Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hợp Đồng
Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng · 1. 계약, Hợp đồng · 2. 가계약, Bản hợp đồng tạm · 3. 본계약, Hợp đồng chính · 4. 계약자, Người hợp đồng · 5. 계약액, Tiền hợp đồng
Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng · 1. 계약, Hợp đồng · 2. 가계약, Bản hợp đồng tạm · 3. 본계약, Hợp đồng chính · 4. 계약자, Người hợp đồng · 5. 계약액, Tiền hợp đồng