Tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực pháp luật, dùng để soạn thảo văn bản pháp lý, đàm phán hợp đồng, tranh tụng, giải quyết tranh chấp,…
Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ chia sẻ những kiến thức quan trọng về từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành luật, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ pháp lý một cách chính xác và chuyên nghiệp.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tài Liệu Pháp Luật Chuẩn Xác Và Những Lưu Ý Cần Biết
Chuyên ngành Luật tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “Ngành Luật” được gọi là Law. Đây là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành liên quan đến hệ thống pháp luật, bao gồm các quy định, điều luật và nguyên tắc điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong xã hội.
Ngoài ra, tiếng Anh chuyên ngành Luật là tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Đây là một hệ thống từ vựng, thuật ngữ pháp lý và cấu trúc câu đặc thù được áp dụng trong soạn thảo văn bản pháp luật, hợp đồng, tranh tụng, nghiên cứu luật học và các tình huống giao tiếp pháp lý khác.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Pháp Lý Chuẩn Xác
![Trong tiếng Anh, ngành Luật được gọi là Law](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/tieng-anh-chuyen-nganh-luat-1.webp)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo từng lĩnh vực
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế
![Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/tieng-anh-chuyen-nganh-luat-2.webp)
- Abide by /əˈbaɪd baɪ/: tuân theo, dựa theo
- Accredit /əˈkreːdɪt/: ủy quyền
- Ad hoc arbitration /æd ˈhɒk ˈɑːbɪtreɪʃən/: trọng tài đặc biệt
- Affidavit /əˈfɪdəvət/: bản khai
- Agreement /əˈgriːmənt/: thỏa thuận, khế ước
- Arbitration /ˌɑːbɪˈtreɪʃən/: trọng tài, sự phân xử
- Argument /ˈɑːɡjʊmɛnt/: lập luận, lý lẽ
- Be convicted of /biː kənˈviktɪd əv/: bị kết tội
- Bring into account /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/: truy cứu trách nhiệm
- Business contract /ˈbɪznɪs kənˈtrækt/: hợp đồng kinh tế
- Business law /ˈbɪznɪs lɔː/: luật kinh tế
- Civil Law /ˈsɪvɪl lɔː/: luật dân sự
- Commercial arbitration /ˌkɒmˈmɛrʃəl ˈɑːbɪtreɪʃən/: trọng tài thương mại
- Commit /kəˈmɪt/: phạm tội
- Common Law /ˈkɒmən lɔː/: thông luật
- Contract /ˈkɒntrækt/: hợp đồng
- Decision (v) /dɪˈsɪʒən/: quyết định, phán quyết
- Dispute /ˈdɪspjuːt/: tranh chấp
- Enhance /ɪnˈhɑːns/: xử lý
- Guarantee /ˈgærənˈtiː/: bảo lãnh
- International commercial contract /ˌɪntəˈnæʃənəl kɒmˈmɛrʃəl kənˈtrækt/: hợp đồng thương mại quốc tế
- International payment /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈpeɪmənt/: thanh toán quốc tế
- Lawyer /ˈlɔːjə/: luật sư
