Để giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về Tây Ban Nha, việc học từ vựng là một bước đi không thể thiếu. Tuy nhiên, học thuộc lòng hàng trăm, hàng nghìn từ mới có thể khiến bạn nản chí. Bài viết này sẽ chia sẻ một số bí quyết và lời khuyên hữu ích giúp bạn học từ vựng tiếng Tây Ban Nha hiệu quả nhất.
👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Tây Ban Nha Và Cách Phát Âm Chuẩn Xác
Các Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Hiệu Quả
Học tiếng Tây Ban Nha không phải là việc làm một cách máy móc, mà bạn cần áp dụng các phương pháp hợp lý để ghi nhớ chúng lâu dài. Dưới đây là những phương pháp học từ vựng tiếng Tây Ban Nha hiệu quả:
- Học từ vựng theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy phân loại từ vựng theo chủ đề như gia đình, công việc, du lịch, ẩm thực… Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng các từ vựng có liên quan với nhau. Ví dụ, khi học chủ đề “gia đình”, bạn có thể học các từ như padre (cha), madre (mẹ), hermano (anh trai), hermana (chị gái),…
- Sử dụng hình ảnh và ví dụ minh họa: Kết hợp hình ảnh và ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Nhiều ứng dụng học từ vựng hiện nay sử dụng hình ảnh và ví dụ để hỗ trợ người học.
- Ghi chép và ôn tập thường xuyên: Việc ghi chép các từ vựng mới học và ôn tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Bạn có thể sử dụng sổ tay, thẻ ghi nhớ (flashcards) hoặc các ứng dụng học từ vựng để ghi chép và ôn tập. Hãy ôn tập những từ vựng đã học mỗi ngày để củng cố kiến thức.
- Học kết hợp: Hãy kết hợp nhiều giác quan để học từ vựng hiệu quả hơn. Ví dụ, bạn có thể nghe người bản xứ phát âm, đọc to các từ vựng, viết lại các từ vựng và vẽ hình minh họa.
- Ứng dụng công nghệ: Nhiều ứng dụng học tiếng Tây Ban Nha hiện nay cung cấp các bài học từ vựng tương tác, trò chơi và các công cụ hỗ trợ ghi nhớ từ vựng. Hãy tận dụng các công nghệ này để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
- Học từ vựng qua ngữ cảnh: Thay vì học nghĩa đơn thuần của từng từ, hãy học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng và tránh nhầm lẫn.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Sang Tiếng Việt Chuẩn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Theo Chủ Đề
Với bộ sưu tập từ vựng theo chủ đề phong phú, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ mới vào thực tế. Dưới đây là tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất:
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Gia Đình
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | La familia | [la faˈmi.lja] | Gia đình |
2 | Madre | [ˈma.ðɾe] | Mẹ |
3 | Padre | [ˈpa.ðɾe] | Bố |
4 | Hijo | [ˈi.xo] | Con trai |
5 | Hija | [ˈi.xa] | Con gái |
6 | Hermano | [eɾˈma.no] | Anh trai/Em trai |
7 | Hermana | [eɾˈma.na] | Chị gái/Em gái |
8 | Abuelo | [aˈβwe.lo] | Ông (nội/ngoại) |
9 | Abuela | [aˈβwe.la] | Bà (nội/ngoại) |
10 | Tío | [ˈti.o] | Cậu/Chú/Bác trai |
11 | Tía | [ˈti.a] | Cô/Dì/Bác gái |
12 | Primo | [ˈpɾi.mo] | Anh họ/Em họ (nam) |
13 | Prima | [ˈpɾi.ma] | Chị họ/Em họ (nữ) |
