Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Hà Lan cũng không ngoại lệ. Sở hữu vốn từ vựng phong phú giúp bạn giao tiếp trôi chảy, hiểu rõ ngữ cảnh và tiếp cận sâu hơn với văn hóa Hà Lan. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Hà Lan và bí quyết học hiệu quả!
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Hà Lan Chuyên Nghiệp, Cam Kết Chất Lượng
Tổng Quan Về Từ Vựng Tiếng Hà Lan
Từ vựng của một ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu lịch sử, văn hóa và quá trình phát triển của cộng đồng sử dụng nó. Tiếng Hà Lan sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng, mang đậm dấu ấn của các ngôn ngữ láng giềng, đồng thời vẫn giữ được bản sắc riêng.
Nguồn Gốc Lịch Sử Của Từ Vựng Tiếng Hà Lan
Từ vựng tiếng Hà Lan có nguồn gốc từ nhóm ngôn ngữ Germanic Tây, cùng hệ với tiếng Đức và tiếng Anh. Trong suốt lịch sử, tiếng Hà Lan đã chịu ảnh hưởng từ nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Latinh trong thời kỳ La Mã, tiếng Pháp trong thời kỳ trung cổ, và tiếng Anh trong thời kỳ hiện đại.

Bên cạnh đó, với bề dày lịch sử hàng hải và thương mại phát triển rực rỡ, tiếng Hà Lan đã tiếp thu nhiều từ vựng từ các ngôn ngữ như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và một số ngôn ngữ Đông Nam Á. Sự giao thoa này đã góp phần làm hệ thống từ vựng tiếng Hà Lan phong phú, đa dạng trong cách diễn đạt.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Hà Lan Sang Tiếng Việt
Đặc Điểm Cấu Trúc Và Ngữ Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Hà Lan
- Từ ghép: Tiếng Hà Lan nổi tiếng với khả năng tạo ra các từ ghép dài và phức tạp. Ví dụ: voetbalwedstrijd (trận bóng đá), verkeersveiligheidsmaatregelen (các biện pháp an toàn giao thông).
- Hậu tố và tiền tố: Tiếng Hà Lan sử dụng nhiều hậu tố và tiền tố để tạo ra các từ mới hoặc thay đổi ý nghĩa của từ. Ví dụ: on- (tiền tố phủ định, ví dụ: onmogelijk – không thể), -lijk (hậu tố tạo tính từ, ví dụ: heerlijk – tuyệt vời).
- Tính nhiều nghĩa: Nhiều từ tiếng Hà Lan có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Giống như mọi ngôn ngữ khác, tiếng Hà Lan có nhiều từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms), cho phép người nói diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác.
- Thành ngữ và tục ngữ: Tiếng Hà Lan có một kho tàng thành ngữ và tục ngữ phong phú, phản ánh văn hóa và triết lý sống của người Hà Lan.