- Party /ˈpɑːti/: các bên (trong hợp đồng)
- Permission /pəˈmɪʃən/: sự cho phép, chấp thuận, giấy phép
- Regulation /ˌregjʊˈleɪʃən/: quy tắc, quy định
- Term /tɜːm/: điều khoản
- Transaction /trænˈzækʃən/: giao dịch
- Unfair business /ˌʌnˈfeə bɪznɪs/: kinh doanh gian lận
- Unfair competition /ˌʌnˈfeə kəmˈpəˈtɪʃən/: cạnh tranh không bình đẳng.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật thương mại
![Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật thương mại](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/tieng-anh-chuyen-nganh-luat-3.webp)
- Abbreviated name /əˈbrɛvɪeɪtɪd neɪm/: tên viết tắt
- Amendments and additions /əˈmɛndmɛnts ənˈd əˈdɪʃənz/: sửa đổi và bổ sung
- Appendix of the contract /ˈæpɛndɪks əv ðə kənˈtrækt/: phụ lục hợp đồng
- Appendix /ˈæpɛndɪks/: phụ lục
- Appropriate rates /əˈprəʊprəɪt reɪts/: tỉ lệ tương ứng
- Arbitrator /ˈɑːbɪtrəɪtər/: trọng tài
- Assign /əˈsaɪn/: người thừa kế, giao, phân công
- At all cost /æt ɔːl kɒst/: bằng mọi giá
- At the time of notarizing /æt ðə taɪm əv ˈnɒtəˌraɪzɪŋ/: tại thời điểm công chứng
- Be in the process of /biː ɪn ðə ˈprəʊsɛs əv/: trong tiến trình
- Breach of contract /bɪtʃ əv kənˈtrækt/: vi phạm hợp đồng
- Buyer’s choice /ˈbaɪəz tʃɔɪs/: sự lựa chọn của bên mua
- Certificate of origin /sɛrtɪfɪkɪt əv əˈrɪʤən/: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
- Circulars /ˈsɜːkjuləz/: thông tư
- Civil code /ˈsɪvɪl koʊd/: bộ luật dân sự
- Code of Civil Procedure /ˈkoʊd əv ˈsɪvɪl prəˈsɛdʒər/: Bộ luật tố tụng dân sự
- Commercial term /ˈkɒmərʃəl tɜːm/: thuật ngữ thương mại
- Commitment = pledgement /kəˈmɪtmənt/: cam kết
- Complaints related to /kɒmˈplænts rɪˈleɪtɪd tuː/: những khiếu nại liên quan đến…
- Consignee /kənˈsaɪniː/: bên nhận hàng
- Consiger /kənˈsaɪdʒər/: bên giao hàng
- Consumer market /ˈkɒnsəmə ˈmɑːkɪt/: thị trường tiêu thụ
- Date of issue /deɪt əv ˈɪʃuː/: ngày cấp/ngày phát hành
- Decision of establishment /dɪˈsɪʒən əv ɪˈstæblɪʃmənt/: quyết định thành lập
- Decree /ˈdiːkriː/: nghị định
- Defendant /dɪˈfendənt/: bị đơn
- Deploying /ˈdɪˈplɔɪɪŋ/: bố trí, triển khai
- Did not have effect any more /dɪd nɒt hav ɪˈfekt ɛni mɔː/: không còn hiệu lực nữa
- Documents of guiding the implementation /ˈdɒkjʊmənts əv ˈɡʌɪdɪŋ ðə ɪmˈplɪˈmentɪˈeɪʃən/: các văn bản hướng dẫn thi hành
- Economic arbitrator /ɪˈkɒnɒmɪk əˈrbɪtrəɪtər/: trọng tài kinh tế
- Economic contract /ɪˈkɒnɒmɪk kənˈtrækt/: hợp đồng kinh tế
- Emergency supplies /ˈɛməʤənsi səˈplaɪz/: nguồn hàng khẩn cấp
- End the contract /ɛnd ðə kənˈtrækt/: chấm dứt hợp đồng
- From the day /frɒm ðə deɪ/: kể từ ngày
- Head office /hed ˈɒfɪs/: trụ sở chính.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật hình sự