14 | Esposo/Marido | [esˈpo.so]/[maˈɾi.ðo] | Chồng |
15 | Esposa/Mujer | [esˈpo.sa]/[muˈxeɾ] | Vợ |
16 | Nieto | [ˈnje.to] | Cháu trai |
17 | Nieta | [ˈnje.ta] | Cháu gái |
18 | Suegro | [ˈswe.ɣɾo] | Bố chồng/Bố vợ |
19 | Suegra | [ˈswe.ɣɾa] | Mẹ chồng/Mẹ vợ |
20 | Yerno | [ˈɟʝeɾ.no] | Con rể |
21 | Nuera | [ˈnwe.ɾa] | Con dâu |
22 | Cuñado | [kuˈɲa.ðo] | Anh/em rể (chồng của chị/em gái) |
23 | Cuñada | [kuˈɲa.ða] | Chị/em dâu (vợ của anh/em trai) |
24 | Sobrino | [soˈβɾi.no] | Cháu trai (con của anh/chị/em) |
25 | Sobrina | [soˈβɾi.na] | Cháu gái (con của anh/chị/em) |
26 | Gemelo | [xeˈme.lo] | Anh em sinh đôi (nam) |
27 | Gemela | [xeˈme.la] | Chị em sinh đôi (nữ) |
28 | Padrastro | [paˈðɾas.tɾo] | Cha dượng |
29 | Madrastra | [maˈðɾas.tɾa] | Mẹ kế |
30 | Hermanastro | [eɾmaˈnas.tɾo] | Anh trai/Em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
31 | Hermanastra | [eɾmaˈnas.tɾa] | Chị gái/Em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
32 | Bisabuelo | [bi.saˈβwe.lo] | Cụ ông |
33 | Bisabuela | [bi.saˈβwe.la] | Cụ bà |
34 | Tatarabuelo | [ta.ta.ɾaˈβwe.lo] | Ông cố |
35 | Tatarabuela | [ta.ta.ɾaˈβwe.la] | Bà cố |
36 | Ahijado | [aiˈxa.ðo] | Con trai đỡ đầu |
37 | Ahijada | [aiˈxa.ða] | Con gái đỡ đầu |
38 | Padrino | [paˈðɾi.no] | Cha đỡ đầu |
39 | Madrina | [maˈðɾi.na] | Mẹ đỡ đầu |
40 | Novio | [ˈno.βjo] | Bạn trai |
41 | Novia | [ˈno.βja] | Bạn gái |
42 | El bebé | [el beˈβe] | Em bé |
43 | Los padres | [los ˈpa.ðɾes] | Bố mẹ |
44 | Los abuelos | [los aˈβwe.los] | Ông bà |
45 | Los hijos | [los ˈi.xos] | Các con |
46 | Los hermanos | [los eɾˈma.nos] | Anh chị em |
47 | El matrimonio | [el ma.triˈmo.njo] | Hôn nhân/Cuộc hôn nhân |
48 | La boda | [la ˈβo.ða] | Đám cưới |
49 | El divorcio | [el diˈβoɾ.θjo] | Sự ly hôn |
50 | El árbol genealógico | [el ˈaɾ.βol xe.ne.aˈlo.xi.ko] | Gia phả |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Uy Tín – Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Dự Án
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Công Việc
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | El trabajo | [el tɾaˈβa.xo] | Công việc |
2 | El empleo | [el emˈpleo] | Việc làm |
3 | La profesión | [la pɾo.feˈsjon] | Nghề nghiệp |
4 | El puesto de trabajo | [el ˈpwes.to ðe tɾaˈβa.xo] | Vị trí công việc |
5 | El jefe | [el ˈxe.fe] | Sếp, ông chủ |
6 | La jefa | [la ˈxe.fa] | Sếp (nữ), bà chủ |
7 | El empleado | [el em.pleˈa.ðo] | Nhân viên (nam) |
8 | La empleada | [la em.pleˈa.ða] | Nhân viên (nữ) |
9 | El compañero | [el kom.paˈɲe.ɾo] | Đồng nghiệp (nam) |
10 | La compañera | [la kom.paˈɲe.ɾa] | Đồng nghiệp (nữ) |
11 | El gerente | [el xeˈɾen.te] | Người quản lý |
12 | El director | [el di.ɾekˈtoɾ] | Giám đốc |
13 | El supervisor | [el su.peɾ.βiˈsoɾ] | Người giám sát |
14 | La oficina | [la o.fiˈθi.na] | Văn phòng |
15 | La reunión | [la re.uˈnjon] | Cuộc họp |
16 | El currículum (CV) | [el kuˈri.ku.lum] | Sơ yếu lý lịch (CV) |
17 | La entrevista | [la en.tɾeˈβis.ta] | Cuộc phỏng vấn |
18 | El contrato | [el konˈtɾa.to] | Hợp đồng |
19 | El salario | [el saˈla.ɾjo] | Tiền lương |
