Tên tiếng Pháp hay luôn mang một vẻ đẹp lãng mạn, tinh tế, gợi sự thanh lịch và sang trọng. Không chỉ được sử dụng trong văn chương, nghệ thuật mà tiếng Pháp còn tạo nên những cái tên độc đáo, ấn tượng cho con người. Cùng khám phá 1000 tên tiếng Pháp hay cho nam và nữ trong bài viết sau đây
Tổng hợp tên tiếng Pháp hay dành cho nam
Dưới đây là một số tên tiếng Pháp hay dành cho nam giới, với ý nghĩa sâu sắc và đặc trưng của từng cái tên.
Tên tiếng Pháp | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adrien | ɑd.ʁiɛ̃ | Người tối cao |
Théo | te.o | Món quà của Thiên Chúa |
Lucas | ly.kɑ | Ánh sáng |
Étienne | e.tjɛn | Người giàu lòng nhân hậu |
Mathis | ma.tis | Người sáng suốt, thông minh |
Clément | kle.mɑ̃ | Sự thanh cao |
Hugo | y.ɡo | Trí tuệ, sự sáng suốt |
Léo | le.o | Sư tử |
Nathan | na.tɑ̃ | Người cứu giúp, bảo vệ |
Maxime | maksim | Làm việc cật lực |
Louis | lwi | Chiến thắng |
Alexandre | a.lɛk.sɑ̃dʁ | Bảo vệ, che chở |
>>> Xem thêm: Tên nam hay trong tiếng Pháp
Tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa dành cho nữ
Hãy cùng khám phá bảng tổng hợp những cái tên tiếng Pháp đẹp và ý nghĩa dành cho nữ giới dưới đây:
Tên tiếng Pháp | Phiên âm | Ý nghĩa |
Éléonore | e.le.o.nɔʁ | Ánh sáng rực rỡ |
Camille | ka.mij | Người vĩ đại, thần thánh |
Manon | ma.nɔ̃ | Người mạnh mẽ, nắm quyền |
Juliette | ʒy.li.ɛt | Con nhỏ của Jupiter, sáng suốt |
Amélie | a.me.li | Người làm việc cật lực |
Margaux | mar.go | Người bảo vệ, che chở |
Léa | le.a | Sự thần thánh, lòng yêu thương |
Clémence | kle.mɑ̃s | Sự khoan dung, thánh thiện |
Chloé | klɔ.e | Người xanh xao, nở hoa |
Sophie | sɔ.fi | Sự sáng suốt, trí tuệ |
Anaïs | a.na.is | Sự dễ dãi, dễ gần, yêu mến |
Elise | e.liz | Thần thánh, cầu bình an |
>>> Xem thêm: 130+ tên tiếng Pháp hay dành cho nữ
Từ vựng tiếng Pháp liên quan đến tên gọi
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp liên quan đến tên gọi mà bạn có thể cần trong giao tiếp hoặc học ngôn ngữ Pháp:
1. Danh từ:
- Le prénom: Tên riêng
- Le nom: Họ
- Le nom de famille: Họ
- Le nom de jeune fille: Tên thời con gái (họ của người vợ trước khi kết hôn)
- L’identité: Danh tính
- Le patronyme: Tên họ
- La généalogie: Gia phả
- La naissance: Sự ra đời, sự sinh ra
- Le baptême: Lễ rửa tội
- Le surnom: Biệt danh
- Le pseudonyme: Bút danh
- L’origine: Nguồn gốc
2. Động từ:
- S’appeler: Tên là, gọi là
- Nommer: Đặt tên
- Baptiser: Rửa tội, đặt tên
- Appeler: Gọi, gọi tên
- Choisir: Chọn
- Donner un nom: Đặt tên
- Changer de nom: Đổi tên
3. Tính từ:
- Personnalisé: Cá nhân hóa
- Unique: Duy nhất
- Original: Gốc, nguyên bản
- Classique: Cổ điển
- Moderne: Hiện đại
- Beau/belle: Đẹp
- Rare: Hiếm
- Populaire: Phổ biến
- Significatif: Ý nghĩa
- Symbollique: Biểu tượng
4. Cụm từ:
- Un nom de famille: Một họ
- Un prénom d’origine étrangère: Một tên riêng có nguồn gốc nước ngoài
- Un nom de plume: Một bút danh
- Un nom de code: Một mật danh
- Un nom de baptême: Một tên khai sinh
- Un nom de scène: Một nghệ danh
5. Câu hỏi:
- Comment vous appelez-vous ? (Tên bạn là gì?)
- Quel est votre nom de famille ? (Họ của bạn là gì?)
- Quel est votre prénom ? (Tên riêng của bạn là gì?)
- Quel nom avez-vous choisi pour votre enfant ? (Bạn đã chọn tên gì cho con mình?)
- D’où vient votre nom de famille ? (Họ của bạn có nguồn gốc từ đâu?)
6. Câu trả lời:
- Je m’appelle… (Tên tôi là…)
- Mon nom de famille est… (Họ của tôi là…)
- Je suis né/née sous le nom de… (Tôi sinh ra với tên là…)
- J’ai choisi de l’appeler… (Tôi đã chọn đặt tên cho con là…)
>>> Xem thêm: Cách dịch tên tiếng Pháp
Chọn một cái tên tiếng Pháp hay là cách để bạn thể hiện sự tinh tế, lãng mạn và sự am hiểu văn hóa Pháp. Hãy dành thời gian tìm hiểu những cái tên đẹp, ý nghĩa, phù hợp với cá tính và mong muốn của bạn.
Và nếu bạn cần dịch thuật tài liệu tiếng Pháp sang tiếng Việt hoặc ngược lại, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1 – đơn vị dịch thuật uy tín với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm để nhận hướng dẫn và báo giá nhanh chóng trong 15-20 phút.