- Accountable /əˈkaʊntəbl̩/: có trách nhiệm
- Accredit /əˈkreːdɪt/: ủy quyền, ủy thác
- Acquit /əˈkwɪt/: xử trắng án
- Act of God /ækt əv ɡɒd/: trường hợp bất khả kháng
- Activism /ˈæktɪvɪzəm/: tính tích cực của thẩm phán
- Actus reus /ˈæktəs ˈriːəs/: khách quan của tội phạm
- Adversarial process /ədˈvɜːsəriəl ˈprɒses/: quá trình tranh tụng
- Advocate /ˈædvəkət/: luật sư
- Affidavit /əˈfɪdəvət/: bản khai
- Amicus curiae /əˈmɪkəs ˈkjuːriː/: thân hữu của tòa án
- Appellate jurisdiction /əˈpɛlɪt ʤʊrɪˈsdɪʃən/: thẩm quyền phúc thẩm
- Argument against /ˈɑːɡjʊmɛnt əˈɡɛnst/: chống đối
- Argument for /ˈɑːɡjʊmɛnt fɔːr/: tán thành
- Argument /ˈɑːɡjʊmɛnt/: sự lập luận, lý lẽ
- Arraignment /əˈreɪnmənt/: sự luận tội
- Arrest /əˈrest/: bắt giữ
- Attorney in fact /ˈɑːtənɪ ɪn fækt/: luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
- Barrister /ˈbærɪstər/: luật sư tranh tụng
- Be convicted of /biː kənˈviktɪd əv/: bị kết tội
- Bring into account /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/: truy cứu trách nhiệm
- Circumstantial evidence /ˌsɜːkəmˈstænʃəl ˈɛvɪdəns/: chứng cứ gián tiếp
- Client /ˈklaɪənt/: thân chủ (khách hàng)
- Collegial court /kəˈlɛɡiəl kɔːrt/: tòa cấp cao
- Commit /kəˈmɪt/: phạm tội
- Complainant /kəmˈpleɪnənt/: bên nguyên
- Conduct a case /kənˈdʌkt ə keɪs/: tiến hành xét xử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật dân sự
![Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật dân sự](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/tieng-anh-chuyen-nganh-luat-4.webp)
- Activism /ˈæktɪvɪzəm/: Tính tích cực của thẩm phán
- Arraignment /əˈreɪnmənt/: Sự luận tội
- Bail /beɪl/: Tiền bảo lãnh
- Commit /kəˈmɪt/: Phạm tội, phạm lỗi
- Complaint /kəmˈpleɪnt/: Khiếu kiện
- Congress /ˈkɒŋɡrɛs/: Quốc hội
- Crime /kraɪm/: Tội phạm
- Damage /ˈdæmɪʤ/: Khoản đền bù thiệt hại
- Deal /diːl/: Giải quyết
- Defendant /dɪˈfendənt/: Bị cáo
- Delegate /ˈdɛlɪɡeɪt/: Đại biểu
- Designates /ˈdɪˈzaɪgnɪts/: Phân công
- Detail /ˈdiːteɪl/: Chi tiết
- Discovery /dɪˈskʌvəri/: Tìm hiểu
- Equity /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng
- Fine /faɪn/: Phạt tiền
- Fund /fʌnd/: Cấp kinh phí
- Governor /ˈɡʌvənə/: Thống đốc
- Independent /ɪnˈdɪˈpɛndənt/: Độc lập
- Judgment /ˈʤʌdʒmənt/: Án văn
- Jurisdiction /ˌʤʊrɪˈsdɪʃən/: Thẩm quyền tài phán
- Justiciability /ˌʤʌsɪˈsɪbɪlɪti/: Phạm vi tài phán
- Justify /ˈʤʌstɪfaɪ/: Giải trình
- Juveniles /ˈʤuːvəˈnɪlz/: Vị thành niên
- Lecturer /ˈlɛkʧə/: Thuyết trình viên
- Libertarian /ˌlɪbəˈtɛəriən/: Tự do
- Lobbying /ˈlɒbɪɪŋ/: Vận động hành lang
- Magistrate /ˈmæʤɪstrət/: Thẩm phán hành chính
- Misdemeanor /ˌmɪsˈdiːmiːnə/: Khinh tội
- Moot /muːt/: Việc có thể tranh luận.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật quốc tế