20 | El sueldo | [el ˈsweλ.do] | Tiền lương, lương tháng |
21 | El horario | [el oˈɾa.ɾjo] | Lịch làm việc |
22 | La jornada laboral | [la xoɾˈna.ða la.βoˈɾal] | Ngày làm việc |
23 | Las horas extras | [las ˈo.ɾas ˈeks.tɾas] | Giờ làm thêm |
24 | El descanso | [el desˈkan.so] | Giờ nghỉ ngơi |
25 | El jefe de equipo | [el ˈxe.fe ðe eˈki.po] | Trưởng nhóm |
26 | El cliente | [el kliˈen.te] | Khách hàng (nam) |
27 | La clienta | [la kliˈen.ta] | Khách hàng (nữ) |
28 | El producto | [el pɾoˈðuk.to] | Sản phẩm |
29 | El servicio | [el seɾˈβi.θjo] | Dịch vụ |
30 | La empresa | [la emˈpɾe.sa] | Công ty |
31 | El negocio | [el neˈɣo.θjo] | Doanh nghiệp |
32 | El mercado | [el meɾˈka.ðo] | Thị trường |
33 | La publicidad | [la pu.βli.θiˈðað] | Quảng cáo |
34 | El informe | [el inˈfoɾ.me] | Báo cáo |
35 | El proyecto | [el pɾoˈʝek.to] | Dự án |
36 | La tarea | [la taˈɾe.a] | Nhiệm vụ |
37 | La fecha límite | [la ˈfe.tʃa ˈli.mi.te] | Hạn chót |
38 | La meta | [la ˈme.ta] | Mục tiêu |
39 | El logro | [el ˈlo.ɣɾo] | Thành tựu |
40 | El éxito | [el ˈek.si.to] | Thành công |
41 | El fracaso | [el fɾaˈka.so] | Thất bại |
42 | El desempleo | [el de.semˈpleo] | Thất nghiệp |
43 | El seguro de desempleo | [el seˈɣu.ɾo ðe de.semˈpleo] | Bảo hiểm thất nghiệp |
44 | La jubilación | [la xu.βi.laˈθjon] | Nghỉ hưu |
45 | El sindicato | [el sin.diˈka.to] | Công đoàn |
46 | El ascenso | [el aθˈsen.so] | Sự thăng tiến |
47 | Despedir | [des.peˈðiɾ] | Sa thải |
48 | Contratar | [kon.tɾaˈtaɾ] | Tuyển dụng |
49 | Renunciar | [re.nunˈθjaɾ] | Từ chức |
50 | Trabajar | [tɾa.βaˈxaɾ] | Làm việc |
👉Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Tây Ban Nha Sang Tiếng Việt Chuyên Nghiệp
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Thời Tiết
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | El tiempo | [el ˈtjem.po] | Thời tiết |
2 | El clima | [el ˈkli.ma] | Khí hậu |
3 | El sol | [el sol] | Mặt trời |
4 | La luna | [la ˈlu.na] | Mặt trăng |
5 | La estrella | [la esˈtɾe.ʎa] | Ngôi sao |
6 | El cielo | [el ˈθje.lo] | Bầu trời |
7 | La nube | [la ˈnu.βe] | Đám mây |
8 | La lluvia | [la ˈʎu.βja] | Cơn mưa |
9 | Llover | [ʎoˈβeɾ] | Mưa |
10 | El aguacero | [el a.ɣwaˈθe.ɾo] | Mưa rào |
11 | La tormenta | [la toɾˈmen.ta] | Cơn bão |
12 | El trueno | [el ˈtɾwe.no] | Sấm |
13 | El relámpago | [el reˈlam.pa.ɣo] | Chớp |
14 | El viento | [el ˈβjen.to] | Gió |
15 | La nieve | [la ˈnje.βe] | Tuyết |
16 | Nevar | [neˈβaɾ] | Có tuyết |
17 | El granizo | [el ɣɾaˈni.θo] | Mưa đá |
18 | La niebla | [la ˈnje.βla] | Sương mù |
19 | El rocío | [el roˈθi.o] | Sương sớm |
20 | El arcoíris | [el aɾ.koˈi.ɾis] | Cầu vồng |
21 | El rayo | [el ˈra.ʝo] | Tia sét |
22 | El calor | [el kaˈloɾ] | Nóng |
23 | Hacer calor | [aˈθeɾ kaˈloɾ] | Trời nóng |
24 | El frío | [el ˈfɾi.o] | Lạnh |
25 | Hacer frío | [aˈθeɾ ˈfɾi.o] | Trời lạnh |
26 | La temperatura | [la tem.pe.ɾaˈtu.ɾa] | Nhiệt độ |
27 | Grados | [ˈɣɾa.ðos] | Độ (nhiệt độ) |
28 | El termómetro | [el teɾˈmo.me.tɾo] | Nhiệt kế |
29 | Húmedo/a | [ˈu.me.ðo]/[ˈu.me.ða] | Ẩm ướt |
