"Nghề nghiệp" tiếng Đức là Beruf /bəˈʁuːf/. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Đức là chủ đề quen thuộc cho những bạn mới bắt đầu học ngôn ngữ này. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Đức thông dụng chủ đề nghề nghiệp.
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Đức thông dụng
Tổng hợp từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức
Dưới đây là một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức thường gặp:
Từ vựng tiếng Đức (Phiên âm) |
Nghĩa tiếng Việt |
Beruf (/bəˈʁuːf/) |
Nghề nghiệp |
Arzt (/ˈaʁt͡st/) |
Bác sĩ |
Lehrer (/ˈleːʁɐ/) |
Giáo viên |
Ingenieur (/ˌɪnʒəˈnjœːɐ/) |
Kỹ sư |
Architekt (/ˌaʁxɪˈtɛkt/) |
Kiến trúc sư |
Anwalt (/ˈanvalt/) |
Luật sư |
Polizist (/pɔliˈt͡sɪst/) |
Cảnh sát |
Koch (/kɔx/) |
Đầu bếp |
Verkäufer (/fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/) |
Nhân viên bán hàng |
Sekretär (/zɛkrɛˈtɛːɐ/) |
Thư ký |
Programmierer (/pʁoˈɡʁamˌiːʁɐ/) |
Lập trình viên |
Musiker (/ˈmuːzɪkɐ/) |
Nhạc sĩ |
Künstler (/ˈkʏnstlɐ/) |
Nghệ sĩ |
Wissenschaftler (/ˈvɪsənʃaftlɐ/) |
Nhà khoa học |
Journalist (/ʒʊɐ̯naˈlɪst/) |
Nhà báo |
Bäcker (/ˈbɛkɐ/) |
Thợ làm bánh |
Friseur (/fʁiˈzœːɐ/) |
Thợ cắt tóc |
Zahnarzt (/ˈtsaːnˌaʁt͡st/) |
Nha sĩ |
Bankangestellte (/ˈbaŋkaŋɡəˌʃtɛltə/) |
Nhân viên ngân hàng |
Pilot (/piˈloːt/) |
Phi công |
Flugbegleiter (/ˈfluːkˌbɛɡˌlaɪ̯tɐ/) |
Tiếp viên hàng không |
Unternehmen (/ˈʊntɐˌnɛːmən/) |
Doanh nghiệp |
Geschäftsführer (/ɡəˈʃɛftsˌfʏːʁɐ/) |
Giám đốc điều hành |
Personalchef (/pɛʁzoˈnaːlˌtʃɛf/) |
Trưởng phòng nhân sự |
Marketingmanager (/ˈmaʁkɪtɪŋˌmanɐdʒɐ/) |
Giám đốc Marketing |
Finanzdirektor (/fɪˈnant͡sˌdɪʁɛktɔːɐ/) |
Giám đốc Tài chính |
Vertriebsleiter (/fɛɐ̯ˈtʁiːpsˌlaɪ̯tɐ/) |
Trưởng phòng kinh doanh |
Produktionsleiter (/pʁoduˈktsjoːnsˌlaɪ̯tɐ/) |
Trưởng phòng sản xuất |
Buchhalter (/ˈbuːxˌhaltɐ/) |
Kế toán |
Assistent (/ˌasɪˈstɛnt/) |
Trợ lý |
Kundenberater (/ˈkʊndənˌbəˌʁaːtɐ/) |
Tư vấn khách hàng |
Fähigkeiten (/ˈfɛːɪ̯ɡˌkaɪ̯tn̩/) |
Kỹ năng |
Sprachkenntnisse (/ʃpʁaːxˈkɛntnɪsə/) |
Kỹ năng ngôn ngữ |
Teamfähigkeit (/ˈtiːmˌfɛːɪ̯ɡˌkaɪ̯tn̩/) |
Kỹ năng làm việc nhóm |
Kreativität (/kreʔaˈtiːvɪˌtɛːt/) |
Sự sáng tạo |
Flexibilität (/flɛksɪbɪˈliːtɛːt/) |
Sự linh hoạt |
Eigeninitiative (/ˈaɪ̯ɡənˌɪnɪt͡siaˈtiːvə/) |
Khởi xướng |
Arbeit (/ˈaʁbaɪ̯t/) |
Công việc |
Bewerbung (/bəˈvɛɐ̯bʊŋ/) |
Hồ sơ ứng tuyển |
Arbeitsvertrag (/ˈaʁbaɪ̯tsfɛɐ̯ˌtʁaːk/) |
Hợp đồng lao động |
Gehalt (/ɡəˈhalt/) |
Lương |
Urlaub (/ˈʊɐ̯laːp/) |
Nghỉ phép |
Beförderung (/bəˈfœːrdəʁʊŋ/) |
Thăng chức |
Kündigung (/ˈkʏndɪɡʊŋ/) |
Tuyên bố thôi việc |
Büro (/byˈʁoː/) |
Văn phòng |
Fabrik (/faˈbʁiːk/) |
Nhà máy |
Krankenhaus (/ˈkʁaŋkənˌhaʊs/) |
Bệnh viện |
Schule (/ʃuːlə/) |
Trường học |
Geschäft (/ɡəˈʃɛft/) |
Cửa hàng |
Restaurant (/ʁɛstoˈʁãː/) |
Nhà hàng |
Hotel (/hoˈtɛl/) |
Khách sạn |
>>> Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Đức hiệu quả
Các mẫu câu tiếng Đức thông dụng chủ đề nghề nghiệp
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Đức thông dụng chủ đề nghề nghiệp, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống liên quan đến công việc:
1. Giới thiệu bản thân và công việc
- Ich heiße [Tên của bạn] und ich bin [Nghề nghiệp của bạn]. (Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi là [Nghề nghiệp của bạn].)