- Accession /əˈseʃən/: gia nhập
- Acquiescence /əˈkwɪesəns/: ưng thuận
- Arbitration/Adjudication /ˌɑːbɪˈtreɪʃən/: phân xử
- Authorized representatives /ˈɔːθəˌraɪzd rɪˈprɪˈzentɪtɪvz/: đại diện được ủy quyền
- Bilateral treaty /baɪˈlætərəl ˈtriːti/: hiệp ước song phương
- Coercion /kəʊˈəːʃən/: ép buộc
- Conciliation/Mediation /kənˈsɪlɪˈeɪʃən/: hòa giải
- Conflict of laws /ˈkɒnflɪkt əv lɔːz/: sự xung đột pháp luật
- Consensus /ˈkɒnˈsensəs/: nhất trí
- Consent /ˈkɒnˈsent/: tán thành
- Corruption /kəˈrɒpʃən/: sự sửa đổi làm sai lạc
- Customary law /ˈkʌstəməri lɔː/: luật tập quán
- Entry into force /ˈɛntɹi ɪntə fɔːs/: bắt đầu có hiệu lực
- Equitable principles /ˈɛkwɪtəbəl ˈprɪnsəpəlz/: nguyên tắc công bằng
- Equity /ˈɛkwɪti/: công lý, công bằng
- Error /ˈɛrər/: lỗi, sự vi phạm
- Excess of power /ɪksˈɛs əv ˈpaʊə/: vượt quá quyền hạn
- Fraud /frəʊd/: để lừa gạt
- Fundamental error /ˈfʌndəˈmentl ˈɛrər/: vi phạm cơ bản
- Fundamental norm /ˈfʌndəˈmentl nɔːm/: định mức cơ bản
- General international law /ˈʤɛnərəl ˌɪntəˈnæʃənəl lɔː/: luật quốc tế chung
- General principles of law /ˈʤɛnərəl ˈprɪnsəpəlz əv lɔː/: nguyên lý chung thông thường
- Good offices /gʊd ˈɒfɪsiz/: trung gian hòa giải
- Impermissible reservation /ɪmˈpɜːmɪsəbl ˈrɛzɜːˈveɪʃən/: không thể bảo lưu
- Inquiry /ɪnˈkwaɪəri/: yêu cầu
- International law /ˌɪntəˈnæʃənəl lɔː/: luật quốc tế
- Invalidity /ɪnˈvælɪdəti/: không có hiệu lực
- Legal naturalism /ˈliːɡəl ˈnætʃərəlɪzəm/: pháp luật tự nhiên
- Legal positivism /ˈliːɡəl pɒzɪˈtɪvɪzəm/: pháp luật thực chứng
- Local custom /ˈlɒkəl ˈkʌstəm/: tập quán địa phương.
Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật thường gặp
Tên gọi các Luật trong tiếng Anh
![Tên gọi các Luật trong tiếng Anh](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/tieng-anh-chuyen-nganh-luat-5.webp)
- The Civil Code Law /ðə ˈsɪvəl koʊd lɔː/: Bộ Luật Dân sự
- Vietnam Maritime Code /ˌvjetˈnæm ˈmærɪˌtaɪm koʊd/: Bộ luật hàng hải Việt Nam
- The Criminal Code of Vietnam /ðə ˈkrɪmɪnəl koʊd əv ˌvjetˈnæm/: Bộ Luật hình sự Việt Nam
- The Labor Code /ðə ˈleɪbər koʊd/: Bộ Luật Lao động
- Code of Civil Procedure /koʊd əv ˈsɪvəl prəˈsiːdʒər/: Bộ Luật Tố tụng dân sự
- The Criminal Procedure Code /ðə ˈkrɪmɪnəl prəˈsiːdʒər koʊd/: Bộ Luật Tố tụng hình sự
- Law on Cybersecurity /lɔː ɒn ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/: Luật An ninh mạng
- Law on Food Safety /lɔː ɒn fuːd ˈseɪfti/: Luật An toàn thực phẩm
- Law on Occupational Safety and Hygiene /lɔː ɒn ˌɒkjəˈpeɪʃənəl ˈseɪfti ənd ˈhaɪdʒiːn/: Luật An toàn, vệ sinh lao động
- Law on Social Insurance /lɔː ɒn ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns/: Luật Bảo hiểm Xã hội