30 | Seco/a | [ˈse.ko]/[ˈse.ka] | Khô ráo |
31 | Despejado/a | [des.peˈxa.ðo]/[des.peˈxa.ða] | Trời quang đãng |
32 | Nublado/a | [nuˈβla.ðo]/[nuˈβla.ða] | Trời nhiều mây |
33 | Soleado/a | [so.leˈa.ðo]/[so.leˈa.ða] | Trời nắng |
34 | Borrascoso/a | [bo.rasˈko.so]/[bo.rasˈko.sa] | Trời bão bùng |
35 | Fresco/a | [ˈfɾes.ko]/[ˈfɾes.ka] | Mát mẻ |
36 | Caluroso/a | [ka.luˈɾo.so]/[ka.luˈɾo.sa] | Nóng bức |
37 | Helado/a | [eˈla.ðo]/[eˈla.ða] | Lạnh giá |
38 | Lloviznar | [ʎo.βisˈnaɾ] | Mưa phùn |
39 | El huracán | [el u.ɾaˈkan] | Bão tố (hurrican) |
40 | El tifón | [el tiˈfon] | Bão (typhoon) |
41 | La inundación | [la in.un.daˈθjon] | Lũ lụt |
42 | La sequía | [la seˈki.a] | Hạn hán |
43 | La ola de calor | [la ˈo.la ðe kaˈloɾ] | Đợt nắng nóng |
44 | La ola de frío | [la ˈo.la ðe ˈfɾi.o] | Đợt lạnh |
45 | El pronóstico del tiempo | [el pɾoˈnos.ti.ko ðel ˈtjem.po] | Dự báo thời tiết |
46 | La estación | [la es.taˈθjon] | Mùa |
47 | La primavera | [la pɾi.maˈβe.ɾa] | Mùa xuân |
48 | El verano | [el βeˈɾa.no] | Mùa hè |
49 | El otoño | [el oˈto.ɲo] | Mùa thu |
50 | El invierno | [el im.ˈbjeɾ.no] | Mùa đông |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Sang Tiếng Anh Bởi Dịch Giả Bản Xứ
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Giao Tiếp Hằng Ngày
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | Hola | [ˈo.la] | Xin chào |
2 | Adiós | [aˈðjos] | Tạm biệt |
3 | Buenos días | [ˈbwe.nos ˈði.as] | Chào buổi sáng |
4 | Buenas tardes | [ˈbwe.nas ˈtaɾ.ðes] | Chào buổi chiều |
5 | Buenas noches | [ˈbwe.nas ˈno.tʃes] | Chào buổi tối/Chúc ngủ ngon |
6 | ¿Cómo estás? | [ˈko.mo esˈtas] | Bạn khỏe không? |
7 | Bien, gracias | [ˈbjen ˈɡɾa.θjas] | Khỏe, cảm ơn |
8 | ¿Qué tal? | [ke tal] | Sao rồi? |
9 | Más o menos | [mas o ˈme.nos] | Tạm ổn |
10 | Mal | [mal] | Tệ |
11 | Por favor | [poɾ faˈβoɾ] | Làm ơn |
12 | Gracias | [ˈɡɾa.θjas] | Cảm ơn |
13 | De nada | [de ˈna.ða] | Không có gì |
14 | Perdón | [peɾˈðon] | Xin lỗi |
15 | Lo siento | [lo ˈsjen.to] | Tôi xin lỗi |
16 | ¿Cómo te llamas? | [ˈko.mo te ˈʎa.mas] | Bạn tên là gì? |
17 | Me llamo… | [me ˈʎa.mo] | Tôi tên là… |
18 | Mucho gusto | [ˈmu.tʃo ˈɣus.to] | Rất vui được làm quen |
19 | Encantado/a | [en.kanˈta.ðo]/[en.kanˈta.ða] | Rất vui được làm quen (nam/nữ) |
20 | Sí | [si] | Vâng, có |
21 | No | [no] | Không |
22 | Tal vez | [tal βes] | Có lẽ |
23 | Claro | [ˈkla.ɾo] | Chắc chắn, dĩ nhiên |
24 | Vale | [ˈba.le] | Được thôi, OK |
25 | ¿Entiendes? | [enˈtjen.des] | Bạn có hiểu không? |
26 | Entiendo | [enˈtjen.do] | Tôi hiểu |
27 | No entiendo | [no enˈtjen.do] | Tôi không hiểu |
28 | Repite por favor | [reˈpi.te poɾ faˈβoɾ] | Làm ơn nhắc lại |
29 | Más despacio, por favor | [mas desˈpa.θjo poɾ faˈβoɾ] | Làm ơn nói chậm hơn |
30 | ¿Qué hora es? | [ke ˈo.ɾa es] | Mấy giờ rồi? |
31 | Son las… | [son las] | Bây giờ là… |
32 | ¿Dónde está…? | [ˈdon.de esˈta] | … ở đâu? |
33 | Aquí | [aˈki] | Ở đây |
34 | Allí | [aˈʎi] | Ở kia, ở đó |
35 | Tengo hambre | [ˈten.ɡo ˈam.bɾe] | Tôi đói |
36 | Tengo sed | [ˈten.ɡo sed] | Tôi khát |
37 | Tengo frío | [ˈten.ɡo ˈfɾi.o] | Tôi lạnh |