👉Xem thêm: Dịch tiếng Hà Lan Dịch Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hà Lan Theo Chủ Đề Thông Dụng
Học từ vựng theo chủ đề giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hà Lan theo các chủ đề phổ biến:
Từ Vựng Tiếng Hà Lan Chào Hỏi Và Giao Tiếp Cơ Bản
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hà Lan về chào hỏi và giao tiếp cơ bản:
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Hallo | Xin chào |
2 | Hoi | Chào (thân mật) |
3 | Goedemorgen | Chào buổi sáng |
4 | Goedemiddag | Chào buổi chiều |
5 | Goedenavond | Chào buổi tối |
6 | Goedenacht | Chúc ngủ ngon |
7 | Tot ziens | Tạm biệt |
8 | Doei | Tạm biệt (thân mật) |
9 | Hoe gaat het? | Bạn có khỏe không? |
10 | Goed, dank je | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
11 | Niet zo goed | Tôi không khỏe lắm |
12 | En met jou? | Còn bạn thì sao? |
13 | Dank je wel | Cảm ơn (thân mật) |
14 | Dank u wel | Cảm ơn (trang trọng) |
15 | Graag gedaan | Không có gì |
16 | Alsjeblieft | Làm ơn (thân mật) |
17 | Alstublieft | Làm ơn (trang trọng) |
18 | Sorry | Xin lỗi |
19 | Excuseer me | Xin thứ lỗi |
20 | Mag ik iets vragen? | Tôi có thể hỏi chút được không? |
21 | Ik begrijp het niet | Tôi không hiểu |
22 | Kunt u langzamer spreken? | Bạn có thể nói chậm lại không? |
23 | Wat betekent dit? | Cái này có nghĩa là gì? |
24 | Hoe heet je? | Bạn tên gì? |
25 | Mijn naam is… | Tôi tên là… |
26 | Waar kom je vandaan? | Bạn đến từ đâu? |
27 | Ik kom uit… | Tôi đến từ… |
28 | Hoe oud ben je? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
29 | Tot straks | Gặp lại sau nhé |
30 | Tot morgen | Hẹn gặp lại ngày mai |

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Hà Lan
Từ Vựng Chủ Đề Gia Đình Và Bạn Bè
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hà Lan gia đình và bạn bè phổ biến, giúp bạn mở rộng vốn từ và giao tiếp tự tin hơn trong ngôn ngữ này.
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Familie | Gia đình |
2 | Ouders | Bố mẹ |
3 | Vader | Bố |
4 | Moeder | Mẹ |
5 | Zoon | Con trai |
6 | Dochter | Con gái |
7 | Kind | Con (trẻ em) |
8 | Broer | Anh/em trai |
9 | Zus | Chị/em gái |
10 | Grootouders | Ông bà |
11 | Opa | Ông nội/ngoại |
12 | Oma | Bà nội/ngoại |
13 | Kleinzoon | Cháu trai (nội/ngoại) |
14 | Kleindochter | Cháu gái (nội/ngoại) |
15 | Neef | Cháu trai (gọi cô, chú, bác) |
16 | Nicht | Cháu gái (gọi cô, chú, bác) |
17 | Oom | Chú/bác cậu |
18 | Tante | Cô/dì/mợ |
19 | Echtgenoot | Chồng |
20 | Echtgenote | Vợ |
21 | Vriend | Bạn nam |
22 | Vriendin | Bạn nữ |
23 | Beste vriend | Bạn thân nam |
24 | Beste vriendin | Bạn thân nữ |
25 | Buurman | Hàng xóm nam |
26 | Buurvrouw | Hàng xóm nữ |
27 | Collega | Đồng nghiệp |
28 | Verloofde | Hôn phu/hôn thê |
29 | Stiefvader | Bố dượng |
30 | Stiefmoeder | Mẹ kế |
👉Xem thêm: Hướng Dẫn Làm Hồ Sơ Xin Visa Hà Lan
Chủ Đề Về Giác Quan Và Trạng Thái Cảm Xúc
Tổng hợp từ vựng tiếng Hà Lan giúp bạn diễn đạt cảm xúc và mô tả giác quan một cách tự nhiên và chính xác hơn.