- Law on Health Insurance /lɔː ɒn hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Luật Bảo hiểm Y tế
- Law on Environmental Protection /lɔː ɒn ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl prəˈtɛkʃən/: Luật Bảo vệ môi trường
- The Competition Law /ðə ˌkɑːmpəˈtɪʃən lɔː/: Luật Cạnh tranh
- Law on Securities /lɔː ɒn sɪˈkjʊrətiz/: Luật Chứng khoán
- Law on Notarization /lɔː ɒn ˌnoʊtəraɪˈzeɪʃən/: Luật Công chứng
- Law on Special Amnesty of Vietnam /lɔː ɒn ˈspɛʃəl ˈæmnɪsti əv ˌvjetˈnæm/: Luật Đặc xá
- Land Law of Vietnam /lænd lɔː əv ˌvjetˈnæm/: Luật Đất Đai
- Law on Property Auction /lɔː ɒn ˈprɒpərti ˈɔːkʃən/: Luật Đấu giá tài sản
- Law on Bidding /lɔː ɒn ˈbɪdɪŋ/: Luật Đấu thầu
- Law on Public Investment /lɔː ɒn ˈpʌblɪk ɪnˈvɛstmənt/: Luật Đầu tư công
- Law on Investment /lɔː ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Luật Đầu tư
- Law on Enterprises /lɔː ɒn ˈɛntərˌpraɪzɪz/: Luật Doanh nghiệp
- Law on Judicial Expertise /lɔː ɒn dʒuˈdɪʃəl ˈɛkspərˌtaɪz/: Luật Giám định tư pháp
- The Law on Road Traffic /ðə lɔː ɒn roʊd ˈtræfɪk/: Luật Giao thông đường bộ
- Law on Inland Waterway Navigation /lɔː ɒn ˈɪnlænd ˈwɔːtərˌweɪ ˌnævɪˈɡeɪʃən/: Luật Giao thông đường thủy nội địa
- Law on Marriage and Family /lɔː ɒn ˈmærɪdʒ ənd ˈfæmɪli/: Luật Hôn nhân Gia đình 2014
- Law on Accounting /lɔː ɒn əˈkaʊntɪŋ/: Luật Kế toán
- The Mineral Law of Vietnam /ðə ˈmɪnərəl lɔː əv ˌvjetˈnæm/: Luật Khoáng sản
- Law on Real Estate Trading /lɔː ɒn ˈriːəl ɪsˈteɪt ˈtreɪdɪŋ/: Luật Kinh doanh Bất động sản
- The Law on Housing /ðə lɔː ɒn ˈhaʊzɪŋ/: Luật Nhà ở
- Law on Adoption /lɔː ɒn əˈdɒpʃən/: Luật Nuôi con nuôi
- Law on Prevention of Money Laundering /lɔː ɒn prɪˈvɛnʃən əv ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/: Luật Phòng, chống rửa tiền
- Law on Tax Administration /lɔː ɒn tæks ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/: Luật Quản lý thuế
- Law on Management and Use of Weapons, Explosives, and Combat Gears /lɔː ɒn ˈmænɪdʒmənt ənd juːs əv ˈwiːpənz, ɪkˈsploʊsɪvz ənd ˈkɑːmbæt ɡɪərz/: Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
- Law on Vietnamese Nationality /lɔː ɒn ˌvjetˈnæmiz ˈnæʃənæləti/: Luật Quốc tịch Việt Nam
- Law on Intellectual Property /lɔː ɒn ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɒpərti/: Luật Sở hữu trí tuệ
- Law on Enforcement of Civil Judgments /lɔː ɒn ɪnˈfɔːrsmənt əv ˈsɪvəl ˈdʒʌdʒmənts/: Luật Thi hành án dân sự
- Law on Execution of Criminal Judgments /lɔː ɒn ˌɛksɪˈkjuːʃən əv ˈkrɪmɪnəl ˈdʒʌdʒmənts/: Luật Thi hành án hình sự
- Law on Temporary Detention or Custody /lɔː ɒn ˈtɛmpərəri dɪˈtɛnʃən ɔːr ˈkʌstədi/: Luật Thi hành tạm giữ tạm giam
- Law on Value Added Tax (VAT) /lɔː ɒn ˈvæljuː ˈædɪd tæks/: Luật Thuế giá trị gia tăng.
