Tiếng Malaysia (Bahasa Malaysia), có một lịch sử phát triển phong phú, trải qua nhiều giai đoạn và chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác nhau. Việc tìm hiểu về nguồn gốc và lịch sử ngôn ngữ Malaysia giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa của đất nước này.
👉Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Malaysia Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Nguồn Gốc Và Lịch Sử Phát Triển Của Tiếng Malaysia
Để hiểu rõ hơn về tiếng Malaysia, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nguồn gốc và quá trình phát triển của nó.
Nguồn Gốc Của Tiếng Mã Lai
Tiếng Mã Lai thuộc ngữ hệ Austronesian – một ngữ hệ rộng lớn trải dài từ Đông Nam Á đến các đảo Thái Bình Dương, cho thấy sự liên kết xa xưa của nó với nhiều ngôn ngữ khác trong khu vực.
Tiếng Mã Lai cổ (Old Malay) bắt đầu được sử dụng từ khoảng thế kỷ thứ 7, các văn bản còn lại từ giai đoạn này chủ yếu mang tính chất thương mại và được xem là một ngôn ngữ thương mại quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.
Tiếng Mã Lai cổ được tìm thấy trong các văn bản cổ, bia đá, và các tài liệu ghi chép lịch sử còn sót lại từ thời kỳ đó.
Tiếng Mã Lai cổ đã tiếp nhận nhiều từ vựng từ tiếng Sanskrit, đặc biệt là trong các lĩnh vực tôn giáo, chính trị, văn hóa và triết học.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Việt Chuẩn
Giai Đoạn Trung Cổ
Sự du nhập của đạo Hồi đã có tác động sâu sắc đến tiếng Mã Lai, mang theo một lượng lớn từ vựng từ tiếng Ả Rập, đặc biệt trong các lĩnh vực tôn giáo, luật pháp và khoa học.
Tiếng Mã Lai trở thành ngôn ngữ của các vương quốc Hồi giáo trong khu vực, góp phần vào sự phát triển và lan rộng của ngôn ngữ. Chữ Jawi (dựa trên chữ Ả Rập) được sử dụng rộng rãi để viết tiếng Mã Lai, trở thành hệ thống chữ viết chính trong giai đoạn này.
Giai Đoạn Thuộc Địa
Trong thời kỳ thuộc địa, tiếng Mã Lai đã tiếp xúc với nhiều ngôn ngữ châu Âu như tiếng Bồ Đào Nha, Hà Lan và đặc biệt là tiếng Anh. Tiếng Mã Lai đã mượn nhiều từ vựng từ các ngôn ngữ này, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, thương mại, và các khái niệm hiện đại.
Chữ Rumi (dựa trên bảng chữ cái Latinh) bắt đầu được sử dụng song song với chữ Jawi, đánh dấu một sự thay đổi trong hệ thống chữ viết.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Malaysia (Mã Lai): Uy Tín, Chất Lượng
Sự Hình Thành Của Bahasa Malaysia (Tiếng Malaysia)
Sau khi giành độc lập vào năm 1957, chính phủ Malaysia đã quyết định chuẩn hóa tiếng Mã Lai, đặt tên là Bahasa Malaysia (tiếng Malaysia) và chính thức công nhận nó là ngôn ngữ quốc gia.
Bahasa Malaysia đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng bản sắc và sự thống nhất quốc gia, trở thành biểu tượng của sự độc lập và chủ quyền.
- Các ủy ban ngôn ngữ như Dewan Bahasa dan Pustaka (Hội đồng Ngôn ngữ và Văn học), đã được thành lập để chuẩn hóa ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm của tiếng Mã Lai, đảm bảo tính nhất quán và chuẩn mực.
- Từ điển, sách giáo khoa và các tài liệu chính thức đã được biên soạn và xuất bản rộng rãi để thúc đẩy việc sử dụng Bahasa Malaysia trong tất cả các lĩnh vực.
- Bahasa Malaysia được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, hành chính, truyền thông, và tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, trở thành ngôn ngữ chung cho tất cả người dân Malaysia.
