Ngữ pháp tiếng Ả Rập là một trong những hệ thống ngôn ngữ phức tạp nhưng đầy thú vị, với cấu trúc và quy tắc được xây dựng chặt chẽ. Đây không chỉ là ngôn ngữ chính thức của hơn 20 quốc gia mà còn là cầu nối quan trọng trong thương mại, văn hóa và học thuật toàn cầu.
👉Xem thêm: Tìm Hiểu Về Tiếng Ả Rập
Trật Tự Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Ả Rập
Trong ngữ pháp tiếng Ả Rập, trật tự từ không hoàn toàn cố định. Mặc dù cấu trúc VSO (Động từ – Chủ ngữ – Tân ngữ) là phổ biến, nhưng tiếng Ả Rập cũng cho phép sử dụng nhiều trật tự từ khác, như SVO (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ), tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích nhấn mạnh.
Để phân tích và hiểu sâu hơn về cấu trúc câu, người ta chia câu trong tiếng Ả Rập thành hai loại cơ bản:
- Câu danh từ (Jumla Ismiyya – جملة اسمية): Bắt đầu bằng một danh từ (اسم, ism) hoặc đại từ. Thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cung cấp thông tin.
- Câu động từ (Jumla Fi’liyya – جملة فعلية): Bắt đầu bằng một động từ (فعل, fi’l). Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện.
Loại câu | Tiếng Ả Rập | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Câu động từ (جملة فعلية) | ذهب الولد إلى السوق (dhahaba al-waladu ila al-sūq) | Cậu bé đã đi đến cửa hàng. |
Câu danh từ (جملة اسمية) | الولد ذهب إلى السوق (al-waladu dhahaba ila al-sūq) | Cậu bé đã đi đến cửa hàng. |
Mặc dù cả hai loại câu trên đều có thể truyền tải cùng một ý nghĩa, cách sắp xếp từ trong câu sẽ tạo ra sự khác biệt về trọng tâm ngữ nghĩa, nhấn mạnh nội dung cụ thể tùy thuộc vào mục đích của người nói hoặc người viết.
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Ả Rập Đầy Đủ: Nguồn Gốc, Cách Viết Và Phát Âm
Giới Tính Trong Tiếng Ả Rập
Trong ngữ pháp tiếng Ả Rập, tất cả danh từ đều được phân loại theo giới tính, bao gồm giống đực (مذكر, mudhakkar) và giống cái (مؤنث, mu’annath). Đáng chú ý, tiếng Ả Rập không có danh từ trung tính như một số ngôn ngữ khác.
Danh từ giống cái thường dễ nhận biết nhờ kết thúc bằng ký tự “ة” (-ah hoặc -at). Tuy nhiên, không phải tất cả danh từ đều tuân theo quy tắc này. Việc xác định giới tính của một danh từ cần dựa trên ngữ nghĩa và một số yếu tố ngữ pháp khác.
Ví dụ:
Danh từ (tiếng Ả Rập) | Giới tính | Nghĩa |
الشجرة (al-shajarah) | Giống cái | Cây |
القمر (al-qamar) | Giống đực | Mặt trăng |
Không giống tiếng Việt, trong ngữ pháp tiếng Ả Rập, tính từ phải thay đổi để phù hợp với giới tính của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Điều này tạo nên sự hòa hợp ngữ pháp giữa các từ trong câu.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Nghĩa |
الشجرة الكبيرة (al-shajaratu al-kabīrah) | Cây lớn (giống cái) |
القمر الكبير (al-qamaru al-kabīr) | Mặt trăng lớn (giống đực) |
Việc nắm vững khái niệm giới tính là một trong những yếu tố quan trọng để sử dụng tiếng Ả Rập một cách chính xác.
👉Xem thêm: Phương Pháp Học Tiếng Ả Rập Hiệu Quả
Số Lượng Và Tính Xác Định Trong Tiếng Ả Rập
Tiếng Ả Rập chuẩn hiện đại sở hữu một hệ thống danh từ đa dạng, bao gồm số ít, số đôi, và số nhiều:
- Số ít: Dùng để chỉ một đối tượng.
- Số đôi: Chỉ chính xác hai đối tượng, với hình thái riêng biệt.