Từ vựng chuyên ngành Luật về vị trí làm việc
- Attorney /əˈtɜːrni/: Luật sư
- Attorney at law /əˈtɜːrni ət lɔː/: Luật sư hành nghề
- Attorney general /əˈtɜːrni ˈdʒenərəl/: Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp
- Attorney in fact /əˈtɜːrni ɪn fækt/: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
- Barrister /ˈbærɪstər/: Luật sư tranh tụng
- Civil court /ˈsɪvɪl kɔːrt/: Tòa dân sự
- Counsel /ˈkaʊnsl/: Luật sư
- Counsel for the defence/ defence counsel /ˈkaʊnsl fər ðə dɪˈfens/: Luật sư bào chữa
- Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel /ˈkaʊnsl fər ðə ˌprɑːsɪˈkjuːʃn/: Luật sư bên nguyên
- County attorney /ˈkaʊnti əˈtɜːrni/: Luật sư/ủy viên công tố hạt
- County court /ˈkaʊnti kɔːrt/: Tòa án quận
- Court of appeal / Appellate court /kɔːrt əv əˈpiːl/ – /əˈpelət kɔːrt/: Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
- Court of claims /kɔːrt əv kleɪmz/: Tòa án khiếu nại
- Court-martial /ˈkɔːrt ˌmɑːrʃəl/: Tòa án quân sự
- Court, law court, court of law /kɔːrt/ – /lɔː kɔːrt/ – /kɔːrt əv lɔː/: Tòa án
- District attorney /ˈdɪstrɪkt əˈtɜːrni/: Luật sư/ủy viên công tố bang
- High court of justice /haɪ kɔːrt əv ˈdʒʌstɪs/: Tòa án tối cao
- Judge /dʒʌdʒ/: Chánh án, quan tòa
- Magistrate /ˈmædʒɪstreɪt/: Thẩm phán, quan tòa
- Magistrates’ court /ˈmædʒɪstreɪts kɔːrt/: Tòa sơ thẩm.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về nơi làm việc
![Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về nơi làm việc](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/tieng-anh-chuyen-nganh-luat-6.webp)
- Supreme People’s Court /ˌsuːˈpriːm ˈpiːpʊlz ˈkɔːrt/: Tòa án nhân dân tối cao
- The People’s Court /ði ˈpiːpʊlz ˈkɔːrt/: Tòa án nhân dân
- People’s Procuracy /ˈpiːpʊlz prəˈkjuːrəsi/: Viện kiểm sát nhân dân
- Justice Agency /ˈdʒʌstɪs ˈeɪdʒənsi/: Cơ quan tư pháp
- Investigation Agency /ɪnˌvestɪˈgeɪʃən ˈeɪdʒənsi/: Cơ quan điều tra
- Prosecution Office /prɒsɪˈkjuːʃən ˈɑːfɪs/: Văn phòng công tố viên
- Law Firm /lɔː fɜːrm/: Văn phòng luật
- Notary Office /ˈnoʊtəri ˈɑːfɪs/: Văn phòng công chứng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về tội phạm
- Abduction /æbˈdʌkʃən/: Tội bắt cóc
- Accomplice /əˈkʌmplɪs/: Tòng phạm
- Arson /ˈɑːrsən/: Phóng hỏa
- Assault /əˈsɔːlt/: Tội cưỡng hiếp
- Blackmail /ˈblækmeɪl/: Tống tiền
- Ban /bæn/: Lệnh cấm
- Bribery /ˈbraɪbəri/: Hối lộ
- Corruption /kəˈrʌpʃən/: Tội tham nhũng
- Cybercrime /ˈsaɪbərkraɪm/: Tội phạm trên không gian Internet
- Drug dealer /drʌɡ ˈdiːlər/: Người bán thuốc lậu
- Fine /faɪn/: Tiền phạt
- Forgery /ˈfɔːrdʒəri/: Tội làm giả giấy tờ
- Fraud /frɔːd/: Tội lừa đảo
- Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: Vi phạm bản quyền
- Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu
- Terrorism /ˈterərɪzəm/: Khủng bố
- Tax evasion /tæks ɪˈveɪʒən/: Tội trốn thuế
👉 Xem thêm: Phương Pháp Rèn Luyện Cách Dịch Tiếng Anh Hiệu Quả
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến nhất
- Act and deed /ækt ænd diːd/: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