Tiếng Malaysia Hiện Đại
Tiếng Malaysia tiếp tục phát triển và thích ứng với thời đại, tiếp thu các từ mới từ các ngôn ngữ khác và phát triển các thuật ngữ mới để phù hợp với sự phát triển của xã hội và công nghệ.
Mặc dù có một tiêu chuẩn chung, tiếng Malaysia vẫn có sự đa dạng về phương ngữ và cách sử dụng tùy thuộc vào vùng miền và cộng đồng khác nhau trong cả nước.
Tiếng Malaysia là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất ở Đông Nam Á và đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa trong khu vực.
👉Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Việt Chuyên Nghiệp
Ảnh Hưởng Của Các Ngôn Ngữ Khác Đối Với Tiếng Malaysia
Tiếng Malaysia (Bahasa Malaysia) với lịch sử phát triển lâu đời, đã trải qua quá trình tiếp xúc và chịu ảnh hưởng từ nhiều ngôn ngữ khác nhau:
- Ảnh hưởng từ tiếng Sanskrit (tiếng Phạn): Tiếng Sanskrit, ngôn ngữ cổ của Ấn Độ, đã có ảnh hưởng đáng kể đến tiếng Mã Lai cổ từ rất sớm, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến tôn giáo (đạo Hindu và đạo Phật), chính trị và văn hóa.
- Ảnh hưởng từ tiếng Ả Rập: Sự lan rộng của đạo Hồi từ thế kỷ 13 đã mang đến một làn sóng ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Ả Rập, đặc biệt trong các lĩnh vực tôn giáo, luật pháp và khoa học.
- Ảnh hưởng từ tiếng Bồ Đào Nha: Tiếng Bồ Đào Nha đã ảnh hưởng đến tiếng Mã Lai trong thời kỳ người Bồ Đào Nha cai trị Malacca (thế kỷ 16-17), một trung tâm thương mại quan trọng lúc bấy giờ.
- Ảnh hưởng từ tiếng Hà Lan: Tiếng Hà Lan đã ảnh hưởng đến tiếng Mã Lai trong thời kỳ người Hà Lan cai trị Malacca và các khu vực khác (thế kỷ 17-19). Ảnh hưởng của tiếng Hà Lan tương đối hạn chế so với các ngôn ngữ khác.
- Ảnh hưởng từ tiếng Anh: Tiếng Anh đã có ảnh hưởng sâu rộng và mạnh mẽ đến tiếng Mã Lai trong thời kỳ thuộc địa Anh (thế kỷ 18-20) và tiếp tục ảnh hưởng lớn đến ngày nay, đặc biệt là trong thời đại toàn cầu hóa.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Malaysia Sang Tiếng Anh: Dịch Vụ Bản Xứ, Cam Kết Chất Lượng
Đặc Điểm Của Tiếng Malaysia
Tiếng Malaysia, ngôn ngữ chính thức của Malaysia, là tấm gương phản chiếu lịch sử, văn hóa và sự phát triển của quốc gia này. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật, làm nên sự độc đáo của tiếng Malaysia:
Âm Vị Và Ngữ Âm
- Hệ thống nguyên âm: Tiếng Malaysia bao gồm 6 nguyên âm chính (a, e, i, o, u), với hai âm vị khác nhau của e (/e/ và /ə/), được phát âm rõ ràng và ít biến âm.
- Hệ thống phụ âm: Phụ âm đa dạng với các âm môi, âm răng, âm vòm, âm ngạc mềm và âm hầu.
- Tổ hợp phụ âm đặc trưng: Các tổ hợp như /ŋ/ (ng), /ɲ/ (ny), /ʃ/ (sy) và /x/ (kh) tạo nên sự phong phú trong phát âm.
- Trọng âm: Thường rơi vào âm tiết cuối nhưng không làm thay đổi nghĩa của từ.
- Không có thanh điệu: Điều này giúp tiếng Malaysia dễ học hơn so với các ngôn ngữ như tiếng Việt hay tiếng Trung.
- Âm /r/: Rung lưỡi nhẹ, tạo nét độc đáo nhưng không quá mạnh mẽ như trong tiếng Tây Ban Nha.
