Tên Philippines thường giao thoa từ nhiều nền văn hóa khác nhau tạo nên sự đa dạng và phong phú. Cách đặt tên của người Philippines cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ lịch sử thuộc địa, tôn giáo và văn hóa địa phương. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách tên Philippines ý nghĩa dành cho cả nam và nữ.
👉Xem thêm: Tìm Hiểu Đất Nước Và Ngôn Ngữ Philippines
Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Tên Philippines
Mỗi cái tên Philippines Không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn thể hiện truyền thống, tín ngưỡng và lịch sử của đất nước này.
- Tây Ban Nha: Trong thời kỳ thuộc địa, người Philippines bắt buộc phải sử dụng họ Tây Ban Nha để dễ dàng quản lý hành chính. Do đó, những họ phổ biến như Santos, Reyes, Cruz, Dela Rosa xuất hiện rộng rãi.
- Mỹ: Sau khi Philippines trở thành thuộc địa của Mỹ, nhiều tên tiếng Anh như John, Michael, Catherine dần trở nên phổ biến.
- Bản địa: Một số tên mang ý nghĩa trong các ngôn ngữ bản địa như Tagalog, Cebuano, Hiligaynon, chẳng hạn như Ligaya (niềm vui), Mahal (tình yêu).
- Trung Quốc: Do sự giao thương và định cư của người Hoa, nhiều họ như Lim, Tan, Sy trở thành một phần của cộng đồng Philippines.
![Mỗi tên Philippines phản ánh truyền thống, tín ngưỡng và lịch sử quốc gia](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/ten-philippines-1-1196x628.webp)
Tên gọi không chỉ là một danh xưng mà còn thể hiện bản sắc văn hóa phong phú của người Philippines. Việc lựa chọn tên thường mang theo những ý nghĩa sâu sắc, thể hiện niềm tin, mong ước và sự tôn trọng đối với truyền thống.
👉Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Philippines Uy Tín Chất Lượng
Cấu Trúc Và Cách Đặt Tên Của Người Philippines
Cấu trúc và cách đặt tên của người Philippines thường chịu ảnh hưởng từ văn hóa Tây Ban Nha, Mỹ và các ngôn ngữ bản địa.
Cấu Trúc Tên Của Người Philippines
Người Philippines thường có ba phần chính: tên riêng (given name), tên đệm (middle name) và họ (surname).
- Tên riêng (Given name): Thường có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, Anh hoặc các ngôn ngữ địa phương như Tagalog, Cebuano. Ví dụ: Juan, Maria, Jose, Luningning.
- Tên đệm (Middle name): Thường là họ của mẹ (danh pháp Tây Ban Nha).
- Họ (Surname): Thường là họ của cha, chủ yếu có nguồn gốc từ Tây Ban Nha.
Ví dụ: Juan dela Cruz, trong đó Juan là tên riêng, dela là phần họ của mẹ và Cruz là họ cha.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Philippines Sang Tiếng Việt Chuẩn Xác Nhất
Cách Đặt Tên Của Người Philippines
Khi đặt tên, người Philippines thường kết hợp các yếu tố sau, phản ánh sự pha trộn văn hóa:
- Tên Công giáo/Tây Ban Nha + Họ Tây Ban Nha: Maria Santos, Jose Cruz.
- Tên bản địa + Họ Tây Ban Nha: Mayumi Reyes, Luningning dela Cruz.
- Tên tiếng Anh + Họ Tây Ban Nha: John Lopez, Ashley Garcia.
- Tên ghép từ tên cha mẹ: Một số gia đình sáng tạo bằng cách ghép các phần của tên cha mẹ để tạo tên cho con cái, ví dụ: Maricel (từ Mario và Celia), Jolisa (từ Jose và Lisa).
- Tên lấy cảm hứng từ văn học, lịch sử, hoặc người nổi tiếng: Ibarra (lấy cảm hứng từ nhân vật trong Noli Me Tangere), Rizal (từ tên anh hùng dân tộc Jose Rizal).
![Cấu trúc tên Philippines chịu ảnh hưởng từ văn hóa Tây Ban Nha, Mỹ và ngôn ngữ bản địa](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/ten-philippines-2-1196x628.webp)
Sự Độc Đáo Trong Cách Đặt Tên Của Người Philippines
- Tên kép: Thay vì chỉ có một tên riêng, người Philippines thường có hai tên, như Juan Miguel, Ana Patricia.