- Act as amended /ækt æz əˈmendɪd/: Luật sửa đổi
- Act of god /ækt əv gɑːd/: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
- Act of legislation /ækt əv ˌlegɪsleɪʃən/: Sắc luật
- Argument /ˈɑːɡjʊmənt/: Sự lập luận, lý lẽ
- Arraignment /əˈreɪnmənt/: Sự luận tội
- Be convicted of /biː kənˈvɪktɪd əv/: Bị kết tội
- Child molesters /ˈtʃaɪld moʊˈlɛstərz/: Kẻ quấy rối trẻ em
- Collegial courts /kəˈliːdʒiəl kɔːrts/: Tòa cấp cao
- Dispute /dɪˈspjuːt/: Tranh chấp, tranh luận
- Economic arbitrator /ˌiːkəˈnɑmɪk ɑːrbɪˈtreɪtər/: Trọng tài kinh tế
- Free from intimidation /friː frəm ɪnˌtɪməˈdeɪʃən/: Không bị đe doạ, tự nguyện
- Impeach /ɪmˈpiːtʃ/: Đặt vấn đề
- Impeachment /ɪmˈpiːtʃmənt/: Luận tội
- Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
- Indictment /ɪnˈdaɪtmənt/: Cáo trạng
- Judicial review /dʒʊˈdɪʃəl rɪˈvjuː/: Xem xét của tòa án
- Jurisdiction /ˌdʒʊrɪzˈdɪkʃən/: Thẩm quyền tài phán
- Justiciability /ˌdʒʌstɪsiˈeɪbɪlɪti/: Phạm vi tài phán
- Justify /ˈdʒʌstɪfaɪ/: Giải trình
![Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật](https://www.dichthuatso1.com/wp-content/uploads/2025/02/tieng-anh-chuyen-nganh-luat-7.webp)
Các mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh chuyên ngành Luật
- You would be wise to consult a lawyer.
Bạn nên tham vấn thêm ý kiến của luật sư. - The lawyer representing the family said he was very satisfied with the verdict.
Luật sư đại diện cho gia đình phát biểu rằng anh ta rất hài lòng với bản án. - He will appear in court tomorrow.
Anh ấy sẽ hầu tòa vào ngày mai. - The company’s actions violated the law on equal employees.
Hành động của công ty đã vi phạm luật về quyền bình đẳng của người lao động. - The suspects were in clear violation of immigration laws.
Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật nhập cư. - If they entered the building, they would be breaking the law.
Nếu họ bước vào tòa nhà mà không có sự cho phép hợp pháp, họ sẽ vi phạm luật xâm nhập trái phép. - Solicitors often appear as advocates in the lower courts.
Các luật sư thường đóng vai trò là người bào chữa trong các tòa án cấp thấp. - A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution.
Để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ, cần có ít nhất 2/3 số phiếu tán thành từ các thành viên. - The court then heard counsel for the dead woman’s father.
Tòa án sau đó đã lắng nghe phần trình bày của luật sư đại diện cho cha của người phụ nữ đã mất.
Các mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Luật thường dùng
1. Hội thoại về tư vấn pháp lý
🔹 Lawyer: How can I assist you today?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
🔹 Client: I need legal advice regarding a contract dispute with my business partner.
(Tôi cần tư vấn pháp lý về tranh chấp hợp đồng với đối tác kinh doanh của tôi.)
🔹 Lawyer: Can you provide me with a copy of the contract? I need to review its terms before giving you legal guidance.
(Bạn có thể cung cấp cho tôi bản sao hợp đồng không? Tôi cần xem xét các điều khoản trước khi đưa ra hướng dẫn pháp lý.)