Ngữ Pháp
- Cấu trúc câu đơn giản: Theo trật tự SVO (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ), giống với tiếng Anh và tiếng Việt. Ví dụ: Saya makan nasi. (Tôi ăn cơm).
- Không chia động từ: Thì của động từ được xác định qua các từ chỉ thời gian như sudah (đã), akan (sẽ). Ví dụ: Saya makan (Tôi ăn), Saya sudah makan (Tôi đã ăn).
- Tiền tố và hậu tố: Được sử dụng để tạo từ mới hoặc thay đổi nghĩa. Ví dụ: makan (ăn) → memakan (đang ăn) → makanan (đồ ăn).
- Không phân biệt giống và số: Danh từ không bị ảnh hưởng bởi giống đực, cái hoặc số nhiều, thay vào đó lặp từ diễn đạt số nhiều (buku-buku – những cuốn sách).
- Lượng từ và đại từ phong phú: Lượng từ như sebuah (một chiếc) và đại từ nhân xưng, chỉ định, nghi vấn giúp tạo tính chính xác trong diễn đạt.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Malaysia: Dịch Bản Xứ, Chất Lượng Tuyệt Đối
Từ Vựng
- Nguồn gốc đa dạng: Bắt nguồn từ tiếng Mã Lai cổ, tiếng Sanskrit, Ả Rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan và đặc biệt là tiếng Anh.
- Từ mượn: Phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và thương mại (komputer – máy tính, internet – internet).
- Từ ghép và từ láy: Tạo nghĩa mới hoặc nhấn mạnh ý nghĩa (kereta api – xe lửa, cepat-cepat – nhanh chóng).
- Thuật ngữ chuyên ngành: Được phát triển trong các lĩnh vực như y tế, luật pháp, và kinh tế.
Hệ Thống Chữ Viết
- Rumi (Latinh): Hệ thống chính thức sử dụng 26 chữ cái Latinh cơ bản.
- Jawi (Ả Rập hóa): Dùng trong các văn bản tôn giáo, văn hóa hoặc biển hiệu.
- Sử dụng song song: Cả hai hệ thống thường xuất hiện đồng thời, tùy theo ngữ cảnh văn hóa hoặc tôn giáo.
Tiếng Malaysia là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, mang đậm nét lịch sử và văn hóa của đất nước. Việc nắm vững đặc điểm ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả, đồng thời giúp bạn khám phá thêm nhiều giá trị văn hóa đặc sắc.
👉Xem thêm: Đại Sứ Quán Malaysia Tại Việt Nam: Thông Tin Chi Tiết Và Hướng Dẫn Liên Hệ
Một Số Câu Giao Tiếp Tiếng Malaysia Thông Dụng
Dưới đây là bảng một số câu giao tiếp tiếng Malaysia thông dụng với số thứ tự, câu tiếng Malaysia, phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
STT | Tiếng Malaysia | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Selamat pagi | sơ-la-mát pa-gi | Chào buổi sáng |
2 | Selamat petang | sơ-la-mát pơ-tang | Chào buổi chiều |
3 | Selamat malam | sơ-la-mát ma-lam | Chào buổi tối |
4 | Apa khabar? | a-pa kha-bar | Bạn khỏe không? |
5 | Khabar baik | kha-bar bai-ik | Tôi khỏe, cảm ơn |
6 | Selamat tinggal | sơ-la-mát ting-gal | Tạm biệt (người ở lại nói) |
7 | Selamat jalan | sơ-la-mát ja-lan | Tạm biệt (người đi nói) |
8 | Terima kasih | tơ-ri-ma ka-sih | Cảm ơn |
9 | Sama-sama | sa-ma sa-ma | Không có gì |
10 | Nama saya… | na-ma sa-ya… | Tên tôi là… |

👉Xem thêm: Thủ Tục Hồ Sơ Đi Malaysia
Dịch Thuật Tiếng Malaysia – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Malaysia, cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng với mức chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và được hỗ trợ tận tâm ngay hôm nay!