- Ich arbeite als [Nghề nghiệp của bạn] bei [Công ty/Tổ chức]. (Tôi làm việc với vai trò [Nghề nghiệp của bạn] tại [Công ty/Tổ chức].)
- Mein Beruf ist [Nghề nghiệp của bạn]. (Nghề nghiệp của tôi là [Nghề nghiệp của bạn].)
- Ich bin seit [Số năm] Jahren in diesem Beruf tätig. (Tôi đã làm việc trong nghề này được [Số năm] năm.)
2. Hỏi về công việc
- Was machen Sie beruflich? (Bạn làm nghề gì?)
- Was sind Ihre Aufgaben? (Công việc của bạn là gì?)
- Wie gefällt Ihnen Ihre Arbeit? (Bạn thích công việc của mình như thế nào?)
- Wie lange arbeiten Sie schon in diesem Unternehmen? (Bạn đã làm việc ở công ty này bao lâu rồi?)
3. Ứng tuyển việc làm
- Ich suche eine Stelle als [Vị trí bạn muốn ứng tuyển]. (Tôi đang tìm kiếm một vị trí làm việc với vai trò [Vị trí bạn muốn ứng tuyển].)
- Ich habe Erfahrung in [Lĩnh vực kinh nghiệm]. (Tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực kinh nghiệm].)
- Ich bin interessiert an [Ngành nghề/Công việc]. (Tôi quan tâm đến [Ngành nghề/Công việc].)
- Ich bin ein Teamplayer und sehr zuverlässig. (Tôi là người làm việc nhóm và rất đáng tin cậy.)
- Ich bin bereit, neue Herausforderungen anzunehmen. (Tôi sẵn sàng đón nhận thử thách mới.)
4. Thảo luận về công việc
- Meine Arbeit ist sehr anspruchsvoll, aber auch sehr interessant. (Công việc của tôi rất đòi hỏi, nhưng cũng rất thú vị.)
- Ich arbeite gerne in einem Team. (Tôi thích làm việc theo nhóm.)
- Ich bin mit meinen Kollegen sehr zufrieden. (Tôi rất hài lòng với đồng nghiệp của mình.)
- Ich suche eine neue Herausforderung. (Tôi đang tìm kiếm một thử thách mới.)
5. Cụm từ hữu ích
- Berufserfahrung (Kinh nghiệm nghề nghiệp)
- Arbeitsbedingungen (Điều kiện làm việc)
- Gehalt (Lương)
- Urlaub (Nghỉ phép)
- Beförderung (Thăng chức)
- Kündigung (Tuyên bố thôi việc)
- Arbeitslos (Thất nghiệp)
Từ vựng tiếng Đức về nghề nghiệp là chủ đề quen thuộc và hữu ích đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Đức. Hy vọng những thông tin trên đã cho bạn nguồn tài liệu quý giá để nâng cao vốn từ vựng cho mình.
Ngoài ra, khi có nhu cầu dịch thuật tiếng Đức chuyên nghiệp, Dịch Thuật Số 1 là đối tác đáng tin cậy, mang đến các giải pháp dịch vụ chất lượng cao với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi thách thức về dịch thuật tiếng Đức.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 - 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777
- Email: danang@dichthuatso1.com
Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao
Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.
Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:
- Dịch thuật và Bản địa hoá
- Công chứng và Sao y
- Phiên dịch
- Hợp pháp hoá lãnh sự
- Lý lịch tư pháp
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!