- Số nhiều: Dùng để chỉ ba hoặc nhiều hơn.
Tính xác định của danh từ được biểu thị bằng mạo từ xác định “al-” (الـ), trong khi danh từ không xác định thường không có mạo từ.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Nghĩa |
الشجرة (al-shajarah) | Cây (số ít, xác định) |
شجرة (shajarah) | Một cây (số ít, không xác định) |
الشجرتين (al-shajaratayn) | Hai cây (số đôi, xác định) |
أشجار (ashjār) | Cây cối (số nhiều, không xác định) |
الأشجار (al-ashjār) | Những cái cây (số nhiều, xác định) |
Tính từ trong ngữ pháp tiếng Ả Rập cũng phải thay đổi để phù hợp với số lượng và tính xác định của danh từ mà nó bổ nghĩa, nhằm đảm bảo sự hòa hợp về ngữ pháp.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ả Rập Sang Tiếng Việt Tại Dịch Thuật Số 1
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Nghĩa |
شجرة كبيرة (shajaratun kabīrah) | Một cây lớn |
الشجرتين الكبيرتين (al-shajaratayni al-kabīratayni) | Hai cây lớn (xác định) |
الأشجار الكبار (al-ashjāru al-kibār) | Những cái cây lớn (xác định) |
Các Thì Động Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Ả Rập
Hệ thống thì trong tiếng Ả Rập bao gồm ba thì cơ bản:
- Thì quá khứ (ماضي, māḍī): Diễn tả các sự kiện đã xảy ra. Được tạo bằng cách thêm hậu tố vào gốc động từ. Ví dụ: ذهب (dhahaba, “đã đi”).
- Thì hiện tại/tương lai (مضارع, muḍāri’): Được hình thành bằng cách thêm tiền tố (và đôi khi cả hậu tố), tùy thuộc vào giống và số của chủ ngữ. Ví dụ: يذهب (yadhhabu, “đi”).
- Thì tương lai: Sử dụng từ “سوف” (sawfa, nghĩa là “sẽ”) đứng trước động từ ở thì hiện tại. Ví dụ: سوف يذهب (sawfa yadhhabu, “sẽ đi”).
Không giống như tiếng Anh, tiếng Ả Rập không có thì hoàn thành (perfect tense). Ý nghĩa về sự hoàn tất thường được truyền đạt thông qua các cấu trúc câu phức tạp hoặc ngữ cảnh.
Thì | Tiếng Ả Rập | Nghĩa |
Quá khứ | ذهب الولد إلى السوق (dhahaba al-waladu ila al-sūq) | Cậu bé đã đi đến cửa hàng. |
Hiện tại | يذهب الولد إلى السوق (yadhhabu al-waladu ila al-sūq) | Cậu bé đi đến cửa hàng. |
Tương lai | سوف يذهب الولد إلى السوق (sawfa yadhhabu al-waladu ila al-sūq) | Cậu bé sẽ đi đến cửa hàng. |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ả Rập Chất Lượng Cao – Chuyên Nghiệp
Ngoài các thì, động từ trong tiếng Ả Rập còn có ba trạng thái quan trọng, mỗi trạng thái có chức năng và ứng dụng riêng biệt trong câu:
- Trạng Thái Giả Định: Được sử dụng trong các mệnh đề phụ để diễn tả điều ước, giả định hoặc các tình huống không chắc chắn. Ví dụ: “Nếu tôi biết, tôi sẽ giúp bạn.”
- Trạng Thái Chỉ Định: Dùng trong các câu trần thuật thông thường, chỉ ra hành động đang diễn ra hoặc đã diễn ra. Ví dụ: “Cậu bé đang học.”
- Trạng Thái Mệnh Lệnh: Dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: “Hãy làm bài tập này!”
Các Loại Từ Trong Tiếng Ả Rập
Trong tiếng Ả Rập, từ vựng được chia thành ba loại chính: ism (اسم), fi’l (فعل) và harf (حرف). Harf là các tiểu từ, không mang nghĩa khi đứng riêng lẻ mà chỉ có chức năng liên kết các từ và cụm từ khác trong câu.