38 | Tengo calor | [ˈten.ɡo kaˈloɾ] | Tôi nóng |
39 | Me gusta… | [me ˈɣus.ta] | Tôi thích… |
40 | No me gusta… | [no me ˈɣus.ta] | Tôi không thích… |
41 | ¿Qué quieres? | [ke ˈkje.ɾes] | Bạn muốn gì? |
42 | Quiero… | [ˈkje.ɾo] | Tôi muốn… |
43 | Necesito… | [ne.θeˈsi.to] | Tôi cần… |
44 | Ayuda! | [aˈʝu.ða] | Giúp tôi! |
45 | Espera un momento | [esˈpe.ɾa un moˈmen.to] | Đợi một chút |
46 | ¿Cuánto cuesta? | [ˈkwan.to ˈkwes.ta] | Cái này bao nhiêu tiền? |
47 | Un poco | [un ˈpo.ko] | Một chút |
48 | Mucho | [ˈmu.tʃo] | Nhiều |
49 | Todo | [ˈto.ðo] | Tất cả |
50 | Nada | [ˈna.ða] | Không có gì |
👉Xem thêm: Dịch Thuật Công Chứng Tiếng Tây Ban Nha Chuyên Nghiệp, Báo Giá 2024
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Ẩm Thực
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | La comida | [la koˈmi.ða] | Đồ ăn, thức ăn |
2 | La bebida | [la beˈβi.ða] | Đồ uống |
3 | El desayuno | [el de.saˈʝu.no] | Bữa sáng |
4 | El almuerzo | [el alˈmweɾ.θo] | Bữa trưa |
5 | La cena | [la ˈθe.na] | Bữa tối |
6 | El plato | [el ˈpla.to] | Đĩa, món ăn |
7 | El menú | [el meˈnu] | Thực đơn |
8 | El restaurante | [el res.tauˈɾan.te] | Nhà hàng |
9 | El café | [el kaˈfe] | Cà phê |
10 | El té | [el te] | Trà |
11 | El agua | [el ˈa.ɣwa] | Nước |
12 | La leche | [la ˈle.tʃe] | Sữa |
13 | El jugo/zumo | [el ˈxu.ɣo]/[el ˈθu.mo] | Nước ép |
14 | El vino | [el ˈbi.no] | Rượu vang |
15 | La cerveza | [la θeɾˈβe.θa] | Bia |
16 | El pan | [el pan] | Bánh mì |
17 | El arroz | [el aˈros] | Cơm |
18 | La pasta | [la ˈpas.ta] | Mì ống, mì sợi |
19 | La carne | [la ˈkaɾ.ne] | Thịt |
20 | El pollo | [el ˈpo.ʎo] | Thịt gà |
21 | El pescado | [el pesˈka.ðo] | Cá |
22 | El huevo | [el ˈwe.βo] | Trứng |
23 | El queso | [el ˈke.so] | Pho mát |
24 | La verdura | [la βeɾˈðu.ɾa] | Rau củ |
25 | La fruta | [la ˈfɾu.ta] | Hoa quả |
26 | El postre | [el ˈpos.tɾe] | Món tráng miệng |
27 | El helado | [el eˈla.ðo] | Kem |
28 | La sopa | [la ˈso.pa] | Súp |
29 | La ensalada | [la en.saˈla.ða] | Salad |
30 | La salsa | [la ˈsal.sa] | Sốt |
31 | El aceite | [el aˈθei̯.te] | Dầu ăn |
32 | La sal | [la sal] | Muối |
33 | El azúcar | [el aˈθu.kaɾ] | Đường |
34 | La pimienta | [la piˈmjen.ta] | Hạt tiêu |
35 | El ajo | [el ˈa.xo] | Tỏi |
36 | La cebolla | [la θeˈβo.ʎa] | Hành tây |
37 | El limón | [el liˈmon] | Chanh |
38 | La naranja | [la naˈɾan.xa] | Cam |
39 | La manzana | [la manˈθa.na] | Táo |
40 | El plátano | [el ˈpla.ta.no] | Chuối |
41 | La fresa | [la ˈfɾe.sa] | Dâu tây |
42 | La cuchara | [la kuˈtʃa.ɾa] | Thìa, muỗng |
43 | El tenedor | [el te.neˈðoɾ] | Nĩa |
44 | El cuchillo | [el kuˈtʃi.ʎo] | Dao |
45 | El vaso | [el ˈba.so] | Cốc, ly |
46 | La taza | [la ˈta.θa] | Tách, chén |
47 | La servilleta | [la seɾ.βiˈʎe.ta] | Khăn ăn |
48 | El camarero/a | [el ka.maˈɾe.ɾo]/[la ka.maˈɾe.ɾa] | Bồi bàn (nam/nữ) |
49 | La cuenta | [la ˈkwen.ta] | Hóa đơn |
50 | La propina | [la pɾoˈpi.na] | Tiền boa |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Tây Ban Nha Bản Xứ – Translate English To Spanish
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Mua Sắm