- Biệt danh (nickname): Một số biệt danh không liên quan trực tiếp đến tên chính, như Bongbong cho Ferdinand, Pepe cho Jose.
- Tên không phân biệt giới tính: Một số tên như Angel, Francis, Alex có thể dùng cho cả nam và nữ.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tiếng Việt Sang Philippines: Chuyên Nghiệp Hàng Đầu
Tên Philippines Hay Cho Nam, Độc Đáo Và Ấn Tượng
Ở Philippines, các tên nam giới thường mang nét mạnh mẽ, gắn liền với lịch sử, thiên nhiên và những phẩm chất đáng quý.
Tên Nam Philippines Theo Ý Nghĩa Tôn Giáo
Những tên nam mang đậm ý nghĩa tôn giáo, thường được cha mẹ Philippines lựa chọn với hy vọng con cái sẽ luôn nhận được sự che chở và phước lành.
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Juan | Chúa nhân từ |
2 | Mateo | Món quà từ Chúa |
3 | Gabriel | Thiên sứ của Chúa |
4 | Rafael | Chúa chữa lành |
5 | Elias | Chúa là Đức Chúa Trời |
6 | Samuel | Chúa đã lắng nghe |
7 | Emmanuel | Chúa ở cùng chúng ta |
8 | Josue | Chúa cứu rỗi |
9 | Salvador | Đấng cứu thế |
10 | Noah | Bình an và an toàn |
11 | Benjamin | Con trai được ban phước |
12 | Isaac | Niềm vui, tiếng cười |
13 | Jacob | Người được Chúa bảo vệ |
14 | Isaiah | Chúa là sự cứu rỗi |
15 | Daniel | Chúa là người phán xét |
16 | Ezekiel | Sức mạnh của Chúa |
17 | Nathaniel | Món quà từ Chúa |
18 | Stephen | Vương miện vinh quang |
19 | Thomas | Người có đức tin mạnh mẽ |
20 | Benedict | Người được Chúa ban phước |
![Người Philippines thường chọn tên cho bé trai mang ý nghĩa tôn giáo](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/ten-philippines-3-1196x628.webp)
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Philippines: Dịch Thuật Bởi Các Chuyên Gia Bản Ngữ
Tên Nam Philippines Gắn Liền Với Thiên Nhiên
Những tên Philippines cho nam thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa con người và thiên nhiên, phản ánh vẻ đẹp và sức mạnh của môi trường tự nhiên Philippines.
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Amihan | Gió mùa đông bắc |
2 | Bagwis | Đôi cánh mạnh mẽ |
3 | Bayani | Ánh sáng của thiên nhiên |
4 | Dagat | Biển cả |
5 | Dalisay | Trong lành, tinh khiết |
6 | Habagat | Gió mùa tây nam |
7 | Haring Araw | Vua mặt trời |
8 | Ilaw | Ánh sáng |
9 | Kidlat | Sấm sét |
10 | Lakan | Người bảo vệ thiên nhiên |
11 | Langit | Bầu trời |
12 | Luntian | Màu xanh của cây cỏ |
13 | Maharlika | Cao quý như núi rừng |
14 | Makisig | Mạnh mẽ như đại dương |
15 | Puno | Cây cối |
16 | Silangan | Bình minh |
17 | Talon | Thác nước |
18 | Ulan | Mưa |
19 | Yaman | Kho báu của thiên nhiên |
20 | Yelo | Băng tuyết |
Tên Philippines Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa Phẩm Chất Tốt Đẹp
Những tên Philippines hay cho nam dưới đây phản ánh những đức tính cao quý, phẩm chất đáng ngưỡng mộ và tinh thần mạnh mẽ của người đàn ông Philippines.