- Ism (اسم): Bao gồm danh từ, đại từ, tính từ và trạng từ. Ism dùng để chỉ sự vật, hiện tượng, đặc điểm, hoặc trạng thái.
- Fi’l (فعل): Là động từ, diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện trong câu.
- Harf (حرف): Các tiểu từ như giới từ, liên từ, tiền tố, mạo từ và các từ nối khác, đóng vai trò liên kết các thành phần trong câu mà không mang nghĩa độc lập khi đứng một mình.
Danh Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Ả Rập
Trong phạm trù ism, ta có các loại từ sau:
- Danh từ: Chỉ người, vật, địa điểm hoặc khái niệm.
- Đại từ: Dùng để thay thế danh từ.
- Tính từ: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
- Trạng từ: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Trong tiếng Ả Rập, danh từ thường đứng trước tính từ. Ví dụ: السيارة الصغيرة (al-sayyaratu al-saghīrah) – Chiếc xe nhỏ.
Trạng từ thường được đặt sau giới từ hoặc tiểu từ “بـ” (bi-), có nghĩa là “với”. Ví dụ: تمشي بسرعة (tamshi bisur’ah) – Cô ấy đi rất nhanh.
Đại từ chủ ngữ trong tiếng Ả Rập thường bị lược bỏ, vì cách chia động từ đã xác định chủ ngữ. Tuy nhiên, đại từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ả Rập Sang Tiếng Anh – الترجمة العربية
Động Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Ả Rập
Động từ trong tiếng Ả Rập cần được chia để phù hợp với giống và số của chủ ngữ. Việc chia động từ có thể bao gồm thay đổi các harakat (dấu nguyên âm ngắn) ở cuối từ, hoặc thêm tiền tố và hậu tố. Harakat đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thì và ngôi của động từ.
Ví dụ tiếng Ả Rập:
- يقرأ الولد الكتاب (yaqra’u al-waladu al-kitāba) – Cậu bé đọc sách.
- يقرآن الولدان الكتاب (yaqra’āni al-waladāni al-kitāba) – Hai cậu bé đọc sách.
- تقرأ البنت الكتب (taqra’u al-bintu al-kutuba) – Cô gái đọc sách.
Cấu Trúc Câu Tiếng Ả Rập Cơ Bản
Cách Tạo Câu Trần Thuật Trong Tiếng Ả Rập
Câu trần thuật trong tiếng Ả Rập thường được hình thành bằng cách sử dụng chủ ngữ hoặc đại từ, sau đó theo sau là tính từ, giới từ hoặc danh từ.
Tiếng Ả Rập | Nghĩa |
أنا جائع (ana jā’iʿ) | Tôi đói. |
الجو بارد (al-jaww bārid) | Thời tiết lạnh. |
هم من الجزائر (hum min al-jazā’ir) | Họ đến từ Algeria. |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Ả Rập Bởi Chuyên Gia Ả Rập
Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Ả Rập
Trong tiếng Ả Rập, câu hỏi được tạo ra bằng cách thêm từ để hỏi vào câu trần thuật mà không cần đảo ngữ như trong tiếng Anh. Một số từ để hỏi phổ biến bao gồm:
- من (man) – ai
- ماذا (mādhā) – cái gì
- أين (ayna) – ở đâu
- لماذا (limādhā) – tại sao
- هل (hal) và ا (a-) – hai tiểu từ dùng để tạo câu hỏi có/không
Tiếng Ả Rập | Nghĩa |
هي سعيدة (hiya saʿīdah) | Cô ấy hạnh phúc. |
هل هي سعيدة؟ (hal hiya saʿīdah?) | Cô ấy có hạnh phúc không? |
أين المدرسة؟ (ayna al-madrasah?) | Trường học ở đâu? |
ماذا قلت؟ (mādhā qulta?) | Bạn nói gì thế? |
Ngữ pháp tiếng Ả Rập là nền tảng vững chắc giúp người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Dù có nhiều điểm khác biệt so với các ngôn ngữ khác, nhưng với sự kiên nhẫn và luyện tập đều đặn, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ ngữ pháp ngôn ngữ này.
Dịch Thuật Tiếng Ả Rập – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Ả Rập, cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng với mức chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và được hỗ trợ tận tâm ngay hôm nay!