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Zintuig | Giác quan |
2 | Geur | Khứu giác |
3 | Smaak | Vị giác |
4 | Gehoor | Thính giác |
5 | Zicht | Thị giác |
6 | Tastzin | Xúc giác |
7 | Ruiken | Ngửi |
8 | Proeven | Nếm |
9 | Horen | Nghe |
10 | Zien | Nhìn |
11 | Voelen | Cảm nhận |
12 | Geluk | Hạnh phúc |
13 | Verdriet | Nỗi buồn |
14 | Angst | Sợ hãi |
15 | Boosheid | Sự tức giận |
16 | Vreugde | Niềm vui |
17 | Liefde | Tình yêu |
18 | Stress | Căng thẳng |
19 | Teleurstelling | Thất vọng |
20 | Opwinding | Hào hứng |
21 | Verrassing | Ngạc nhiên |
22 | Jaloezie | Ghen tị |
23 | Schaamte | Xấu hổ |
24 | Zelfvertrouwen | Tự tin |
25 | Ontspanning | Thư giãn |
26 | Vermoeidheid | Mệt mỏi |
27 | Enthousiasme | Nhiệt huyết |
28 | Nieuwsgierigheid | Sự tò mò |
29 | Eenzaamheid | Cô đơn |
30 | Hoop | Hy vọng |

👉Xem thêm: Đại Sứ Quán Hà Lan Tại Việt Nam: Thông Tin Liên Lạc & Dịch Vụ
Từ Vựng Tiếng Hà Lan Chủ Đề Thời Gian Và Ngày Tháng
Bảng từ vựng tiếng Hà Lan dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các chủ đề liên quan đến thời gian và ngày tháng.
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Tijd | Thời gian |
2 | Uur | Giờ |
3 | Minuut | Phút |
4 | Seconde | Giây |
5 | Dag | Ngày |
6 | Week | Tuần |
7 | Maand | Tháng |
8 | Jaar | Năm |
9 | Ochtend | Buổi sáng |
10 | Middag | Buổi trưa |
11 | Avond | Buổi tối |
12 | Nacht | Ban đêm |
13 | Vandaag | Hôm nay |
14 | Morgen | Ngày mai |
15 | Gisteren | Hôm qua |
16 | Overmorgen | Ngày kia |
17 | Vanmiddag | Chiều nay |
18 | Vanavond | Tối nay |
19 | Maandag | Thứ Hai |
20 | Dinsdag | Thứ Ba |
21 | Woensdag | Thứ Tư |
22 | Donderdag | Thứ Năm |
23 | Vrijdag | Thứ Sáu |
24 | Zaterdag | Thứ Bảy |
25 | Zondag | Chủ Nhật |
26 | Begin | Bắt đầu |
27 | Einde | Kết thúc |
28 | Altijd | Mọi lúc, luôn luôn |
29 | Soms | Đôi khi |
30 | Nooit | Không bao giờ |
👉Xem thêm: Dịch Báo Cáo Tài Chính Tiếng Hà Lan Chuẩn Xác 100%
Phương Tiện Giao Thông
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hà Lan về Phương Tiện Giao Thông:
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Vervoer | Phương tiện giao thông |
2 | Auto | Ô tô |
3 | Fiets | Xe đạp |
4 | Bus | Xe buýt |
5 | Trein | Tàu hỏa |
6 | Tram | Tàu điện |
7 | Metro | Tàu điện ngầm |
8 | Vliegtuig | Máy bay |
9 | Boot | Tàu, thuyền |
10 | Scooter | Xe tay ga |
11 | Lopen | Đi bộ |
12 | Taxi | Taxi |
13 | Weg | Đường |
14 | Straat | Phố, đường phố |
15 | Kruispunt | Ngã tư |
16 | Verkeerslicht | Đèn giao thông |
17 | Snelweg | Đường cao tốc |
18 | Tolweg | Đường có trạm thu phí |
19 | Parkeerplaats | Bãi đỗ xe |
20 | File | Tắc đường, kẹt xe |
21 | Auto rijden | Lái xe |
22 | Bestuurder | Người lái xe |
23 | Pedeel | Vượt qua, đi qua |
24 | Verkeer | Giao thông |
25 | Richting | Hướng |
26 | Afslag | Lối rẽ |
27 | Station | Ga, trạm xe |
28 | Rijstrook | Làn đường |
29 | Rijbewijs | Giấy phép lái xe |
30 | Navigatie | Hệ thống định vị |
👉Xem thêm: Thủ Tục Chứng Nhận/hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Hà Lan
Từ Vựng Tiếng Hà Lan Chủ Đề Sức Khỏe Và Cơ Thể
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hà Lan về sức khỏe và cơ thể:
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Gezondheid | Sức khỏe |
2 | Lichaam | Cơ thể |
3 | Hoofd | Đầu |
4 | Oog | Mắt |
5 | Oor | Tai |
6 | Neus | Mũi |
7 | Mond | Miệng |
8 | Tand | Răng |
9 | Keel | Cổ, họng |
10 | Hart | Tim |
11 | Longen | Phổi |
12 | Buik | Bụng |
13 | Armen | Cánh tay |
14 | Hand | Bàn tay |
15 | Vingers | Ngón tay |
16 | Benen | Chân |
17 | Voet | Chân |
18 | Knie | Gối |
19 | Huid | Da |
20 | Spieren | Cơ bắp |
21 | Botten | Xương |
22 | Zenuwen | Dây thần kinh |
23 | Bloed | Máu |
24 | Adem | Hơi thở |
25 | Koorts | Sốt |
26 | Pijn | Cơn đau |
27 | Ziekte | Bệnh |
28 | Dokter | Bác sĩ |
29 | Medicijn | Thuốc |
30 | Gezond | Khỏe mạnh |

👉Xem thêm: Hà Lan: Quốc Gia, Ngôn Ngữ Của Nó Và Ngày Của Nhà Vua
Từ Vựng Tiếng Hà Lan Về Số Đếm
Danh sách này sẽ giúp bạn nắm bắt và sử dụng các số đếm cơ bản trong tiếng Hà Lan một cách hiệu quả.
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Eén | Một |
2 | Twee | Hai |
3 | Drie | Ba |
4 | Vier | Bốn |
5 | Vijf | Năm |
6 | Zes | Sáu |
7 | Zeven | Bảy |
8 | Acht | Tám |
9 | Negen | Chín |
10 | Tien | Mười |
11 | Elf | Mười một |
12 | Twaalf | Mười hai |
13 | Dertien | Mười ba |
14 | Veertien | Mười bốn |
15 | Vijftien | Mười lăm |
16 | Zestien | Mười sáu |
17 | Zeventien | Mười bảy |
18 | Achttien | Mười tám |
19 | Negentien | Mười chín |
20 | Twintig | Hai mươi |
21 | Dertig | Ba mươi |
22 | Veertig | Bốn mươi |
23 | Vijftig | Năm mươi |
24 | Zestig | Sáu mươi |
25 | Zeventig | Bảy mươi |
26 | Tachtig | Tám mươi |
27 | Negentig | Chín mươi |
28 | Honderd | Một trăm |
29 | Duizend | Một nghìn |
30 | Miljoen | Một triệu |
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Hà Lan: Phát Âm, Cách Viết Và Bí Quyết Học Nhanh
Từ Vựng Tiếng Hà Lan Về Màu Sắc
Dưới đây là bảng tổng hợp 30 từ vựng tiếng Hà Lan về màu sắc:
STT | Tiếng Hà Lan | Tiếng Việt |
1 | Rood | Đỏ |
2 | Blauw | Xanh dương |
3 | Groen | Xanh lá cây |
4 | Geel | Vàng |
5 | Zwart | Đen |
6 | Wit | Trắng |
7 | Oranje | Cam |
8 | Roze | Hồng |
9 | Bruin | Nâu |
10 | Paars | Tím |
11 | Grijs | Xám |
12 | Beige | Beo (màu be) |
13 | Goud | Vàng kim |
14 | Zilver | Bạc |
15 | Lila | Tím nhạt |
16 | Turquoise | Xanh ngọc |
17 | Donkerblauw | Xanh dương đậm |
18 | Lichtblauw | Xanh dương nhạt |
19 | Donkergroen | Xanh lá cây đậm |
20 | Lichtgroen | Xanh lá cây nhạt |
21 | Donkerrood | Đỏ đậm |
22 | Lichtgeel | Vàng nhạt |
23 | Lichtbruin | Nâu nhạt |
24 | Felblauw | Xanh dương sáng |
25 | Indigo | Xanh chàm |
26 | Azuur | Xanh da trời |
27 | Koraal | Đỏ san hô |
28 | Lavendel | Màu oải hương |
29 | Khaki | Màu kaki |
30 | Salmon | Hồng xám (màu cá hồi) |

Những Điều Cần Lưu Ý Khi Học Từ Vựng Tiếng Hà Lan:
Khi học từ vựng tiếng Hà Lan, có một số yếu tố quan trọng mà bạn cần lưu ý để việc học trở nên hiệu quả và bền vững. Dưới đây là những điều cần chú ý:
Luyện Tập Phát Âm Đúng
Tiếng Hà Lan có nhiều âm đặc trưng mà bạn có thể chưa quen, đặc biệt là các âm “g”, “ch”, và “ui”. Việc luyện tập phát âm từ vựng đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được những lỗi phổ biến khi giao tiếp và giúp người khác dễ hiểu bạn hơn.