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | La compra | [la ˈkom.pɾa] | Việc mua sắm |
2 | La tienda | [la ˈtjen.da] | Cửa hàng |
3 | El mercado | [el meɾˈka.ðo] | Chợ, thị trường |
4 | El supermercado | [el su.peɾ.meɾˈka.ðo] | Siêu thị |
5 | El centro comercial | [el ˈθen.tɾo ko.meɾˈθjal] | Trung tâm thương mại |
6 | La rebaja | [la reˈβa.xa] | Giảm giá |
7 | El descuento | [el desˈkwen.to] | Chiết khấu |
8 | El precio | [el ˈpɾe.θjo] | Giá cả |
9 | La oferta | [la oˈfeɾ.ta] | Ưu đãi, khuyến mãi |
10 | El producto | [el pɾoˈðuk.to] | Sản phẩm |
11 | El artículo | [el aɾˈti.ku.lo] | Mặt hàng |
12 | La marca | [la ˈmaɾ.ka] | Nhãn hiệu |
13 | La talla | [la ˈta.ʎa] | Cỡ (quần áo) |
14 | El color | [el koˈloɾ] | Màu sắc |
15 | La ropa | [la ˈro.pa] | Quần áo |
16 | Los zapatos | [los θaˈpa.tos] | Giày dép |
17 | El bolso | [el ˈβol.so] | Túi xách |
18 | El cinturón | [el θin.tuˈɾon] | Thắt lưng |
19 | El collar | [el koˈʎaɾ] | Dây chuyền |
20 | Los pendientes | [los penˈdjen.tes] | Bông tai |
21 | El anillo | [el aˈni.ʎo] | Nhẫn |
22 | El reloj | [el reˈlox] | Đồng hồ |
23 | La cartera | [la kaɾˈte.ɾa] | Ví tiền |
24 | El libro | [el ˈli.βɾo] | Sách |
25 | La revista | [la reˈβis.ta] | Tạp chí |
26 | El periódico | [el peˈɾjo.ði.ko] | Báo |
27 | La computadora | [la kom.pu.taˈðo.ɾa] | Máy tính (bàn) |
28 | El teléfono | [el teˈle.fo.no] | Điện thoại |
29 | El televisor | [el te.le.βiˈsoɾ] | Ti vi |
30 | La cámara | [la ˈka.ma.ɾa] | Máy ảnh |
31 | La factura | [la fakˈtu.ɾa] | Hóa đơn |
32 | El recibo | [el reˈθi.βo] | Biên lai |
33 | La tarjeta de crédito | [la taɾˈxe.ta ðe ˈkɾe.ði.to] | Thẻ tín dụng |
34 | El efectivo | [el e.fekˈti.βo] | Tiền mặt |
35 | Comprar | [komˈpɾaɾ] | Mua |
36 | Vender | [βenˈdeɾ] | Bán |
37 | Pagar | [paˈɣaɾ] | Trả tiền |
38 | Gastar | [ɣasˈtaɾ] | Tiêu tiền |
39 | Probarse | [pɾoˈβaɾ.se] | Thử (quần áo) |
40 | Llevar | [ʎeˈβaɾ] | Mang, cầm, mua |
41 | Buscar | [βusˈkaɾ] | Tìm kiếm |
42 | Encontrar | [en.konˈtɾaɾ] | Tìm thấy |
43 | Elegir | [e.leˈxiɾ] | Lựa chọn |
44 | Cambiar | [kamˈbjaɾ] | Đổi |
45 | Devolver | [de.βolˈβeɾ] | Trả lại |
46 | ¿Cuánto cuesta? | [ˈkwan.to ˈkwes.ta] | Bao nhiêu tiền? |
47 | Es muy caro | [es mui ˈka.ɾo] | Đắt quá |
48 | Es muy barato | [es mui βaˈɾa.to] | Rẻ quá |
49 | ¿Tienen…? | [ˈtje.nen] | Bạn có…? |
50 | Quiero comprar… | [ˈkje.ɾo komˈpɾaɾ] | Tôi muốn mua… |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Bởi 100% Dịch Giả Bản Xứ
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Du Lịch
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | El viaje | [el ˈβja.xe] | Chuyến đi, cuộc hành trình |
2 | El turismo | [el tuˈɾis.mo] | Du lịch |
3 | El turista | [el tuˈɾis.ta] | Khách du lịch (nam) |
4 | La turista | [la tuˈɾis.ta] | Khách du lịch (nữ) |
5 | El destino | [el desˈti.no] | Điểm đến |
6 | El avión | [el aˈβjon] | Máy bay |
7 | El aeropuerto | [el ai̯.ɾoˈpweɾ.to] | Sân bay |
8 | El billete/boleto | [el βiˈʎe.te]/[el boˈle.to] | Vé |
9 | El pasaporte | [el pa.saˈpoɾ.te] | Hộ chiếu |