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Dakila | Cao quý, vĩ đại |
2 | Lakas | Mạnh mẽ, kiên cường |
3 | Bayani | Anh hùng, dũng cảm |
4 | Tapat | Chân thành, trung thực |
5 | Marangal | Liêm chính, đáng kính |
6 | Masigasig | Nhiệt huyết, tận tâm |
7 | Mapagmahal | Yêu thương, nhân ái |
8 | Tagumpay | Thành công, chiến thắng |
9 | Matiyaga | Kiên trì, bền bỉ |
10 | Makisig | Lịch lãm, phong độ |
11 | Bantayan | Người bảo vệ, đáng tin cậy |
12 | Magiting | Dũng cảm, kiên cường |
13 | Mapagbigay | Hào phóng, vị tha |
14 | Sipag | Chăm chỉ, cần cù |
15 | Tiwala | Niềm tin, đáng tin cậy |
16 | Masunurin | Vâng lời, hiếu thảo |
17 | Malasakit | Quan tâm, chu đáo |
18 | Liwanag | Ánh sáng, trí tuệ |
19 | Hinahon | Điềm tĩnh, kiên nhẫn |
20 | Panalo | Người chiến thắng, thành đạt |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Philippines Sang Tiếng Anh Bởi Dịch Giả Bản Xứ
Tên Nam Philippines Biểu Tượng Cho Sự Dũng Cảm
Tổng hợp tên Philippines mang ý nghĩa về lòng dũng cảm, thể hiện tinh thần chiến đấu, bảo vệ và kiên định của người đàn ông Philippines.
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Bayani | Anh hùng, dũng cảm |
2 | Magiting | Gan dạ, kiên cường |
3 | Tapang | Lòng dũng cảm |
4 | Lakandula | Chiến binh vĩ đại |
5 | Bantay | Người bảo vệ |
6 | Sandigan | Chỗ dựa vững chắc |
7 | Matapang | Can đảm, không sợ hãi |
8 | Lumaban | Người chiến đấu |
9 | Makapangyarihan | Quyền lực, mạnh mẽ |
10 | Tagapagtanggol | Người bảo vệ công lý |
11 | Hinirang | Được chọn, vinh danh |
12 | Matibay | Kiên định, bất khuất |
13 | Dakila | Cao quý, vĩ đại |
14 | Panlaban | Người tiên phong, chiến binh |
15 | Tigasin | Cứng rắn, mạnh mẽ |
16 | Lumakas | Ngày càng mạnh mẽ |
17 | Katatagan | Sự kiên cường |
18 | Kampyon | Nhà vô địch |
19 | Sigaw | Tiếng gầm chiến thắng |
20 | Haribon | Vị vua dũng mãnh |
![Tên Philippines cho nam tượng trưng cho lòng dũng cảm](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/ten-philippines-4-1196x628.webp)
Tên Philippines Hay Cho Nam Thể Hiện Sự Thông Minh
Dưới đây là bảng tổng hợp tên nam Philippines thể hiện sự thông minh:
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Talino | Trí tuệ, thông minh |
2 | Henyo | Thiên tài |
3 | Matalino | Sáng suốt, nhạy bén |
4 | Dunong | Tri thức, học vấn |
5 | Isip | Sự suy nghĩ, tư duy |
6 | Mahusay | Xuất sắc, tài giỏi |
7 | Alerto | Nhanh trí, linh hoạt |
8 | Tuso | Khôn ngoan, sắc sảo |
9 | Marunong | Hiểu biết, thông thái |
10 | Tingin | Nhìn xa trông rộng |
11 | Likha | Sáng tạo, phát minh |
12 | Galing | Tài năng, vượt trội |
13 | Malikot | Linh hoạt, sáng dạ |
14 | Silab | Nhạy bén, sắc sảo |
15 | Utak | Bộ não, trí óc |
16 | Pananaw | Tầm nhìn chiến lược |
17 | Husay | Kỹ năng, tài trí |
18 | Pantas | Nhà hiền triết |
19 | Manlilikha | Nhà sáng chế, sáng tạo |
20 | Mahinahon | Điềm tĩnh, sâu sắc |
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Philippines: Nguồn Gốc, Phát Âm Và Cách Học Hiệu Quả
Tên Philippines Hay Cho Nữ, Mang Nhiều Ý Nghĩa Tốt Đẹp
Ở Philippines, tên dành cho nữ giới thường mang ý nghĩa về sự dịu dàng, may mắn, thông minh hoặc gắn liền với thiên nhiên và tôn giáo. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên đẹp, ý nghĩa và phù hợp, danh sách dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn tên hay nhất dành cho nữ.