Học Từ Vựng Theo Chủ Đề
Để việc học trở nên dễ dàng và có hệ thống, hãy học từ vựng theo chủ đề cụ thể như gia đình, sức khỏe, thời gian, giao thông, hoặc màu sắc. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn và có thể sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Sử Dụng Từ Điển Tiếng Hà Lan – Việt
Một từ điển tốt giúp bạn không chỉ dịch từ vựng mà còn giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng từ, ngữ pháp đi kèm và cách phát âm chuẩn. Điều này rất hữu ích khi bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn về nghĩa của một từ.
Áp Dụng Phương Pháp Học Từ Vựng Qua Flashcards
Sử dụng flashcards là một cách tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng tiếng Hà Lan ở một mặt và nghĩa của nó ở mặt còn lại. Hãy ôn tập chúng thường xuyên để duy trì và củng cố vốn từ vựng.
Lắng Nghe Và Thực Hành Giao Tiếp
Để học từ vựng một cách tự nhiên, hãy tiếp xúc với tiếng Hà Lan qua các nguồn như podcast, bài hát, phim ảnh và video. Thực hành giao tiếp với người bản xứ hoặc bạn bè sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng đúng cách.
Chú Ý Đến Các Từ Đồng Nghĩa Và Phản Nghĩa
Học các từ đồng nghĩa và phản nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng ngôn ngữ phong phú hơn. Việc nhận biết sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác trong từng tình huống.
Chia Nhỏ Lượng Từ Vựng
Đừng cố gắng học quá nhiều từ trong một lần. Thay vào đó, hãy chia nhỏ từ vựng ra thành các nhóm nhỏ và học dần dần. Một lượng từ vựng nhỏ nhưng được học kỹ sẽ dễ nhớ và dễ sử dụng hơn.
Sử Dụng Từ Vựng Trong Câu
Khi học từ vựng, hãy cố gắng đưa chúng vào câu để hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Kiên Trì Và Đều Đặn
Việc học từ vựng cần kiên nhẫn và đều đặn. Dành thời gian mỗi ngày để học và ôn lại từ vựng, tránh việc học quá nhiều trong một lần. Để học tốt tiếng Hà Lan, bạn cần duy trì thói quen học tập đều đặn và không bỏ cuộc.
Kết Hợp Học Với Các Bài Tập Thực Hành
Thực hành luôn là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Hãy thử làm các bài tập từ vựng tiếng Hà Lan, tham gia các bài kiểm tra trực tuyến hoặc làm bài tập viết để áp dụng những từ bạn đã học vào thực tế.
Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Hà Lan là một bước quan trọng trong quá trình chinh phục ngôn ngữ này. Với một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ không chỉ dễ dàng giao tiếp mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa, xã hội và con người Hà Lan.
Dịch Thuật Tiếng Hà Lan – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Hà Lan. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chất lượng vượt trội, đảm bảo tính chính xác và thời gian xử lý nhanh chóng.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn tận tình và báo giá chi tiết, cùng sự hỗ trợ chu đáo từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Dịch Thuật Số 1.