10 | La visa | [la ˈβi.sa] | Thị thực (visa) |
11 | El hotel | [el oˈtel] | Khách sạn |
12 | La habitación | [la a.βi.taˈθjon] | Phòng (khách sạn) |
13 | La reserva | [la reˈseɾ.βa] | Đặt phòng, đặt chỗ |
14 | El mapa | [el ˈma.pa] | Bản đồ |
15 | La guía turística | [la ˈɣi.a tuˈɾis.ti.ka] | Hướng dẫn du lịch |
16 | La maleta | [la maˈle.ta] | Va li |
17 | La mochila | [la moˈtʃi.la] | Ba lô |
18 | La playa | [la ˈpla.ʝa] | Bãi biển |
19 | La montaña | [la monˈta.ɲa] | Núi |
20 | El río | [el ˈri.o] | Sông |
21 | El lago | [el ˈla.ɣo] | Hồ |
22 | El mar | [el maɾ] | Biển |
23 | La ciudad | [la θjuˈðað] | Thành phố |
24 | El pueblo | [el ˈpwe.βlo] | Thị trấn, làng |
25 | El monumento | [el mo.nuˈmen.to] | Đài tưởng niệm, di tích |
26 | El museo | [el muˈse.o] | Bảo tàng |
27 | La iglesia | [la iˈɣle.sja] | Nhà thờ |
28 | El castillo | [el kasˈti.ʎo] | Lâu đài |
29 | El parque | [el ˈpaɾ.ke] | Công viên |
30 | La plaza | [la ˈpla.θa] | Quảng trường |
31 | El restaurante | [el res.tauˈɾan.te] | Nhà hàng |
32 | El café | [el kaˈfe] | Quán cà phê |
33 | La comida local | [la koˈmi.ða loˈkal] | Món ăn địa phương |
34 | La bebida típica | [la beˈβi.ða ˈti.pi.ka] | Đồ uống đặc trưng |
35 | El recuerdo | [el reˈkweɾ.ðo] | Quà lưu niệm |
36 | La foto/fotografía | [la ˈfo.to]/[la fo.to.ɣɾaˈfi.a] | Ảnh, bức ảnh |
37 | El guía turístico | [el ˈɣi.a tuˈɾis.ti.ko] | Hướng dẫn viên du lịch |
38 | El idioma | [el iˈðjo.ma] | Ngôn ngữ |
39 | La cultura | [la kulˈtu.ɾa] | Văn hóa |
40 | Viajar | [βjaˈxaɾ] | Đi du lịch |
41 | Reservar | [re.seɾˈβaɾ] | Đặt chỗ, đặt trước |
42 | Visitar | [bi.siˈtaɾ] | Tham quan |
43 | Explorar | [eks.ploˈɾaɾ] | Khám phá |
44 | Descansar | [des.kanˈsaɾ] | Nghỉ ngơi |
45 | Disfrutar | [dis.fɾuˈtaɾ] | Tận hưởng |
46 | ¿Dónde está…? | [ˈdon.de esˈta] | …ở đâu? |
47 | ¿Cómo llegar a…? | [ˈko.mo ʎeˈɣaɾ a] | Đi đến… như thế nào? |
48 | ¿Me puedes ayudar? | [me ˈpwe.des a.ʝuˈðaɾ] | Bạn có thể giúp tôi không? |
49 | No entiendo | [no enˈtjen.do] | Tôi không hiểu |
50 | Gracias por su ayuda | [ˈɡɾa.θjas poɾ su aˈʝu.ða] | Cảm ơn vì sự giúp đỡ |
Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha Chủ Đề Giao Thông
STT | Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm (IPA) | Tiếng Việt |
1 | El transporte | [el tɾansˈpoɾ.te] | Giao thông, phương tiện |
2 | El vehículo | [el βeˈi.ku.lo] | Phương tiện (xe cộ) |
3 | El coche/carro | [el ˈko.tʃe]/[el ˈka.ro] | Ô tô, xe hơi |
4 | La moto/motocicleta | [la ˈmo.to]/[la mo.to.θiˈkle.ta] | Xe máy |
5 | La bicicleta | [la bi.θiˈkle.ta] | Xe đạp |
6 | El autobús/bus | [el au̯ˈto.βus]/[el bus] | Xe buýt |
7 | El tren | [el tɾen] | Tàu hỏa |
8 | El tranvía | [el tɾamˈβi.a] | Xe điện (tram) |
9 | El metro | [el ˈme.tɾo] | Tàu điện ngầm |
10 | El taxi | [el ˈtak.si] | Taxi |
11 | El avión | [el aˈβjon] | Máy bay |
12 | El barco | [el ˈβaɾ.ko] | Tàu thuyền |
13 | El camión | [el kaˈmjon] | Xe tải |
14 | La furgoneta | [la fuɾ.ɣoˈne.ta] | Xe van |
15 | El conductor | [el kon.dukˈtoɾ] | Người lái xe (nam) |
16 | La conductora | [la kon.dukˈto.ɾa] | Người lái xe (nữ) |