Tên Philippines Cho Nữ Ngắn Gọn, Dễ Nhớ
Dưới đây là bảng tổng hợp tên Philippines cho nữ ngắn gọn, dễ nhớ:
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Ana | Duyên dáng, thanh nhã |
2 | Bea | Hạnh phúc, phước lành |
3 | Cia | Ánh sáng, rạng rỡ |
4 | Ela | Cao quý, kiêu hãnh |
5 | Fae | Tiên nữ, phép thuật |
6 | Gia | Món quà, may mắn |
7 | Ina | Người mẹ, sự che chở |
8 | Joy | Niềm vui, hạnh phúc |
9 | Kia | Khởi đầu mới |
10 | Lia | Nhẹ nhàng, tinh tế |
11 | Mia | Món quà từ Chúa |
12 | Nia | Tỏa sáng, rạng rỡ |
13 | Pia | Sùng đạo, hiền lành |
14 | Rae | Tia sáng, hy vọng |
15 | Sam | Thân thiện, dễ gần |
16 | Tia | Ánh sáng mặt trời |
17 | Una | Duy nhất, đặc biệt |
18 | Via | Con đường, hướng đi |
19 | Yna | Duyên dáng, nữ tính |
20 | Zoe | Cuộc sống, sức sống |
Tên Philippines Cho Nữ Mang Lại May Mắn
Dưới đây là bảng tổng hợp tên Philippines cho nữ mang lại may mắn:
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Feliza | Hạnh phúc, may mắn |
2 | Fortuna | Nữ thần may mắn |
3 | Beata | Phước lành, may mắn |
4 | Lucky | May mắn, thuận lợi |
5 | Bliss | Niềm vui, hạnh phúc |
6 | Seraphina | Thiên thần bảo hộ |
7 | Buenafe | Niềm tin tốt đẹp |
8 | Carmina | Lời chúc may mắn |
9 | Esperanza | Hy vọng, tươi sáng |
10 | Joy | Niềm vui, may mắn |
11 | Graciela | Ân sủng, phước lành |
12 | Angelica | Thiên thần hộ mệnh |
13 | Luz | Ánh sáng, tươi sáng |
14 | Amara | Bình an, may mắn |
15 | Solana | Mặt trời tỏa sáng |
16 | Vida | Cuộc sống tràn đầy may mắn |
17 | Estrella | Ngôi sao dẫn đường |
18 | Violeta | Loài hoa tượng trưng cho may mắn |
19 | Reina | Nữ hoàng may mắn |
20 | Aurora | Bình minh, khởi đầu may mắn |
![Những tên Philippines cho nữ tượng trưng cho may mắn](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/ten-philippines-5-1196x628.webp)
Tên Philippines Cho Hay Nữ Gắn Liền Với Sự Bình An
Dưới đây là bảng tổng hợp tên Philippines cho nữ gắn liền với sự bình an:
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Paz | Hòa bình, yên ổn |
2 | Amihan | Gió mát, sự thanh thản |
3 | Amara | Bình yên, không lo âu |
4 | Liwayway | Bình minh, khởi đầu nhẹ nhàng |
5 | Kalinaw | Sự tĩnh lặng, an nhiên |
6 | Mahinhin | Hiền hòa, nhẹ nhàng |
7 | Malinao | Trong trẻo, bình yên |
8 | Tala | Ngôi sao soi sáng, bảo vệ |
9 | Ligaya | Hạnh phúc, an nhiên |
10 | Mabini | Thanh tao, thanh thản |
11 | Salome | Hòa bình, dịu dàng |
12 | Serenidad | Sự thanh bình, yên ả |
13 | Lina | Nhẹ nhàng, thanh thản |
14 | Dalisay | Thuần khiết, bình yên |
15 | Hiyas | Viên ngọc quý, biểu tượng an lành |
16 | Amie | Bạn hiền, người mang lại sự an tâm |
17 | Maria Clara | Biểu tượng của sự thuần khiết, thanh tịnh |
18 | Luzviminda | Ánh sáng và sự hòa hợp |
19 | Rosario | Sự cầu nguyện, bình an |
20 | Felicidad | Niềm vui, cuộc sống an lành |
Tên Philippines Cho Nữ Thể Hiện Trí Tuệ, Thông Minh
Dưới đây là bảng tổng hợp tên Philippines cho nữ thể hiện trí tuệ, thông minh:
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Sophia | Sự thông thái, trí tuệ |
