyen Cu Trinh Ward, District 1
- Phone: 028.6286.4477 – 028.627.666.03
- E-mail: hcm@dichthuatso1.com
- DANANG OFFICE
- Address: Room 4.2.3, 4th Floor, DanaBook Building, 76 Bach Dang
- Phone: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
- E-mail: danang@dichthuatso1.com