17 | El pasajero | [el pa.saˈxe.ɾo] | Hành khách (nam) |
18 | La pasajera | [la pa.saˈxe.ɾa] | Hành khách (nữ) |
19 | La carretera | [la ka.reˈte.ɾa] | Đường bộ |
20 | La calle | [la ˈka.ʝe] | Đường phố |
21 | La autopista | [la au̯.toˈpis.ta] | Đường cao tốc |
22 | La rotonda | [la roˈton.da] | Bùng binh |
23 | El semáforo | [el seˈma.fo.ɾo] | Đèn giao thông |
24 | La señal de tráfico | [la seˈɲal ðe ˈtɾa.fi.ko] | Biển báo giao thông |
25 | El aparcamiento | [el a.paɾ.kaˈmjen.to] | Bãi đỗ xe |
26 | La gasolinera | [la ɣa.so.liˈne.ɾa] | Trạm xăng |
27 | La estación de tren | [la es.taˈθjon ðe tɾen] | Ga tàu |
28 | La estación de metro | [la es.taˈθjon ðe ˈme.tɾo] | Ga tàu điện ngầm |
29 | El aeropuerto | [el ai̯.ɾoˈpweɾ.to] | Sân bay |
30 | El puerto | [el ˈpweɾ.to] | Cảng |
31 | El mapa de la ciudad | [el ˈma.pa ðe la θjuˈðað] | Bản đồ thành phố |
32 | La dirección | [la di.ɾekˈθjon] | Địa chỉ |
33 | El GPS | [el ˈxe.pe.ˈes] | GPS |
34 | El billete/boleto | [el βiˈʎe.te]/[el boˈle.to] | Vé |
35 | Conducir | [kon.duˈθiɾ] | Lái xe |
36 | Aparcar | [a.paɾˈkaɾ] | Đỗ xe |
37 | Ir en/por | [iɾ en]/[iɾ poɾ] | Đi bằng, đi trên |
38 | Llegar | [ʎeˈɣaɾ] | Đến |
39 | Salir | [saˈliɾ] | Rời đi |
40 | Girar | [xiˈɾaɾ] | Rẽ |
41 | Seguir recto | [seˈɣiɾ ˈrek.to] | Đi thẳng |
42 | Parar | [paˈɾaɾ] | Dừng lại |
43 | Cruzar | [kɾuˈθaɾ] | Băng qua |
44 | Adelantar | [a.de.lanˈtaɾ] | Vượt lên |
45 | El atasco | [el aˈtas.ko] | Tắc đường |
46 | El accidente | [el ak.θiˈðen.te] | Tai nạn |
47 | El permiso de conducir | [el peɾˈmi.so ðe kon.duˈθiɾ] | Giấy phép lái xe |
48 | La multa | [la ˈmul.ta] | Tiền phạt |
49 | ¿Dónde está la estación? | [ˈdon.de esˈta la es.taˈθjon] | Ga ở đâu? |
50 | ¿Cómo llego a…? | [ˈko.mo ˈʎe.ɣo a] | Làm thế nào để đến…? |
Các Lỗi Cần Tránh Khi Học Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha
Dưới đây là các lỗi cần tránh khi học từ vựng Tiếng Tây Ban Nha:
- Học từ vựng đơn lẻ, không có ngữ cảnh: Phương pháp này không chỉ khiến việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn mà còn dễ dẫn đến nhầm lẫn trong cách sử dụng từ, làm giảm hiệu quả học tập.
- Học quá nhiều từ cùng một lúc: Đây là một lỗi thường gặp trong quá trình học. Việc cố gắng tiếp thu một lượng lớn từ vựng trong thời gian ngắn dễ dẫn đến tình trạng quá tải, làm giảm khả năng ghi nhớ và khiến bạn nhanh chóng quên đi những gì đã học.
- Học thụ động: Chỉ dừng lại ở việc đọc hoặc nghe mà không thực hành sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này khiến người học không thể hình thành phản xạ tự nhiên và dễ quên cách sử dụng từ vựng đúng cách.
- Học từ vựng một cách máy móc: Điều này không chỉ dễ dẫn đến nhầm lẫn mà còn khiến người học gặp khó khăn trong việc áp dụng từ vựng vào thực tế, làm giảm hiệu quả giao tiếp.
Sau khi đã tìm hiểu về tầm quan trọng và phương pháp học từ vựng tiếng Tây Ban Nha, đã đến lúc bạn bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hãy dành thời gian học tập mỗi ngày, kiên trì và không ngừng nỗ lực. Chúc bạn thành công trên con đường khám phá thế giới từ vựng tiếng Tây Ban Nha!