2 | Isabella | Cống hiến, thông minh |
3 | Andrea | Mạnh mẽ, sáng suốt |
4 | Patricia | Cao quý, hiểu biết rộng |
5 | Clarita | Sáng suốt, minh mẫn |
6 | Luz | Ánh sáng, trí tuệ tỏa sáng |
7 | Mindara | Sự thông minh, sắc sảo |
8 | Veronica | Người mang lại tri thức |
9 | Divina | Sự thông thái thần thánh |
10 | Teresa | Người có tầm nhìn xa |
11 | Cielo | Bầu trời, trí tuệ rộng mở |
12 | Celestina | Thông minh như ánh sao trời |
13 | Elena | Tỏa sáng, minh triết |
14 | Felina | Nhanh nhẹn, khéo léo |
15 | Regina | Nữ hoàng trí tuệ |
16 | Adriana | Dũng cảm, trí tuệ sắc sảo |
17 | Beatriz | Người mang lại sự thông tuệ |
18 | Ramona | Người thông minh và khôn ngoan |
19 | Melinda | Người có tư duy sâu sắc |
20 | Carmela | Người nhạy bén, trí tuệ cao |
![Tên Philippines cho nữ tượng trưng cho sự thông minh và trí tuệ](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/ten-philippines-6-1196x628.webp)
Tên Philippines Cho Hay Nữ Tôn Vinh Nét Đẹp
Dưới đây là bảng những tên Philippines hay cho nữ tôn vinh nét đẹp:
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Bella | Xinh đẹp, duyên dáng |
2 | Rosalinda | Đóa hồng rực rỡ |
3 | Florinda | Hoa nở rực rỡ |
4 | Isabella | Sắc đẹp cao quý |
5 | Carmela | Vẻ đẹp dịu dàng |
6 | Celestina | Đẹp như thiên thần |
7 | Maricel | Vẻ đẹp trong sáng |
8 | Venus | Nữ thần sắc đẹp |
9 | Estrella | Ngôi sao tỏa sáng |
10 | Bianca | Trong trắng, thuần khiết |
11 | Diana | Xinh đẹp như nữ thần |
12 | Lucia | Ánh sáng lộng lẫy |
13 | Serena | Thanh tao, dịu dàng |
14 | Amara | Vẻ đẹp vĩnh cửu |
15 | Graciela | Duyên dáng, thanh lịch |
16 | Mireya | Lộng lẫy, quý phái |
17 | Aurora | Bình minh rực rỡ |
18 | Reina | Nữ hoàng sắc đẹp |
19 | Elvira | Xinh đẹp, bí ẩn |
20 | Juliana | Dịu dàng, yêu kiều |
Tên Philippines Cho Nữ Biểu Tượng Cho Sự Hồn Nhiên, Trong Sáng
Dưới đây là bảng các tên Philippines cho nữ biểu tượng cho sự hồn nhiên, trong sáng:
STT | Tên Philippines | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Angelica | Thiên thần nhỏ |
2 | Clarita | Trong sáng, thuần khiết |
3 | Feliza | Vui vẻ, hồn nhiên |
4 | Marisol | Trong lành như biển và mặt trời |
5 | Lilia | Hoa ly tinh khôi |
6 | Sofia | Trong trẻo, đáng yêu |
7 | Estrellita | Ngôi sao bé nhỏ |
8 | Dulce | Ngọt ngào, dễ thương |
9 | Chiara | Rực rỡ, tươi sáng |
10 | Luz | Ánh sáng trong trẻo |
11 | Blanca | Trắng tinh khôi |
12 | Candela | Ngọn nến ấm áp |
13 | Alba | Bình minh tươi sáng |
14 | Mirella | Dễ thương, ngây thơ |
15 | Rosalita | Đóa hồng bé nhỏ |
16 | Carmita | Đáng yêu, dịu dàng |
17 | Violeta | Nhẹ nhàng, hồn nhiên như hoa violet |
18 | Amalia | Tinh khôi, tràn đầy sức sống |
19 | Cielo | Bầu trời trong xanh |
20 | Nieve | Tuyết trắng thuần khiết |
Dịch Thuật Tiếng Philippines – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Philippines. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối và xử lý nhanh chóng.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết, báo giá minh bạch và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên viên của Dịch Thuật Số 1!