2. Hội thoại trong tòa án
🔹 Judge: How does the defendant plead—guilty or not guilty?
(Bị cáo nhận tội hay không nhận tội?)
🔹 Defense Attorney: My client pleads not guilty, Your Honor.
(Thân chủ của tôi không nhận tội, thưa quý tòa.)
🔹 Prosecutor: We have strong evidence proving the defendant’s involvement in the crime.
(Chúng tôi có bằng chứng thuyết phục chứng minh sự liên quan của bị cáo trong vụ án.)
🔹 Judge: Proceed with presenting the evidence.
(Tiếp tục trình bày bằng chứng.)
3. Hội thoại về hợp đồng và đàm phán
🔹 Business Owner: We would like to modify the payment terms in the contract.
(Chúng tôi muốn sửa đổi điều khoản thanh toán trong hợp đồng.)
🔹 Corporate Lawyer: What specific changes would you like to make?
(Bạn muốn thay đổi cụ thể điều gì?)
🔹 Business Owner: We propose extending the payment deadline by 30 days.
(Chúng tôi đề xuất gia hạn thời hạn thanh toán thêm 30 ngày.)
🔹 Corporate Lawyer: I will review this proposal and discuss it with our legal team before giving you a final response.
(Tôi sẽ xem xét đề xuất này và thảo luận với đội ngũ pháp lý của chúng tôi trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng.)
4. Hội thoại về vi phạm pháp luật
🔹 Police Officer: You are under arrest for violating immigration laws.
(Anh bị bắt vì vi phạm luật nhập cư.)
🔹 Suspect: What are my rights in this situation?
(Quyền lợi của tôi trong tình huống này là gì?)
🔹 Police Officer: You have the right to remain silent and the right to an attorney. Anything you say can and will be used against you in court.
(Anh có quyền giữ im lặng và quyền có luật sư. Mọi lời nói của anh có thể và sẽ được sử dụng chống lại anh trước tòa.)
🔹 Suspect: I would like to speak to my lawyer before answering any questions.
(Tôi muốn nói chuyện với luật sư của mình trước khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
5. Hội thoại về tranh chấp dân sự
🔹 Client: My neighbor is building a fence that encroaches on my property. What legal action can I take?
(Hàng xóm của tôi đang xây hàng rào lấn sang đất nhà tôi. Tôi có thể thực hiện hành động pháp lý nào?)
🔹 Lawyer: You can file a complaint and request a court order to have the fence removed if it violates property boundaries.
(Bạn có thể nộp đơn khiếu nại và yêu cầu tòa án ra lệnh tháo dỡ hàng rào nếu nó vi phạm ranh giới đất.)
🔹 Client: How long does the legal process take?
(Quá trình pháp lý này kéo dài bao lâu?)
🔹 Lawyer: It depends on the complexity of the case, but a property dispute can take several months to resolve.
(Điều này phụ thuộc vào mức độ phức tạp của vụ việc, nhưng tranh chấp tài sản có thể kéo dài vài tháng để giải quyết.)
Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành Luật tại Dịch Thuật Số 1
Nếu bạn có nhu cầu dịch tiếng Anh chuyên ngành Luật với độ chính xác cao và đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ, Dịch Thuật Số 1 chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ dịch thuật tài liệu pháp lý, hợp đồng, điều khoản sử dụng, hồ sơ vụ kiện, văn bản pháp quy và các tài liệu chuyên môn khác với đội ngũ biên dịch viên giàu kinh nghiệm, am hiểu thuật ngữ luật pháp và có nền tảng chuyên môn vững chắc.
Với quy trình dịch thuật nghiêm ngặt, kiểm duyệt chặt chẽ và bảo mật tuyệt đối, chúng tôi cam kết mang đến bản dịch chính xác, phù hợp với hệ thống pháp luật của từng quốc gia, giúp khách hàng dễ dàng sử dụng tài liệu trong giao dịch thương mại, tố tụng và các thủ tục pháp lý quan trọng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng!Trên đây là tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Luật mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc, học tập và có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.